Phương pháp in | In tia laser đen trắng |
Tốc độ in | |
A4 | 28 ppm |
Letter | 30 ppm |
Độ phân giải bản in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với công nghệ Làm mịn ảnh | 1,200 × 1,200 dpi (eq.) |
2,400 (eq.) × 600 dpi | |
Thời gian làm nóng máy (từ khi mở nguồn) | 15 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | |
A4 | Xấp xỉ 5.2 giây |
Letter | Xấp xỉ 5.1 giây |
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) | 1.6 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II LT, PCL |
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn |
Khổ giấy cho phép in đảo mặt tự động | A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal |
Lề in | 5mm - trên, dưới, trái, phải (Envelope: 10mm) |
Tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, In Tiết kiệm Mực |
Sao chép | |
Tốc độ Sao chép A4 | |
A4 | 28 ppm |
Letter | 30 ppm |
Độ phân giải sao chép | 600 x 600dpi |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT); trên mặt kính | |
A4 | Xấp xỉ 8.2 giây |
Letter | Xấp xỉ 8.0 giây |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT); từ khay nạp tự động | |
A4 | Xấp xỉ 11.0 giây |
Letter | Xấp xỉ 10.8 giây |
Số lượng bản sao chép tối đa | Lên đến 999 bản sao |
Tăng / Giảm tỉ lệ | 25 - 400% với biên độ 1% |
Tính năng sao chép | Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chép ID Card, sao chép Passport |
Quét | |
Độ phân giải Quét | |
Quang học | Lên tới 600 x 600 dpi |
Bộ cài tăng cường | Lên tới 9,600 x 9,600 dpi |
Loại Quét | Cảm biến điểm tiếp xúc màu |
Kích thước quét tối đa | |
Mặt kính phẳng | Lên tới 215.9 x 297 mm |
Khay nạp | Lên tới 215.9 x 355.6 mm |
Tốc độ quét*1 | |
Mặt kính phẳng | 2.6 giây hoặc ít hơn |
Khay nạp tự động | Quét một mặt: 7.3 trang/phút |
Độ sâu bản màu | 24-bit |
Quét kéo | Có. thông qua USB và mạng |
Quét đẩy (Quét đến PC) với ứng dụng Quét MF Scan Utility | Có. thông qua USB và mạng |
Quét đến đám mây | MF Scan Utility |
Bộ cài quét tương thích | TWAIN, WIA |
Gửi | |
Phương thức GỬI | SMB, Email (SMTP, POP3) |
Chế độ màu | Đầy đủ màu, Xám, Đen trắng |
Độ phân giải quét | 300 x 300 dpi |
Định dạng file | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF |
Fax | |
Tốc độ modem | Lên tới 33.6Kbps (Lên tới 3 giây/trang) |
Độ phân giải fax | Lên tới 200 x 400 dpi |
Phương thức nén | MH, MR, MMR |
Dung lượng bộ nhớ *2 | Lên tới 256 trang |
Quay số bằng phím tắt | Lên tới 104 số |
Quay số theo nhóm / Địa chỉ | Tối đa 103 số / Tối đa 50 địa chỉ nhận trong một nhóm |
Quay số liên tục | Tối đa 114 địa chỉ nhận |
Chế độ nhận | Chỉ Fax, tự động chuyển đổi chế độ fax / điện thoại, trả lời điện thoại, nhận fax bằng tay |
Sao lưu bộ nhớ | Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn (Sao lưu với bộ nhớ lưu trữ flash) |
Fax hai mặt | Có (Khi nhận) |
Tính năng Fax | Chuyển tiếp fax, Tiếp cận hai chiều, Nhận fax từ xa, Fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, Quay số tự động, Báo cáo hoạt động fax, Báo cáo kết quả thực hiện fax, Báo cáo quản lí hoạt động fax |
Xử lý giấy | |
Khay nạp giấy tự động (ADF) | 35 tờ (80g/m2) |
>Khổ giấy cho khay ADF | A4, B5, A5, B6, Letter, Legal |
(Tối thiểu 127 x 140 mm lên tới tối đa 215.9 x 355.6 mm) | |
Nạp giấy (dựa trên giấy 80g/m2) | |
Khay tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay đa năng | 1 tờ |
Năng suất nạp giấy tối đa | 251 tờ |
Khay ra giấy | 100 tờ (mặt úp xuống) |
Kích cỡ giấy | |
Khay tiêu chuẩn | A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Tùy chỉnh (Tối thiểu 76.2 x 127 mm lên tới tối đa 215.9 x 355.6 mm) | |
Khay đa năng | A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Tùy chỉnh (Tối thiểu 76.2 x 127 mm lên tới tối đa 215.9 x 355.6 mm) | |
Loại giấy hỗ trợ | Plain, Heavy, Recycled, Label, Envelope |
Trọng lượng giấy | |
ADF | 50 tới 105 g/m2 |
Khay tiêu chuẩn | 60 tới 163 g/m2 |
Khay đa năng | 60 tới 163 g/m2 |
Kết nối & Phần mềm | |
Giao diện chuẩn | |
Có dây | USB 2.0 tốc độ cao |
10/100 Base-T Ethernet | |
Kết nối giao thức mạng | |
In | LPD, RAW, IPP/IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Quét | SMB, Email, WSD-Scan (IPv4, IPv6) |
TCP/IP Application Services | Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý | SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP |
Bảo mật mạng | |
Có dây | IP/Mac Address Filtering, TLS Encrypted Communication, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6, SMTP Authentication, POP Authentication before SMTP |
Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple AirPrint™, Mopria® Print Service |
Hệ điều hành tương thích | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008 |
Mac® OS X 10.8.5 & up *3, Linux *3 | |
Phần mềm đi kèm | Printer driver, Fax driver, Scanner driver, MF Scan Utility, Toner Status |
Thông số chung | |
Bộ nhớ máy | 256 MB |
Hiển thị LCD | Màn hình LCD cảm ứng đen trắng 6 dòng |
Kích thước (W x D x H) | 390 x 405 x 375 mm |
Trọng lượng | 12.4 kg |
Điện năng tiêu thụ | |
Tối đa | 1,180 W hoặc ít hơn |
Khi hoạt động (trung bình) | Xấp xỉ 340 W |
Ở chế độ chờ (trung bình) | Xấp xỉ 5.7 W |
Ở chế độ nghỉ (trung bình) | Xấp xỉ 0.8 W |
(Kết nối USB / LAN Có dây) | |
Mức ồn *4 | |
Khi hoạt động | Mức nén âm: 54 dB |
Công suất âm: 6.5 B | |
Ở chế độ chờ | Mức nén âm: Không nghe được *5 |
Công suất âm: Không nghe được *5 | |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | 10°C tới 30°C |
Độ ẩm | 20% tới 80% RH (không ngưng tụ) |
Điện năng yêu cầu | AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz) |
Cartridge Mực*6 | |
Mực (tiêu chuẩn) | Cartridge 051: 1,700 trang (theo máy: 1,700 trang) |
Mực (cao) | Cartridge 051H: 4,100 trang |
Trống mực | Trống mực 051: 23,000 trang |
Lượng in tối đa tháng *7 | 30,000 trang |
1. Độ phân giải in 300 x 600 dpi. | |
2. Dựa trên bảng ITU-T #1 (chế độ tiêu chuẩn). | |
3. Driver dành cho hệ điều hành Mac OS và Linux có thể được tải từ website www.asia.canon khi khả dụng. Linux chỉ hỗ trợ chức năng in. | |
4. Đo theo tiêu chuẩn ISO 7779, phát thải tiếng ồn được đưa ra theo tiêu chuẩn ISO 9296. | |
5. "Không thể nghe thấy" có nghĩa là mức nén âm ở vị trí người đứng cạnh thấp hơn giá trị tiêu chí tuyệt đối về âm nền theo chuẩn ISO 7779. | |
6. Dung lượng ống mực tuân theo chuẩn ISO / IEC 19752. | |
7. Giá trị dung lượng bản in hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế / tháng. |
Chất lượng in sắc nét, nhanh chóng
Máy in laser đen trắng Canon MF266DN với độ phân giải lên đến 1200 x 1200dpi mang lại những bản in chuyên nghiệp cùng độ sắc nét cao. Tốc độ in 27 trang/ phút giúp bạn thực hiện công việc in ấn một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Ngoài ra, máy in còn hỗ trợ in ấn trên nhiều khổ giấy khác nhau như: A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO,... giúp bạn in đa dạng trên nhiều khổ giấy dễ dàng.
Khay nạp giấy tự động
Máy in laser đen trắng Canon Đa chức năng MF266DN cho phép thực hiện sao chép, quét hoặc fax một mặt các bản tài liệu gốc một cách tự động qua khay nạp giấy tự động dung lượng 35 tờ.
In 2 mặt tự động
Máy in Canon MF266DN đa chức năng in ấn rất hiệu quả nhờ động cơ in đảo mặt tự động tích hợp trong máy. Bạn sẽ tiết kiệm thời gian, giấy in và bảo vệ môi trường với những bản in hai mặt tự động.
In qua mạng, di động
Với mạng LAN tích hợp trên máy in laser trắng đen Canon này giúp cho việc chia sẻ tài nguyên in ấn với những người dùng khác trên cùng mạng nội bộ trở nên dễ dàng và suôn sẻ. Cài đặt ứng dụng của Canon sẽ giúp bạn in và và quét dữ liệu trực tiếp từ máy tính bảng hoặc điện thoại mà không cần máy tính.