Thiết bị văn phòng nổi bật nhất
- Chức năng chuẩn: Copy/In mạng- DADF - Duplex
- Tốc độ copy/In: 35 trang/ phút
- Bộ nhớ: 4GB
- 02 khay nạp giấy chính (500 tờ/khay)
- 01 khay giấy tay (96 tờ)
- Khổ giấy A5 -A3
- Sao chụp liên tục: 999 tờ
- Tỉ lệ thu phóng: 25% - 400%
- Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (DADF) - Có sẵn
- Chức năng chuẩn: Copy, In mạng, Scan màu, Scan mạng
- Màn hình điều khiển cảm ứng LCD màu
- Khổ giấy sao chụp: A3 – A5
- Tốc độ copy: 30 trang A4/phút
- Bộ nhớ chuẩn: 4GB
- Tự động nạp và đảo mặt bản gốc với DADF (110tờ)
- Tự động đảo hai mặt bản sao (Duplex): có sẵn
- Độ phân giải Copy: 600 x 600dpi
- Khả năng phóng thu từ 25% - 400% (tăng giảm từng 1%)
- Màn hình LCD 7 Inch điều khiển hỗ trợ ngôn ngữ tiếng Việt.
- Chức năng chuẩn : Copy – In mạng.
- Tốc độ copy/in : 25 trang / phút khổ A4.
- Tốc độ copy/in : 14 trang / phút khổ A3.
- Bộ nhớ : 4GB.
- Ngôn ngữ in: PCL5/ PCL6, Adobe PostScript 3 (Tùy chọn mua thêm).
- Thời gian khởi động : ~32 giây hoặc ít hơn, dưới 14 giây nếu nguồn điện bật.
- Thời gian cho ra bản chụp đầu tiên : ~4.5 giây.
- Tốc độ copy/In: 25 trang/ phút
- Tốc độ scan: 28 trang/ phút (màu, đen trắng)
- Bộ nhớ: 512MB
- 01 khay nạp giấy chính (250 tờ)
- 01 khay giấy tay (100 tờ)
- Khổ giấy A5 -A3
- Sao chụp liên tục: 999 tờ
- Tốc độ copy/In: 23 trang/ phút
- Tốc độ scan: 25 trang/ phút (màu, đen trắng)
- Bộ nhớ: 512MB
- 01 khay nạp giấy chính (250 tờ)
- 01 khay giấy tay (100 tờ)
- Khổ giấy A5 -A3
- Sao chụp liên tục: 999 tờ
- Tỉ lệ thu phóng: 25% - 400%
- Cảm biến hình ảnh : CIS x 2.
- Độ phân giải : 600 x 600 dpi.
- Kiểu quét : Quét 2 mặt tự động.
- Khay nạp tự động ADF : 20 tờ.
- Tốc độ quét : 20 tờ/phút (trắng đen, xám, 200dpi, A4).
- Khổ giấy : A4.
- Phím chức năng : PDF, BCR, Scan.
- Kiểu kết nối : USB 2.0.
- Tốc độ in trắng đen: 23 trang/phút
- Tốc độ in màu : Không
- In 2 mặt tự động: Không
- Loại mực in : Cartridge 337
- Bộ nhớ tích hợp: 128 MB
- Khổ giấy: A4 , Letter
- Khay đựng giấy: 250 tờ
- Kết nối USB: USB 2.0
- Kết nối mạng: LAN/WiFi
- In từ thiết bị di động: Không
- Loại máy photocopy: Laser Trắng đen
- Hủy sợi: 2 x 18 mm.
- Công suất hủy (70g A4): 18 tờ / lần.
- Tự động dừng khi kẹt giấy.
- Miệng cắt rộng: 270 mm.
- Thùng giấy 80 lít.
- Tự khởi động.
- Tốc độ hủy: 4m / phút.
- Độ ồn: 58 db.
- Hủy: Đĩa CD/ thẻ ATM/ kim kẹp/ kim bấm.
- Chức năng trả giấy ngược.
- Kích thước: 460 x 335 x 800 mm.
- Trọng lượng: 44 Kg.
- Bảo hành: 12 tháng
- Mã sản phẩm: 1220 IP Deskphone
- Hãng sản xuất: Avaya
- Xuất xứ: Asia
- Ideal for office workers with moderate call activity, the 1220 is an intermediate-level phone that comes pre-programmed with key features. It offers four softkeys and six shortcut keys.
- Cường độ chiếu sáng 5500 Ansi Lumens
- Độ phân giải 1280x800 (WXGA)
- Độ tương phản 16000:1
- Bóng đèn 280W UHM
- Tuổi thọ Filter trên 7000 giờ
- Hãng sản xuất: Canon
- Model: LBP613CDW
- Khổ giấy: A4, B5, A5, Legal (x1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index Card. Envelope: COM10, Monarch, C5, DL, Custom sizes (Width: 76.2 to 215.9mm, Length: 127.0 to 355.6mm)
- Bộ nhớ: 1 GB
- Tốc độ: In đen trắng: 18 trang/ phút (A4/Letter)/ In màu: 18 trang/ phút (A4/Letter)
- In đảo mặt: có
- Độ phân giải: Lên tới 9,600 (tương đương) x 600dpi
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI
- Dùng mực: Cartridge Canon 045BK/C/M/Y
- Bảo hành: 12 tháng
- Thân máy 1 năm, bóng đèn 3 tháng or 500 giờ
- Cường độ chiếu sáng 4500 Ansi Lumens
- Độ phân giải 1024x768 (XGA).
- Độ tương phản 20.000:1
- Bóng đèn 240W UHM
- Tuổi thọ bóng đèn tối đa 7000 giờ (Eco)
- Công nghệ trình chiếu Daylight View (tăng cường độ sắc nét của hình ảnh khi trình chiếu trong điều kiện phòng sáng)
- Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
- Máy đóng lò xo nhựa 21 lỗ
- Đóng lỗ hình chữ nhật 3x8mm
- Hệ thống đóng bằng điện
- Đóng được 4 lỗ tròn để gắn vào bìa còng
- Số lượng giấy đục lỗ: 25 tờ A4 (70gms)/lần
- Số lượng giấy gắn vào lò xo tối đa được 500 tờ
- Chức năng canh lề, chỉnh gáy
- Lò xo sử dụng: 6mm – 51mm (20 - 500 tờ)
- Dao đóng bằng thép đặt biệt siêu bền
- Trọng lượng: 16.5 kg
- Kích thước: 440x530x195 mm.
- 1 năm thân máy & 7 năm cho dao cắt
- Hủy 1 lần : 16 tờ(A4)
- Huỷ liên tục: 100 - 150 tờ
- Kiểu huỷ: huỷ vụn
- Paper Entry Widty (mm) : 230
- Tự khởi động và dừng khi huỷ tài liệu xong: có
- Chức năng trả ngược khi kẹt giấy : có
- Kích thước hủy: 2X10 (mm)
- Kiểu huỷ: hủy vụn - cỡ huỷ 2.5x15mm( CD/VCD, thẻ tín dụng, thẻ ATM, lá bài, thẻ bài, voucher,..Không huỷ giấy)
- Máy có 1 khay huỷ to và 1 khe huỷ nh:, 1 Khay hủy to dành cho huỷ số lương lớn, khay này chứa tối đa số thẻ nhựa trên 1 lần huỷ: 800 thẻ. Tốc độ huỷ thẻ: 100 thẻ/phút. - Kích thước khay huỷ lớn (mm) :225X196mm
- Khe huỷ thứ 2 là khe huỷ nhỏ, huỷ đơn lẻ thẻ và CD/VCD. Tốc độ huỷ từng thẻ trong khay huỷ nhỏ (để huỷ đơn lẻ): 1 thẻ/ 1CD,VCD/2.5 giây. Cỡ huỷ CD/VCD: 2.5x15mm. Kích thước khe huỷ thứ 2: 125x3mm
- Bảo hành 1 năm thân máy & 7 năm cho dao cắt
- Công suất hủy (tờ 70gsm): 6tờ/ 1 lần
- Tự khởi động và dừng khi huỷ tài liệu xong: có
- Chức năng trả ngược khi kẹt giấy: có
- Nhiệt / bảo vệ quá tải: có
- Tự động dừng lại khi bị mắc kẹt: có
- Kích thước huỷ (mm): 1x2mm
- Bảo hành 1 năm thân máy & 7 năm cho dao cắt
- Công suất hủy (tờ 70gsm): 6tờ/ 1 lần
- Tự khởi động và dừng khi huỷ tài liệu xong: có
- Chức năng trả ngược khi kẹt giấy: có
- Nhiệt / bảo vệ quá tải: có
- Tự động dừng lại khi bị mắc kẹt: có
- Kích thước huỷ (mm): 1*2mm
- Kích thước miệng huỷ (mm) / (inch): 230mm
- 1 năm thân máy & 7 năm cho dao cắt
- 1 năm thân máy & 7 năm cho dao cắt
- Kiểu huỷ: hủy siêu vụn ( siêu bảo mật ) - cut type P7 1mmx2mm
- Công suất hủy (tờ 70gsm): 6tờ/ 1 lần
- Tự khởi động và dừng khi huỷ tài liệu xong: có
- Chức năng trả ngược khi kẹt giấy: có
- Nhiệt / bảo vệ quá tải: có
- 1 năm thân máy & 7 năm cho dao cắt
- Kiểu hủy : Hủy sợi
- Kích thước hủy : 4*30mm / 0.15"*1.18"
- Dao cắt : Tích hợp
- Số tờ hủy (70g) : 1000 tờ / 1 lần ( Thời gian hủy mỗi lần : 15 phút )
- Tốc độ hủy : 4mpm / 13.1ft/min
- Độ ồn/dB : 58 dB
- Hoạt động : Liên tục 24/24 giờ
- 1 năm thân máy & 7 năm cho dao cắt
- Kiểu hủy : Hủy sợi
- Kích thước hủy :4*40mm / 0.15"*1.57"
- Dao cắt : Cứng
- Số tờ hủy (70g) : 35 tờ / 1 lần
- Tốc độ hủy : 3mpm / 11.5ft/min"
- Độ ồn/dB : 54 dB
- Kiểu hủy : Hủy sợi, tiêu chuẩn Cut type P2
- Kích thước sợi hủy : 4mm
- Dao cắt : Cứng
- Số tờ hủy (70g) : 50 tờ / 1 lần
- Tốc độ hủy m/phút: 3m/phút (11.5ft/min")
- Độ ồn/dB : 56 dB
- Bảo hành 1 năm thân máy & 7 năm cho dao cắt
- Kiểu hủy : Hủy siêu vụn, tiêu chuẩn Cut type P5
- Kích thước hủy :2*15mm
- Dao cắt : Cứng
- Số tờ hủy (70g) : 25 tờ / 1 lần
- Tốc độ hủy m/phút: 3m/phút (11.5ft/min")
- Độ ồn/dB : 56 dB
- Bảo hành 1 năm thân máy & 7 năm cho dao cắt
- 1 năm thân máy & 7 năm cho dao cắt
- Kiểu hủy : Hủy vụn, tiêu chuẩn Cut type P4
- Kích thước hủy :4*30mm
- Dao cắt : Cứng
- Số tờ hủy (70g) : 40 tờ / 1 lần
- Tốc độ hủy m/phút: 3m/phút (11.5ft/min")
- Độ ồn/dB : 56 dB
- Hoạt động : Liên tục 24/24 giờ ( không ngừng )
- 1 năm thân máy & 7 năm cho dao cắt
- Kiểu huỷ: siêu vụn
- Công suất hủy (70g tờ): 10 tờ/ 1 lần
- Tự khởi động và dừng khi huỷ tài liệu xong: có
- Chức năng trả ngược khi kẹt giấy: có
- Nhiệt / bảo vệ quá tải: có
- Tự động dừng lại khi bị mắc kẹt: có
- 1 năm thân máy & 7 năm cho dao cắt
- Kiểu huỷ: siêu vụn
- Công suất hủy (70g tờ): 17 tờ/ 1 lần
- Tự khởi động và dừng khi huỷ tài liệu xong: có
- Chức năng trả ngược khi kẹt giấy: có
- Nhiệt / bảo vệ quá tải: có
- Tự động dừng lại khi bị mắc kẹt: có