- Bộ VXL: Bộ xử lý Intel Xeon W3-2423
- Bộ nhớ RAM: 16GB, 1x16GB, DDR5, 4800MHz, RDIMM ECC Memory
- Ổ cứng: 512GB SSD +1TB HDD
- Card đồ họa: NVIDIA T1000 4GB
- Hệ điều hành: Windows 11 Pro for Workstations (6 cores plus), English
- Bộ VXL: Core i9 12900 2.4Ghz
- Bộ nhớ RAM: 16GB DDR5 4400MHz
- Ổ cứng: 256GB SSD + 1TB HDD
- Card đồ họa: NVIDIA T1000 4GB
- Hệ điều hành: Ubuntu 22.04 LTS
- Bộ VXL: Core i7 12700 2.1Ghz
- Bộ nhớ RAM: 8GB (1 x 8GB), DDR5, 4400MHz
- Ổ cứng: 512GB SSD
- Card đồ họa: Nvidia T400 4GB
- Hệ điều hành: None Operating System
- Bộ VXL: Core i7-13700 (2.1GHz upto 5.1GHz, 16-Core, 24MB Cache,)
- Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4 3200
- Ổ cứng: 512Gb SSD
- Card đồ họa: Intel UHD Graphics 770
- Hệ điều hành: Windows 11 Home
- Phần mềm ứng dụng: No Office
- Chíp xử lý: Intel Core i7-13700 (30 MB cache, 16 cores, 24 threads, 2.10 GHz to 5.20 GHz turbo, 65 W)
- Bộ nhớ Ram: 16GB (1x16GB) DDR5 4800MHz (x4 khe cắm)
- Ổ đĩa cứng: SSD 512GB M.2 2230 PCIe NVMe Class 35 (x1 HDD 3.5" sata)
- Cổn xuất hình: DisplayPort
- Card đồ họa: Intel UHD Graphics 770
- Nguồn: 260w
- Kết nối mạng: Lan Gigabit (Không có WF_BT)
- Hệ điều hành: Ubuntu Linux
- OS: Not Os
- CPU: Intel Core i7-13700 2.1GHz up to 5.1GHz
- RAM: 16GB DDR5 (1x16GB)
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
- VGA: Intel UHD Graphics 770
- Bộ VXL: Core i7-13700 (2.1GHz upto 5.1GHz, 16-Core, 24MB Cache,)
- Bộ nhớ RAM: 16GB DDR4 3200
- Ổ cứng: 512Gb SSD
- Card đồ họa: Intel UHD Graphics 770
- Hệ điều hành: Ubuntu
- Bộ VXL: Intel Core i5-13500 (2.5GHz up to 4.8GHz, 24 MB Intel Smart Cache)
- Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4 3200
- Ổ cứng: 512Gb SSD
- Card đồ họa: Intel UHD Graphics 770
- Hệ điều hành: Ubuntu
- Bộ VXL: Intel Core i5-13500 (2.5GHz up to 4.8GHz, 24 MB Intel Smart Cache)
- Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4 3200
- Ổ cứng: 256Gb SSD
- Card đồ họa: Intel UHD Graphics 770
- Hệ điều hành: Fedora Linux
- OS: Not Os
- CPU: Intel Core i5-13500 2.50GHz up to 4.80GHz
- RAM: 8GB DDR4 3200Mhz (1x8GB)
- Ổ cứng: 256GB SSD PCIe NVMe
- VGA: Intel UHD 770
- Intel Core i5-13500 (6+8 Cores/24MB/20T/2.5GHz to 4.8GHz/65W)
- Supports Win11/Win11 DG/Linux)
- Intel Q670 Chipset
- RAM 8GB (1x8GB) DDR4 Non-ECC Memory
- Ổ CỨNG: 256GB PCIe NVMe, M.2 2230 Class 35 SSD
- DVDRW/ Dell MS116 Wired Mouse Black + Dell Wired Keyboard KB216 Black (English)
- Port: HDMI, DP/ 1Y ProSupport + Keep Your HD/42OT701004
- Intel Core i5-12500 (6 Cores/18MB/12T/3.0GHz to 4.6GHz/65W)
- Supports Win11/Win11 DG/Linux
- Intel Q670 Chipset
- RAM 8GB (1x8GB) DDR4 Non-ECC Memory
- Ổ CỨNG: 512GB PCIe NVMe SSD, M.2 2230
- Keyboard KB216/ Mouse MS116 / Fedora Linux / Port: HDMI, DP/ 3Y ProSupport + KYHD/ 42OT701019
- Chíp xử lý: Intel Core i5-13500 (2.5GHz up to 4.8GHz, 24 MB Intel Smart Cache)
- Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB) (x2 slot) - max 64GB
- Ổ đĩa cứng: SSD 512GB M.2 2230 PCIe NVMe Class 35 (x1 HDD 3.5" sata)
- Cổn xuất hình: x1 DisplayPort ; x1 HDMI
- Card đồ họa: Intel UHD Graphics 770
- Nguồn: 180w
- Kết nối mạng: Lan Gigabit (Không có WF_BT)
- Hệ điều hành: Ubuntu Linux
- Bộ VXL: Intel Core i5-13500 (2.5GHz up to 4.8GHz, 24 MB Intel Smart Cache)
- Bộ nhớ RAM: 8 GB DDR5-4800
- Ổ cứng: 256Gb SSD
- Card đồ họa: Intel UHD Graphics 770
- Hệ điều hành: Fedora Linux
- Bộ VXL: Core i3-13100 processor (3.4 GHz upto 4.5 GHz, 4-Core, 12MB Cache)
- Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4 3200
- Ổ cứng: 256Gb SSD
- Card đồ họa: Intel UHD Graphics 730
- Hệ điều hành: Ubuntu
- OS: Not Os
- CPU: Intel Core i3-13100 3.4GHz up to 4.5GHz
- RAM: 8GB DDR4 3200Mhz (1x8GB)
- Ổ cứng: 256GB SSD PCIe NVMe
- VGA: Intel UHD 730
- OS: Not Os
- CPU: Intel Core i3-13100 3.4GHz up to 4.5GHz
- RAM: 4GB DDR4 3200Mhz (1x4GB)
- Ổ cứng: 256GB SSD PCIe NVMe
- VGA: Intel UHD 730
- OS: No Os
- CPU: Intel Core i5-13400, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.3GHz, 20MB
- RAM: 8GB DDR4 3200MHz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 128GB
- Ổ cứng: 256GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 Value NVMe Opal 2.0
- VGA: Intel UHD Graphics 730
- Chíp xử lý: Intel Core i3-13100 (upto 4.5GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB)
- Bộ nhớ Ram: 1x 8GB UDIMM DDR4-3200Mhz (2 khe tối đa 64GB)
- Ổ đĩa cứng: 256GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 ( 1x 3.5"" HDD + 1x M.2 SSD)
- Card đồ họa: Integrated Intel UHD Graphics 730
- Kết nối: Lan Gigabit, Wifi + Bluetooth
- Chuột phím: USB
- Hệ điều hành: No OS
- Bộ VXL: Core i7-13700 (2.1GHz upto 5.1GHz, 16-Core, 24MB Cache,)
- Bộ nhớ RAM: 16GB DDR4 3200
- Ổ cứng: 512Gb SSD
- Card đồ họa: Intel UHD Graphics
- Hệ điều hành: Windows 11 Home
- Phần mềm ứng dụng: No Office
- CPU: Intel Pentium Gold G7400 (3.7 GHz base frequency, 6 MB L3 cache, 2 cores, 4 threads)
- RAM: 8GB (1 x 8GB) DDR4-3200 MHz (x2 slot)
- Ổ cứng: 256 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (x1 HDD 3.5" sata)
- VGA: Intel UHD Graphics 710
- Kết nối mạng: Wlan + Bluetooth
- Màu sắc: Đen
- Hệ điều hành: No OS
- Chíp xử lý: Intel Core i5-13400 2.5GHz up to 4.6GHz, 9.5MB
- Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB) (x2 slot) - max 64GB
- Ổ đĩa cứng: 256GB SSD M.2 PCIe NVMe + 1TB HDD 7200 rpm 3.5" SATA
- Ổ đĩa quang: Không
- Cổng xuất hình:1x HDMI,1x Displayport 1.4
- Kết nối mạng: Lan Gigabit, Wifi + Bluetooth
- Card đồ họa: Intel UHD Graphics 730
- Hệ điều hành: Windows 11 Home 64bit
- CPU Intel Core i5-13500 (6+8 Cores/24MB/20T/2.5GHz to 4.8GHz/65W) Mainboard: Q670 chipset
- Bộ nhớ RAM 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB) (x2 slot) - max 64GB
- Ổ cứng 256GB SSD PCIe NVMe (x1 HDD 3.5" sata) "Non DVD
- Cổng xuất hình:1x HDMI,1x Displayport 1.4
- Kết nối mạng: Lan Gigabit
- Card đồ họa: Intel UHD Graphics 770
- 180W Bronze Power Supply
- Hệ điều hành: Fedora Linux
- Keyboard + Mouse USB
- Bộ VXL: Core i7-13700 (2.1GHz upto 5.1GHz, 16-Core, 24MB Cache,)
- Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4 2933MHz
- Ổ cứng: 512Gb SSD
- Card đồ họa: Intel UHD Graphics 770
- Hệ điều hành: Windows 11 Home
- Card đồ họa VGA T400 4GGB
- Hệ điều hành: LINUX
- Bộ xử lý (CPU): Intel® Xeon® W3-2435 (3.1 GHz base frequency, up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 22.5 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
- Ram: 32Gb DDR5-4800 ECC SDRAM (8 DIMM slots)
- Ổ cứng (HDD/SSD): 512GB SSD