Thiết bị văn phòng nổi bật nhất
- 24 pin , khổ rộng ,1 bản chính + 4 sao
- tốc độ in : 480 ký tự / giây.
- Giao diện : USB , Parallel
- High Speed Draft : 10 / 12 cpi 480 / 576 cps
- Draft : 10 / 12 / 15 cpi 360 / 432 / 540 cps
- Khổ in: A4
- Tốc độ in: 23 trang/phút (A4), thời gian in trang đầu 6.5 giây
- Bộ xử lý: 266MHz
- Bộ nhớ: 2MB
- Ðộ phân giải: 600 x 600 dpi (1200 dpi effective output)
- Khay giấy: nạp giấy 250 tờ, nạp tay 10 tờ, giấy ra 150 tờ
- Công suất: 8.000 trang/tháng
- Giao tiếp: USB 2.0
- Hỗ trợ HÐH: Windows 2000, XP, Vista; Mac OS 10.2.8 hay cao hơn
- Mực in: CB436A: 2.000 trang (độ phủ 5%)
- Khổ giấy: A4.
- Độ phân giải: 1200 x 2400 dpi.
- Tốc độ quét: 18 trang A4 đen/ 1 phút, 12 trang màu A4/ 1 phút.
- Kết nối USB: 2.0.
- Bộ phận tiếp nhận tài liệu từ khay giấy: 40 tờ.
- Bit màu: 48 bit.
- Cảm biến hình ảnh: CIS. Độ phân giải: 600dpi
- Kiểu quét: Quét 1 mặt. Khổ giấy: A4
- Tốc độ quét: 0.9s/tờ (quét màu, 300 dpi, A4)
- Phím chức năng: PDF, Scan
- Kiểu kết nối: USB 2.0
- Kích thước: 295x50x41 mm. Trọng lượng: 0,41kg
- Tương thích HĐH: Win 2000/XP/Vista/7/8
- Cảm biến hình ảnh: CIS x 2.
- Độ phân giải: 600 x 600dpi.
- Dung lượng ADF: 50 tờ (A4/letter, 70g/m2 hoặc 18 Lbs, độ giày tối đa dưới 5mm(0.2").
- Công suất quét hàng ngày (tờ): 1000.
- Phím chức năng: Scan, PDF, Custom.
- Nguồn điện: 24 Vdc/ 0.75 A
- Giao diện kết nối: USB 2.0 + RJ-45 LAN (cổng mạng).
- Cảm biến hình ảnh: CCD
- Độ phân giải: 1200 dpi x 2400 dpi
- Kiểu quét: Quét sách, quét 1 mặt (flatbed)
- Tốc độ quét: 3,6 giây (Màu/ xám/ đen trắng, 300 dpi, A4)
- Công suất quét/ngày: ~ 2500 tờ
- Phím chức năng: Delete, Color, Grayscale, B&W
- Kiểu kết nối: USB 2.0
- Nguồn điện: 24 Vdc/0,75A
- Kích thước (WxDxH): 491 x 291 x 102 mm
- Tương thích HĐH: Win 2000/XP/Vista/7/8
- Cảm biến hình ảnh CIS.
- Độ phân giải: 1200 dpi.
- Kiểu quét: Quét 1 mặt dạng (Flatbed).
- Tốc độ quét: 15s A3 màu, 9s A3 chế độ xám, đen trắng.
- Khổ giấy A3 – A4.
- Công suất quét/ngày: 2500.
- Phím chức năng OCR, PDF, e-mail, Custom.
- Kiểu kết nối: USB 2.0.
- Nguồn điện: 24 Vdc/0,75A.
- Kiểu quét: Quét sách, quét 1 mặt. Khổ giấy: A3
- Cảm biến hình ảnh: CCD
- Công nghệ SEE không gây vỡ chữ khi quét
- Độ phân giải: 600 x 1200 dpi
- Tốc độ quét: 2,48s/tờ
- Tốc độ quét nhanh tới 2,5 giây khi quét khổ A3 ở thang màu, xám, hoặc đen trắng ở độ phân giải 300 dpi
- Công suất quét/ngày: 5000 tờ
- Phím chức năng: Book pavilion, Preview, Color, Grayscale, B/W
- Kiểu kết nối: USB 2.0
- Hiệu suất cao cho việc in ấn các biểu mẫu khổ rộng
- In trượt tới 88 cột (sử dụng font 7×7/0.5 điểm)
- Cho phép in trên các khổ giấy phẳng và mịn khác nhau
- Vùng có thể in A5
- Tốc độ in 311 ký tự/ giây
- Tương thích với các thiết bị đầu cuối của dòng Epson’s IntelliTrans™
- Có nhiều chọn lựa giao tiếp tương thích với hệ thống
- Gắn liền với tiêu chuẩn chất lượng và độ tin cậy của Epson·
- Hàng chính hãng EPSON.
- Bảo hành: 1 năm
- In 24 kim, khổ hẹp (A4), 1 bản chính, 6 bản sao, 480 ký tự/giây (10cpi)
- Tự động chỉnh giấy
- Giao tiếp cổng LPT/ RS-232/ USB
- Ứng dụng: In sổ tiết kiệm trong ngân hàng, sổ cổ đông, sổ khám chữa bệnh, bằng cấp, ...
- Thương hiệu Nhật Bản
- Khổ giấy 58mm hoặc 80mm, tự động cắt giấy
- Có thể tùy chọn 2 cổng giao tiếp song song trên cùng một máy
- Hỗ trợ Windows driver, Linux, Mac OS
- Hỗ trợ in tiếng Việt có dấu đúng chuẩn với bộ Font được nạp từ trong ROM của máy
- Có thể lắp đặt: ngang, dọc hoặc treo tường (hỗ trợ giá treo tường kèm theo)
- In hình ảnh và văn bản với cùng tốc độ in 200mm/s
- Tiết kiệm đến 30% hao hụt giấy
- Cổng kết nối : USB + RS232
- Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600)
- Độ tương phản: 15.000:1
- Cổng kết nối: VGA (02 in/01 out), Video tổng hợp (01), Svideo(01), USB mini (01), RS232(01)
- Độ phóng to hình ảnh: 24- 290 inch
- Bóng đèn: 265W OSRAM, tuổi thọ 10.000 giờ
- Chỉnh lệch hình: +/-40 độ dọc (chỉnh hiệu ứng hình thang)
- Khởi động trong 3 giây và tắt máy 0 giây (Off To Go)
- Chức năng tạm tạm dừng trình chiếu, tiết kiệm điện năng
- Quản lý từ xa qua Crestron® e-Control™
- Thiết kế không bộ lọc.
- Không cần bảo trì trong suốt quá trình sử dụng.
- Cường độ sáng: 3200 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: 1024x768 (XGA)
- Độ tương phản: 15000:1
- Số màu sắc : 30 Bits màu ,1.072 tỷ màu
- Độ phóng to hình ảnh: 30 - 300 inch (0.87m - 10.5m)
- Bóng đèn: 190W, tuổi thọ 10,000 giờ ( DynamicEco)
- Chỉnh vuông hình: +/-40 độ
- Cổng kết nối : 02VGA/Video/S-Video/RS232/Audio/USB
- Tính năng đặc biệt: Điều khiển chuột, lật trang màn hình, dừng hình tạm thời, tắt máy ko cần chờ.
- Trình chiếu 3D trực tiếp từ đầu phát
- Cường độ sáng: 3200 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: Full HD 1080P (1920x1080)
- Độ tương phản: 15000:1
- Độ phóng to hình ảnh: 30 - 300 inch (0.87m - 10.5m)
- Bóng đèn: 210W UHP, tuổi thọ 8000 giờ
- Zom: 1.3X
- Chỉnh lệch hình: +/-40 độ dọc (chỉnh hiệu ứng hình thang)
- Cổng kết nối:VGA/02HDMI/Video/S-Video/RS232/Audio/USB ( Điều khiển chuột, lật trang màn hình, dừng hình tạm thời.)
- TRÌNH CHIẾU 3D TRỰC TIẾP, tắt máy ko cần chờ.
- Công nghệ:0.65" Digital Micromirror Device (DLP)
- Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: WXGA (1280x800)
- Độ tương phản: 20000:1
- Ống kính:1.1X
- Khoảng cách chiếu:1-8m
- Tiêu cự:1.5-1.65:1
- Bóng đèn:190W,tuổi thọ 5000,6000, 8000( Normal, Eco-mode, DynamicEco)
- Chế độ hiển thị:4:3, 16:9
- Số màu sắc : 30 bít màu (10+10+10); 1,07 tỷ màu
- Chỉnh vuông hình:+/-40 độ
- Cổng kết nối : RGB input : 15-pin mini D-Sub x 02, Composite Input: RCA jack x 01, S Video: Mini-Din 4 pin x 01, Audio input: 3.5mm Mini jack x 01, USB: Mini USB( loại B) x 01, Digital input: HDMI 1.4 x01, RGB output : 15-pin mini D-Sub x 01, Audio output: 3.5mm Mini jack x 01,Control Port RS232C
- Tính năng đặc biệt: Điều khiển chuột, lật trang màn hình, dừng hình tạm thời, tắt máy ko cần chờ, hiển thị 5 chế độ Trình chiếu
- Công nghê mới SuperColor cho màu sắc đẹp, vượt trội hơn
- Tích hợp công nghệ SonicExpert mang lại âm thanh mạnh mẽ.
- Trình chiếu 3D trực tiếp từ đầu phát
- 24 pin, LPT&USB, 300cps,1bản chính + 3 bản sao
- High Speed Draft10/12 cpi 347 /416 cps
- Character Sets Italic table, PC437 (US Standard Europe), PC850 (Multilingual), PC860 (Portuguese), PC861 (Icelandic), PC863 (Canadian-French), PC865 (Nordic), Abicomp, BRASCII, Roman 8, ISO Latin 1, PC 858, ISO 8859-15
- Barcode Fonts EAN-13, EAN-8, Interleaved 2 of 5, UPC-A, UPC-E, Code 39, Code 128, Postnet
- Hủy tự động 100 tờ/lần (A4/70gsm).
- Hủy thường 6 tờ/lần (A4/70gsm)
- Hủy vụn 4 x 50mm.
- Miệng hủy : 230 mm
- Thùng chứa 27 lit
- Có khe hủy Credit card.
- Bảo hành: máy 1 năm, dao cắt 5 năm
- Xuất xứ: USA
-
Kích Thước Điều Khiển: 155.5mm – 37.8mm – 27.4mm (cao – rộng - dày)
-
Trọng lượng Điều Khiển: 57 g
-
Kích Thước Đầu Thu: 58.6mm – 16.5mm – 7.9mm (cao – rộng - dày)
-
Trọng lượng Đầu Thu: 6 g
-
Loại Laze: 2 laze
-
Công suất tối đa: Dưới 1m W
-
Chiều dài bước sóng: 640 - 660nm (đèn đỏ)
-
Loại pin: 2 pin AAA
-
Tuổi thọ pin (Con trỏ laze): Tối đa 20 giờ
-
Tuổi thọ pin (Bút trình chiếu): Tối đa 1050 giờ
-
Công nghệ không dây: Công nghệ không dây 2.4 GHz
-
Khoảng cách hoạt động: Khoảng 10m
- Cổng kết nối: USB + Serial +LAN
- Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp
- Tốc độ in: 260mm / sec
- Khổ giấy: 80mm
- Chiều dài nhãn in: Max80mm
- Độ dày của giấy: 0.06-0.08mm
- Nguồn điện cash: 12V/1A
- Độ bền đầu in: 100km
- Trọng lượng: 2.7kgs
- Pieces Per CTN: 8 Pieces
- Độ sáng: 6.000 ANSI Lumens
- Độ phân giải: XGA (1024 x 768) nén WUXGA (1900 x 1200)
- Độ tương phản: 1000:1
- Bóng đèn: 300W NSHA
- Có chức năng điều khiển từ xa không dây
- Có chức năng xoay hình : 360o (bình thường, đảo hình lên, xuống)
- Tự vệ lưới lọc bụi hạn chế bảo trì máy
- Có hệ thống cuốn lọc bụi tự động (ARF)
- Có chức năng điều khiển thông qua mạng LAN (RJ-45)
- Loa trong : khuếch đại 7Watt
- Có hệ thống đóng mở khí (shutter system)
- Có thể dịch chuyển ống kính ngang dọc (motorized)
- Kích thước màn hình: 40 – 400 inches
- Kích thước máy: 318 x 681 x 581 mm
- Trọng lượng: 9.7 kg