- Kích thước: M.2 2280
- Giao diện: PCIe Gen4.0 x4, NVMe 2.0
- Dung lượng: 2TB
- Tốc độ đọc/ghi (up to ): 5000MB/s - 4200MB/s
- Tốc độ đọc/ghi 4K (4KB, QD32) up to: 700,000 IOPS - 800,000 IOPS
- Kiểu Flash: Samsung V-NAND TLC
- Dụng lượng: 1TB
- Tốc độ đọc ghi: 5150MB/s - 4900MB/s
- Chuẩn kết nối: M.2 2280 PCIe Gen4 x4
- Kích thước: 3.15" x 0.87" x 0.09"
- Mã sản phẩm: WDS100T3B0A
- Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s)
- Dung lượng lưu trữ: 1TB
- Kích thước / Loại: 2.5 inch
- Tốc độ đọc/ghi ( tối đa ): 560MB/520MB
- 4K Random Read/Write (tối đa): 90k (IOPS)/82k (IOPS)
- Loại: SSD Ổ cứng di động gắn ngoài
- Dung lượng: 4 TB
- Tốc độ đọc: 2000 MB/s
- Tốc độ ghi: 1900 MB/s
- - Dung lượng: 2TB
- - Kết nối: USB 3.2
- - Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 2000MB/s | 2000MB/s
- Dung lượng: 1 TB
- Tốc độ đọc: 2000 MB/s
- Tốc độ ghi: 2000 MB/s
- Loại: Ổ cứng di động SSD gắn ngoài
- Dung lượng: 2 TB
- Kích thước: 88 x 60 x 14 mm
- Tốc độ: Up to 2000MB/s
- Bảo hành 3 năm 1 đổi 1.
- Loại: Ổ cứng di động SSD gắn ngoài
- Dung lượng: 1 TB
- Kích thước: 88 x 60 x 14 mm
- Tốc độ: Up to 2000MB/s
- Bảo hành 5 năm 1 đổi 1.
- Chuẩn SSD: M.2 2230 NVMe Gen4 x4
- Tốc độ đọc: 5150 MB/s
- Tốc độ ghi: 4900 MB/s
- Bảo hành chính hãng 36 tháng 1 đổi 1.
- – Giao diện: M2 NVMe
- – Dung lượng: 2TB
- – Kết nối: M.2
- – Tốc độ đọc/ghi: 7300 MB/s – 6600 MB/s
- – Bảo hành: 36 tháng
- Dung lượng: 1TB
- Giao tiếp: PCIe Gen4 x4
- Tốc độ: Read: 7300MB/s ; Write: 6300MB/s
- Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 11, 10, 8.1
- Dung lượng 1TB
- Tốc độ đọc ghi: 4150MB/s – 4150MB/s
- Chuẩn kết nối M.2 NVME PCIe 4x4
- Kích thước: 2280
- TBW: 600
- SSD WD Blue WDS500G3B0E
- Kích thước: M.2 2280
- Giao diện: PCIe Gen4 x4
- Dung lượng: 500GB
- Tốc độ đọc/ghi up to 4000/3600MB/s
- Tốc độ đọc/ghi 4K (Tối đa)450K/750K IOPS
- NAND Type : WDC TLC
- Mã sản phẩm: WDS500G3B0A
- Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s)
- Dung lượng lưu trữ: 500GB
- Kích thước / Loại: 2.5 inch
- Tốc độ đọc/ghi ( tối đa ): 560MB/510MB
- 4K Random Read/Write (tối đa): 90k (IOPS)/82k (IOPS)
- Mã sản phẩm: WDS250G3B0A
- Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s)
- Dung lượng lưu trữ: 250GB
- Kích thước: 2.5 inch
- Tốc độ đọc/ghi ( tối đa ): 550MB/s - 440MB/s
- 4K Random Read/Write (tối đa): 80K (IOPS)/78k (IOPS)
- Dung lượng: 1TB
- Kích thước: 2.5″
- Kết nối: SATA 3
- Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 560MB/s / 520MB/s
- Ổ cứng di động SSD tốc độ cao
- Thương hiệu nổi tiếng Western Digital
- Chuẩn kết nối USB 3.2 siêu tốc
- Dung lượng: 256GB
- Giao tiếp: 2.5” SATA III (6Gb/s)
- Kích thước: M.2 2280
- Giao diện: PCIe Gen4.0 x4, NVMe 2.0
- Dung lượng: 2TB
- Tốc độ đọc/ghi (up to ): 7450MB/s - 6900MB/s
- Tốc độ đọc/ghi 4K (4KB, QD32) up to: 1.400.000 IOPS - 1,550,000 IOPS
- Kiểu Flash: Samsung V-NAND 3-bit MLC
- Kích thước: M.2 2280
- Giao diện: PCIe Gen4.0 x4, NVMe 2.0
- Dung lượng: 1TB
- Tốc độ đọc/ghi (up to ): 7450MB/s - 6900MB/s
- Tốc độ đọc/ghi 4K (4KB, QD32) up to: 1,200,000 IOPS - 1,550,000 IOPS
- Kiểu Flash: Samsung V-NAND 3-bit MLC
- Ổ cứng di động siêu nhỏ
- Dung lượng: 1TB
- Chuẩn kết nối: USB Type-A & Type-C
- Tốc độ: Lên đến 1,050 MB/s
- CPU Intel Core I9 13900K
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi/luồng: 24/32
- Bộ nhớ đệm: 36 MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR5 5600, DDR4 3200
- Mức tiêu thụ điện: 125 W
- Loại: Ổ cứng SSD di động gắn ngoài
- Dung lượng: 512 GB
- Kích thước: 71.3 x 20 x 7.8mm
- Tốc độ đọc: 1050 MB/s
- Tốc độ ghi: 900 MB/s
- Loại: Ổ cứng SSD di động gắn ngoài
- Dung lượng: 256 GB
- Kích thước: 71.3 x 20 x 7.8mm
- Tốc độ đọc: 1050 MB/s
- Tốc độ ghi: 900 MB/s
- Chuẩn SSD: M.2 NVMe Gen4 x4
- Tốc độ đọc: 7000 MB/s
- Tốc độ ghi: 4100 MB/s