Máy vi tính nổi bật nhất
- Hệ thống loa: 2.0 kênh
- Công suất: 64 W
- Tín hiệu ngõ vào: RCA
- Công suất ra: RMS 48 Watt
- Phản hồi thường xuyên: 55-20 000 Hz
- Hệ thống loa: 2.1 kênh
- Công suất: 52 W
- Tín hiệu ngõ vào: jack 3.5mm
- Dải tần số: 40Hz - 20kHz
- Tính năng khác: Hỗ trợ Bluetooth
- Số loa: 3 loa (1 loa trầm, 2 loa vệ tinh)
- Công suất: 10W (5W + 2.5W x2)
- Dải tần số: 50 Hz - 20 kHz
- Hệ thống loa: 2.1
- Chất liệu vỏ: Gỗ
- Hệ thống loa: 2.1.
- Tổng công suất: 36W
- Công suất loa bass: 24W x1
- Công suất loa Treble: 6W x 2
- Số lượng loa: 1 Loa bass, 2 loa treble
- Tần số: 35Hz – 20.000 Hz
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Hệ thống loa: 2.0 kênh
- Công suất: 20W (RMS)
- Tín hiệu ngõ vào: Bluetooth 4.0, 3,5 mm stereo jack
- Tín hiệu ngõ ra: 2RCA
- Product Identifiers
- Brand: Dell
- MPN: 7KY25
- Product Key Features
- Number of Memory Slots: 2
- Socket Type: LGA 1151/Intel Chipset H110 support CPU : Gen 6, Gen 7.
- Input/Output Ports: USB 3.0, Ethernet (RJ-45), USB 3.1, D-Sub, USB 1.0/1.1, VGA, HDMI, USB 2.0
- Compatible CPU Brand: Intel
- Memory Type: DDR4 SDRAM
- Form Factor: ATX
- Features: On-Board Video Chipset, Multi-GPU Support, On-Board Audio
- Most Suitable For: Casual Computing
- Expansion Slots: PCI Express x1, PCI Express x16, PCI Express 2.0 x16
- Dùng cho PC Dell Inspiron 3650, PC DELL Vostro 3667 3668 3669 3660
- Số lượng loa: 2 loa.
- Tổng công suất: 100W
- Tần số: 50Hz – 20.000 Hz.
- Độ nhiễu: 75 dB
- Độ méo âm thanh: <0.3%
- Tỷ số nén nhiễu: S/N >70dB
- Tổng Công suất (W): 10 Watt
- Công suất Loa siêu trầm (W): 5W
- Hệ thống loa: 2.1
- Công suất Loa vệ tinh (W): 2.5W x 2
- Jack tai nghe: 3.5 mm
- Công suất: 15W
- Điện áp: DC5V / 2.1A
- Độ nhạy: 30
- Tần số: 80Hz-20kHz
- Thời gian sạc: 2 giờ
- Công suất: 10 W RMS
- Bluetooth 5.0
- Hổ trợ: SD Card, FM, USB
- Pin : 1200 mAh
- Kích thước: 55 x 72 x 395
- Bảo hành: 12 tháng
- Công suất ra: 4 Watt RMS
- Phân phối điện: 2x2 Watt
- Phản hồi thường xuyên: 80 18 000 Hz
- Tỷ lệ tín hiệu / nhiễu: 65 dB
- Tách biệt: 40 dB
- Công suất ra: 40, Watt RMS
- Phân phối điện: 12х2 + 16, Watt
- Méo tiếng: 0,3,% (1Watt, 1kHz)
- Phản hồi thường xuyên: 35-20 000, Hz
- Tỷ lệ tín hiệu/ nhiễu: 75, dB
- Tách biệt: 45 dB
- Phiên bản Bluetooth: 5.0, CW6626D
- Công suất đầu ra: 42 Watt RMS
- Phân phối điện: 8W x 2 + 26W RMS
- Harmonic Distortion: <0,5% (1W @ 1 kHz)
- Đáp ứng tần số: 50 Hz - 20 kHz
- Loại Loa: Loa kéo
- Công suất loa: PMPO : 200W
- Cổng USB(Amply): Có
- Cổng Bluetooth: Bluetooth 4.1
- Khối lượng sản phẩm (kg): 17.7 kg
- Loại Tai Nghe: Đóng, Hỗn Hợp
- Bộ Màng Loa: Hỗn Hợp
- Từ Tính: Neodymium
- Điều Khiển Âm Lượng: Có
- Loại Dây: Một Bên (Có Thể Tháo Rời)
- Loại Tai Nghe: Closed Dynamic
- Bộ Màng Loa: 6 Mm (Loại Vòm)
- Từ Tính: Neodymium
- Tần Số Phản Hồi (Giao Tiếp Bluetooth®): 20 Hz - 20.000 Hz (Lấy Mẫu 44,1 Khz)
- Điều Khiển Âm Lượng: Có
- Phong Cách Thời Trang: Đeo-Sau-Cổ
- Loại Tai Nghe: Kín, Động
- Bộ Màng Loa: 9mm
- Từ Tính: Neodymium
- Điều Khiển Âm Lượng: Có
- Phong Cách Thời Trang: Tai Nghe In-Ear
- Loại Tai Nghe: Kín, Động
- Bộ Màng Loa: 6 Mm, Loại Vòm (Cuộn Dây Âm Thanh Ccaw)
- Từ Tính: Neodymium
- Tần Số Phản Hồi (Giao Tiếp Bluetooth®): 20 Hz - 20.000 Hz (Lấy Mẫu 44,1 Khz)
- Nfc: Có (Vỏ)
- Loại Tai Nghe: Phần Ứng Cân Bằng Kín
- Bộ Màng Loa: Phần Ứng Cân Bằng
- Điều Khiển Âm Lượng: Có (Cảm Biến Chạm)
- Chống Thấm Nước: Ipx5 / Ipx8 (Chỉ Tai Nghe)
- Dung Lượng Bộ Nhớ: 4Gb
- Loại Tai Nghe: Kín, Động
- Bộ Màng Loa: 6 Mm (Loại Vòm)
- Từ Tính: Neodymium
- Chống Thấm Nước: Ip55 (Chỉ Tai Nghe)
- Thời Gian Sạc Pin: Khoảng 2,5 Giờ (Sạc Đầy)
- Loại Tai Nghe: Closed Dynamic
- Bộ Màng Loa: 6 Mm (Loại Vòm)
- Từ Tính: Neodymium
- Phong Cách Thời Trang: Truly Wireless
- Chống Thấm Nước: Ipx4
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro
- Bộ vi xử lý: Intel® Xeon® W-2223 3.60 GHz up to 3.90 GHz 8.25MB 120W
- Bộ nhớ Ram: 16GB (2x8GB) 2666MHz DDR4 RDIMM ECC
- Ổ đĩa cứng: 1TB 7200rpm SATA 3.5"
- Đồ họa: NVIDIA Quadro P2200 5GB (4 DP)
- Ổ đĩa quang: 8X DVD+/-RW Slimline
- RAID: 0,1,5,10
- Cổng giao tiếp: Front 2 – USB 3.1 Gen 1 Type A 2 – USB 3.1 Gen 1 Type C 1 – Universal Headphone Jack Internal 1 – USB 2.0 Type A 1 – 2 x 5 USB 2.0 header. (requires 3rd party splitter cable to support 2 x USB 2.0 Type A ports) 6 – SATA @6Gb/s plus 2 for optical Rear 6 – USB 3.1 Gen 1 Type A (6th port supports Power Delivery) 1 – Serial 1 – RJ45 Network 2 – PS2 1 – Audio Line out 1 – Audio Line in/Microphone
- Kích thước: 417.9 mm x 176.5 mm x 518.3 mm (HxWxD)
- Khối lượng: 15.9kg
- Bảo hành: 36 tháng
- Hãng sản xuất: Dell
- Loại Tai Nghe: Closed Dynamic
- Bộ Màng Loa: 12 Mm
- Từ Tính: Neodymium
- Tần Số Phản Hồi (Giao Tiếp Bluetooth®): 20 Hz - 20.000 Hz (Tần Số Lấy Mẫu 44,1 Khz)
- Điều Khiển Âm Lượng: Có
- Loại Tai Nghe: Kín, Động
- Bộ Màng Loa: 40 Mm, Loại Vòm (Cuộn Dây Âm Thanh Ccaw)
- Từ Tính: Neodymium
- Màng Chắn: LCP Tráng Nhôm
- Tần Số Phản Hồi: 4 Hz - 40.000 Hz
- Loại Tai Nghe: Kín, Động
- Bộ Màng Loa: 40 Mm, Loại Vòm (Cuộn Dây Âm Thanh Ccaw)
- Từ Tính: Neodymium
- Điều Khiển Âm Lượng: Cảm Biến Cảm Ứng
- Trọng Lượng: Xấp Xỉ 290 gam
- Bảo hành: 12 tháng