Máy vi tính nổi bật nhất
- Chuột không dây,thiết kế thuận 2 tay, có thể điều chỉnh 2 nút trái phải theo ý muốn.
- Hình dạng của con chuột hỗ trợ bàn tay của bạn trong nhiều giờ sử dụng thoải mái.
- Sử dụng chuột với tay trái hoặc tay phải của bạn.
Item Weight | 15.2 ounces |
---|---|
Shipping Weight | 1.06 pounds (View shipping rates and policies) |
ASIN | B07CZ2RYTP |
Item model number | CH-9315111-AP |
Batteries | 1 Lithium Polymer batteries required. (included) |
Customer Reviews |
0.0 out of 5 stars |
-
Tốc độ: 16000 DPI
-
Kết nối: không dây và có dây
-
Dây cáp : 1.8m
-
Trọng lượng: 128g
-
Chuyên dùng cho game FPS
-
Đèn LED 3 vùng, RGB
-
Thiết kế dạng mô-đun cao cấp
-
DPI lên đến 16000
-
Glaive là loại chuột chơi game mới của Corsair.
- Kiểu: Bàn phím thường
- Kích thước: Full size
- Kết nối: 2.4 GHz Wireless
- Kiểu kết nối: Bàn phím không dây
- Kê tay: Có
- Kiểu pin: 2 x Pin AA
- Phụ kiện đi kèm: 4 x Pin AA
- Loại phím: Phím cơ Full size
- Công tắc cơ học Cherry MX Brown RGB
- Đèn LED RGB 16.8 triệu màu
- Chạy Marco tất cả các phím
- Tùy chỉnh độ chễ tín hiệu: 1ms, 2ms, 4ms, 8ms
- Anti-ghosting tất cả các phím quan trọng qua cổng USB
- Loại bàn phím: Bàn phím Cơ có dây
- Chuẩn giao tiếp: USB
- Màu: Đen
- Đèn Led: RGB 16,8 triệu màu
- Dây cáp: Liền phím
- Loại Switch: Cherry
- Lực nhấn: 45g
- Phù hợp nhu cầu: Switch MX Speed đặc biệt dành cho nhu cầu chơi game
- Độ ồn: Ít ồn nhất trong 3 switch Red Blue Brown
- Keycap: ABS
- Dung lượng: 480 GB
- Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen 3x4
- Kích thước: M.2 2280
- Random 4k: 240.000 IOPs
- NAND Flash: 3D TLC
- TBW: 400 TB
- Dung lượng: 240 GB
- Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen 3.0 x4
- Tốc độ: Up to 3,100MB/s Read, Up to 1,050MB/s Write
- MTBF: 1,800,000 Hours
- Kích thước: M.2 2280
- Bảo hành: 36 tháng
- Chuẩn giao tiếp: Sata III 2.5 inch
- TBW: 700 TB
- Dung lượng: 2 TB
- Random 4k: 95.000 IOPS
- Đọc tuần tự: 560 MB/s
- Ghi tuần tự: 510 MB/s
- Chuẩn giao tiếp: Sata III
- TBW: 360 TB
- Dung lượng: 1 TB
- Random 4k: 95.000 IOPS
- Đọc tuần tự: 560 MB/s
- Ghi tuần tự: 510 MB/s
- Dung lượng ổ cứng: 500GB
- Kiểu giao tiếp: Sata III
- Tốc độ đọc (MB): 560MBps
- Tốc độ ghi (MB): 510MBps
- Đọc/Ghi ngẫu nhiên: 95k /90k IOPS
- Đọc/ghi giới hạn (TBW): 180 TB
- Chuẩn giao tiếp: Sata III
- TBW: 100 TB
- Dung lượng: 250 GB
- Random 4k: 95.000 IOPS
- Đọc tuần tự: 560 MB/s
- Ghi tuần tự: 510 MB/s
- Dung lượng: 10 TB
- Chuẩn giao tiếp: SATA3 6Gb/s
- Tốc độ vòng quay: 7200 rpm
- Kích thước: 3.5 inch
- Bộ nhớ đệm (cache): 256MB
- Bảo hành: 36 tháng
- Dung lượng: 8 TB
- Chuẩn giao tiếp: SATA3
- Số vòng quay: 7200 rpm
- Bộ nhớ đệm: 256MB
- Dùng cho NAS
- Bảo hành: 36 tháng
- Dung lượng: 6TB
- Chuẩn giao tiếp SATA3
- Bộ nhớ đệm: 256MB
- Số vòng quay: 7200 rpm
- Dùng cho NAS
- Bảo hành: 36 tháng
- Dung lượng: 4TB
- Sô vòng quay: 7200 rpm
- Bộ nhớ đệm: 128GB
- Chuẩn giao tiếp: SATA3
- Dùng cho NAS
- Bảo hành: 36 tháng
- Hãng Sản Xuất : KINGSTON
- Dòng Memory : DDRAM4
- Dung lượng : 16GB
- Tốc độ : Bus 2666
- Hãng Sản Xuất : KINGSTON
- Dòng Memory : DDRAM4
- Dung lượng : 8GB
- Tốc độ : Bus 2666
- Hãng Sản Xuất : KINGSTON
- Dòng Memory : DDRAM4
- Dung lượng : 4GB
- Tốc độ : Bus 2666
- Hãng Sản Xuất :Silicon For Skylake
- Dòng Memory : DDRAM3
- Dung lượng : 4GB
- Tốc độ : Bus 1600
- Kích thước: 398mm x 276mm x 351mm
- Chất liệu: Thép, Mặt kính cường lực
- Case form: Micro ATX
- Hỗ trợ nguồn: ATX
- Khe cắm mở rộng: 4
- Khe ổ cứng: 2x 3.5 inch, 3x 2.5 inch
- Độ dài tối đa: GPU - 300mm, PSU - 180mm, CPU
- Khả năng tương thích tản nhiệt: 120mm; 140mm; 240mm; 280mm
- Cân nặng: 7.1kg
- Dung lượng: 256GB
- Loại: Ổ cứng ngoài
- Tốc độ đọc: 415 MB/s
- Tốc độ ghi: 365 MB/s
- Bảo hành: 24 tháng
- Kích thước màn hình (cm) 59.8
- Độ phân giải 1920 x 1080
- Kích thước Có chân đế (RxCxD) 547.7 x 418.0 x 206.5 mm
- Trọng lượng Thùng máy 4.7 kg