028.38 360 699Tư vấn miễn phí Download báo giá Laptop, PC, Linh kiện... Sửa chữa & Kỹ thuật Laptop, PC, bảo hành...
Máy_in_laser_đen_trắng_Canon_Đa_chức_năng_MF266DN_Copy_-_In_-_Scan_-_Network_-_longbinh.com.vn
9.900.000 đ
Giá thị trường: 10.500.000 đ
(Bao gồm thuế)
PRCA_MF266DN
  • - Chức năng: Copy - In - Scan - Fax - Duplex - ADF - Network
  • - Khổ giấy: A4/A5
  • - In đảo mặt: Có
  • - Cổng giao tiếp: USB/ LAN
  • - Dùng mực: Cartridge 051 | 1,700 pages, Cartridge 051H | 4,100 pages, Drum Cartridge 051 | 23,000 pages.

Cần tư vấn - Mua hàng: 028.38 360 699 (8:00 - 19:00)

Đánh giá Máy in laser đen trắng Canon Đa chức năng MF266DN Copy - In - Scan - Network

Phương pháp in In tia laser đen trắng
Tốc độ in
A4 28 ppm
Letter 30 ppm
Độ phân giải bản in 600 x 600 dpi
Chất lượng in với công nghệ Làm mịn ảnh 1,200 × 1,200 dpi (eq.)
2,400 (eq.) × 600 dpi
Thời gian làm nóng máy (từ khi mở nguồn) 15 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4 Xấp xỉ 5.2 giây
Letter Xấp xỉ 5.1 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) 1.6 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II LT, PCL
In đảo mặt tự động Tiêu chuẩn
Khổ giấy cho phép in đảo mặt tự động A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal
Lề in 5mm - trên, dưới, trái, phải (Envelope: 10mm)
Tính năng in Poster, Booklet, Watermark, In Tiết kiệm Mực
Sao chép   
Tốc độ Sao chép A4
A4 28 ppm
Letter 30 ppm
Độ phân giải sao chép 600 x 600dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT); trên mặt kính
A4 Xấp xỉ 8.2 giây
Letter Xấp xỉ 8.0 giây
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT); từ khay nạp tự động
A4 Xấp xỉ 11.0 giây
Letter Xấp xỉ 10.8 giây
Số lượng bản sao chép tối đa Lên đến 999 bản sao
Tăng / Giảm tỉ lệ 25 - 400% với biên độ 1%
Tính năng sao chép Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chép ID Card, sao chép Passport
Quét  
Độ phân giải Quét
Quang học Lên tới 600 x 600 dpi
Bộ cài tăng cường Lên tới 9,600 x 9,600 dpi
Loại Quét Cảm biến điểm tiếp xúc màu
Kích thước quét tối đa
Mặt kính phẳng Lên tới 215.9 x 297 mm
Khay nạp Lên tới 215.9 x 355.6 mm
Tốc độ quét*1
Mặt kính phẳng 2.6 giây hoặc ít hơn
Khay nạp tự động Quét một mặt: 7.3 trang/phút
Độ sâu bản màu 24-bit
Quét kéo Có. thông qua USB và mạng
Quét đẩy (Quét đến PC) với ứng dụng Quét MF Scan Utility Có. thông qua USB và mạng
Quét đến đám mây MF Scan Utility
Bộ cài quét tương thích TWAIN, WIA
Gửi  
Phương thức GỬI SMB, Email (SMTP, POP3)
Chế độ màu Đầy đủ màu, Xám, Đen trắng
Độ phân giải quét 300 x 300 dpi
Định dạng file JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF
Fax  
Tốc độ modem Lên tới 33.6Kbps (Lên tới 3 giây/trang)
Độ phân giải fax Lên tới 200 x 400 dpi
Phương thức nén MH, MR, MMR
Dung lượng bộ nhớ *2 Lên tới 256 trang
Quay số bằng phím tắt Lên tới 104 số
Quay số theo nhóm / Địa chỉ Tối đa 103 số / Tối đa 50 địa chỉ nhận trong một nhóm
Quay số liên tục Tối đa 114 địa chỉ nhận
Chế độ nhận Chỉ Fax, tự động chuyển đổi chế độ fax / điện thoại, trả lời điện thoại, nhận fax bằng tay
Sao lưu bộ nhớ Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn (Sao lưu với bộ nhớ lưu trữ flash)
Fax hai mặt Có (Khi nhận)
Tính năng Fax Chuyển tiếp fax, Tiếp cận hai chiều, Nhận fax từ xa, Fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, Quay số tự động, Báo cáo hoạt động fax, Báo cáo kết quả thực hiện fax, Báo cáo quản lí hoạt động fax
Xử lý giấy  
Khay nạp giấy tự động (ADF) 35 tờ (80g/m2)
>Khổ giấy cho khay ADF A4, B5, A5, B6, Letter, Legal
(Tối thiểu 127 x 140 mm lên tới tối đa 215.9 x 355.6 mm)
Nạp giấy (dựa trên giấy 80g/m2)
Khay tiêu chuẩn 250 tờ
Khay đa năng 1 tờ
Năng suất nạp giấy tối đa 251 tờ
Khay ra giấy 100 tờ (mặt úp xuống)
Kích cỡ giấy
Khay tiêu chuẩn A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (Tối thiểu 76.2 x 127 mm lên tới tối đa 215.9 x 355.6 mm)
Khay đa năng A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (Tối thiểu 76.2 x 127 mm lên tới tối đa 215.9 x 355.6 mm)
Loại giấy hỗ trợ Plain, Heavy, Recycled, Label, Envelope
Trọng lượng giấy
ADF 50 tới 105 g/m2
Khay tiêu chuẩn 60 tới 163 g/m2
Khay đa năng 60 tới 163 g/m2
Kết nối & Phần mềm 
Giao diện chuẩn
Có dây USB 2.0 tốc độ cao
10/100 Base-T Ethernet
Kết nối giao thức mạng
In LPD, RAW, IPP/IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét SMB, Email, WSD-Scan (IPv4, IPv6)
TCP/IP Application Services Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP
Bảo mật mạng
Có dây IP/Mac Address Filtering, TLS Encrypted Communication, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6, SMTP Authentication, POP Authentication before SMTP
Giải pháp in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple AirPrint™, Mopria® Print Service
Hệ điều hành tương thích Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008
Mac® OS X 10.8.5 & up *3, Linux *3
Phần mềm đi kèm Printer driver, Fax driver, Scanner driver, MF Scan Utility, Toner Status
Thông số chung 
Bộ nhớ máy 256 MB
Hiển thị LCD Màn hình LCD cảm ứng đen trắng 6 dòng
Kích thước (W x D x H) 390 x 405 x 375 mm
Trọng lượng 12.4 kg
Điện năng tiêu thụ
Tối đa 1,180 W hoặc ít hơn
Khi hoạt động (trung bình) Xấp xỉ 340 W
Ở chế độ chờ (trung bình) Xấp xỉ 5.7 W
Ở chế độ nghỉ (trung bình) Xấp xỉ 0.8 W
(Kết nối USB / LAN Có dây)
Mức ồn *4
Khi hoạt động Mức nén âm: 54 dB
Công suất âm: 6.5 B
Ở chế độ chờ Mức nén âm: Không nghe được *5
Công suất âm: Không nghe được *5
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ 10°C tới 30°C
Độ ẩm 20% tới 80% RH (không ngưng tụ)
Điện năng yêu cầu AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz)
Cartridge Mực*6
Mực (tiêu chuẩn) Cartridge 051: 1,700 trang (theo máy: 1,700 trang)
Mực (cao) Cartridge 051H: 4,100 trang
Trống mực Trống mực 051: 23,000 trang
Lượng in tối đa tháng *7 30,000 trang
1. Độ phân giải in 300 x 600 dpi.
2. Dựa trên bảng ITU-T #1 (chế độ tiêu chuẩn).
3. Driver dành cho hệ điều hành Mac OS và Linux có thể được tải từ website www.asia.canon khi khả dụng. Linux chỉ hỗ trợ chức năng in.
4. Đo theo tiêu chuẩn ISO 7779, phát thải tiếng ồn được đưa ra theo tiêu chuẩn ISO 9296.
5. "Không thể nghe thấy" có nghĩa là mức nén âm ở vị trí người đứng cạnh thấp hơn giá trị tiêu chí tuyệt đối về âm nền theo chuẩn ISO 7779.
6. Dung lượng ống mực tuân theo chuẩn ISO / IEC 19752.
7. Giá trị dung lượng bản in hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế / tháng.

Chất lượng in sắc nét, nhanh chóng

Máy in laser đen trắng Canon MF266DN với độ phân giải lên đến 1200 x 1200dpi mang lại những bản in chuyên nghiệp cùng độ sắc nét cao. Tốc độ in 27 trang/ phút giúp bạn thực hiện công việc in ấn một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Ngoài ra, máy in còn hỗ trợ in ấn trên nhiều khổ giấy khác nhau như: A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO,... giúp bạn in đa dạng trên nhiều khổ giấy dễ dàng.

Khay nạp giấy tự động

Máy in laser đen trắng Canon Đa chức năng MF266DN cho phép thực hiện sao chép, quét hoặc fax một mặt các bản tài liệu gốc một cách tự động qua khay nạp giấy tự động dung lượng 35 tờ.

In 2 mặt tự động

Máy in Canon MF266DN đa chức năng in ấn rất hiệu quả nhờ động cơ in đảo mặt tự động tích hợp trong máy. Bạn sẽ tiết kiệm thời gian, giấy in và bảo vệ môi trường với những bản in hai mặt tự động.

In qua mạng, di động

Với mạng LAN tích hợp trên máy in laser trắng đen Canon này giúp cho việc chia sẻ tài nguyên in ấn với những người dùng khác trên cùng mạng nội bộ trở nên dễ dàng và suôn sẻ. Cài đặt ứng dụng của Canon sẽ giúp bạn in và và quét dữ liệu trực tiếp từ máy tính bảng hoặc điện thoại mà không cần máy tính.

Đọc thêm

Máy_in_laser_đen_trắng_Canon_Đa_chức_năng_MF266DN_Copy_-_In_-_Scan_-_Network_-_longbinh.com.vn

Máy in laser đen trắng Canon Đa chức năng MF266DN Copy - In - Scan - Network

9.900.000 đ

Bình luận và đánh giá

Thông số sản phẩm

Canon
12 Tháng

Xem cấu hình chi tiết