Thiết bị văn phòng nổi bật nhất
- 24 pin, LPT&USB, 300cps,1bản chính + 3 bản sao
- High Speed Draft10/12 cpi 347 /416 cps
- Character Sets Italic table, PC437 (US Standard Europe), PC850 (Multilingual), PC860 (Portuguese), PC861 (Icelandic), PC863 (Canadian-French), PC865 (Nordic), Abicomp, BRASCII, Roman 8, ISO Latin 1, PC 858, ISO 8859-15
- Barcode Fonts EAN-13, EAN-8, Interleaved 2 of 5, UPC-A, UPC-E, Code 39, Code 128, Postnet
- Hủy tự động 100 tờ/lần (A4/70gsm).
- Hủy thường 6 tờ/lần (A4/70gsm)
- Hủy vụn 4 x 50mm.
- Miệng hủy : 230 mm
- Thùng chứa 27 lit
- Có khe hủy Credit card.
- Bảo hành: máy 1 năm, dao cắt 5 năm
- Xuất xứ: USA
-
Kích Thước Điều Khiển: 155.5mm – 37.8mm – 27.4mm (cao – rộng - dày)
-
Trọng lượng Điều Khiển: 57 g
-
Kích Thước Đầu Thu: 58.6mm – 16.5mm – 7.9mm (cao – rộng - dày)
-
Trọng lượng Đầu Thu: 6 g
-
Loại Laze: 2 laze
-
Công suất tối đa: Dưới 1m W
-
Chiều dài bước sóng: 640 - 660nm (đèn đỏ)
-
Loại pin: 2 pin AAA
-
Tuổi thọ pin (Con trỏ laze): Tối đa 20 giờ
-
Tuổi thọ pin (Bút trình chiếu): Tối đa 1050 giờ
-
Công nghệ không dây: Công nghệ không dây 2.4 GHz
-
Khoảng cách hoạt động: Khoảng 10m
- Dùng mực Canon Cartridge 303 tăng tuổi thọ của máy
- Tốc độ in nhanh với 12 trang/phút tiết kiệm thời gian
- Độ phân giải 2400 x 600 dpi cho bản in rõ nét
- Thiết kế bảng điều khiển nút nhấn dễ dàng thao tác
- Cổng kết nối USB 2.0 tương thích mọi hệ điều hành Windows
- Cổng kết nối: USB + Serial +LAN
- Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp
- Tốc độ in: 260mm / sec
- Khổ giấy: 80mm
- Chiều dài nhãn in: Max80mm
- Độ dày của giấy: 0.06-0.08mm
- Nguồn điện cash: 12V/1A
- Độ bền đầu in: 100km
- Trọng lượng: 2.7kgs
- Pieces Per CTN: 8 Pieces
- Độ sáng: 6.000 ANSI Lumens
- Độ phân giải: XGA (1024 x 768) nén WUXGA (1900 x 1200)
- Độ tương phản: 1000:1
- Bóng đèn: 300W NSHA
- Có chức năng điều khiển từ xa không dây
- Có chức năng xoay hình : 360o (bình thường, đảo hình lên, xuống)
- Tự vệ lưới lọc bụi hạn chế bảo trì máy
- Có hệ thống cuốn lọc bụi tự động (ARF)
- Có chức năng điều khiển thông qua mạng LAN (RJ-45)
- Loa trong : khuếch đại 7Watt
- Có hệ thống đóng mở khí (shutter system)
- Có thể dịch chuyển ống kính ngang dọc (motorized)
- Kích thước màn hình: 40 – 400 inches
- Kích thước máy: 318 x 681 x 581 mm
- Trọng lượng: 9.7 kg
- Độ sáng: 5.000 Lumens
- Độ phân giải: XGA (1024 x 768 ), nén WUXGA (1920 x 1200)
- Độ tương phản: 1000:1
- Có chức năng kết nối không dây thông qua mạng LAN (RJ-45)
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào, điều chỉnh PC
- 2 ngõ vào nhận tín hiệu máy tính
- Bóng đèn: 300 W UHP
- Có chức năng điều khiển từ xa không dây.
- Chức năng chỉnh vuông hình ảnh
- Kích thước màn hình: 40 -400 inches
- Kích thước máy: 164 x 490 x 371 mm
- Trọng lượng: 9.7 kg
- Độ sáng: 7.000 ANSI Lumens
- Công nghệ LCD giàu màu sắc và hình ảnh
- Độ phân giải: XGA (1024x768) nén WUXGA (1920 x 1200)
- Độ tương phản: 2200:1
- Bóng đèn: 330W NSHA
- 2 ngõ vào nhận tín hiệu máy tính
- Có chức năng điều khiển từ xa không dây.
- Chức năng chỉnh vuông hình ảnh
- Kích thước màn hình: 31– 400 inches
- Kích thước máy: 187 x 370 x 440 mm
- Trọng lượng: 11.4kg
- TẶNG BÚT LASER POINTER
Khổ A4. Dùng nhựa ép 75-175 micron, tốc độ 375mm/phút.Chỉnh nhiệt độ, chống kẹt, nhăn, gấp nếp, 4 Rulo
Khổ A4. Dùng nhựa ép 75-125 micron, tốc độ 330mm/phút. Chỉnh nhiệt độ,chống kẹt/nhăn, gấp nếp, 2 Rulo
Khổ A3. Dùng nhựa ép 75-125 micron, tốc độ 1000mm/phút. Chỉnh nhiệt độ, chống kẹt/nhăn, gấp nếp, 4 Rulo
Khổ A4. Dùng nhựa ép 75-250 micron. Chỉnh nhiệt độ, chống kẹt. Chống nhăn, gấp nếp, 4 Rulo
Khổ A3. Dùng nhựa ép 75-250 micron. Chỉnh nhiệt độ, chống kẹt. Chống nhăn, gấp nếp, 4 Rulo
Khổ A3. Dùng nhựa ép 75-250 micron, tốc độ ép 800mm/phút. Chỉnh nhiệt độ, chống kẹt/nhăn, gấp nếp, 4 Rulo