Máy vi tính nổi bật nhất
- Chuẩn mainboard: Micro-ATX
- Socket: 1700 , Chipset: B760
- Hỗ trợ RAM: 2 khe DDR4, tối đa 64GB
- Lưu trữ: 4 x SATA 3 6Gb/s, 2 x M.2 NVMe
- Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x VGA/D-sub
- Socket: LGA1700 hỗ trợ CPU Intel thế hệ thứ 12, 13 và 14
- Kích thước: Micro ATX
- Khe cắm RAM: 2 khe (Tối đa 128GB)
- Khe cắm mở rộng: 1 x PCIe 4.0 x16 slot, 2 x PCIe 4.0 x1 slots
- Khe cắm ổ cứng: M.2 connectors, 4 x SATA 6Gb/s ports
- Chipset: Intel B760
- Socket: Intel LGA 1700
- Kích thước Main: M-ATX
- Hỗ trợ CPU: LGA 1700:Support 14 ,13th and 12th Gen Series Processors
- Khe cắm RAM: 2 khe ram
- Loại RAM: DDR4
- Bao kiêm bàn phím Folio mỏng dành cho iPad
- Tận hưởng trải nghiệm gõ thoải mái ở bất cứ đâu bạn mang iPad (thế hệ thứ 5, 6, 7, 8, 9 & 10) hoặc iPad Air (thế hệ thứ 3).
- Bao da tất cả-trong-một này rất dễ sử dụng và mang đi, trong khi vẫn giữ cho iPad của bạn được an toàn khỏi bị va đập và trầy xước.
- Socket: 1700
- Supports: DDR4 5333MHz (OC)
- Chipset: Intel® B760
- BIOS: BIOS hợp pháp AMI UEFI 128Mb có hỗ trợ GUI
- Form: Micro-ATX Form Factor: 24,4 cm x 24,4 cm
- Chipset: Intel B660
- Socket: Intel LGA 1700
- Kích thước: M-ATX
- Số khe RAM: 4
- Supports AMD Socket AM5 Ryzen™ 7000 Series Processors
- 8+2+1 Power Phase, Dr.MOS
- Supports DDR5 7200+ MHz (OC)
- 1 PCIe 4.0 x16, 1 PCIe 3.0 x16
- Graphics Output Options: HDMI, DisplayPort
- Realtek ALC897 7.1 CH HD Audio Codec, Nahimic Audio
- 4 SATA3, 1 Blazing M.2 (PCIe Gen5 x4)
- 1 Hyper M.2 (PCIe Gen4 x4)
- 1 M.2 (PCIe Gen4 x2)
- Hỗ trợ CPU: AMD AM5 Ryzen 7000 Series
- Socket: AMD AM5
- Hỗ trợ Ram: 4 x DDR5 (Max 128GB)
- Kích thước: ATX
-
- Chipset: AMD B550
-
- Socket: AM4
-
- Hỗ trợ CPU: "Supports 3rd Gen AMD AM4 Ryzen™ / future AMD Ryzen™ Processors*6 Power Phase design
-
Not compatible with AMD Ryzen™ 5 3400G and Ryzen™ 3 3200G"
-
- Cạc đồ họa: VGA onboard
-
- Kích thước: MATX
- Kích thước: M-ATX
- Socket: AM4
- Chipset: B550
- Khe RAM tối đa: 4
- Loại RAM hỗ trợ: DDR4
- Kích thước: M-ATX
- Socket: AM4
- Chipset: B550
- Khe RAM tối đa: 4
- Loại RAM hỗ trợ: DDR4
- Socket: AMD AM4
- Kích thước: Micro ATX
- Khe cắm RAM: 2 khe (Tối đa 64GB)
- Khe cắm mở rộng: PCI Express 3.0, PCI Express 2.0
- Khe cắm ổ cứng: 4 x SATA3 6.0 Gb/s, 1 x M.2 Socket
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: 3840 × 2160 (UHD)
- Độ sáng hiển thị: 350 cd/m²
- Tần số quét màn: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 4ms (GtG)
- Chỉ số màu sắc: NTSC 91% (CIE1976) / sRGB 109% (CIE1931), ΔE<2, 1.07 triệu màu
- Kích thước: 27 inch
- Độ phân giải: QHD 2560 x 1440
- Tấm nền: IPS
- Tần số quét: 100Hz
- Thời gian phản hồi: 1ms
- Độ sáng: 250 nits
- Tỉ lệ tương phản: 1000:1
- VESA: 100x100mm
- Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort, Audio 3.5mm
- Kiểu màn hình: Màn hình gaming
- Kích thước màn hình: 27Inch
- Độ phân giải: 2K (2560x1440)
- Thời gian đáp ứng: 1ms
- Tần số quét: 170Hz
- Độ sáng: 350cd/m2
- Kiểu dáng màn hình: Cong (3800R)
- Tỉ lệ khung hình: 21:9
- Kích thước mặc định: 34.14 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: WQHD - 3440 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 300 cd/m²
- Tần số quét màn: 60 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (tối thiểu) - 8 ms (trung bình)
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - 99% sRGB - 8 bits
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm)
- Cổng cắm kết nối: HDMI (HDCP 2.3), DisplayPort 1.2 (HDCP 2.3), LAN, USB-C 3.2 Gen 1 (power up to 90W), USB 3.2 Gen 1 upstream (Type B), 4 x USB 3.2 Gen 1 downstream (Type A)
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây DisplayPort (DP to DP), Dây HDMI, Dây USB-C 3.2 Gen 1, Dây USB 3.2 Gen 1 upstream
- Size: 27 Inch
- Độ phân giải: 2560 × 1440 (QHD)
- Tấm nền: IPS
- Độ sáng: 1000 : 1 (Typical)
- Thời gian phản hồi: 1ms
- Tỷ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Độ phân giải: FHD 1920 x 1080
- Tấm nền: IPS
- Tần số quét: 240Hz
- Thời gian phản hồi: 0.5ms
- Độ sáng: 300nits
- Tỉ lệ tương phản: 1100:1
- Dải màu: 16.7 triệu màu
- Cổng kết nối: HDMI 1.4 x2, DisplayPort 1.4 x1
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình:
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: Full HD (1920x1080)
- Tần số quét màn: 100Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT) / 4ms (GtG)
- Chỉ số màu sắc: NTSC 90% (CIE1976) / sRGB 103% (CIE1931) / DCI-P3 83% (CIE1976)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA 100x100mm, Flicker-free, AdaptiveSync
- Cổng cắm kết nối: HDMI 1.4 x 1, DisplayPort 1.2 x 1
- Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn
- Kích thước: 24.5 inch
- Độ phân giải: FHD 1920 x 1080
- Tấm nền: IPS
- Tần số quét: 240Hz
- Thời gian phản hồi: 0.5ms
- Độ sáng: 400 nits
- Tỉ lệ tương phản: 1000:1
- VESA: 100x100mm
- Cổng kết nối: 2x HDMI 2.0, 1x DisplayPort 1.4, Audio 3.5mm
- Phụ kiện: Dây nguồn, dây HDMI
- Fast IPS
- 2560 × 1440 (QHD)
- 180Hz
- 1ms
- Adaptive Sync
- DisplayHDR 400
- Size: 27 inch
- Độ phân giải: 1920 x 1080
- Tấm nền: VA
- Độ sáng: 300 cd/m²
- Thời gian phản hồi: 0.5ms (MPRT)
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình:
- Kích thước mặc định: 23.8 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: Full HD (1920x1080)
- Tần số quét màn: 100Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT) / 4ms (GtG)
- Chỉ số màu sắc: NTSC 87% (CIE1976) / sRGB 99% (CIE1931) / DCI-P3 80% (CIE1976)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA 100x100mm, Flicker-free, AdaptiveSync
- Cổng cắm kết nối: HDMI 1.4 x 1, DisplayPort 1.2 x 1
- Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn
- Kích thước: 23.8 inch
- Độ phân giải: FHD 1920 x 1080
- Tấm nền: IPS
- Tần số quét: 100Hz
- Thời gian phản hồi: 4ms
- Tỉ lệ tương phản: 1300:1
- Độ sáng: 250cd/m2
- VESA: 100x100mm
- Cổng kết nối: 2xHDMI
- Kích thước: 23.8 inch
- Độ phân giải: FHD 1920 x 1080
- Tấm nền: IPS
- Tần số quét: 100Hz
- Thời gian phản hồi: 1ms
- Độ sáng: 250 nits
- Tỉ lệ tương phản: 1000:1
- Tương thích VESA: 100x100mm
- Kết nối: 1x HDMI, 1x VGA