- Intel Core i5-12500 bộ nhớ đệm 18M, lên đến 4,60 GHz
- RAM 8GB (1x8GB) DDR4 Non-ECC Memory
- Ổ cứng: M.2 2230 512GB PCIe NVMe Class 35 SSD
- Dell MS116 Wired Mouse Black + Dell Wired Keyboard KB216 Black (English)
- Windows 11 Home
- Port: HDMI, DP
- 1Y ProSupport + Keep Your HD (No Wifi Bluetooth)
- Intel Core i7-14700 4.2GHz Turbo max 5.4GHz (20 nhân 28 luồng)
- Chipset Intel W680
- RAM 16GB (2x8GB) DDR5 bus 4400MHz Non- ECC
- Ổ cứng: SSD 256GB + SSD 1TB
- Nvidia Quadro T400, 4GB GDDR6 (Card rời)
- Bàn phím chuột có dây USB DELL
- Ubuntu
- Bảo hành 03 năm
- Intel Core i5-12500
- Intel Q670 Chipset
- RAM 8GB (1x8GB) DDR4 Non-ECC Memory
- Ổ cứng: M.2 2230 512GB PCIe NVMe SSD
- Keyboard KB216, Mouse MS116
- Port: HDMI, DP
- Windows 11 home
- 1Y ProSupport + KYHD
- Bảo hành 2 năm
- Chíp xử lý: Intel Core i3-12100 (4 Cores/12MB/8T/3.3GHz to 4.3GHz/60W)
- Bộ nhớ Ram: 8GB DDR5 4800MHz (1x8GB) (x2 slot) - max 64GB
- Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe (x1 HDD 3.5" sata)
- Ổ đĩa quang: Không
- Cổng xuất hình:1x HDMI,1x Displayport 1.4
- Kết nối mạng: Lan Gigabit
- Card đồ họa: Intel UHD Graphics 730
- Hệ điều hành: Windows 11 Home 64bit
- CPU: Intel 14th Gen Intel Core i7-14700K vPro
- RAM 16GB(2x8GB) DDR5 bus 4400MHz Non- ECC
- SSD 256GB NVMe + HDD 1TB Sata
- Intel UHD Graphics 770
- Nguồn 1000 Watt
- Bàn phím chuột có dây USB DELL
- No DVD, no Wifi
- OS: Ubuntu
- CPU: Intel Core 7 150U
- RAM: 16GB (2 x 8GB) DDR4 3200MHz SODIMM, 2 khe cắm Ram
- Ổ cứng: 1TB SSD PCIe (M.2 2230) - combo M.2 2230/2280
- VGA: Intel Graphics, Camera
- Màn hình: 23.8 inch, FHD (1920 x 1080), WVA, Narrow Border, Anti-glare
- Kết nối: Bluetooth, Lan, 2 x HDMI
- OS: Windows 11 Home Single Language 64-bit + Office Home & Student 2021
- Bàn phím chuột
- Bảo hành 1 năm
- CPU: Xeon W3-2423 (15MB cache, 6 cores, 12 threads, 2.1 GHz to 4.2 GHz Turbo, 120W)
- RAM 16GB (1x16GB) DDR5 RDIMM ECC
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe + 1TB HHD
- No DVDRW
- VGA: NVIDIA T400 4GB, 3 mDP to DP adapter
- Keyboard and Mouse
- Power supply: 750W
- Windows 11 Pro
- Bảo hành 03 năm
- Intel Xeon W3-2423 (15 MB cache, 6 cores, 12 threads, 2.1 GHz to 4.2 GHz Turbo, 120W)
- RAM 16GB (1x16GB) DDR5, 4800MHz, RDIMM ECC Memory
- NVIDIA T1000, 8GB GDDR6
- 4 mDP to DP adapters
- Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD Class 40
- Windows 11 Pro for Workstations (6 cores), English
- Keyboard + Mouse
- Bảo hành 3 năm
-
Processor : Intel Intel Core i5-14400 2.5GHz
-
RAM 8GB (8Gx1) DDR5
-
Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe
-
Graphics : Intel(R) UHD Graphics 730 with shared graphics memory
-
Kết nối mạng: LAN 1G, WiFi 6, Bluetooth
-
Cổng kết nối DP và HDMI
-
Bàn phím chuột có dây DELL
-
OS : Windows 11 Home
-
Bảo hảnh 2 năm
-
Processor : Intel Core i7-14700 2.1GHz up to 5.4Ghz, 33 MB Intel Smart Cache, 65W
-
RAM 16GB (1x16GB) DDR5
-
Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe
-
Graphics : Intel(R) UHD Graphics 770 with shared graphics memory
-
Kết nối mạng: LAN 1G, WiFi 6, Bluetooth
-
Cổng kết nối: DP và HDMI
-
Bàn phím chuột có dây DELL
-
OS : Windows 11 Home
-
Bảo hảnh 1 năm
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 31.5 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS Black
- Phân giải điểm ảnh: UHD - 4K 3840 x 2160
- Độ sáng hiển thị: 400 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 50 Hz - 60 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (tối thiểu) - 8 ms (trung bình)
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - 100% Rec 709, 100% sRGB, 98% DCI-P3
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm) - DisplayHDR400, Webcam & Microphone (4K Sony Starvis™ CMOS sensor), 2xSpeaker Stereo (14W)
- Cổng cắm nhận hình: 1x HDMI (HDCP 2.2), 1x DisplayPort 1.4 (HDCP 2.2), 1x USB Type-C upstream (DisplayPort 1.4 Alt mode, 90W PD)
- Cổng cắm dữ liệu: 1x USB-C upstream port, 1x USB-C downstream port (15W PD), 3x Super speed USB 10Gbps (USB 3.2 Gen 2), 2x Super speed USB 10Gbps (USB 3.2 Gen 2), 1x RJ45
- Cổng cắm loại khác: 1x DP out (MST), 1x Headphone jack, 1x Power connector, 1x Security lock slot (based on Kensington Security SlotTM)
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây DisplayPort 1.8 M (DisplayPort to DisplayPort), Dây USB 3.2 Gen 2 1.0 M (Type A to C), Dây USB 3.2 Gen 2 1.0 M (Type C to C)
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 23.8 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 120 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 8 ms (Normal) - 5 ms (Fast)
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 23.8 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 120 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 8 ms (Normal) - 5 ms (Fast)
- Bộ VXL: Core i7 12700 2.10GHz
- Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4 2933MHz
- Ổ cứng: 512Gb SSD
- Card đồ họa: Intel UHD Graphics 770
- Hệ điều hành: Windows 11 Home
- OS: Not Os
- CPU: Intel Core i3-13100 3.4GHz up to 4.5GHz
- RAM: 8GB DDR4 3200Mhz (1x8GB)
- Ổ cứng: 256GB SSD PCIe NVMe
- VGA: Intel UHD 730
- Bộ VXL: Core i7-13700 (2.1GHz upto 5.1GHz, 16-Core, 24MB Cache,)
- Bộ nhớ RAM: 16GB DDR4 3200
- Ổ cứng: 512Gb SSD
- Card đồ họa: Intel UHD Graphics
- Hệ điều hành: Windows 11 Home
- Phần mềm ứng dụng: No Office
- Kích thước: 24 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: 2560x1440
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 8 ms
- Cổng kết nối: 1x HDMI, 2x DisplayPort , 4 x USB 3.2 Gen 1, 1 x typeC, 1 x RJ45
- Tính năng : RJ 45, TypeC hỗ trợ PD 90w
- Phụ kiện : Cáp nguồn , cáp DisplayPort, cáp Type C
- - Bảo hành: 12 tháng
- - Dòng CPU: Pentium
- - Dung lượng RAM: 4GB
- - Loại VGA: Intel UHD Graphics
- Chíp xử lý: Intel Core i5-12500 (6 Cores/18MB/12T/3.0GHz to 4.6GHz/65W)
- Bộ nhớ Ram: 8GB (2x4GB) DDR4 3200MHz (x2 khe cắm)
- Ổ đĩa cứng: M.2 2230 256GB PCIe NVMe (x2 HDD 3.5" sata)
- Cổn xuất hình: DP + HDMI Port (có cổng com)
- Card đồ họa: Intel UHD Graphics
- Ổ đĩa quang: DVD+/-RW
- Kết nối mạng: Lan Gigabit, Wifi + bluetooth
- Hệ điều hành: Ubuntu Linux 20.04
- Bộ vi xử lý: 12th Generation Intel® Core™ i5-12400 (18 MB cache, 6 cores, 12 threads, 2.50 GHz to 4.40 GHz Turbo)
- Bộ nhớ Ram: 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz
- Ổ cứng: 256 GB M.2 PCIe NVMe SSD + 1TB HDD
- Hệ điều hành: Windows 11 Home, Single Language English + Office Home & Student 2021
- Intel Core i5-10500(12 MB Cache, 6 Cores, 12 Threads, 3.1 GHz to 4.5 GHz, 65 W )
- Intel B460 Chipset" 4GB 3200Mhz DDR4 M.2 256GB PCIe NVMe Class 35 SSD DVDRW
- Intel® HD Graphics with shared graphics memory Nic
- Integrated Realtek RTL8111HSD-CG Ethernet LAN 10/100/1000• Port: VGA, DP, HDMI Keyboard + Mouse USB
- Intel Core i5-10505 (6 Cores / 12MB / 12T / 3.2GHz to 4.6GHz/65W)
- Ram 8GB DDR4 2666MHz
- Ổ cứng: 1TB 7200 rpm SATA, Non DVD
- Intel HD Graphics 630 8 External USB: 2 USB 2.0 Type-A
- 4 USB 3.2 Gen 1 Type-A, 2 USB 2.0 ports with Smart Power, 1 RJ-45; 1 Display Port 1.4; 1 VGA
- 1 HDMI; 1 UAJ (Universial Audio Jack); 1 Line-out Fedora 1 year Prosupport
- Hệ điều hành: DOS
- CPU: Intel Core i3-10100 (3.60 GHz Upto 4.30 GHz, 4 Cores 8 Threads, 6MB Cache)
- RAM: 8GB (1x8GB) DDR4 2666Mhz (2 khe)
- Ổ cứng: 1TB 7200 rpm 3.5" SATA
- VGA: Đồ họa Intel® UHD 630
- Kết nối mạng: Wlan + Bluetooth
- Ổ đĩa: DVD
- Hệ điều hành: Windows 10 Home 64 + Office Home and Student 2019
- CPU: Intel® Core™ i5-10400 (2.90 GHz Upto 4.30 GHz, 6 Cores 12 Threads, 12MB Cache)
- RAM: 8GB (1x8GB) DDR4 2666MHz (2 slot)
- Ổ cứng: 256GB M.2 PCIe NVMe (x1 HDD 3.5" Sata)
- VGA: Integrated Graphics
- Optical Drive: No Optical Drive
- Wireless: Dell Wireless 3165 Driver 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth
- Dell Optical Mouse & Keyboard
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language English + Office Home and Student 2019
- CPU: Intel core i5-10400 processor (12MB Cache, upto 4.3Ghz)
- Chipset: Intel B460 chipset
- RAM: 8GB (1x8GB) DDR4, 2666MHz
- HDD: 1TB 7200rpm SATA 3.5inch
- VGA: Intel Integrated Graphics
- Optical Drive :Tray load DVD Drive
- Dell Optical Mouse & Keyboard
- Color: Black (Đen)
- Kết nối mạng: Wlan + Bluetooth
- Microsoft Office Home and Student 2019
- OS: Windows 10 Home Single Language English