SAMSUNG
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình:
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD (1920 x 1080)
- Độ sáng hiển thị: 250cd/㎡
- Tần số quét màn: Max 120Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GTG)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: Vesa 100x100mm , Chế độ Eye Saver
- Cổng cắm kết nối: 2xHDMI
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn , cáp HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 25.0 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Độ sáng hiển thị: 400 Nits cd/m2 - 320 Nits cd/㎡ (Tối thiểu)
- Tần số quét màn: Max. 240Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 1ms (GTG)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 8 bits - 99% sRGB
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), G-Sync Compatible, FreeSync Premium
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:09
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: FHD ( 1920 x 1080 )
- Tốc độ làm mới: Max 240Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (GTG)
- Độ sáng : 400cd/㎡
- Độ bao phủ của không gian màu sRGB: 99%
- Cổng kết nối: 2x HDMI, 1x DisplayPort
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 32.0 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Mật độ phân giải: 4K - UHD - 3840 x 2160
- Độ sáng hiển thị: 350 Nits cd/m2 - 320 cd/㎡ (Tối thiểu)
- Tốc độ làm mới: 60Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - 10 bit - sRGB 100% - DCIP3 98%
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100mm x 100mm), VESA DisplayHDR 400
- Cổng cắm kết nối: 1x HDMI (2.0), 1x DisplayPort (1.4), 1x USB Type-C (DisplayPort Alt Mode, PD 90W), 1x Network RJ45 (LAN), 3x USB 3.0 (HUB)
- Phụ kiện đi kèm: Dây nguồn (1m5), Dây HDMI to HDMI (1m5), Dây USB Type-C to Type-C (0.8m)
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: 5K (5120 x 2880)
- Tần số quét màn: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms(GTG)
- Chỉ số màu sắc: Max 1B, DCI-P3 99%
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: vesa 100x100mm , ΔE < 2 và dải màu rộng DCI-P3 99%, có hệ điều hành Tizen™ , tích hợp webcam, loa 5W x 2
- Cổng cắm kết nối: 1x Mini-Display Port, 1x Thunderbolt 4 ( PD 90W ) , Wireless , Bluetooth
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, cáp Thunderbolt 4 , điều khiển, webcam
- Kiểu dáng màn hình: Cong (1000R)
- Tỉ lệ khung hình: 32:9
- Kích thước mặc định: 49 inch
- Công nghệ tấm nền: VA
- Phân giải điểm ảnh: DQHD - 5,120 x 1,440
- Độ sáng hiển thị: 450cd/㎡
- Tốc độ làm mới: Max 240Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms(GTG)
- Chỉ số màu sắc: Max 1.07B
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: DisplayHDR 1000, HDR10+ Gaming , Auto Source Switch+ , vesa 100x100mm
- Cổng kết nối: 2x HDMI (2.1), 1x DisplayPort (1.4), 1 x Headphone, USB Hub 3.0
- Phụ kiện: Dây nguồn, Dây DP, Dây HDMI
- Loại màn hình: Màn hình cong 1800R
- Tỉ lệ: 32:9
- Kích thước: 49 inch
- Tấm nền: OLED
- Độ phân giải: DQHD (5120 x 1440)
- Tốc độ làm mới: Max 240Hz
- Độ sáng hiển thị: 200 cd/㎡
- Thời gian đáp ứng: 0.03ms(GTG)
- Chỉ số màu sắc: Max 1B, 99% (CIE1976)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: Hệ điều hành Tizen™, VESA DisplayHDR True Black 400, Vesa 100mm x 100mm, HDR10+, FreeSync Premium Pro, Wireless (WiFi5), Bluetooth (BT5.2), tích hợp loa 5W x 2ch
- Cổng kết nối: 1x Display Port 1.4, 1x HDMI 2.1, 1x Micro HDMI, USB 3.0 hub
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp Display Port , Cáp chuyển đổi HDMI sang Micro HDMI, điều khiển
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27.0 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: 4K - UHD - 3.840 x 2.160
- Tần số quét màn: 60Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GTG)
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu, 99% sRGB
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100mm x 100mm), Auto Source Switch+, Adaptive Picture
- Cổng cắm kết nối: 1x DisplayPort, 1x HDMI
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI to HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 32.0 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: 2K - QHD - 2560 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 350 cd/㎡
- Tốc độ làm mới: 180HZ
- Thời gian đáp ứng: 1ms(GTG)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 99% sRGB
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), FreeSync, Auto Source Switch+
- Cổng cắm kết nối: 1x HDMI 2.0, 1x DisplayPort 1.2, Tai nghe
- Phụ kiện đi kèm: Dây nguồn, Dây DP, Dây HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: OLED
- Phân giải điểm ảnh: QHD (2,560 x 1,440)
- Độ sáng hiển thị: 250 cd/㎡
- Tốc độ làm mới: Max 360Hz
- Thời gian đáp ứng: 0.03ms(GTG)
- Chỉ số màu sắc: Max 1B, 99% (CIE1976)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: Vesa 100x100, HDR10+ Gaming, FreeSync Premium Pro, Auto Source Switch+
- Cổng kết nối: 2x HDMI (2.1), 1x DisplayPort (1.4), 1 x Headphone, 2x USB Hub 3.0
- Phụ kiện: Dây nguồn, Dây DP, Dây HDMI, Dây DP, Dây USB Type A to B Upstream
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27.0 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: 2K - QHD - 2560 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 350 cd/㎡
- Tốc độ làm mới: 180HZ
- Thời gian đáp ứng: 1ms(GTG)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 99% sRGB
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), FreeSync, Auto Source Switch+, Off Timer Plus
- Cổng cắm kết nối: 1x HDMI 2.0, 1x DisplayPort 1.2, Tai nghe
- Phụ kiện đi kèm: Dây nguồn, Dây DP, Dây HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Cong (1000R)
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 32.0 inch
- Công nghệ tấm nền: VA
- Phân giải điểm ảnh: 2K - QHD - 2560 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
- Tốc độ làm mới: 165Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 8 bits
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (75mm x 75mm), FreeSync, HDR10
- Cổng kết nối: 1x HDMI (2.0), 1x DisplayPort (1.2), 1x 3.5mm Audio Out
- Phụ kiện: Dây nguồn, Dây HDMI to HDMI (1m5), Dây DP to DP (1m8)
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 32.0 inch
- Công nghệ tấm nền: OLED
- Phân giải điểm ảnh: 4K (3,840 x 2,160)
- Độ sáng hiển thị: 260 cd/㎡
- Tốc độ làm mới: Max 240Hz
- Thời gian đáp ứng: 0.03ms(GTG)
- Chỉ số màu sắc: Max 1B - 99% (CIE1976)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), FreeSync Premium Pro, Auto Source Switch+, Off Timer Plus
- Cổng cắm kết nối: 1x Display Port 1.4, 2x HDMI 2.1, Tai nghe, USB-B Upstream Port x1, USB Type-A Downstream Port 3.2 Gen1 x2
- Phụ kiện đi kèm: Dây nguồn, Dây DP, Dây HDMI, dây USB 3.0
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình:
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD (1920 x 1080)
- Độ sáng hiển thị: 250cd/㎡
- Tần số quét màn: Max 120Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GTG)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: Vesa 100x100mm , Chế độ Eye Saver
- Cổng cắm kết nối: 2xHDMI
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn , cáp HDMI
- - Loại màn hình: Phẳng
- - Tỉ lệ: 21:9
- - Kích thước: 34inch
- - Tấm nền: VA
- - Độ phân giải: WQHD (3440 x 1440)
- - Tốc độ làm mới: 75Hz
- - Thời gian đáp ứng: 4ms
- - Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort
- - Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 24 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD (1920 x 1080)
- Độ sáng hiển thị: 250cd/㎡
- Tần số quét màn: Max 120Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GTG)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 72% (CIE 1931)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: Flicker Free
- Cổng cắm kết nối: 2xHDMI 1.4
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI
- Kích thước: 23.8 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI
- Kích thước: 23.8 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GTG)
- Cổng kết nối: 1x HDMI (1.4) 1x Display Port (DP)
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI
- Sản phẩm: Ổ cứng di động
- Hãng sản xuất: Samsung
- Model (P/N):T7 Portable (MU-PC1T0T/WW)
- Loại ổ: SSD
- Dung lượng: 1Tb
- Chuẩn giao tiếp: USB 3.2, tương thích ngược
- Kích thước: 2.5Inch
- Loại: Ổ cứng di động SSD gắn ngoài
- Dung lượng: 8 TB
- Tốc độ đọc: 460MB/s
- Tốc độ ghi: 460MB/s
- Kích thước: 95 x 40 x 17 mm
- Kết nối : UBS Type C
- Kích thước màn hình: 27 inch
- Độ phân giải: 2K (2,560 x 1,440)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: VA
- Độ sáng: 300cd/㎡
- Tần số quát màn: 165Hz
- Thời gian phản hồi: 1ms (MPRT)
- Kích thước: M.2 2280
- Giao diện: PCIe Gen4.0 x4, NVMe 2.0
- Dung lượng: 4TB
- Tốc độ đọc/ghi (up to ): 7,250 MB/s - 6,300 MB/s
- Tốc độ đọc/ghi 4K (4KB, QD32) up to: 1,050,000 IOPS - 1,400,000 IOP
- Kiểu Flash: Samsung V-NAND TLC
- Dung lượng: 2TB
- Tốc độ đọc (SSD): 7250MB/s
- Tốc độ ghi (SSD): 6300MB/s
- Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe
- Kích thước: Gen4x4 M2.2280
- Dung lượng: 1TB
- Tốc độ đọc (SSD): 7150MB/s
- Tốc độ ghi (SSD): 6300MB/s
- Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe
- Kích thước: Gen4x4 M2.2280
- Kích thước: 50 inch
- Độ phân giải: 3840 x 2160 / Ultra HD (4K)
- Hệ điều hành: Tizen
- Kết nối mạng: LAN, WiFi, Bluetooth
- Cổng xuất hình: 3 x HDMI