- Chế độ phát nhạc: Bình thường, Lặp lại, Ngẫu nhiên
- Độ phân giải màn hình: 854x480 (FWVGA)
- Loại màn hình: Màn hình video màu TFT
- Kích cỡ màn hình: 4" (10,2 cm)
- Dung lượng bộ nhớ: 128GB
- Trọng lượng: 267 g
- Bảo hành: 12 tháng
- Công suất cung cấp: AC 220-240V, 50Hz/60Hz
- Tổng công suất: 38 W + 38 W (6 ohms)
- Front: Coaxial 2-way Unit (LF: 130mm, HF: 25mm) x2
- Rear: Passive Radiator Unit x 2
- Frequency Response: 55 to 45,000 Hz
- Supported Formats: Passive Radiator Unit x 2 55 to 45,000 Hz
- Hỗ trợ: WAV (up to 192kHz), FLAC, ALAC, AAC, MP3, OGG Vorbis
- Bluetooth codec: SBC, AAC
- Kích thước (H x W x D): 221 x 590 x 235 mm
- Trọng lượng: 10 Kg
- Công suất: 200W RMS
- Công suất cung cấp: 100-240V – 50/60Hz
- Power supply: 100-240V~50/60Hz
- Power consumption in sleep mode: < 2.0Watts
- 5GWISA transmitter power: < 14dBm
- 5GWISA modulation: OFDM, BPSK, QPSK, 16QAM
- 5GWISA transmitter frequency range: 5.15-5.35GHz, 5.470-5.725GHz, 5.725-5.825GHz
- Kích thước: Dimension (W x H x D) 447 x 334 x 367 mm (17.6 inch x 13 inch x 14.4 inch)
- Trọng lượng: 14.35 Kg
- Công suất: 150W
- Công suất cung cấp: 100-240V – 50/60Hz
- Định dạng hỗ trợ: HE-AAC, LC-AAC, MP3, Vorbis, WAV (LPCM), FLAC, Opus
- Tweeter: 3 x 20mm
- Woofer: 6 x (100 x 50)mm
- Wireless network: 802.11 a/b/g/n/ac (2.4GHz/5GHz)
- Bluetooth v4.3
- Kích thước: 1150 x 64 x 115 mm
- Trọng lượng: 4.1kg
- Bảo hành 12 tháng
- Output power: 2x200W RMS
- Transducer: 1 x 25mm tweeter, 2 x 4” woofer, 1 x 8 inch subwoofer per speaker
- Supported audio formats: HE-AAC, LC-AAC, MP3, Vorbis, WAV (LPCM), FLAC, Opus
- Bluetooth® version 4.2 (GFSK,π/4 DQPSK, 8DPSK)
- Wireless network: 802.11 a/b/g/n/ac (2.4GHz/5GHz)
- Kích thước: 347x 1160 x 347 mm mỗi loa
- Trọng lượng: 19 kg mỗi loa
- Bảo hành 12 tháng
- Công suất: 200W RMS
- Công suất cung cấp: 100-240V – 50/60Hz
- Định dạng hỗ trợ: HE-AAC, LC-AAC, MP3, Vorbis, WAV (LPCM), FLAC, Opus
- Mạng không dây: 802.11 a/b/g/n/ac (2.4GHz/5GHz)
- Kích thước loa: 2 x 25mm tweeter, 2 x 131mm woofer
- Công kết nối Bluetooth: version 4.2
- Trọng lượng: 7.6 Kg
- Bảo hành 12 tháng
- Công suất tổng: 44W
- Tần số: 40Hz-160Hz
- Nguồn điện sử dụng 100-240V - 50/60Hz
- Kích thước (H x W x D): 400 x 296 x 296mm
- Trọng lượng: 14.9 Kg
- Bảo hành 12 tháng
- Công suất cực đại 360W (chưa gồm loa Sub)
- Âm thanh 13 kênh (10 loa Woofer 50mm và 2 loa Tweeter 25mm)
- Công suất RMS: 120W
- 03 x đường vào HDMI và 01 x đường ra HDMI (ARC) hỗ trợ DHCP 2.2
- Bluetooth kết nối không dây chuẩn v4.2
- Nguồn điện sử dụng 100-240V - 50/60Hz
- Công suất tiêu thụ điện 33W (Stanby là <2W)
- Hỗ trợ kết nối Wifi 2.4G và 5G
- Tần số đáp ứng 70Hz-20kHz
- Đường vào âm thanh: 1 Analog, 1 Optical, Bluetooth, USB, WiFi
- Kích thước: 1120 x 65 x 125mm
- Trọng lượng: 5.65kg
- Maximum Audio Power: 180W
- RMS Power: 90W
- HDMI Video Inputs: 1
- HDMI Video Output(with Audio Return Channel): 1
- HDMI HDCP Version: 2.2
- Bluetooth version: 4.2
- Bluetooth Profile: A2DP v1.3/AVRCP v1.5
- Wi-Fi network compatibility: IEEE 802.11b/g/n/ac (2.4G/5G)
- Frequency Response: 76Hz-20kHz
- Audio inputs: 1 Analog, 1 Optical, Bluetooth, USB, Wi-Fi
- Kích thước: 860 x 65 x 125mm
- Trọng lượng: 4.3kg
- Tổng công suất: 4 x 30W
- Kết nối: Wifi, Bluettooth, cổng 3.5 mm
- Hỗ trợ cáp HDMI, cáp quang
- Kết nối Wifi băng tần kép: 2.4 GHz và 5 GHz
- Âm thanh HD 24bit / 192 kHz
- Kích thước loa soundbar: 1150 x 53 x 103 mm
- Kích thước loa subwoofer: 480 x 103 x 400 mm
- Trọng lượng loa soundbar: 3.4 kg
- Trọng lượng subwoofer: 7 kg
- Nguồn điện: soundbar: 24 V, 4A; subwwoofer: 100-240V, 50/60Hz
- Công suất: L/R: 4 x 20 w, Centre: 4 x 15 w
- Dải tần số: 43Hz – 22kHz
- Kích thước: 110 x 1150 x 32mm
- Trọng lượng: 2.6 Kg
- Bảo hành 12 tháng
- Cổng kết nối: Bluetooth, HDMI, DIGITAL
- Công suất: 512W
- Tần số: 35Hz to 20KHz
- Cổng kết nối: 1 Analog, 1 Optical, Bluetooth
- Kích thước: Soundbar: 1148 x 58 x 93 mm, Subwoofer: 440 x 305 x 305 mm, Surround Speaker: 165 x 59 x 93 mm
- Trọng lượng: Soundbar: 3.9 kg, Subwoofer: 13 kg, Surround Speaker: 0.6 kg
- Bảo hành 12 tháng