Máy vi tính nổi bật nhất
- Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
- Socket: LGA 1200
- Thế hệ: Rocket Lake
- Số nhân: 8
- Số luồng: 16
- Xung nhịp: 3.6 - 5 Ghz
- Socket: FCLGA1200
- Số lõi - luồng: 8 nhân - 16 luồng
- Tần số cơ bản: 2.5 GHz
- Tần số Turbo tối đa: 4.9 GHz
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
- Socket: LGA 1200
- Thế hệ: Rocket Lake
- Số nhân: 8
- Số luồng: 16
- Xung nhịp: 2.5 - 4.9 Ghz
- Sản phẩm Bộ vi xử lý (CPU)
- Hãng sản xuất Intel
- Mã CPU 11400 Non GPU
- Dòng CPU Core i5 Rocket Lake
- Socket LGA1200 Gen 11
- Tốc độ 2.8Ghz
- Tốc độ Tubor tối đa Up to 4.8Ghz
- Cache 12 MB Intel® Smart Cache
- Nhân CPU 6 Core
- Luồng CPU 12 Threads
- Bộ xủ lý đồ họa UHD 750
- Dây chuyền công nghệ 14nm
- Socket: FCLGA1200
- Số lõi - luồng: 6 nhân - 12 luồng
- Tần số cơ bản: 2.7 GHz
- Tần số Turbo tối đa: 4.6GHz
- Bộ nhớ đệm: 12MB
- Sản phẩm Bộ vi xử lý (CPU)
- Hãng sản xuất Intel
- Mã CPU 11400
- Dòng CPU Core i5 Rocket Lake
- Socket LGA1200 Gen 11
- Tốc độ 2.6Ghz
- Tốc độ Tubor tối đa Up to 4.4Ghz
- Cache 12 MB Intel® Smart Cache
- Nhân CPU 6 Core
- Luồng CPU 12 Threads
- Bộ xủ lý đồ họa UHD 730
- Dây chuyền công nghệ 14nm
- Điện áp tiêu thụ tối đa 65W
- Socket: FCLGA1200
- Số lõi - luồng: 6 nhân - 12 luồng
- Tần số cơ bản: 2.6 GHz
- Tần số Turbo tối đa: 4.4GHz
- Bộ nhớ đệm: 12MB
- CPU: Intel Core i5-10400 (2.90GHz upto 4.30GHz, 6 Cores 12 Threads, 12MB Cache)
- RAM: 4GB(1 x 4GB) DDR4 2666Mhz (2 khe)
- Ổ cứng: 256 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (x1 HDD Sata 3.5" hoặc 2.5")
- VGA: Intel® UHD Graphics
- Kết nối mạng: Wlan + Bluetooth
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language 64
- CPU: Intel® Core™ i3-10100 (3.6 GHz base frequency, up to 4.3 GHz, 6 MB L3 cache, 4 cores)
- RAM: 4GB(1 x 4GB) DDR4 2666Mhz (2 khe)
- Ổ cứng: 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (x1 HDD sata 3.5" hoặc 2.5")
- VGA: Intel® UHD Graphics 630
- Kết nối mạng: Wlan + Bluetooth
- Hệ điều hành: Windows 10 Home Single Language 64
- Thế hệ: Intel thế hệ thứ 10
- CPU: Intel Core i3-10100(3.6 GHz to 4.3 GHz,6MB, 65w)
- Hard Disk: SSD 256GB
- Memory: 1x4G, DDR4, 2666MHz
- Graphics: Intel® HD Graphics 630
- Bảo vệ PC, Mac và thiết bị chạy Android với một bản quyền duy nhất
- Tường lửa vững chắc, bảo vệ khỏi các cuộc tấn công mạng và những kẻ xâm nhập
- Bảo vệ mạnh mẽ với nhiều lớp chống virus, phần mềm gián điệp, phần mềm độc hại và các mối nguy hiểm trực tuyến khác
- Tính năng quản lý trẻ em mạnh mẽ, giúp bảo vệ con trẻ khỏi những mối đe doạ trực tuyến và những kẻ “săn mồi
- Chipset: Intel Z590
- Socket: LGA1200
- Kích thước: E-ATX
- Số khe RAM: 4
- Socket: LGA1200 hỗ trợ CPU thế hệ 10 và thế hệ 11
- Kích thước: ATX
- Khe cắm RAM: 4 khe (Tối đa 128GB)
- Khe cắm mở rộng: PCI Express x16 slot
- Bo mạch chủ chipset Z590
- Kích thước: ATX
- 4 khe ram
- Socket LGA 1200
- hipset: Intel Z590
- Socket: LGA1200
- Kích thước: ATX
- Số khe RAM: 4
- Chipset: Intel Z590
- Socket: LGA1200
- Kích thước: ATX
- Số khe RAM: 4
- Chipset B560
- Kích thước: M-ATX
- Socket: LGA 1200
- Số khe RAM: 4
- Tích hợp sẵn Wifi
- Chipset B560
- Kích thước: M-ATX
- Socket: LGA 1200
- Số khe RAM: 4
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 18.5 inch
- Tấm nền: TN
- Tốc độ CPU: Intel Core i5 -8400(2.9 GHz,9 MB)
- Dung lượng ổ cứng: 1 TB
- Bộ nhớ RAM: 4GB DDR4
- Ổ đĩa quang: DVDRW
- Card màn hình: Intel HD Graphics
- Hệ điều hành: DOS
- Tính năng khác: HDMI, USB, WL, BT
- CPU: Core i5 10400
- RAM/ HDD: 8Gb/ 256GB SSD
- VGA: VGA onboard, Intel HD Graphics
- OS: Windows 10 home
- Loại RAM: DDR4
- Dung lượng: 8Gb
- Bus: 2666MHz
- Tản nhiệt: Có
- Hãng sản xuất: Gskill
- Chuẩn Ram: DDR4
- Dung lượng: 16 GB
- Bus: 3200MHz
- Cas: 16-18-18-38
- Điện áp: 1.35v
- Khác: Intel XMP 2.0
- Loại RAM: DDR4
- Dung lượng: 16Gb
- Bus: 2666
- Tản nhiệt: không
- Dung lượng: 1 x 8GB
- Thế hệ: DDR4
- Bus: 2666MHz
- Cas: 19