Thiết bị văn phòng nổi bật nhất
Loại máy in phù hợp
- HP Laser Jet P1005/ P1006/ P1505/ 1505n/ M1120 MFP/ M1120n MFP/ M1522n MFP/ M1522NF MFP,PRO P1102/ P1102W
- CANON IMAGE CLASS MF3010 MFP/ MF4410/ MF4412/ MF4420N/ D520/D530/D550/MF4450 /MF4452/ MF4550D/ MF4570DN/ MF4570DW/ MF4770N/ MF4880DW/ MF4890DW/ L
Loại máy in phù hợp
- HP Laserjet Pro M203d, M203dn,M203dw; M118dw, M148dw, M148fdw, M149fdw, M206, MFP 227fdn, M227fdw, M227sdn, Canon LBP 162dw.
Loại máy in phù hợp
- HP LaserJet Pro M15 / 16, HP LaserJet MFP M28, HP LaserJet M29, HP LaserJet M31w
Loại máy in phù hợp
- CRG308/CRG315/CRG708/CRG715/CRG508/CRG515
- HP LaserJet 1160, 1160Le, 1320, 1320n, 1320t, 1320tn, 1320nw, 3390, 3392, P2010, P2014, P2015, P2015n, P2015d, P2015dn, P2015dn, P2015x, M2727nf MFP, M2727nfs MFP;
- Canon LBP-3300, 3360, 3310, 3370
Mã Canon tương đương
- FX9/FX10/CRG303/CRG104/CRG703/CRG304
- HP LaserJet 1000, ,3000,
- Canon LBP 2900, 3000; Canon FaxPhone L120, L90; FAX L100, L120;
- Model: Máy in Laser Brother HL-L3240CDW
- Loại máy: Laser màu đơn năng
- Chức năng: In
- Khổ giấy in: A4/A5
- Tốc độ in: Tốc độ in 26 trang/phút (đen trắng/ màu)
- Bộ nhớ ram: 256MB
- Độ phân giải: Độ phân giải in 600 x 600 dpi, Độ phân giải mở rộng 2.400 dpi (600 x 2400)
- Chuẩn kết nối: USB/ LAN/ WIFI
- Chức năng đặc biệt: in đảo mặt
- loại máy: in laser màu đơn năng
- Tốc độ in: Tốc độ in 26 trang/phút (A4)
- Độ phân giải in Độ phân giải in 600x600 dpi, độ phân giải mở rộng 2400x600 dpi
- Kết nối mạng: có dây, không dây
- Bộ nhớ: Bộ nhớ 256MB
- Màn hình: Màn hình LCD cảm ứng màu 2.7 in.TFT
- Chức năng:in đảo mặt tự động
- Giao tiếp:USB 2.0/LAN/Wi-Fi Direct, Wireless LAN
- Hỗ trợ in qua thiết bị di động (Apple AirPrint, Mopria, Brother iPrint&Scan, Mobile Connect, Wi-Fi Direct)
- Khay giấy chuẩn Chuẩn 250 tờ
- Độ sáng 4100 Ansi lumens
- Độ phân giải WXGA (1280×800)
- Độ tương phản 45.000:1
- Tuổi thọ bóng đèn 15.000 giờ
- Model: AS152CM
- Kiểu hủy: siêu vụn 4x12 mm
- Số tờ hủy bình thường / lần: 10 tờ ( 75g/A4)
- Số tờ tự động hủy: 150 tờ / lần
- Tốc độ hủy: 2 mét/ phút
- Dòng máy hủy yên tĩnh. Độ ồn: 60dB, chế độ tiết kiệm điện (tự động ngắt nguồn điện khi không sử dụng)
- Chiều rộng miệng cắt: 220 mm
- Dung tích bình chứa: 30,2 lít
- Có hộc hủy thẻ từ (Credit card)
- Có đèn Led báo chế độ chờ/ cảnh báo hộc đựng chưa đóng
- Cảnh báo đầy bình chứa, quá tải, quá nhiệt.
- Model: AS120CM
- Kiểu hủy: siêu vụn 4x12 mm
- Số tờ hủy bình thường / lần: 10 tờ (75g/A4)
- Số tờ tự động hủy: 120 tờ / lần
- Tốc độ hủy: 1,8 mét/ phút
- Độ ồn: 60dB
- Chiều rộng miệng cắt: 220 mm
- Dung tích bình chứa: 19 lít
- - Kiểu hủy: siêu vụn 4x12 mm
- - Số tờ hủy/ lần : 8 tờ ( 75g/A4)
- - Tốc độ hủy: 2 mét/ phút
- - Dòng máy hủy êm ái, Độ ồn: 65dB
- - Chiều rộng miệng cắt: 220 mm
- - Dung tích bình chứa : 15 lít, có bánh xe di chuyển dễ dàng
- - Có hộc hủy CD & thẻ từ ( Credit card)
- - Có đèn Led báo chế độ chờ/ cảnh báo hộc đựng chưa đóng
- - Cảnh báo đầy bình chứa, quá tải, quá nhiệt.
- - Tự khởi động/ ngưng khi kẹt giấy/ trả giấy ngược
- - Kích thước ( L x W x H mm) : 329 x 226 x 495
- - Trọng lượng : 7,8 kg.
- Hủy Vụn :3x9mm
- Công suất hủy (70g A4): 10 tờ/ 1 lần
- Tốc độ hủy 3.5m/phút
- Miệng cắt rộng: 230mm
- Dung tích 26.5L
- Tự khởi động
- Ngưng khi kẹt giấy
- Có bánh xe di chuyển dễ dàng
- Nắp bảo vệ miệng cắt an toàn khi sử dụng
- Hủy Vụn :Vụn thành mảnh 4x40mm
- Công suất hủy (70g A4): 20 tờ/ 1 lần
- Miệng cắt rộng: 220mm
- Dung tích 26.5L
- Tự khởi động
- Ngưng khi kẹt giấy
- Có bánh xe di chuyển dễ dàng
- Nắp bảo vệ miệng cắt an toàn khi sử dụng
- Hủy CD/kim bấm/ thẻ từ/ kim kẹp
- - Kiểu hủy: vụn thành mảnh 4 x 30 mm
- - Số tờ hủy / lần : 15 tờ ( 75g/A4)
- - Tốc độ hủy: 2,2 mét/ phút
- - Dòng máy hủy siêu yên tĩnh. Độ ồn: 58dB
- - Chiều rộng miệng cắt: 225 mm
- - Dung tích bình chứa : 35 lít , có bánh xe di chuyển dễ dàng
- - Chức năng tự ngắt khi motor quá nóng
- - Kích thước ( L x W x H mm) : 380 x 325 x 653
- - Trọng lượng : 14.7 kg
- - Kiểu hủy: vụn thành mảnh 4 x 31 mm
- - Số tờ hủy / lần : 14 tờ ( 75g/A4)
- - Tốc độ hủy: 1,8 mét/ phút
- - Máy hoạt động êm ái, Độ ồn: 65dB
- - Chiều rộng miệng cắt: 220 mm
- - Dung tích bình chứa : 22,7 lít , có bánh xe di chuyển dễ dàng
- - Có hộc hủy CD & thẻ từ ( Credit card)
- - Có đèn Led báo chế độ chờ/ cảnh báo hộc đựng chưa đóng
- - Kiểu hủy: hủy vụn thành mảnh 5x55mm
- - Số tờ hủy / lần : 12 tờ ( 75g/A4)
- - Tốc độ hủy: 2,5 mét/ phút
- - Chiều rộng miệng cắt: 225 mm
- - Dung tích bình chứa : 25,4 lít
- - Có hộc hủy CD & thẻ từ ( Credit card)
- - Tự khởi động/ ngừng khi kẹt giấy/ trả giấy ngược
- Hủy vụn : 4×55 mm
- Công suất hủy (70g A4): 12 tờ/ 1 lần
- Miệng cắt rộng: 220mm
- Dung tích 15 L
- Cân nặng: 8,05kg
- Tự khởi động
- Ngưng khi kẹt giấy
- 2 khe hủy giấy
- Chức năng trả giấy ngược
- - Kiểu hủy: vụn thành mảnh 5x47mm
- - Số tờ hủy/ lần : 8 tờ ( 75g/A4)
- - Tốc độ hủy: 2,2 mét/ phút .
- - Chiều rộng miệng cắt: 220mm
- - Dung tích bình chứa: 15,7 lít
- - Có khe hủy CD & thẻ tín dụng/ thẻ từ ( Credit card)
- - Chế độ tự động ngắt khi quá nóng
- - Tự khởi động/ ngưng khi kẹt giấy/ trả giấy ngược
- Kích thước cắt (mm): 5 x 47 mm
- Dung lượng: 8 tờ
- Tốc độ cắt: 2.65 (m / phút)
- Chiều rộng miệng: 220(mm)
- Dung tích:14 (lít)
- Có khe hút thẻ tín dụng/ thẻ từ (credit card)
- Chế độ tự động ngắt khi quá nóng
- Tự khởi động/ ngưng khi kẹt giấy/ trả giấy ngược
- Có Led báo chế độ chờ
- Thẻ CD / thẻ tín dụng: Có
- - Kiểu hủy: Cắt sợi
- - Chiều rộng sợi cắt : 6mm
- - Số tờ hủy / lần : 16 tờ ( 75g/A4)
- - Tốc độ hủy: 2,8 mét/ phút
- - Chiều rộng miệng cắt: 250 mm
- - Dung tích bình chứa : 25,4 lít
- - Có hộc hủy CD & thẻ từ ( Credit card)
- - Kiểu hủy: Cắt sợi
- - Chiều rộng sợi cắt : 6mm
- - Số tờ hủy / lần : 10 tờ ( 75g/A4)
- - Tốc độ hủy: 3 mét/ phút
- - Chiều rộng miệng cắt: 220 mm
- - Dung tích bình chứa : 13,2 lít , có hộc hủy thẻ từ ( Credit card)
- - Tự khởi động/ ngừng khi kẹt giấy/ trả giấy ngược
- - Chức năng tự ngắt khi motor quá nóng
- - Kích thước ( L x W x H mm) : 307 x 196 x 381
- – Chế độ cắt : cắt thành 30 dải/tờ
- - Kích thước hủy : 6.5 x 297mm
- – Bề rộng khe nạp giấy : 220mm
- – Số tờ tối đa : 6 tờ/lần
- – Tốc độ cắt 2970mm/phuts9 60 tờ A4/ phút)
- – Thể tích thùng chứa 9,0 lít
- • Kích thước: 310 x 130 x 365mm
- • Trọng lượng: 1.92 kg
- • Chế độ cắt: thành 30 dải/tờ
- • Huỷ sợi : 6.5 x 297 mm
- • Bề rộng miệng giấy: 220 mm
- • Số tờ tối đa: 6 tờ/lần
- • Tốc độ cắt: 60 tờ A4/phút)
- • Dung tích thùng giấy: 9.6 lít
- • Cắt thẻ nhựa
- • Bảo vệ quá nhiệt
- • Chức năng đảo ngược
- • Chức năng tự động cắt
- – Chế độ cắt : cắt thành 35 sợi/tờ
- - Kích thước hủy : 6 mm
- – Bề rộng khe nạp giấy : 220mm
- – Số tờ tối đa : 6 tờ/lần
- – Tốc độ cắt 3m/phút ( 60 tờ A4/ phút)
- – Thể tích thùng chứa 10 lít
- – Chức năng khác :
- Máy hủy giấy A3/A4 miệng cắt 330 mm
- Hủy vụn thành mảnh 3.8 x32 mm bảo mật cao.
- Số tờ hủy (70g) : 30-35 tờ
- Tốc độ hủy : siêu cao 4m/ phút
- Thời gian hoạt động : 24/7
- Vật liệu hủy : Giấy/CD/Credit Card/ Ghim cài/Ghim bấm.
- Có chức năng cảnh báo rác đầy. chống quá tải, tự động nhận giấy
- Dung tích thùng chứa : 65 lít
- Bánh xe di chuyển tiện lợi.
- Motor không chổi than hiệu suất cao