| Giải mã HD video | Tương thích định dạng AVCHD ver. 2.0: MPEG4-AVC/ H.264 |
|---|---|
| Định dạng Video | MPEG4-AVC/H.264 |
| Chế độ Video | XAVC S HD: 1920 x 1080/ 50p, 25p; AVCHD: 1920 x 1080/ 50p (PS),50i (FX, FH), 1440 x 1080/ 50i (HQ, LP) |
| Loại phương tiện lưu trữ | XAVC S HD: Micro SDXC Memory Card (thế hệ 10 trở lên) AVCHD, ảnh tĩnh: Memory Stick Micro (Mark 2), thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC (thế hệ 4 trở lên) |
| Cảm biến hình ảnh | Cảm biến chiếu sáng sau 1/5.8 type(3.1mm) "Exmor R" CMOS |
| Bộ xử lý hình ảnh | Cảm biến hình ảnh BIONZ® X |
| Đường kính ống kính / bộ lọc | ZEISS Vario-Tessar / - |
| Zoom quang học / Zoom kỹ thuật số | 30x / 350x |
| Định dạng âm thanh | Dolby Digital 2ch Stereo, Dolby Digital Stereo Creator *8, MPEG-4 AAC-LC 2ch *9, MPEG-4 Linear PCM 2ch(48kHz/16bit) *10 |
| Zoom Mic | Tích hợp micro định hướng |
| Độ phân giải ảnh tĩnh tối đa (chế độ chụp ảnh) | L: 9.2 Megapixels (4032 x 2272, 16:9), 6.9 Megapixels (3024 x 2272, 4:3) S: 2.1 Megapixels (1920 x 1080, 16:9), 0.3 Megapixels (640 x 480, 4:3) |
| Cơ chế ổn định hình ảnh | Ổn định hình ảnh quang học w/ chế độ Intelligent Active (Wide đến Tele) |
| Kích thước & loại màn hình LCD | Màn hình Clear Photo LCD 6.7cm (2.7 type) (230 400 dots) Wide(16:9) |
| Dãi màu rộng x.v.Colour | Có |
| Nhận diện khuôn mặt | Có |
| Chức năng nhận diện nụ cười | Tắt/ ghi hình kép/ luôn kích hoạt |
| Chế độ tự động thông minh | Portrait/Baby/Walk/Tripod/Backlight/Landscape/Spotlight/Twilight/Macro/Low light |
| Hỗ trợ ánh sáng nền | Có (Auto) |
| Tính năng đồng bộ hoá BRAVIA Sync với TV LCD | Có |
| Cổng HDMI | Có (HDMI micro) |
| Cổng USB | Type A (tích hợp trên máy)/USB2.0 Hi-speed (lưu trữ/MTP) |
| Hiệu ứng hình ảnh | Có |
| Tiết kiệm nguồn điện | Có |
| Ghi hình kép | Có |
| Kích thước (W x H x D bao gồm pin theo máy) | Xấp xỉ 54.0 x 59.5 x 128.0 mm |
| Trọng lượng (không có băng, pin,...) | 190g |