Máy vi tính nổi bật nhất
- Đường kính driver tai nghe: 50mm
- Chipset : Hỗ trợ JL6955F phiên bản BT5.0
- Giao thức: HFP,HSP,A2DP,AVRCP,
- Khoảng cách kết nối Bluetooth:10m
- Dải tần số: 20Hz-15KHz
- Độ nhạy micro:-38dB±3DB
- Độ nhạy:101±3DBTrở kháng:32Oh
- Dung lượng pin: 1000m
- Thời gian nghe: 15giờ
- Thời gian sạc: khoảng 2 giờ
- Đường kính driver tai nghe: 50mm
- Chipset : Hỗ trợ JL7006F4 phiên bản BT5.3
- Giao thức: HFP,HSP,A2DP,AVRCP, SBC, AAC
- Khoảng cách kết nối Bluetooth:10m
- Dải tần số: 20Hz-20KHz
- Độ nhạy micro:-38±3DB
- Độ nhạy: 116dB ± 3dB
- Trở kháng:32Ohm
- Dung lượng pin: 800mA
- Thời gian nghe:15-20 giờ
- Thời gian sạc: khoảng 2 giờ
- Đường kính driver tai nghe: 50mm
- Độ nhạy: 108 ± 3dB
- Trở kháng: 16Ω±15%
- Dải tần số: 20Hz-20KHz
- Độ nhạy micro: -38db-b+/-3db
- Trở kháng micro: 2.2KΩ
- Hướng: Đa hướng
- Điện áp hoạt động đèn LED: DC5V +/- 5%
- Giao diện tai nghe: USB +1 X3.5mm
- Chiều dài cáp: 2.1m
- Đường kính driver tai nghe: 50mm
- Độ nhạy: 115db+/-3db
- Trở kháng: 16Ω±15%
- Dải tần số: 20Hz-20KHz
- Độ nhạy micro: -38db-b+/-3db
- Trở kháng micro: 2.2KΩ
- Hướng: Đa hướng
- Điện áp hoạt động đèn LED: DC5V +/- 5
- Giao diện tai nghe: USB +1 X3.5mm
- Chiều dài cáp: 2.1m
- Kiểu dáng màn hình: Cong
- Tỉ lệ khung hình: 21:9
- Kích thước mặc định: 37.52 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS Black
- Phân giải điểm ảnh: WQHD+ (3840 x 1600)
- Độ sáng hiển thị: 300 cd/m²
- Tần số quét màn: 60 Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (fast), 8 ms (normal)
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - sRGB 100% - 100% Rec 709, 100% sRGB, 98% DCI-P3, 98% P3
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm)
- Kích thước màn hình: 34.18 inch
- Độ phân giải: UWQHD (3440 x 1440)
- Tấm nền: OLED
- Tần số quét: 240Hz
- Không gian màu: 99.3% DCI-P3, 139.1% sRGB
- Thời gian bảo hành: 36 tháng (bao gồm Burn-in màn hình)
- Kích thước màn hình: 27 inch
- Độ phân giải: FHD (1920 × 1080)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: Fast VA
- Độ sáng: 300 cd/m²
- Tần số quát màn: 280Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (GtG)
- Kích thước màn hình: 27 inch
- Độ phân giải: QHD (2560 × 1440)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: IPS
- Độ sáng: 350 cd/m²
- Tần số quát màn: 180Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms
- Kích thước màn hình: 24.5 inch
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: VA
- Độ sáng: 300 cd/m²
- Tần số quát màn: 240Hz
- Thời gian đáp ứng: 0.5ms (MPRT)
- Kích thước màn hình: 27 inch
- Độ phân giải: 2K (2560 x 1440)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: IPS
- Độ sáng: 400 nits
- Tần số quát màn: 240Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (GtG)
- Công suất : 750VA / 300W
- Thời gian lưu tối đa: 6 Phút với 50% tải
- Nguồn vào : 165 ~ 265 VAC
- Nguồn ra : 220 ± 10% (Chế độ ắc qui)
- Kích thước : 80 x 232 x 177 mm
- Bộ vi xử lý: Intel Pentium G6405
- RAM: 8GB DDR4 U-DIMM3200
- Ổ cứng: SSD 128GB
- Card đồ họa: Intel UHD Graphics 610
- Bảo hành: 12 tháng
- CPU: Core i7 14700
- Mainboard: Gigabyte H610 MHV3 DDR4
- RAM: DDR IV 8GB ( bus 3200 ) Kingston / Kingmax
- Ổ cứng: SSD 256GB Lexar
- CPU: Core i7-12700
- Mainboard: Gigabyte H610 MHV3 DDR4
- RAM: DDR IV 8GB ( bus 3200 ) Kingston / Kingmax
- Ổ cứng: SSD 256GB Lexar
- CPU: Core i5-12400
- Mainboard: Gigabyte H610 MHV3 DDR4
- RAM DDR IV 8GB ( bus 3200 ) Kingston / Kingmax
- Ổ cứng: SSD 256GB Lexar
- CPU: Core i3-12100
- Mainboard: Gigabyte H610 MHV3 DDR4
- RAM: DDR IV 8GB ( bus 3200 ) Kingston / Kingmax
- Ổ cứng: SSD 256GB Lexar
- Kích thước màn hình: 24 inch
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: IPS
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Tần số quát màn: 180Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms
- CPU: Intel Xeon w3-2425 up to 4.4GHz, 15MB
- RAM: 16GB DDR5 4800MHz (1 x 16 GB), 4 khe cắm Ram
- Ổ cứng: 1x 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 Performance NVMe Opal
- VGA: 1x NVIDIA T1000 8GB
- OS: Không
- Chíp xử lý: Intel Core i7-13700 (2.1GHz upto 5.1GHz, 16-Core, 24MB Cache)
- Bộ nhớ Ram: 16GB DDR5-4800 Non-ECC (x4 slot, max 128GB)
- Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe (x4 HDD 3.5"" sata)
- Ổ đĩa quang: Không
- VGA rời: VGA Quadro T400 4G (x3 mini Displayport _adapter Displayport 1.4)
- Cổng xuất hình:1x HDMI,2x Displayport 1.4
- Kết nối mạng: Lan Gigabit, Wifi + Bluetooth
- Card đồ họa: Intel UHD Graphics 770
- Hệ điều hành: No OS
- Nhu cầu: Màn hình văn phòng
- Kích thước màn hình: 27Inch
- Độ phân giải: 2K (2560x1440)
- Thời gian đáp ứng: 4ms
- Tần số quét: 60HZ
- Độ sáng: 350cd/m2
- Tấm nền: IPS
- Tỷ lệ tương phản: 1000:1
- Góc nhìn: 178°(H)/178°(V)
- Phụ kiện kèm theo: Cáp nguồn, cáp DP
- Hãng sản xuất Lenovo
- Bảo hành 36 month
- Kích thước 14 inch 2K
- Độ phân giải 2240x1400
- Tỉ lệ màn hình 16:10
- Scan Frequency 60Hz
- Daemon Descartes IPS
- Face page chống chói
- Góc nhìn 178 (H) / 178 (V)
- Show năng lượng 16.7 Triệu Màu
- Độ sáng 300 nits
- Tương phản 1500: 1
- Thời gian phản hồi 6 ms (Chế độ cực đoan) / 8 ms (Chế độ bình thường)
- Port output 1x USB 2.0 (bằng USB-C)
- Size 227,5x314,4x106,4 mm / 8,96x12,38x4,19 inch
- Cân nặng ~ 0,6 kg / 1,3 lbs
- Nhu cầu: Màn hình văn phòng
- Kích thước màn hình: 27Inch
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Thời gian đáp ứng: 4ms
- Tần số quét: 60HZ
- Độ sáng: 300 cd/m2
- Tấm nền: IPS
- Tỷ lệ tương phản: 1000:1
- Góc nhìn: 178°(H)/178°(V)
- Phụ kiện kèm theo DP Cable, USB Type-A to Type-B Cable
- Màu sắc: Đen
- Màn hình: 23.8 inch IPS display
- Độ phân giải tối đa: 1920x1080
- Độ lớn điểm ảnh: Pixel Pitch 0.275x0.275 mm Dot / Pixel Per Inch 93 DPI
- Tỷ lệ: 16:9
- Khả năng hiển thị màu: 16.7 Million
- Độ sáng: 250 cd/m²
- Tần số quét: 100 Hz
- Góc nhìn: 178° / 178°
- Thời gian phản hồi: 4ms (Extreme mode) / 6ms (Normal mode) / 14ms (Off mode)
- Độ tương phản: Contrast Ratio 1300:1 Color Gamut 99% sRGB
- Cổng kết nối: 1x HDMI® 1.4, 1x DP 1.2, 1x VGA
- Kích thước: Dimensions with Stand (HxWxD) 497.2 x 539.4 x 178.6 mm / 19.57 x 21.24 x 7.03 inches
- Trọng lượng: Monitor Head Only 3.1 kg (6.9 lbs) Monitor With Stand 4.7 kg (10.4 lbs)
- Tính năng nổi trội: ENERGY STAR® Certified, TCO 9.0, TCO Edge 2.0, EPEAT™ Gold, RoHS, EU Energy Efficiency Level (Level-C) Eyesafe® Display 2.0, TÜV Low Blue Light (Hardware solution), TÜV Rheinland® Low Blue Light, TÜV Rheinland Flicker Free, TÜV Rheinland Eye Comfort
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 21.5 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/㎡
- Tần số quét màn: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 4ms (Extreme mode) / 6ms (Normal mode) / 14ms (Off mode)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 99% sRGB
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm) - Anti-glare- Speaker (2Wx2)
- Cổng cắm kết nối: 1x HDMI® 1.4, 1x DP 1.2, 1x VGA
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 23.8 inch
- Công nghệ tấm nền: VA
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 60 Hz
- Thời gian đáp ứng: 4ms (Chế độ cực đại), 6ms (Chế độ bình thường)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 72% NTSC (CIE 1931)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), TÜV Rheinland Eye Comfort, Low Blue Light, Loa tích hợp 2 x 1,5 W
- Cổng cắm kết nối: 1 x HDMI 1.4, 1 x DP 1.2, 1 x VGA
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, dây HDMI