Thiết bị văn phòng nổi bật nhất
- Mã mực: Mực in Epson T6734 Ink Bottle
- Loại mực: In phun màu vàng
- Dung lượng: 70ml
- Mã mực: Mực in Epson T6733 Ink Bottle
- Loại mực: In phun màu hồng
- Dung lượng: 70ml
- Mã mực: Mực in Epson T6732 Ink Bottle
- Loại mực: In phun màu xanh
- Dung lượng: 70ml
- Mã mực: Mực in Epson T6731 Black Ink Bottle
- Loại mực: In phun màu đen
- Dung lượng: 70ml
- Mã mực: Mực in Epson T6644 Ink Bottle
- Loại mực: In phun màu vàng
- Dung lượng: 70ml
- Mã mực: Mực in Epson T6643 Ink Bottle
- Loại mực: In phun màu hồng
- Dung lượng: 70ml
- Mã mực: Mực in Epson T6642 Cyan Ink Bottle
- Loại mực: In phun màu xanh
- Dung lượng: 70ml
- Mã mực: Mực in Epson T6641 Black Ink Bottle
- Loại mực: In phun màu đen
- Dung lượng: 70ml
Băng mực máy in kim Epson C13S015639(LQ310) - Dùng cho LQ310
Băng mực máy in Epson C13S015592 (Dùng cho máy in Epson PLQ20)
Băng mực máy in Epson C13S015589 (Dùng cho máy in Epson LQ590)
Băng mực máy in Epson C13S015531 (Dùng cho máy in Epson LQ2190)
Băng mực máy in Epson C13S015508 (Dùng cho máy in Epson LQ680 Pro)
Băng mực máy in Epson C13S015506 (Dùng cho máy in Epson LQ300)
Băng mực máy in Epson C13S015505 (Dùng cho máy in Epson DFX9000)
Mã mực: Mực Epson C13T087790 (T87)
Loại mực: ORANGE IC
Máy dùng: Epson Stylus Photo R1900
Dung lượng: 11ML
Mã mực: Mực Epson C13T087890 (T87)
Loại mực: MATTE BLACK IC
Máy dùng: Epson Stylus Photo R1900
Dung lượng: 11ML
Mã mực: Mực Epson C13T087790 (T87)
Loại mực: RED IC
Máy dùng: Epson Stylus Photo R1900
Dung lượng: 11ML
Mã mực: Mực Epson C13T087390 (T87)
Loại mực: YELLOW IC
Máy dùng: Epson Stylus Photo R1900
Dung lượng: 11ML
Mã mực: Mực Epson C13T087390 (T87)
Loại mực: MAGENTA IC
Máy dùng: Epson Stylus Photo R1900
Dung lượng: 11ML
Mã mực: Mực Epson C13T087290 (T87)
Loại mực: CYAN
Máy dùng: Epson Stylus Photo R1900
Dung lượng: 11ML
Mã mực: Mực Epson C13T087190 (T87)
Loại mực: PHOTL BLACK IC
Máy dùng: Epson Stylus Photo R1900
Dung lượng: 11ML
- Sản phẩm HP Color Laser MFP 179FNW ( in, scan, copy, Fax ) Network , Wireless ( 1-5 user )
- Model: 4ZB97A
- Khổ giấy Letter, A4, A5, B5, B6, Bưu thiếp, Phong bì, ....
- Tốc độ bộ xử lý: 800 MHz processor
- Bộ nhớ: 128 MB DDR
- Tốc độ in đen trắng Lên đến 18 trang/phút
- Tốc độ in màu Lên đến: 18 trang/phút
- In trang đầu tiên Nhanh 12.4 giây
- Màn hình 2-Line LCD
- Độ phân giải Up to 600 x 600 dpi
- Cổng giao tiếp Hi-Speed USB 2.0 port
- Fast Ethernet 10/100Base-Tx network port
- Wireless 802.11 b/g/n
- Mực in W2090A/91A/92A/93A ( HP 119A ) & Drum W1120A ( HP 120A )
- Khay giấy Khay nạp giấy 150 tờ. Ngăn giấy ra 50 tờ
- SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT: từ 100 đến 500 trang
- CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4): Lên đến 20.000 trang
- Ngôn ngữ print HP PCL 6, HP PCL 5c, HP postscript level 3 emulation, PCLm, PDF, URF
- Khả năng in di động HP Smart App , Apple AirPrint™ , Mobile Apps , Mopria™ Certified , Wi-Fi® Direct Printing , Google Cloud Print™ 8
- Tốc độ scan Flatbed
- Lên đến 15 trang/phút (Black)
- Lên đến 6 trang/phút (Color)
- Tốc độ copy up to 99 pages , 25% - 400%
- Lên đến 16 trang/phút
- Hệ điều hành tương thích Windows OS , Fedora , Linux , Ubuntu , Mac OS , Mobile OS
- Hãng sản xuất HP
- Bảo hành 12 tháng
- Đặc tính Giá trị
- Model DS2278
- Công nghệ quét
- Image Sensor: 640 x 480 pixels, 2D
- Nguồn sáng Linear 624nm Amber LED
- Độ tương phản 25% minimum reflective difference
- Số tia quét
- Tốc độ quét
- Đọc mã vạch 1D,2D, PDF417
- Độ dốc, nghiêng +/- 65°; +/- 65°; 0-360°
- Độ phân giải Code 39 - 4.0 mil; Code 128 - 4.0 mil;
- Data Matrix - 6.0 mil; QR Code - 6.7 mil
- Khoảng cách quét
- Cổng giao tiếp USB
- Độ dài dây cáp
- Chân đế Có
- Điện áp đầu vào 4.5 to 5.5 VDC Host Powered; 4.5 to 5.5 VDC External Power Supply
- Đọc được chuẩn mã vạch
- Thử nghiệm độ bền khi rơi Chịu được nhiều lần rơi từ độ cao 1.5m
- Tiêu chuẩn công nghiệp IP52
- Tiêu chuẩn môi trường
- An toàn điện: EN 60950-1 2ed + A11 + A1 + A12 + A2:2013, IEC 60950-1 2ed + A1 + A2, UL 60950-1, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1-07
- Environmental: RoHS EN 50581
- LED Safety: IEC 62471IT
- Emissions:EN 55032 (Class B)
- IT Immunity: EN 55024
- Harmonic Current Emissions: EN 61000-3-2
- Voltage Fluctuation and Flicker: EN 61000-3-3
- Radio Frequency Devices 47 CFR Part 15, Subpart B, Class B
- Digital Appartus: ICES-003 Issue 6, Class B
- Nhiệt độ hoạt động Imagers:
- 32.0° to 122.0° F/0.0° to 50.0° C
- Presentation Cradle:
- 32.0° to 104.0° F/0.0° to 40.0° C
- Nhiệt độ bảo quản -40.0° to 158.0° F/-40.0° to 70.0° C
- Trọng lượng 214 g
- Kích thước
- Màu sắc Đen mờ
- Phụ kiện đi kèm Dây cáp USB, đế
- Tùy chọn người dùng
- Bảo hành 24 tháng, máy + đế, cáp pin không BH
- Thiết kế tối giản với một thân trụ thẳng đứng
- Đước phủ lớp sơn đen cao cấp, sang trọng
- Giá treo NBT718-4 rất cứng cáp, chịu lực tốt, bền lâu
- Có kèm theo ốc vít để khách hàng có thể lắp đặt
- Dễ dàng lắp đặt, có giấy hướng dẫn gắn giá treo