- Bộ VXL: Core i7 12700 2.1Ghz
- Bộ nhớ RAM: 8GB (1 x 8GB), DDR5, 4400MHz
- Ổ cứng: 512GB SSD
- Card đồ họa: Nvidia T400 4GB
- Hệ điều hành: None Operating System
- Bộ VXL: Intel Xeon Silver 4112 2.6GHz,(3.0GHz Turbo, 4C, 9.6GT/s 2UPI, 8.25MB Cache, HT (85W) DDR4-2400)
- Bộ nhớ RAM: 32GB (16GB x 2) DDR4 2933MHz RDIMM ECC Memory
- Ổ cứng: 512GB SSD +1TB HDD
- Card đồ họa: Nvidia RTX A5000, 24GB, 4DP
- Hệ điều hành: Windows 11 Pro for Workstations (6 cores plus), English
- Bộ VXL: Intel Xeon Bronze 3204 1.9GHz,(6C, 9.6GT/s 2UPI, 8.25MB Cache, (85W)
- Bộ nhớ RAM: 16GB (2x8GB) DDR4 2933MHz RDIMM ECC
- Ổ cứng: 512GB SSD +1TB HDD
- Card đồ họa: Nvidia T1000 8GB
- Hệ điều hành: Ubuntu Linux 20.04
- Bộ VXL: Intel Xeon Bronze 3106 1.7GHz
- Bộ nhớ RAM: 16GB (2x8GB) DDR4 2933MHz RDIMM ECC
- Ổ cứng: 512GB SSD +1TB HDD
- Card đồ họa: Nvidia RTX A4000, 16GB, 4DP
- Hệ điều hành: Windows 11 Pro for Workstations (6 cores plus), English
- Bộ VXL: Core i9 12900 2.4Ghz
- Bộ nhớ RAM: 16GB DDR5 4400MHz
- Ổ cứng: 256GB SSD + 1TB HDD
- Card đồ họa: NVIDIA T1000 4GB
- Hệ điều hành: Ubuntu 22.04 LTS
- Bộ VXL: Bộ xử lý Intel Xeon W3-2423
- Bộ nhớ RAM: 16GB, 1x16GB, DDR5, 4800MHz, RDIMM ECC Memory
- Ổ cứng: 512GB SSD +1TB HDD
- Card đồ họa: NVIDIA T1000 4GB
- Hệ điều hành: Windows 11 Pro for Workstations (6 cores plus), English
- Dung lượng: 8TB
- Kích thước: 3.5inch
- Tốc độ quay: 7200rpm
- Chuẩn giao tiếp: SATA
- Tốc độ truyền dữ liệu: 6Gbps
- Bộ VXL: Core i7-13700 (2.1GHz upto 5.1GHz, 16-Core, 24MB Cache,)
- Bộ nhớ RAM: 16GB DDR5 4400MHz
- Ổ cứng: 256GB SSD + 1TB HDD
- Card đồ họa: NVIDIA T1000 4GB
- Hệ điều hành: Windows 11 Pro
- Bộ VXL: Core i7-13700 (2.1GHz upto 5.1GHz, 16-Core, 24MB Cache,)
- Bộ nhớ RAM: 16GB DDR5 4400MHz
- Ổ cứng: 256GB SSD + 1TB HDD
- Card đồ họa: Nvidia T400 4GB
- Hệ điều hành: DOS