Máy vi tính nổi bật nhất
- Dung lượng 64GB
- Tốc độ USB 3.2 Gen 1 Kích thước 67,3mm x 21,04mm x 10,14mm
- Trọng lượng 11g Nhiệt độ hoạt động 0°C~60°C
- Nhiệt độ bảo quản -20°C~85°C
- Bảo hành Bảo hành 1 năm, hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
- Tương thích với Windows® 10, 8.1, 8, Mac OS (v.10.10.x +), Linux (v. 2.6.x +), Chrome™ OS
- - Hỗ trợ USB 3.2
- - Đảm bảo truyền dữ liệu dễ dàng giữa các thiết bị.
- - Tốc độ đọc lên đến 100mb/s
- Kích thước: 19.5 inch
- Tấm nền: TN
- Độ phân giải: HD+ (1600 x 900)
- Tốc độ làm mới: 60hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Cổng kết nối: VGA; HDMI 1.4
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp VGA
- Kích thước: 34 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: WQHD (3440 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 100 Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms GtG
- Cổng kết nối: 1 USB Type-B; 1 USB Type-C™ (Alternative mode DisplayPort™ 1.2, power delivery up to 65 W); 1 HDMI 2.0 (with HDCP support); 1 DisplayPort™ 1.2 in (with HDCP support); 4 USB-A 3.2 Gen 1
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp DisplayPort ; cáp HDMI, cáp USB Type-C®️ to Type-C
- Độ phân giải: DQHD (5120 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 240Hz
- Thời gian đáp ứng: 1(GTG)
- Nổi bật : Công nghệ Quantum Matrix , Công nghệ Quantum HDR 2000 , Công nghệ G-Sync Compatible , FreeSync Premium Pro , Vesa 100mm x 100mm
- Cổng kết nối:1x DisplayPort 1.4, 2x HDMI 2.1 , USB 3.0
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp DisplayPort, Cáp USB 3.0
- Độ phân giải: FHD(1920 x 1080)
- Tốc độ làm mới: 165Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms(MPRT)
- Hỗ trợ : Vesa 100mm x 100mm , Công nghệ AMD FreeSync Premium , chân chỉnh chiều cao, xoay dọc
- Cổng kết nối: DisplayPort, HDMI,
- Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp DisplayPort
- Kích thước: 23.8 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Cổng kết nối: HDMI, VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Nước sản xuất: VIETNAM
- Độ phân giải: WQHD (3440 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 165Hz
- Thời gian đáp ứng: 1 (MPRT)
- nổi bật : Công nghệ HDR10 , AMD FreeSync Premium
- Cổng kết nối: 1x Display Port, 1x HDMI
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp Display Port
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: WQHD (2560 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 144Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms
- Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI
- Loại màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 28 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: UHD 4K (3840 x 2160)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 4ms (GTG)
- Tính năng ưu việt : Công nghệ HDR10 , FreeSync
- Cổng kết nối: 2x HDMI, 1x Display Port
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI
- Màn hình : LED 21.5 inch Wide Screen
- Độ phân giải : 1920 x 1080
- Độ sáng (cd/m²) : 200cd/m2
- Góc nhìn : 170°/160°
- T/g đáp ứng : 5 ms
- Cổng Giao tiếp : VGA, HDMI (chỉ kèm theo cable HDMI)
- Màu hỗ trợ : 16,7 Triệu màu
- Màn hình : LED 23.5 inch- màn hình Cong
- Tấm nền : VA
- Độ phân giải : 1920 x 1080
- Độ sáng (cd/m²) : 200cd/m2
- Độ tương phản : Mega, 3.000:1 (Tĩnh)
- Góc nhìn : 170°/160°
- T/g đáp ứng : 4 ms
- Giao tiếp : D-Sub, HDMI ( kèm theo cáp HDMI)
- Màu hỗ trợ : 16,7 Triệu màu
- Kích thước (đường chéo): 21.5inch
- Tỷ lệ khung hình: 16:9
- Tấm nền : TN
- Độ sáng : 250 nits
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Thời gian đáp ứng: 5ms GtG
- Tốc độ làm mới: 50-60Hz
- Cổng kết nối: 1 VGA, 1 HDMI 1.4
- Cân nặng: 2.85kg
- Máy tính trạm HP Z2 Tower G9 Workstation
- Core i9-12900 (16C 5.10 Ghz, 30 MB)
- RAM 8GB, Ổ CỨNG: 256GB SSD
- CARD RỜI: VGA T600 4GB
- Intel Graphics, HDMI Port, Keyboard, Mouse
- Linux, 3Y WTY _4N3U8AV
- Socket: Intel Socket LGA1700 hỗ trợ CPU intel thế hệ 13,Intel thế hệ 12. Pentium® Gold and Celeron® Processors
- Kích thước: ATX
- Khe cắm RAM: 4 khe (Tối đa 126GB)
- Khe cắm mở rộng: 1 x PCIe 5.0 x16 slot, 3 x PCIe 4.0 x16 slots (support x4 mode), 1 x PCIe 3.0 x1 slot
- -Socket: FCLGA1700
- -Tốc độ cơ bản:3.3 GHz
- -Tốc độ tối đa: 4.8 Ghz
- -Cache: 20 MB
- -Nhân CPU: 14 Nhân
- -Luồng CPU: 20 Luồng
- -Vi xử lý đồ họa: Đồ họa Intel® UHD 730
- Model: Intel Core i5-13400
- Socket: FCLGA1700
- Tốc độ cơ bản: 3.3 GHz
- Cache: 20 MB
- Nhân CPU: 10 Nhân
- Luồng CPU: 16 Luồng
- Socket: FCLGA1700
- Tốc độ cơ bản: 3.3 GHz
- Cache: 20 MB
- Nhân CPU: 10 Nhân
- Luồng CPU: 16 Luồng
- Socket: Intel LGA 1700
- Tốc độ cơ bản: 3.42 GHz
- Cache: 12 MB
- Nhân CPU: 4 Nhân
- Luồng CPU: 8 Luồng
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi/luồng: 4/8
- Tần số cơ bản của lõi hiệu suất: 3.40 GHz
- Tần số turbo tối đa của lõi hiệu suất: 4.50 GHz
- Bộ nhớ đệm: 12 MB
- Mức tiêu thụ điện: 60 W
- * Loại kết nối: Plug-and-play
- * Đèn chỉ báo (LED): Đèn báo LED xác nhận phát trực tuyến video, tắt tiếng micrô, chế độ giữ và ghép nối Bluetooth, v.v.
- * Loại micrô: Đơn âm, băng rộng, khử tiếng ồn
- * Các nút / Công tắc: Tắt tiếng micrô
- * Chiều dài cáp: 6 m
- * Mã phụ kiện: 989-000405
- Tốc độ làm mới: 165 Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT), 4ms Gray-to-Gray (Super Fast mode)
- Hỗ trợ : vesa 100mm x100mm , AMD FreeSync Premium
- Cổng kết nối: 2 x HDMI 2.0, 1 x DP1.2, 1 x Headphone out
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp DisplayPor
- CPU: Intel® Core™ i5-12400 (2.5GHz Upto 4.40GHz, 6 Cores 12 Threads, 18MB Cache)
- RAM: 8GB (1 x 8GB) DDR4-3200 MHz (2 khe)
- Ổ cứng: 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (x1 HDD 3.5" Sata3)
- VGA: Intel® UHD Graphics 730
- Kết nối mạng: Wlan + Bluetooth
- Hệ điều hành: Windows 11 Home 64bit
- CPU Intel Core i9-13900F
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi/luồng: 24/32
- Bộ nhớ đệm: 30 MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
- Mức tiêu thụ điện: 125W
- CPU Intel Core i9-13900
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi/luồng: 24/32
- Bộ nhớ đệm: 30 MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
- Mức tiêu thụ điện: 125W