- Loại máy: 2 chiều nóng lạnh
- Công suất định mức: 24000 BTU
- Diện tích làm mát: 30 – 40m2
- Công suất tiêu thụ định mức (làm lạnh): 2415 W
- Công suất tiêu thụ định mức (sưởi): 2300 W
- Lưu lượng gió (H/M/L): 1050/950/800 (m3/h)
- Tính năng nổi bật: Làm lạnh sâu – Làm ấm nhanh, Tiết kiệm điện, Tự động cảm biến và điều chỉnh nhiệt độ
- Loại máy: 2 chiều nóng lạnh
- Công suất định mức: 18000 BTU
- Diện tích làm mát: 20 – 30m2
- Công suất tiêu thụ định mức (làm lạnh): 1750 W
- Công suất tiêu thụ định mức (sưởi): 1600 W
- Lưu lượng gió (H/M/L): 1050/950/800 (m3/h)
- Tính năng nổi bật: Làm lạnh sâu – Làm ấm nhanh, Tiết kiệm điện, Tự động cảm biến và điều chỉnh nhiệt độ
- Loại máy: 1 chiều lạnh
- Công suất định mức: 24000 BTU
- Diện tích làm mát: 30 – 40m2
- Công suất tiêu thụ định mức (làm lạnh): 2415 W
- Lưu lượng gió (H/M/L): 1050/950/800 (m3/h)
- Tính năng nổi bật: Làm lạnh nhanh, tỏa gió đều, Tiết kiệm điện, Tự động cảm biến và điều chỉnh nhiệt độ
- Loại Gas lạnh: R410A
- Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất làm lạnh: 2.0 Hp (2.0 Ngựa) - 18.000 Btu/h
- Sử dụng cho phòng: Diện tích 24 - 30 m² hoặc 72 - 90 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ)
- Nguồn điện (Ph/V/Hz): 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
- Công suất tiêu thụ điện: 1,7 kW
- Kích thước ống đồng Gas (mm): 6.35 / 12.7
- Loại Gas lạnh: R410A
- Loại máy: Không inverter (không tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất làm lạnh: 5.0 Hp (5.0 Ngựa) - 48.000 Btu/h
- Sử dụng cho phòng: Diện tích 64 - 67 m² hoặc 192 - 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
- Nguồn điện (Ph/V/Hz): 3 Pha, 380 - 415 V, 50Hz
- Công suất tiêu thụ điện: 4,5 kW
- Loại Gas lạnh: R410
- Loại máy: Không inverter (không tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất làm lạnh: 2.0 Hp (2.0 Ngựa) - 17.400 Btu/h
- Sử dụng cho phòng: Diện tích 24 - 27 m² hoặc 72 - 81 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
- Nguồn điện (Ph/V/Hz): 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
- Công suất tiêu thụ điện: 1,7 Kw
- Loại máy lạnh: Một chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất lạnh: 2.5 HP - 24.000 BTU
- Phạm vi hiệu quả: 30-40 m2 (80-120 m3)
- Loại gas sử dụng: R-410A
- Công nghệ inverter: Không INVERTER
- Công suất trung bình: 2.0 kW/h
- Công suất lạnh:2 HP - 18.000 BTU
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 20 - 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ inverter:Máy lạnh Inverter
- Công suất tiêu thụ điện trung bình:1.58 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.47)
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Cài đặt nhanh các chế độ với 1 nút nhấn, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm, Chức năng tự làm sạch
- Chế độ tiết kiệm điện:DC Hybrid Inverter, Power Sel - Điều chỉnh 3 mức điện năng tiêu thụ
- Công nghệ kháng khuẩn khử mùi:Công nghệ chống bám bẩn Magic coil, Bộ lọc Toshiba IAQ, Tấm lọc diệt khuẩn Ion Bạc
- Làm lạnh nhanh:Hi Power
- Công suất làm lạnh: 1 HP - 8.500 BTU
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
- Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Loại Gas: R-32
- Nơi lắp ráp: Thái Lan
- Bảo hành: 12 tháng
Tổng quan
Công suất làm lạnh: 2 HP - 18.000 BTU
Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 - 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Công suất tiêu thụ trung bình: 1.54 kW/h
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.32)
Tổng quan
Công suất làm lạnh: 1.5 HP - 12.000 BTU
Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 - 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Công suất tiêu thụ trung bình: 1.29 kW/h
Tổng quan
Công suất làm lạnh: 2 HP - 18.000 BTU
Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 - 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Công suất tiêu thụ trung bình: ~ 1.59 kW/h
Tổng quan
Công suất làm lạnh: 2 HP - 18.000 BTU
Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 - 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Công suất tiêu thụ trung bình: ~ 1.59 kW/h
Đặc điểm sản phẩm
Model: CU/CS-VU12SKH-8
Nhà sản xuất: Panasonic
Xuất xứ: Malaysia
Thời gian bảo hành: 12 tháng
Địa điểm bảo hành: Long Bình
Loại máy lạnh: 1 chiều
Công suất: 1.5 HP
Tốc độ làm lạnh tối thiểu: 3,480 BTU
Tốc độ làm lạnh trung bình: 11,600 BTU
Tốc độ làm lạnh tối đa: 15,300 BTU
Công nghệ Inverter: Có
Làm lạnh nhanh: iComfort
Tổng quan
Công suất làm lạnh: 2.5 HP - 20.500 BTU
Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 30 - 40 m2 (từ 80 đến 120 m3)
Công nghệ Inverter: Máy lạ
Tổng quan
Công suất làm lạnh: 2.5 HP - 22.500 BTU
Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 30 - 40 m2 (từ 80 đến 120 m3)
Công nghệ Inverter: Máy lạnh không Inverter
Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Công suất tiêu thụ trung bình: 2.08 kW/h
Tổng quan
Công suất làm lạnh: 2.5 HP - 20.500 BTU
Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 30 - 40 m2 (từ 80 đến 120 m3)
Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Công suất tiêu thụ trung bình: 1.8 kW/h
Đặc điểm sản phẩm
Model: CU/CS-XU18UKH-8
Màu sắc: Trắng
Nhà sản xuất: Panasonic
Xuất xứ: Malaysia
Thời gian bảo hành: 12 tháng
Địa điểm bảo hành: Long Bình
Loại máy lạnh: 1 chiều
Công suất: 2 HP
Tốc độ làm lạnh tối thiểu: 3,750 BTU
Tốc độ làm lạnh trung bình: 17,700 BTU
Tốc độ làm lạnh tối đa: 20,500 BTU
Công nghệ Inverter: Có
Làm lạnh nhanh: Có
Đặc điểm sản phẩm
Model: CU/CS-U18TKH-8
Màu sắc: Trắng
Nhà sản xuất: Panasonic
Xuất xứ: Malaysia
Thời gian bảo hành: 12 tháng
Địa điểm bảo hành: Long Bình
Loại máy lạnh: 1 chiều
Công suất: 2 HP
Tốc độ làm lạnh tối thiểu: 3,750 BTU
Tốc độ làm lạnh trung bình: 17,700 BTU
Tốc độ làm lạnh tối đa: 20,500 BTU
Công nghệ Inverter: Có
Làm lạnh nhanh: iAuto-X
Đặc điểm sản phẩm
Model: CU/CS-VU12UKH-8
Màu sắc: Trắng
Nhà sản xuất: Panasonic
Xuất xứ: Malaysia
Thời gian bảo hành: 12 tháng
Địa điểm bảo hành: Long Bình
Loại máy lạnh: 1 chiều
Công suất: 1.5 HP
Tốc độ làm lạnh tối thiểu: 3,480 BTU
Tốc độ làm lạnh trung bình: 11,600 BTU
Tốc độ làm lạnh tối đa: 15,300 BTU
Công nghệ Inverter: Có
Làm lạnh nhanh: Có
Đặc điểm sản phẩm
Model: CU/CS-N18UKH-8
Màu sắc: Trắng
Nhà sản xuất: Panasonic
Xuất xứ: Malaysia
Thời gian bảo hành: 12 tháng
Địa điểm bảo hành: Long Bình
Loại máy lạnh: 1 chiều
Công suất: 2 HP
Tốc độ làm lạnh trung bình: 18,000 BTU
Đặc điểm sản phẩm
Model: CU/CS-PU18TKH-8
Màu sắc: Trắng
Nhà sản xuất: Panasonic
Xuất xứ: Malaysia
Thời gian bảo hành: 12 tháng
Địa điểm bảo hành: Long Bình
Loại máy lạnh: 1 chiều
Công suất: 2 HP
Tốc độ làm lạnh tối thiểu: 3,750 BTU
Tốc độ làm lạnh trung bình: 17,600 BTU
Tốc độ làm lạnh tối đa: 19,800 BTU
Công nghệ Inverter: Có
Làm lạnh nhanh: Có
Tổng quan
Công suất làm lạnh: 2 HP - 17.700 BTU
Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 - 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Đặc điểm sản phẩm
Model: CU/CS-XU12UKH-8
Màu sắc: Trắng
Nhà sản xuất: Panasonic
Xuất xứ: Malaysia
Thời gian bảo hành: 12 tháng
Địa điểm bảo hành: Long Bình
Loại máy lạnh: 1 chiều
Công suất: 1.5 HP
Tốc độ làm lạnh trung bình: 11,900 BTU
Công nghệ Inverter: Có
Làm lạnh nhanh: Có
Đặc điểm sản phẩm
Model: CU/CS-U12TKH-8
Màu sắc: Trắng
Nhà sản xuất: Panasonic
Xuất xứ: Malaysia
Thời gian bảo hành: 12 tháng
Địa điểm bảo hành: Long Bình
Loại máy lạnh: 1 chiều
Công suất: 1.5 HP
Tốc độ làm lạnh trung bình: 11,900 BTU
Công nghệ Inverter: Có
Làm lạnh nhanh: Có