Thiết bị văn phòng nổi bật nhất
- Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp
- Tốc độ in: 300 mm / sec
- Độ phân giải: 576 dots/line ; 512 dots/line
- Tự động cắt giấy: Có
- Khổ giấy: 80mm
- Chiều dài nhãn in: Max80mm
- Độ dày của giấy: 0.06-0.08mm
- Kích thước: 19 x 145 x 16 cm
- HĐH: Win9X/Win2000//Win2003/Win Vista/ Win 7/Window XP /win 8/linux
- Thương hiệu Nhật Bản
- Tốc độ in nhanh với tốc độ thực 150mm/s
- Khổ giấy 58mm hoặc 80mm, tự động cắt giấy
- Có thể tùy chọn 2 cổng giao tiếp song song trên cùng một máy
- Hỗ trợ Windows driver, Linux, Mac OS
- Hỗ trợ in tiếng Việt có dấu đúng chuẩn với bộ Font được nạp từ trong ROM của máy.
- Có thể lắp đặt: ngang, dọc hoặc treo tường (hỗ trợ giá treo tường kèm theo)
- Đặc điểm: in nhanh, không phát ra tiếng ồn, sử dụng giấy nhiệt đặc trưng dành cho máy.
- Cổng kết nối: USB và RS232
- Phương pháp in: 7 kim. Ma trận điểm nhỏ gọn
- In font" Font 5 x 7 / 7 x 7
- Số cột: 35 / 42 cột
- Kích thước ký tự: 1.6 (R) x2.9 (C) / 1.3 (R) x 2.9 (C)
- Đặc tính ký tự: 95 mẫu tự La Tinh, 32 ký tự quốc tế, 128 x 3 ký tự đồ hoạ
- Mầu in: đơn sắc
- Độ phân giải: 13.5 cpi / 16.2 cpi
- Giao tiếp: RS232, Parallel
- Bộ đệm dữ liệu: 512 bytes hoặc 35 bytes
- Tốc độ in: 2.1 dòng / giây
- Giấy: Kích thước (mm): 80(R) x 69 (L) đến 182 (W) x 257(L)
- Độ dày: 0.09 – 0.35 mm
- Số liên in: 1 bản gốcvà 2 bản copy
- Ruy bang: ERC-27 (Tím), 24 VDC ± 10%
- Nguồn: 24 VDC ± 10%
- Điện năng tiêu thụ: 0.6 x 24 W
- Hàm D.K.D: 2 driver
- Độ bền đầu in: 180.000 giờ
- MCBF : 7.000.000 dòng
- Kích thước bên ngoài: 180(R) x 18.05 (S) x 101.5 (C)
- Trọng lượng: 1.6 Kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Bảo hành: 12 tháng
- Điện thoại cố định để bàn
- Gọi lại số cuối cùng
- 4 mức điều chỉnh âm lượng tay cầm
- Chức năng chuyển máy
- Chế độ Tone/Pulse
- 3 mức điều chỉnh âm lượng chuông reo (cao, thấp, tắt chuông)
- Có 5 màu để lựa chọn: Đen, trắng, xanh, xám, đỏ
- Bảo hành 12 tháng
- Loa ngoài 2 chiều trên tay con
- Dùng được khi mất điện: Có
- Bảo mật cuộc gọi
- Chế độ Lock (khóa máy)
- Chức năng trả lời tự động và ghi âm lời nhắn
- Chế độ Block: Chặn các cuộc gọi từ các số không mong muốn, tránh bị làm phiền
- Chia sẻ danh bạ giữa máy mẹ và máy con
- Mở rộng phạm vi phát sóng bằng cách kết nối với repeater
- Chế độ quản lý trẻ nhỏ
- Độ sáng: 5.500 ANSI Lumens
- Độ phân giải: WXGA 1280x800
- Bóng đèn 280W UHM
- Tuổi thọ bóng đèn tối đa 7000 giờ (Eco)
- Kích thước 389x125x332mm
- Trọng lượng 4.9kg
- Độ sáng: 3800 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 12.000:1
- Độ phân giải thực: XGA (1024x768)
- Bóng đèn: 230W- Tuổi thọ: 10000giờ
- Kích thước: 335 x 134.1 x 329 mm
- Trọng lượng: 3.9 kg
- Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens.
- Độ tương phản: 18.000:1
- Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768). Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200), 60Hz.
- Kích thước hiển thị: 39.34 –196.71 inches (đặt máy 0.5m – 2.5m)
- Kết nối: HDMI 1.4a; VGA in x2; VGA out; S-video x1; Composite x1; Audio in/out ; RS232 x1
- Máy chiếu gần, cho phép hiển thị khung hình 60” tại vị trí đặt máy cách 77 cm.
- Công nghệ màu sắc trung thực sắc nét True ViVid
- Tuổi thọ bóng đèn lên đến 10.000 giờ.
- Trình chiếu 3D.
- Phù hợp trình chiếu trong lớp học, văn phòng nhỏ, quán café.
- Thiết kế mới với kiểu dáng hiện đại, model đời 2015
- Trọng lượng: 2,5kg
- Bảo hành thân 1 năm, bóng đèn 3 tháng hoặc 500 giờ
- Độ phân giải 1024x768 (XGA).
- Bóng đèn 240W UHM
- Tuổi thọ bóng đèn tối đa 7000 giờ (Eco)
- Kích thước 352 x 98 x 279.4 mm
- Trọng lượng 3.4kg
- Tính năng: In lazer, A4 ,in 2 mặt tự động
- Độ phân giải: 600 x 600dpi
- Giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao, Network 10 Base T/100 Tx
- Tốc độ: In 1 mặt: A4: Lên đến 25trang/phútIn 2 mặt: A4: Lên đến 7.7tờ (tờ/phút)
- Sử dụng mực: 326
Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens
Độ phân giải thực: SVGA(800x600)
Độ tương phản: 20,000:1
Cổng kết nối : RGB input : 15-pin mini D-Sub x01, Digital input : HDMI 1.4 x 01, USB mini (Loại B) x 01,Control Port RS232C
Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens
Độ phân giải thực: XGA (1024x768)
Độ tương phản: 20000:1
Cổng kết nối :RGB input : 15-pin mini D-Sub x01, Digital input : HDMI 1.4 x01, USB: Mini USB x 01, Control Port RS232
- Công nghệ:0.45" Digital Micromirror Device (DLP)
- Cường độ sáng: 800 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800)
- Độ tương phản: 120,000:1
- Màu sắc: 1.07 Billion Colours
- Độ phóng to hình ảnh: 24 - 100 inch
- Khoảng cách chiếu:0.72m-3.02m
- Bóng đèn: 30,000 giờ
- Lens: optical zoom, fixed
- Chỉnh lệch hình: +/-40 độ
- Cổng kết nối: RGB input: 15-pin mini D-Sub
- Digital input : HDMI
- Composite input: A.V In, 3.5m mini-stereo jack
- Audio Input: 3.5mm mini jack
- Audio output:3.5mm mini jack
- USB: Type A USB (USB display, memory upload and firmware update)
- Card Reader:SD
- On Board Memory : 2GB (1.3GB memory for file storage)
- Đa chức năng (sheetfed) In laser/Fax laser/ Photocopy .
- Tích hợp tai nghe
- Màn hình 2 dòng-16 ký tự
- Tốc độ Modem 33.6 Kbps
- Tốc độ in/ copy 21 trang/phút
- Tương thích Windows & Mac.
- Tốc độ truyền 2,5 giây
- Tốc độ in 41 ppm/A4
- Độ phân giải 1200 x 1200 dpi.
- Bộ nhớ 512MB , dùng mực : CF 214A
- Giao tiếp : USB 2.0 + Network ( 10/100/1000Mbps ) + in 2 m
- Bộ nhớ : 512MB RAM up to1024
- Khổ giấy : A3,
- Mực in : CF214A( 10,000 trang) hoặc CF214X (17,500 trang
- Tốc độ in : 41 ppm/A4
- Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi.
- Bộ nhớ : 512MB
- Dùng mực : CF 214A
- Giao tiếp : USB 2.0 + Network ( 10/100/1000Mbps ) + in 2 mặt
- Độ phân giải 1200 x 1200 dpi.
- Bộ nhớ 512MB , dùng mực : CF 214A
- Giao tiếp : USB 2.0 + Network ( 10/100/1000Mbps )
- Tốc độ in: 40 trang/ phút
- Tốc độ xử lý: 800Mh
- Bộ nhớ ram: 512MB
- Công nghệ in: HP PCL 6, HP PCL 5e , HP Postscript 3 emulation , in PDF gốc (v 1.4)
- Tốc độ in (A4): lên tới 40 trang/phút
- Tốc độ in hai mặt (A4): lên tới 40ipm (20 tờ)
- Độ phân giải in: 600 × 600dpi
- Màn hình: 5 inch LCD
- RAM: 768MB
- Dung lượng khay giấy tối đa lên tới 2000 tờ
- 24 pin , khổ rộn
- 1 bản chính + 5 sao
- tốc độ in : 576 ký tự / giây.
- Giao diện : USB , Parallel, Serial ( Optional
- Bộ nhớ máy 128K
- Tuổi thọ Ribbon: 8 triệu ký t
- Đường load giấy: Top, Rear, Bottom (Optional), Pull (Optional).
- Kết nối: USB 2.0, Parallel, Serial (Optional)"
- 24 pin , khổ rộng 1 bản chính + 5 sao
- tốc độ in : 576 ký tự / giây.
- Giao diện : USB , Parallel, Serial ( Optional )
- Bộ nhớ máy 128K
- Tuổi thọ Ribbon: 13 triệu ký t
- Đường load giấy: Top, Rear, Bottom (Optional), Pull (Optional).
- Kết nối: USB 2.0, Parallel, Serial (Optional)"
- 24 pin , khổ rộng 1 bản chính + 6 sao
- tốc độ in : 480 ký tự / giây.
- PLQ-20M PLQ-20M
- giao tiếp LPT1, Serial, USB 2.0
- tích hợp đầu đọc băng từ
- Chức năng chuẩn : Copy - In - Scan màu.
- Tốc độ : 18 trang / phút khổ A4.
- Độ phân giải : 600 dpi x 600 dpi.
- Bộ nhớ tiêu chuẩn: 64MB.
- Khổ giấy tối đa : A4
- Khay giấy tự động : 01 x 150 tờ, khay tay 1 tờ
- Khả năng phóng to thu nhỏ : 25% - 400%.
- 24 pin ,khổ ngang ,1 bản chính + 5 sao
- tốc độ in : 413 ký tự / giây.
- Giao diện : Parallel
- khả năng xử lý giấy 3 chiều cho phép nạp giấy từ phía trước, phía sau và phía trên.
- LQ-680Pro còn có bộ điều chỉnh Auto Platen Gap và bộ phận thay đổi giấy tự động