Model | DS9308 (DS9300 Series) |
Kích thước máy | 5,7 in H x 3,4 in. W x 3,3 in D 14,5 cm. H x 8,6 cm. W x 8,3 cm. D |
Trọng lượng | 11,2 oz. / 318,0 g |
Giao diện máy chủ được hỗ trợ | USB, RS232, Keyboard Wedge, TGCS (IBM) 46XX over RS485 |
Cổng từ an ninh điện tử | Tương thích với Checkpoint EAS deactivation system |
Chỉ báo người dùng | Đèn LED và âm báo (có thể điều chỉnh âm lượng) |
Tốc độ quét | Lên đến 120 in./305 cm. mỗi giây cho 13 mil UPC ở chế độ tối ưu hóa |
Nguồn sáng | Circular 617 nm amber LED |
Chiếu sáng | Đèn LED đỏ 660 nm |
Trường quét | 52° H x 33° V nominal |
Cảm biến hình ảnh | 1280 x 800 pixels |
Độ tương phản tối thiểu | 15% |
Môi trường | Nhiệt độ vận hành: 32.0°F đến 122.0°F / 0.0°C đến 50.0°C Nhiệt độ lưu trữ: -40.0°F đến 158.0°F / -40.0°C đến 70.0°C Độ ẩm: 5 - 95% không ngưng tụ |
Khả năng chịu va đập | Đáp ứng thử nghiệm chịu rơi của hãng từ độ cao 1.5 m |
Chuẩn | IP52 |
Loại mã vạch có thể đọc | 1D: Code 39, Code 128, Code 93, Codabar/NW7, Code 11, MSI Plessey, UPC/EAN, I 2 of 5, Korean 3 of 5, GS1 DataBar, Base 32 (Italian Pharma) Code 39, Code 128, Code 93, Codabar/NW7, Code 11, MSI Plessey, UPC/EAN, I 2 of 5, Korean 3 of 5, GS1 DataBar, Base 32 (Italian Pharma) 2D: PDF417, Micro PDF417, Composite Codes, TLC-39, Aztec, DataMatrix, MaxiCode, QR Code, Micro QR, Han Xin, Postal Codes, securPharm, DotCode, Dotted DataMatrix OCR: OCR-A, OCR-B, MICR, US currency Digimarc: Có sẵn trên các mẫu cụ thể. Tham khảo thêm Hướng dẫn sản phẩm để biết đầy đủ danh sách. Độ phân giải phần tử tối thiểu: Code 39: 3 mil; Code 128: 3 mil; Data Matrix: 5 mil; QR Code: 5 mil |