Máy vi tính nổi bật nhất
- Thế hệ: AMD Ryzen 5000 series
- Socket: AM5
- Số nhân / Luồng: 6 / 12
- Xung nhịp: Base 3.6GHz Boost 4.4GHz
- Bộ nhớ đệm: L2 + L3 Cache 19MB
- TDP: 65W
- CPU Ryzen 5 5500
- Số nhân: 6
- Số luồng: 12
- Xung nhịp CPU: 3.6GHz – 4.2GHz
- TDP: 65W
- Số nhân: 6
- Số luồng: 12
- Xung nhịp mặc định: 3.7 GHz
- Xung nhịp boost tối đa: 4.2 GHz
- iGPU: AMD Radeon Graphics
- TDP: 65W
- Tên mã: Renoir
- Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 2
- Số lõi: 6 / Số luồng: 12
- Tần số cơ sở: 3.6 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.1 GHz
- Bộ nhớ đệm: 11 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 3 MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4
- Hỗ trợ socket: AM4
- Bo mạch đề nghị: AMD B450 hoặc B550
- Yêu cầu VGA: Có
- Tên mã: Renoir
- Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 2
- Số lõi: 4 / Số luồng: 8
- Tần số cơ sở: 3.8 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.0 GHz
- Bộ nhớ đệm: 6 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 2 MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4
- Hỗ trợ socket: AM4
- Bo mạch đề nghị: AMD B450 hoặc B550
- Yêu cầu VGA: Không
- CPU Ryzen 5 4100
- Số nhân: 4
- Số luồng: 8
- Xung nhịp CPU: 3.8GHz – 4.0GHz
- TDP: 65W
- Tên mã: Picasso
- Thuật in thạch bản: 12nm FinFET
- Số lõi: 4 / Số luồng: 4
- Tần số cơ sở: 3.6 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.0 GHz
- Bộ nhớ đệm: 6 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 2 MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4
- Hỗ trợ socket: AM4
- Bo mạch đề nghị: AMD B450 hoặc B550
- Yêu cầu VGA: Không
- APU giá rẻ của AMD
- 2 nhân & 4 luồng
- Xung cơ bản: 3.5 GHz
- Phù hợp cho những dàn máy cơ bản
- CPU: Intel Core i7 14700 - 20 nhân 28 luồng (Up to 5.4GHz)
- Ram: 1x 16GB - 2 khe DDR5 DIMM tối đa 64GB
- Ổ cứng: 1TB SSD ( 1x M.2 PCIe NVMe + 1x HDD/SSD SATA3)
- Ổ quang: không có
- Kết nối không dây: WLAN + Bluetooth
- Phụ kiện: Phím & chuột
- OS: Windows 11 Home SL
- OS: Windows 11 Home Single Language
- CPU: Intel Core i5 14400 up to 4.7GHz, 20MB
- RAM: 8GB DDR5 4400 MT/s (1x8GB)
- Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
- VGA: Intel UHD Graphics 730
- CPU: Intel Core i7-13700K (Up To 5.40 GHz, 16 Nhân 24 Luồng, 30MB)
- RAM: 16GB (2x8GB) DDR5 4400MHz (nâng cấp ram RAKH0019)
- Ổ cứng: 256GB SSD + 1TB HDD
- Ổ đĩa: DVDRW
- VGA: NVIDIA T400 4GB
- Chuột phím: đi kèm theo máy
- Nguồn: 500W
- Hệ điều hành: Ubuntu
- CPU: Intel Core i7-13700K (Up To 4.90 GHz, 16 Nhân 24 Luồng, 30MB)
- RAM: 16GB (2 x8GB) DDR5 4400MHz (x4 khe cắm) - Lưu ý: Nâng cấp DDR5 hãng kingston hoặc kingmax không tản
- Ổ cứng: 256GB SSD + 1TB HDD (x2 SSD m2 PICE NVME + x3 HDD 3.5" sata)
- Ổ đĩa: DVDRW
- VGA: Intel UHD Graphics 770
- Chuột phím: đi kèm theo máy
- Nguồn: 500W
- Hệ điều hành: Ubuntu
- Dual Display support (OS and System Dependant)
- HDMI x 1, VGA x 1, USB 3.0 x 3
- USB Type C PD x 2, RJ45 x 1, SD & MicroSD card Reader
- Audio Jack x 1, Windows, MacOS
- Socket: AM5
- Số nhân : 8
- Số luồng : 16
- Tốc độ xử lý: Xung cơ bản 3.8GHz, xung tối đa 5.3GHz
- Thuật in thạch bản: TSMC 4nm FinFET
- Số lõi: 8 / Số luồng: 16
- Tần số cơ sở: 4.2 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.1 GHz
- Bộ nhớ đệm: 24 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 8 MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 256GB
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR5
- Hỗ trợ socket: AM5
- Socket: AM5
- Số nhân : 12
- Số luồng : 24
- Tốc độ xử lý: Xung cơ bản 3.7GHz, xung tối đa 5.4GHz
- Dòng sản phẩm: Bộ xử lý AMD Ryzen Threadripper
- Tên sản phẩm CPU: AMD Ryzen™ Threadripper™ 7960X
- Phân loại: Máy tính để bàn
- Số nhân - Số luồng: 24 Cores/ 48 Threads
- Socket CPU: sTR5
- Kiến trúc: Zen 4
- Cache: 128MB
- PCI Express: PCIe 5.0
- Chipset hỗ trợ: TRX50
- TDP mặc định: 350W
- Xung nhịp: 4.2GHz Up to 5.3GHz
- Size: 32 inch
- Độ phân giải: 6144 x 3456
- Tấm nền: IPS
- Độ sáng: 450 cd/m2
- Thời gian phản hồi: 5ms
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 31.5 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS Black
- Phân giải điểm ảnh: UHD - 4K 3840 x 2160
- Độ sáng hiển thị: 400 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 50 Hz - 60 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (tối thiểu) - 8 ms (trung bình)
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - 100% Rec 709, 100% sRGB, 98% DCI-P3
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm) - DisplayHDR400, Webcam & Microphone (4K Sony Starvis™ CMOS sensor), 2xSpeaker Stereo (14W)
- Cổng cắm nhận hình: 1x HDMI (HDCP 2.2), 1x DisplayPort 1.4 (HDCP 2.2), 1x USB Type-C upstream (DisplayPort 1.4 Alt mode, 90W PD)
- Cổng cắm dữ liệu: 1x USB-C upstream port, 1x USB-C downstream port (15W PD), 3x Super speed USB 10Gbps (USB 3.2 Gen 2), 2x Super speed USB 10Gbps (USB 3.2 Gen 2), 1x RJ45
- Cổng cắm loại khác: 1x DP out (MST), 1x Headphone jack, 1x Power connector, 1x Security lock slot (based on Kensington Security SlotTM)
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây DisplayPort 1.8 M (DisplayPort to DisplayPort), Dây USB 3.2 Gen 2 1.0 M (Type A to C), Dây USB 3.2 Gen 2 1.0 M (Type C to C)
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 23.8 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 120 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 8 ms (Normal) - 5 ms (Fast)
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 23.8 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 120 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 8 ms (Normal) - 5 ms (Fast)
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27.0 inch
- Công nghệ tấm nền: VA
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Độ sáng hiển thị: 300 Nits cd/m²
- Tần số quét màn: 60 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 8 ms (gray-to-gray normal), 5 ms (gray-to-gray fast)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 72% (CIE 1931) - 83% (CIE 1976) - 8 bits
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm)
- Cổng cắm kết nối: 1x DisplayPort (1.2), 1x D-sub (VGA)
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây DP to DP (1m8)
- Chíp xử lý: Intel Core i7-13700 (2.1GHz upto 5.1GHz, 16-Core, 24MB Cache
- Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200MHz , 2 khe cắm Ram - max 64GB
- Ổ đĩa cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe (x1 HDD 3.5"" sata)
- Ổ đĩa quang: Không
- Cổng xuất hình:1x HDMI,1x Displayport 1.4
- Kết nối mạng: Lan Gigabit, Wifi + Bluetooth
- Card đồ họa: Intel® UHD Graphics with shared graphics memory
- Hệ điều hành: Windows 11 Home 64bit
- Processor: Intel Core i3-14100 3.5GHz
- RAM 8GB (8Gx1) DDR5
- Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe
- Graphics : Intel(R) UHD Graphics 730 with shared graphics memory
- WiFi 6, Bluetooth, Bàn phím chuột có dây DELL
- OS : Windows 11 Home
- Bảo hảnh 2 năm
- Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR6
- Băng thông: 64-bit
- Kết nối: DisplayPort 1.4a *1, HDMI 2.1 *1
- Nguồn yêu cầu: 400W