028.38 360 699Tư vấn miễn phí Download báo giá Laptop, PC, Linh kiện... Sửa chữa & Kỹ thuật Laptop, PC, bảo hành...

Thiết bị văn phòng nổi bật nhất

2.300.000 đ
  • Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp
  • Tốc độ in: 300 mm / sec
  • Độ phân giải: 576 dots/line ; 512 dots/line
  • Tự động cắt giấy: Có
  • Khổ giấy: 80mm
  • Chiều dài nhãn in: Max80mm
  • Độ dày của giấy: 0.06-0.08mm
  • Kích thước: 19 x 145 x 16 cm
  • HĐH: Win9X/Win2000//Win2003/Win Vista/ Win 7/Window XP /win 8/linux
4.400.000 đ
  • Thương hiệu Nhật Bản
  • Tốc độ in nhanh với tốc độ thực 150mm/s
  • Khổ giấy 58mm hoặc 80mm, tự động cắt giấy
  • Có thể tùy chọn 2 cổng giao tiếp song song trên cùng một máy
  • Hỗ trợ Windows driver, Linux, Mac OS
  • Hỗ trợ in tiếng Việt có dấu đúng chuẩn với bộ Font được nạp từ trong ROM của máy.
  • Có thể lắp đặt: ngang, dọc hoặc treo tường (hỗ trợ giá treo tường kèm theo)
  • Đặc điểm: in nhanh, không phát ra tiếng ồn, sử dụng giấy nhiệt đặc trưng dành cho máy.
  • Cổng kết nối: USB và RS232
     


  •  
8.990.000 đ
  • Phương pháp in: 7 kim. Ma trận điểm nhỏ gọn
  • In font" Font 5 x 7 / 7 x 7
  • Số cột: 35 / 42 cột
  • Kích thước ký tự: 1.6 (R) x2.9 (C) / 1.3 (R) x 2.9 (C)
  • Đặc tính ký tự: 95 mẫu tự La Tinh, 32 ký tự quốc tế, 128 x 3 ký tự đồ hoạ
  • Mầu in: đơn sắc
  • Độ phân giải: 13.5 cpi / 16.2 cpi
  • Giao tiếp: RS232, Parallel
  • Bộ đệm dữ liệu: 512 bytes hoặc 35 bytes
  • Tốc độ in: 2.1 dòng / giây
  • Giấy: Kích thước (mm): 80(R) x 69 (L) đến 182 (W) x 257(L)
  • Độ dày: 0.09 – 0.35 mm
  • Số liên in: 1 bản gốcvà 2 bản copy
  • Ruy bang: ERC-27 (Tím), 24 VDC ± 10%
  • Nguồn: 24 VDC ± 10%
  • Điện năng tiêu thụ: 0.6 x 24 W
  • Hàm D.K.D: 2 driver
  • Độ bền đầu in: 180.000 giờ
  • MCBF : 7.000.000 dòng
  • Kích thước bên ngoài: 180(R) x 18.05 (S) x 101.5 (C)
  • Trọng lượng: 1.6 Kg
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Bảo hành: 12 tháng
350.000 đ
  • Điện thoại cố định để bàn 
  • Gọi lại số cuối cùng
  • 4 mức điều chỉnh âm lượng tay cầm
  • Chức năng chuyển máy
  • Chế độ Tone/Pulse
  • 3 mức điều chỉnh âm lượng chuông reo (cao, thấp, tắt chuông)
  • Có 5 màu để lựa chọn: Đen, trắng, xanh, xám, đỏ
  • Bảo hành 12 tháng
2.500.000 đ
  • Loa ngoài 2 chiều trên tay con
  • Dùng được khi mất điện: Có
  • Bảo mật cuộc gọi
  • Chế độ Lock (khóa máy)
  • Chức năng trả lời tự động và ghi âm lời nhắn
  • Chế độ Block: Chặn các cuộc gọi từ các số không mong muốn, tránh bị làm phiền
  • Chia sẻ danh bạ giữa máy mẹ và máy con
  • Mở rộng phạm vi phát sóng bằng cách kết nối với repeater
  • Chế độ quản lý trẻ nhỏ
28.990.000 đ
  • Độ sáng: 5.500 ANSI Lumens
  • Độ phân giải: WXGA 1280x800
  • Bóng đèn 280W UHM
  • Tuổi thọ bóng đèn tối đa 7000 giờ (Eco)
  • Kích thước 389x125x332mm
  • Trọng lượng 4.9kg
18.200.000 đ
  • Độ sáng: 3800 ANSI Lumens
  • Độ tương phản:  12.000:1
  • Độ phân giải thực: XGA (1024x768)
  • Bóng đèn: 230W- Tuổi thọ: 10000giờ
  • Kích thước: 335 x 134.1 x 329 mm
  • Trọng lượng: 3.9 kg
Liên hệ để biết giá
  • Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens.
  • Độ tương phản: 18.000:1
  • Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768). Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200), 60Hz.
  • Kích thước hiển thị: 39.34 –196.71 inches (đặt máy 0.5m – 2.5m)
  • Kết nối: HDMI 1.4a; VGA in x2; VGA out; S-video x1; Composite x1; Audio in/out ; RS232 x1
  • Máy chiếu gần, cho phép hiển thị khung hình 60” tại vị trí đặt máy cách 77 cm.
  • Công nghệ màu sắc trung thực sắc nét True ViVid
  • Tuổi thọ bóng đèn lên đến 10.000 giờ.
  • Trình chiếu 3D.
  • Phù hợp trình chiếu trong lớp học, văn phòng nhỏ, quán café.
  • Thiết kế mới với kiểu dáng hiện đại, model đời 2015
  • Trọng lượng: 2,5kg
21.000.000 đ
  • Bảo hành thân 1 năm, bóng đèn 3 tháng hoặc 500 giờ
  • Độ phân giải 1024x768 (XGA).
  • Bóng đèn 240W UHM
  • Tuổi thọ bóng đèn tối đa 7000 giờ (Eco)
  • Kích thước 352 x 98 x 279.4 mm
  • Trọng lượng 3.4kg
Liên hệ để biết giá
  • Tính năng: In lazer, A4 ,in 2 mặt tự động
  • Độ phân giải: 600 x 600dpi
  • Giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao, Network 10 Base T/100 Tx
  • Tốc độ: In 1 mặt: A4: Lên đến 25trang/phútIn 2 mặt: A4: Lên đến 7.7tờ (tờ/phút)
  • Sử dụng mực: 326
9.200.000 đ

Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens
Độ phân giải thực: SVGA(800x600)
Độ tương phản: 20,000:1

Cổng kết nối : RGB input : 15-pin mini D-Sub x01, Digital input : HDMI 1.4 x 01, USB mini (Loại B) x 01,Control Port RS232C

12.500.000 đ

Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens
Độ phân giải thực: XGA (1024x768)
Độ tương phản: 20000:1

Cổng kết nối :RGB input : 15-pin mini D-Sub    x01, Digital input : HDMI 1.4 x01, USB: Mini USB x 01, Control Port RS232

21.900.000 đ
  • Công nghệ:0.45" Digital Micromirror Device (DLP)
  • Cường độ sáng: 800 Ansi Lumens
  • Độ phân giải thực:  WXGA (1280 x 800)
  • Độ tương phản: 120,000:1
  • Màu sắc: 1.07 Billion Colours
  • Độ phóng to hình ảnh: 24 - 100 inch
  • Khoảng cách chiếu:0.72m-3.02m
  • Bóng đèn: 30,000 giờ
  • Lens: optical zoom, fixed
  • Chỉnh lệch hình: +/-40 độ
  • Cổng kết nối: RGB input: 15-pin mini D-Sub
  • Digital input : HDMI
  • Composite input: A.V In, 3.5m mini-stereo jack
  • Audio Input: 3.5mm mini jack
  • Audio output:3.5mm mini jack
  • USB: Type A USB (USB display, memory upload and firmware update)
  • Card Reader:SD
  • On Board Memory : 2GB (1.3GB memory for file storage)
4.900.000 đ
  • Đa chức năng (sheetfed) In laser/Fax laser/ Photocopy .
  • Tích hợp tai nghe
  • Màn hình 2 dòng-16 ký tự
  • Tốc độ Modem 33.6 Kbps
  • Tốc độ in/ copy 21 trang/phút
  • Tương thích Windows & Mac.
  • Tốc độ truyền 2,5 giây
62.500.000 đ
  • Tốc độ in 41 ppm/A4
  • Độ phân giải 1200 x 1200 dpi.
  • Bộ nhớ 512MB , dùng mực : CF 214A
  • Giao tiếp : USB 2.0 + Network ( 10/100/1000Mbps ) + in 2 m
  • Bộ nhớ : 512MB RAM up to1024
  • Khổ giấy : A3,
  • Mực in : CF214A( 10,000 trang) hoặc CF214X (17,500 trang
46.700.000 đ
  • Tốc độ in : 41 ppm/A4
  • Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi.
  • Bộ nhớ : 512MB
  • Dùng mực : CF 214A
  • Giao tiếp : USB 2.0 + Network ( 10/100/1000Mbps ) + in 2 mặt
35.800.000 đ
  • Độ phân giải 1200 x 1200 dpi.
  • Bộ nhớ 512MB , dùng mực : CF 214A
  • Giao tiếp : USB 2.0 + Network ( 10/100/1000Mbps ) 
  • Tốc độ in: 40 trang/ phút
  • Tốc độ xử lý: 800Mh
  • Bộ nhớ ram: 512MB
  • Công nghệ in: HP PCL 6, HP PCL 5e , HP Postscript 3 emulation , in PDF gốc (v 1.4)
26.500.000 đ
  • Tốc độ in (A4): lên tới 40 trang/phút
  • Tốc độ in hai mặt (A4): lên tới 40ipm (20 tờ)
  • Độ phân giải in: 600 × 600dpi
  • Màn hình: 5 inch LCD
  • RAM: 768MB
  • Dung lượng khay giấy tối đa lên tới 2000 tờ
12.000.000 đ 13.000.000 đ
  • 24 pin , khổ rộn
  • 1 bản chính + 5 sao 
  • tốc độ in : 576 ký tự / giây.
  • Giao diện : USB , Parallel, Serial ( Optional 
  • Bộ nhớ máy 128K
  • Tuổi thọ Ribbon: 8 triệu ký t
  • Đường load giấy: Top, Rear, Bottom (Optional), Pull (Optional). 
  • Kết nối: USB 2.0, Parallel, Serial (Optional)" 
 
17.100.000 đ
  • 24 pin , khổ rộng 1 bản chính + 5 sao 
  • tốc độ in : 576 ký tự / giây.
  • Giao diện : USB , Parallel, Serial ( Optional )
  • Bộ nhớ máy 128K
  • Tuổi thọ Ribbon: 13 triệu ký t
  • Đường load giấy: Top, Rear, Bottom (Optional), Pull (Optional).
  • Kết nối: USB 2.0, Parallel, Serial (Optional)" 
22.500.000 đ
  • 24 pin , khổ rộng 1 bản chính + 6 sao 
  • tốc độ in : 480 ký tự / giây.
  •   PLQ-20M PLQ-20M
  • giao tiếp LPT1, Serial, USB 2.0
  • tích hợp đầu đọc băng từ 
4.590.000 đ
  • Chức năng chuẩn : Copy - In - Scan màu.
  • Tốc độ : 18 trang / phút khổ A4.
  • Độ phân giải : 600 dpi x 600 dpi.
  • Bộ nhớ tiêu chuẩn: 64MB.
  • Khổ giấy tối đa : A4 
  • Khay giấy tự động : 01 x 150 tờ, khay tay 1 tờ
  • Khả năng phóng to thu nhỏ : 25% - 400%.
GIÁ Siêu Rẻ may-in-kim-epson-lq-680-pro-a4
Liên hệ để biết giá
  • 24 pin ,khổ ngang ,1 bản chính + 5 sao 
  • tốc độ in : 413 ký tự / giây.
  • Giao diện :  Parallel
  • khả năng xử lý giấy 3 chiều cho phép nạp giấy từ phía trước, phía sau và phía trên.
  • LQ-680Pro còn có bộ điều chỉnh Auto Platen Gap và bộ phận thay đổi giấy tự động

Xem thêm 73 Thiết bị văn phòng
  • Ship COD giao hàng tận nhà
  • Thanh toán linh hoạt: tiền mặt, visa/master, trả góp
  • Trải nghiệm sản phẩm tại nhà
  • Bao test 1 đổi 1 trong vòng 7 ngày
  • Hỗ trợ suốt t/g sử dụng. Hotline: 028.38 360 699