Máy vi tính nổi bật nhất
- Hãng sản xuất: Ugreen
- Model: 11635
- Tính năng: Cáp kết nối màn hình, máy chiếu VGA 15pin 2 đầu đực.
- Chiều dài cáp: 20M
- Chống nhiễu 2 lớp Coax RGB
- Kích thước full size đáp ứng đầy đủ nhu cầu về nhập liệu, không cần ghi nhớ phím tắt
- 3 chế độ kết nối | Kết nối tối đa 5 thiết bị
- Hạn chế tiếng ồn khi gõ phím, giữ sự tập trung cho người dùng với kết cấu phím cắt kéo "X-Scissors"
- Thời lượng pin sử dụng trong 40 ngày
- Có thể dùng chung receiver 2.4 Ghz của chuột Silentium Mini (receiver này có thể kết nối cả chuột và bàn phím - khuyến khích mua combo)
- Dung lượng: 1TB
- Kết nối: M.2 NVMe
- Bộ nhớ NAND: 3D-NAND
- Kích thước: M.2 2280
- Tốc độ đọc: 3300MB/s
- Tốc độ ghi: 3000MB/s
- Dung lượng: 512GB
- Kết nối: M.2 NVMe
- Bộ nhớ NAND: Không
- Kích thước: M.2 2280
- Tốc độ đọc: 3300MB/s
- Tốc độ ghi: 2400MB/s
- Dung lượng: 256GB
- Kết nối: M.2 NVMe
- Bộ nhớ NAND: Không
- Kích thước: M.2 2280
- Tốc độ đọc: 3000MB/s
- Tốc độ ghi: 1300MB/s
- SSD SATA III 6Gbs
- Tốc độ đọc: 520 Mb/s
- Tốc độ ghi: 450Mb/s
- Tương thích tốt với cả laptop và máy tính để bàn
- Sử dụng 2 chế độ kết nối | Kết nối tối đa 2 thiết bị
- Hạn chế tiếng ồn khi click, giúp người dùng tập trung hơn với Silent Switch
- Thời lượng pin sử dụng trong 50 ngày
- Thiết kế đối xứng, ôm theo lòng bàn tay, kích thước nhỏ gọn dễ dàng mang theo
- Có thể dùng chung receiver 2.4 Ghz của chuột Silentium Mini cho bàn phím SilentKey (receiver này có thể kết nối cả chuột và bàn phím - khuyến khích mua combo)
- Kiểu dáng màn hình: Cong 1900R
- Tỉ lệ khung hình: 21:9
- Kích thước mặc định: 34.14 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS Black
- Phân giải điểm ảnh: QHD- 3440 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 300 cd/m2 (typical)
- Tần số quét màn: 120 Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (tối thiểu) - 8 ms (trung bình)
- Chỉ số màu sắc: 1.07 Billion colors (8bit + A-FRC)
- Kích thước màn hình: 31.5 inch
- Độ phân giải: 4K UHD (3840x2160)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: QD-OLED
- Độ sáng: 250 nits
- Tần số quát màn: 240Hz
- Thời gian đáp ứng: 0.03ms (GtG)
- Intel Core i7-14700 (4.2GHz Turbo max 5.4GHz ( 20 nhân 28 luồng ))
- Chipset Intel W680
- RAM 16GB DDR5 bus 4400MHz
- SSD 256GB + HDD 1TB Sata
- Nvidia Quadro T400, 4GB GDDR6 ( Card rời )
- 300 Watt/ Ubuntu
- Bàn phím chuột có dây USB DELL
- Kích thước màn hình: 24 inch
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: VA
- Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
- Tần số quát màn: 75Hz
- Thời gian phản hồi: 7ms
- Kích thước màn hình: 21.5 inch
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: VA
- Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
- Tần số quát màn: 75Hz
- Thời gian phản hồi: 6.5ms
- Kích thước màn hình: 15.6 inch
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: OLED
- Độ sáng: 400 cd/m² (typ)
- Tần số quát màn: 60Hz
- Response Time (Typical Tr+Tf): 1ms
- Kích thước màn hình: 16 inch
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: IPS
- Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
- Tần số quát màn: 60Hz
- Thời gian phản hồi: 7ms
- Kích thước màn hình: 16 inch
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: IPS
- Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
- Tần số quát màn: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 6.5ms
- Kích thước màn hình: 16 inch
- Độ phân giải: WXGA (1366 x 768)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: TN
- Độ sáng: 190 cd/m² (typ)
- Tần số quát màn: 60Hz
- Response Time (Typical Tr+Tf): 12ms
- KẾT NỐI : Có dây qua cổng USB
- PHẠM VI SỬ DỤNG: PC, LAPTOP , MÁY TÍNH BẢNG
- LOẠI SWITCH: Switch cơ học (Red/Blue/Brown tùy chọn)
- ĐÈN LED: RGB tùy chỉnh
- SỐ LƯỢNG PHÍM: 104 phím, 98 nút công tắc cơ học cấu hình thấp tích hợp đèn LED
- CHẤT LƯỢNG: Nhựa ABS
- KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG: 435 x 135 x 30 mm / 477±30 G
- ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT: Tính năng chống nước cao
- KẾT NỐI : Có dây qua cổng USB
- PHẠM VI SỬ DỤNG: PC, LAPTOP , MÁY TÍNH BẢNG
- LOẠI SWITCH: Switch cơ học (Red/Blue/Brown tùy chọn)
- ĐÈN LED: RGB tùy chỉnh
- SỐ LƯỢNG PHÍM: 104 nút bàn phím màng tích hợp đèn RGB
- CHẤT LƯỢNG: Nhựa ABS
- KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG: 448*173*25±1mm / 565±30g
- ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT: Tính năng chống nước cao
- Giao diện: USB 2.4G không dây/ Có dây
- IC: BYKC6621DS
- Cảm biến: PAW3212DB
- Pin:3.7v/400mA
- Cảm biến chuyển động tốc độ cao:30IPS
- Vòng đời nút trái và phải: 10000000 ti
- Độ phân giải: 800/1200/2400/4800 DPI
- Tốc độ phản hồi:120HZ
- Kích thước:130 x 70 x 40 mm
- Trọng lượng: khoảng 125g
- Yêu cầu hệ thống: XP,Win7,Win8,win10
- Thời gian sạc: 1.5 giờ
- Thời gian hoạt động: 20 giờ
- Đường kính driver tai nghe: 50mm
- Chipset : Hỗ trợ JL7018M phiên bản BT5.0
- Không dây: 2.4G
- Giao thức: HFP,HSP,A2DP,AVRCP,
- Không dây: 2.4G và Bluetooth 5.0
- Có dây: Cổng 3.5mm
- Khoảng cách kết nối Bluetooth:10m
- Dải tần số: 20Hz-20KHz
- Độ nhạy micro:-42dB±3DB
- Độ nhạy:116db±3DB
- Trở kháng:32Ohm
- Dung lượng pin: 1000mA
- Thời gian nghe: 65giờ
- Thời gian sạc: khoảng 2 giờ
- Đường kính driver tai nghe: 50mm
- Chipset : Hỗ trợ JL6955F phiên bản BT5.0
- Giao thức: HFP,HSP,A2DP,AVRCP,
- Khoảng cách kết nối Bluetooth:10m
- Dải tần số: 20Hz-15KHz
- Độ nhạy micro:-38dB±3DB
- Độ nhạy:101±3DBTrở kháng:32Oh
- Dung lượng pin: 1000m
- Thời gian nghe: 15giờ
- Thời gian sạc: khoảng 2 giờ
- Đường kính driver tai nghe: 50mm
- Chipset : Hỗ trợ JL7006F4 phiên bản BT5.3
- Giao thức: HFP,HSP,A2DP,AVRCP, SBC, AAC
- Khoảng cách kết nối Bluetooth:10m
- Dải tần số: 20Hz-20KHz
- Độ nhạy micro:-38±3DB
- Độ nhạy: 116dB ± 3dB
- Trở kháng:32Ohm
- Dung lượng pin: 800mA
- Thời gian nghe:15-20 giờ
- Thời gian sạc: khoảng 2 giờ
- Đường kính driver tai nghe: 50mm
- Độ nhạy: 108 ± 3dB
- Trở kháng: 16Ω±15%
- Dải tần số: 20Hz-20KHz
- Độ nhạy micro: -38db-b+/-3db
- Trở kháng micro: 2.2KΩ
- Hướng: Đa hướng
- Điện áp hoạt động đèn LED: DC5V +/- 5%
- Giao diện tai nghe: USB +1 X3.5mm
- Chiều dài cáp: 2.1m
- Đường kính driver tai nghe: 50mm
- Độ nhạy: 115db+/-3db
- Trở kháng: 16Ω±15%
- Dải tần số: 20Hz-20KHz
- Độ nhạy micro: -38db-b+/-3db
- Trở kháng micro: 2.2KΩ
- Hướng: Đa hướng
- Điện áp hoạt động đèn LED: DC5V +/- 5
- Giao diện tai nghe: USB +1 X3.5mm
- Chiều dài cáp: 2.1m
- Kiểu dáng màn hình: Cong
- Tỉ lệ khung hình: 21:9
- Kích thước mặc định: 37.52 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS Black
- Phân giải điểm ảnh: WQHD+ (3840 x 1600)
- Độ sáng hiển thị: 300 cd/m²
- Tần số quét màn: 60 Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (fast), 8 ms (normal)
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - sRGB 100% - 100% Rec 709, 100% sRGB, 98% DCI-P3, 98% P3
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm)