Thiết bị văn phòng nổi bật nhất
- Cổng kết nối: USB + Serial +LAN
- Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp
- Tốc độ in: 260mm / sec
- Khổ giấy: 80mm
- Chiều dài nhãn in: Max80mm
- Độ dày của giấy: 0.06-0.08mm
- Nguồn điện cash: 12V/1A
- Độ bền đầu in: 100km
- Trọng lượng: 2.7kgs
- Pieces Per CTN: 8 Pieces
- Độ sáng: 6.000 ANSI Lumens
- Độ phân giải: XGA (1024 x 768) nén WUXGA (1900 x 1200)
- Độ tương phản: 1000:1
- Bóng đèn: 300W NSHA
- Có chức năng điều khiển từ xa không dây
- Có chức năng xoay hình : 360o (bình thường, đảo hình lên, xuống)
- Tự vệ lưới lọc bụi hạn chế bảo trì máy
- Có hệ thống cuốn lọc bụi tự động (ARF)
- Có chức năng điều khiển thông qua mạng LAN (RJ-45)
- Loa trong : khuếch đại 7Watt
- Có hệ thống đóng mở khí (shutter system)
- Có thể dịch chuyển ống kính ngang dọc (motorized)
- Kích thước màn hình: 40 – 400 inches
- Kích thước máy: 318 x 681 x 581 mm
- Trọng lượng: 9.7 kg
- Độ sáng: 5.000 Lumens
- Độ phân giải: XGA (1024 x 768 ), nén WUXGA (1920 x 1200)
- Độ tương phản: 1000:1
- Có chức năng kết nối không dây thông qua mạng LAN (RJ-45)
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào, điều chỉnh PC
- 2 ngõ vào nhận tín hiệu máy tính
- Bóng đèn: 300 W UHP
- Có chức năng điều khiển từ xa không dây.
- Chức năng chỉnh vuông hình ảnh
- Kích thước màn hình: 40 -400 inches
- Kích thước máy: 164 x 490 x 371 mm
- Trọng lượng: 9.7 kg
- Độ sáng: 7.000 ANSI Lumens
- Công nghệ LCD giàu màu sắc và hình ảnh
- Độ phân giải: XGA (1024x768) nén WUXGA (1920 x 1200)
- Độ tương phản: 2200:1
- Bóng đèn: 330W NSHA
- 2 ngõ vào nhận tín hiệu máy tính
- Có chức năng điều khiển từ xa không dây.
- Chức năng chỉnh vuông hình ảnh
- Kích thước màn hình: 31– 400 inches
- Kích thước máy: 187 x 370 x 440 mm
- Trọng lượng: 11.4kg
- TẶNG BÚT LASER POINTER
Khổ A4. Dùng nhựa ép 75-175 micron, tốc độ 375mm/phút.Chỉnh nhiệt độ, chống kẹt, nhăn, gấp nếp, 4 Rulo
Khổ A4. Dùng nhựa ép 75-125 micron, tốc độ 330mm/phút. Chỉnh nhiệt độ,chống kẹt/nhăn, gấp nếp, 2 Rulo
Khổ A3. Dùng nhựa ép 75-125 micron, tốc độ 1000mm/phút. Chỉnh nhiệt độ, chống kẹt/nhăn, gấp nếp, 4 Rulo
Khổ A4. Dùng nhựa ép 75-250 micron. Chỉnh nhiệt độ, chống kẹt. Chống nhăn, gấp nếp, 4 Rulo
Khổ A3. Dùng nhựa ép 75-250 micron. Chỉnh nhiệt độ, chống kẹt. Chống nhăn, gấp nếp, 4 Rulo
Khổ A3. Dùng nhựa ép 75-250 micron, tốc độ ép 800mm/phút. Chỉnh nhiệt độ, chống kẹt/nhăn, gấp nếp, 4 Rulo