Máy vi tính nổi bật nhất
- Dung lượng: 8 GB
- Độ phân giải: 4096 x 2160 (HDMI); 7680 x 4320(DP)
- Chip đồ họa: Intel Arc A750
- Công suất: 1000VA/ 600W
- Thời gian lưu tối đa: Bộ lưu điện có thời gian lưu điện 16 phút với 50% tải, 6 phút với 100% tải.
- Cổng giao tiếp: Cổng kết nối USB, Serial Port
- Loa hội nghị Jabra Speak2 75 MS, Link
- - Loa hội họp tích hợp loa, mic đa hướng, chống nước IP64
- - Tích hợp đồng thời cổng kết nối USB-A và USB-C trên cùng 1 cáp
- - Kết nối với máy tính qua cổng usb, bluetooth, link không dây
- - Phím bấm điều khiển cảm ứng.
- Độ phân giải: Không camera
- Giao tiếp: USB C or USB A, Bluetooth 5.1
- Loa hội nghị Jabra Speak 410MS
- - Kết nối trực tiếp với máy tính bằng cổng USB
- - Loa ngoài lớn
- - Míc đa hướng rộng
- - Phím bấm điều khiển cảm ứng
- - Thiết bị họp cho 2-3 người
- Ổ cứng di động siêu nhỏ
- Dung lượng: 1TB
- Chuẩn kết nối: USB Type-A & Type-C
- Tốc độ: Lên đến 1,050 MB/s
- Loại màn hình: Màn hình cong 1500R
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Tốc độ làm mới: 165Hz
- Thời gian đáp ứng: 1 ms (MPRT)
- Hỗ trợ: VESA (100x100 mm),NTSC 99,2%*, sRGB 121,1% , chân đế hỗ trợ nâng hạ xoay dọc màn
- Cổng kết nối: HDMI 2.0 x 2, DisplayPort 1.4 x 1, đầu ra âm thanh
- Phụ kiện: Cáp nguồn
- Tấm nền: Công nghệ IPS
- Loại đèn nền: Hệ thống W-LED
- Kích thước: 27 inch
- Lớp phủ màn hình hiển thị: Chống chói, 3H, Độ lóa 25%
- Độ phân giải tối đa: 1920 x 1080 @ 165 Hz*
- Loại bảng LCD: Công nghệ IPS
- Loại đèn nền: Hệ thống W-LED
- Kích thước bảng: 23,8 inch / 60,5 cm
- Lớp phủ màn hình hiển thị: Chống chói, 3H, Độ lóa 25%Tỉ lệ kích thước: 16:9
- Độ phân giải tối đa: 1920 x 1080 @ 165 Hz*
- Kích thước màn hình: 23,8 inch
- Độ phân giải: 1920 x 1080
- Tấm nền màn hình: IPS
- Độ sáng: 250 cd/m²
- Thời gian phản hồi: 4 ms
- Tỷ lệ khung hình: 16:9
- Model: 203V5
- Loại bảng LCD: TFT-LCD
- Loại đèn nền: Hệ thống W-LED
- Kích thước bảng: 19,5 inch / 49,5 cm
- Khung xem hiệu quả: 433,9 (Ngang) x 236,3 (Dọc)
- Tỉ lệ kích thước: 16:9
- Độ phân giải tốt nhất: 1600 x 900 @ 60 Hz
- Thời gian phản hồi (thông thường): 5 ms
- Màn hình: 27 inch UHD/Nano IPS/ 400 nits/ 1ms
- Chân đế công thái học
- Kiểu màn hình: Màn hình UltraWide
- Kích thước màn hình: >30 inch
- Độ phân giải: UWQHD
- Thời gian đáp ứng: 1ms
- Tần số quét: 144Hz
- Độ sáng: 300 cd/m2
- Kích thước: 27 inch
- Độ phân giải: QHD 2560x1440
- Tấm nền: IPS
- Tần số quét: 155Hz
- Thời gian phản hồi: 1ms MPRT
- Độ sáng: 350cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 1000:1
- Dải màu: 1.07 tỉ màu
- Cổng kết nối: HDMI 2.0, DisplayPort 1.2, Audio 3.5mm
- Kích thước: 23.8 inch
- Độ phân giải: FHD 1920x1080
- Tấm nền: IPS
- Tần số quét: 240Hz
- Thời gian phản hồi: 0.5ms MPRT
- Độ sáng: 350cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 1000:1
- Dải màu: 16.7 triệu màu
- Cổng kết nối: HDMI 2.0, DisplayPort 1.2, Audio 3.5mm
- Độ phân giải: 1920 x 1080 (FHD)
- Tấm nền: 27 inch IPS
- Tốc độ phản hồi: 4ms (GtG)
- Tần số quét 100Hz
- Cổng kết nối: 1xHDMI 1.4, 1xVGA
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 21.5 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải : FHD (1920 × 1080)
- Thời gian đáp ứng: 4ms GtG
- Hỗ trợ : vesa 100mmx100mm
- Cổng kết nối: VGA × 1, HDMI 1.4 × 1, Audio 3.5mm
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp VGA, cáp HDMI
- Chíp xử lý: Intel Core i5-12500 (6 Cores/18MB/12T/3.0GHz to 4.6GHz/65W)
- Bộ nhớ Ram: 8GB (2x4GB) DDR4 3200MHz (x2 khe cắm)
- Ổ đĩa cứng: M.2 2230 256GB PCIe NVMe (x2 HDD 3.5" sata)
- Cổn xuất hình: DP + HDMI Port (có cổng com)
- Card đồ họa: Intel UHD Graphics
- Ổ đĩa quang: DVD+/-RW
- Kết nối mạng: Lan Gigabit, Wifi + bluetooth
- Hệ điều hành: Ubuntu Linux 20.04
- Compatibility: Compatible with M key / B&M key
- Operating Temperature: 0°C to 70°C (32°F to 158°F)
- Storage Temperature: -25°C to 85°C(-13°F to 185°F)
- Dimension: 109mm x 35.4mm x 10mm / 4.29" x 1.39" x 0.39"
- Weight: 59g / 0.13lbs(only Enclosure)
- Model: H31
- Protocol: USB 3.2 Gen 1
- Connector: USB Type-C®
- Transfer Speed: Up to 5Gbps¹ USB-A transfer speed Up to 170MB/s¹ (UHS-I) SD/microSD™ card transfer speed
- System Supported
- Mac® OS 10.8+
- Windows® 11/10/8/7/Vista/XP
- Dòng sản phẩm: Ram Desktop/PC DDR5
- Dung lượng bộ nhớ : 32GB
- BUS : 5200MHz
- VOLTAGE : 1.25v
- - Chip đồ họa: GeForce RTX 4080
- - Bộ nhớ: 16GB GDDR6X (256-bit)
- - 2565 MHz (Reference Card: 2505 MHz)
- - Nguồn phụ: 1 x 16-pin
- Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X
- Core Clock: 2550 MHz (Reference Card: 2505 MHz)
- Băng thông: 256-bit
- Kết nối: DisplayPort 1.4a *3, HDMI 2.1 *1
- Nguồn yêu cầu: 850W
- Loại: VGA - card màn hình
- Graphic Engine: NVIDIA GeForce RTX 4080
- Bộ nhớ: 16GB GDDR6X
- Giao diện bộ nhớ: 256-bit
- PSU khuyến nghị: 850W
- Bảo hành: 3 năm
- - Chip đồ họa: GeForce RTX 4080
- - Bộ nhớ: 16GB GDDR6X (256-bit)
- - 2535 MHz (Reference Card: 2505 MHz)
- - Nguồn phụ: 1 x 16-pin