Thông số kỹ thuật:
- Máy in Laser màu khổ A4.
- Tốc độ in: 32 trang/ phút màu và trắng đen
- Độ phân giải; 9600 x 600 dpi.
- Độ phân giải in: 600 x 600 dpi.
- Thời gian khởi động: Xấp xỉ 39 giây hoặc nhanh hơn khi bật nguồn.
- Thời gian in trang đầu tiên: 10.2 giây hoặc nhanh hơn (trắng/ đen), 10.4 giây hoặc nhanh hơn (màu).
- Chu kỳ in: Tối đa 75.000 trang mỗi tháng.
- Lề in: 5 mm trên, dưới, trái và phải.
- Kiểu in: In 2 mặt tự động.
- Khổ giấy (tùy chọn): A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, 16K, Foolscap. Cỡ giấy tùy chỉnh: Rộng 148 đến 215.9 mm, dài 210.0 đến 355.6 mm.
- Khay giấy: 500 tờ cassette.
- Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao.
- Khe cắm thẻ SD.
- Bộ nhớ: 768MB.
- Mực: Cartridge 332 (CMY: 6400 trang; BK: 6100 trang).
- Nguồn điện: 220-240V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz).
- Công suất tiêu thụ: Tối đa 1270W.
- Kích thước: 517 x 530 x 401 mm.
- Trọng lượng máy in: 31 kg