Thiết bị văn phòng nổi bật nhất
- – Công nghệ: DLP
- – Cường độ sáng: 3,800 ANSI Lumens
- – Độ phân giải thực: Full HD 1080p 1920 x 1080
- – Độ tương phản: 50,000:1
- – Tuổi thọ bóng đèn: 4,000/10,000/15,000 giờ (Bright/ECO/Dynamic Black)
- – Cổng kết nối: HDMI 1.4a x1, HDMI 2.0 x1, Audio Out 3.5mm x1jack, USB-A (for 5V PWR 1.5A) x1
- – Loa tích hợp: 3W
- – Trọng lượng: 2.8kg
- Kiểu hủy: Hủy sợi, Hủy liên tục
- Công suất hủy: 23 tờ (70gsm/A4)
- Kích cỡ hủy: 4 (mm)
- Thể tích thùng chứa: 100 lít
- Kích cỡ máy: 500 x 377 x 870 (mm)
- Khả năng hủy: Hủy giấy, kim kẹp, thẻ Credit, CD
Tốc độ in : 30trang/phút ( khổ A4 ) ; 15 trang / 1phut ( khổ A3 )
Độ phân giải : 1200 x 1200dpi
Độ phân giải quang học : 600 x 600 dpi ( quang học )
Máy Coppy : Chỉ coppy đơn sắc
- 24 pin , khổ rộng 1 bản chính + 6 sao
- tốc độ in : 480 ký tự / giây.
- PLQ-20M PLQ-20M
- giao tiếp LPT1, Serial, USB 2.0
- tích hợp đầu đọc băng từ
- Loại máy in : Máy in màu đa năng, 2 mặt (In, Scan, Copy, Fax)
- Khổ giấy tối đa : A3 - Độ phân giải : 4800 x 1200 dpi
- Kết nối: USB 2.0, Ethernet, Wifi 801.22 b/g/n
- Tốc độ in : 5 trang A3/phút (màu), 10 trang A3/phút (đen trắng)
- Mực in: 4 màu (T7741, T6642, T6643, T6644)
- Công nghệ:0.45" Digital Micromirror Device (DLP)
- Cường độ sáng: 800 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800)
- Độ tương phản: 120,000:1
- Màu sắc: 1.07 Billion Colours
- Độ phóng to hình ảnh: 24 - 100 inch
- Khoảng cách chiếu:0.72m-3.02m
- Bóng đèn: 30,000 giờ
- Lens: optical zoom, fixed
- Chỉnh lệch hình: +/-40 độ
- Cổng kết nối: RGB input: 15-pin mini D-Sub
- Digital input : HDMI
- Composite input: A.V In, 3.5m mini-stereo jack
- Audio Input: 3.5mm mini jack
- Audio output:3.5mm mini jack
- USB: Type A USB (USB display, memory upload and firmware update)
- Card Reader:SD
- On Board Memory : 2GB (1.3GB memory for file storage)
HỦY KIM KẸP, KIM BẤM, ID CARD, ĐĨA CD…
- Miệng cắt: 270mm
- Loại cắt: Vụn
- Kích cỡ cắt: 4 x 40mm
- Số tờ cắt: 25-27 tờ (A4, 70 gm)
- Tốc độ cắt: 3m/ giây
- Hủy liên tục: 25 – 50 phút (>=10,200 tờ)
- Thùng đựng giấy: 53 Lít
- Kích thước máy: 460 x 335 x 795mm
- Trọng lượng: 45Kg
- Cường độ chiếu sáng : 3.800 Ansi Lumens
- Độ phân giải: 1280 x 800 HD (WXGA)
- Độ tương phản: 20.000:1
- Bóng Đèn : 17.000h (chế độ tiết kiệm )
- Lắp đặt nhanh trong ngày
- Thân máy 1 năm, bóng đèn 3 tháng or 500 giờ
- Cường độ chiếu sáng 4500 Ansi Lumens
- Độ phân giải 1024x768 (XGA).
- Độ tương phản 20.000:1
- Bóng đèn 240W UHM
- Tuổi thọ bóng đèn tối đa 7000 giờ (Eco)
- Công nghệ trình chiếu Daylight View (tăng cường độ sắc nét của hình ảnh khi trình chiếu trong điều kiện phòng sáng)
- Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
- Chức năng: In, Sao chép, Quét, Fax
- Khổ giấy: A4/A5
- In đảo mặt: Có
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI
- Dùng mực: HP 206A Black (W2110A), HP 206A Cyan (W2111A), HP 206A Yellow (W2112A), HP 206A Magenta (W2113A)
- Bảo hành thân 1 năm, bóng đèn 3 tháng hoặc 500 giờ
- Độ phân giải 1024x768 (XGA).
- Bóng đèn 240W UHM
- Tuổi thọ bóng đèn tối đa 7000 giờ (Eco)
- Kích thước 352 x 98 x 279.4 mm
- Trọng lượng 3.4kg
- Cảm biến hình ảnh CCD
- Độ phân giải 1200 dpi
- Kiểu quét Flatbed (quét 1 mặt)
- Tốc độ quét 2,48 giây, màu: 300 dpi (A3) 1,65 giây, B/W xám: 300 dpi (A3)
- Công suất quét/ngày 2500 tờ
- Khổ giấy A3
- Phím chức năng scan, OCR, copy, file, email, custum
- Kiểu kết nối USB 2.0
- Tốc độ in: 30 trang/ phút (A4)/ 15 trang/ phút (A3).
- Thời gian in trang đầu tiên: 9.3 giây (khổ A4).
- Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.
- Khổ giấy: A3, B4, B4, B5, A5.
- Model: ZT410-203dpi/300dpi
- Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp,in nhiệt qua ribbon mực
- Tốc độ in: 14 ips (356mm / sec)
- Độ phân giải: 300 dpi / 12 dots per mm
- Bộ nhớ: 512 MB flash (64 MB user-available)-256 MB RAM (4 MB user-available)
- Chiều rộng in: 104mm
- Khổ giấy: 110mm
- Gia tiếp: USB
- In mã vạch: Linear Barcodes: Code 11, Code16k, Code 39,
- Code 93, Code 128 with subsets A/B/C and UCC
- Case C Codes, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC
- and EAN 2 or 5 digit extensions, Plessey, Postnet,
- Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5,
- Logmars, MSI, Codabar, Planet Code
- 2-Dimensional: Codablock, PDF417, Code 49,
- Data Matrix, MaxiCode, QR Code, MicroPDF417,
- TLC 39, GS1 DataBar (RSS), Aztec
- - Độ sáng:4000 Ansi Lumens
- - Độ tương phản:20.000: 1
- - Độ phân giải: 1280x800
- - Tuổi thọ đèn: Bóng đèn 240W UHM. Tuổi thọ bóng đèn tối đa 7000 giờ (Eco).
- - Cân nặng: 3.3 Kg
- - Option wirelless mua thêm Module mạng không dây ET WML100E
- In 24 kim, khổ hẹp (A4), 1 bản chính, 6 bản sao, 480 ký tự/giây (10cpi)
- Tự động chỉnh giấy
- Giao tiếp cổng LPT/ RS-232/ USB
- Ứng dụng: In sổ tiết kiệm trong ngân hàng, sổ cổ đông, sổ khám chữa bệnh, bằng cấp, ...
- Công suất hủy (tờ 70gsm): 6tờ/ 1 lần
- Tự khởi động và dừng khi huỷ tài liệu xong: có
- Chức năng trả ngược khi kẹt giấy: có
- Nhiệt / bảo vệ quá tải: có
- Tự động dừng lại khi bị mắc kẹt: có
- Kích thước huỷ (mm): 1*2mm
- Kích thước miệng huỷ (mm) / (inch): 230mm
- 1 năm thân máy & 7 năm cho dao cắt
- Định rạng Scan: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Văn bản (.txt), Rich Text (rtf) và PDF
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi (màu và đơn sắc, ADF); Lên đến 1200 x 1200 dpi (màu và đơn sắc, phẳng)
- Chuẩn kết nối: USB 2.0 Tốc độ cao, Wifi
- Chức năng đặc biệt: Scan 2 mặt tự động
- Hiệu suất làm việc: 6000 trang / ngày
- Tốc độ in 45 ppm
- độ phân giải 1200 x 1200 dpi
- Bộ nhớ 512MB
- Giao tiếp : USB 2.0 + Gigabit Lan
- Mực : CF 287A
- Tốc độ in: 45 trang/ phút.
- Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.
- Thời gian in bản đầu tiên: 5.9 giây, 11.3 giây (100V).
- Khổ giấy: A4, A5, B5, letter, legal…
- Cường độ sáng trắng: 3,200 Ansi Lumens
- Cường độ sáng màu : 3,200 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: XGA (1,024 x 768)
- Độ tương phản: 16,000:1
- Khoảng cách chiếu: 50" - 108" [0.54m-1.22m]
- Bóng đèn: 215W UHE , tuổi thọ 10,000 giờ
- Công suất loa: 16W
- Chỉnh lệch hình: +/-15 độ (dọc, ngang)
- Trình chiếu hình ảnh từ USB
- Trình chiếu và quản lý máy chiếu thông qua mạng LAN
Bảo hành: Máy 2 năm, bóng đèn 1 năm
- - Máy in 24 kim.
- - Tốc độ in: 550 ký tự/giây (Ultra Speed-Draft 10cpi).
- - Công nghệ in: Impact dot matrix.
- - Bộ nhớ đệm: 128KB.
- - Cổng kết nối: Hi-Speed USB 2.0, Parallel, mạng dây.
- Cường độ chiếu sáng 3800 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: XGA (1024x768)
- Bóng đèn 230W UHM
- Tuổi thọ bóng đèn tối đa 10000 giờ (Eco)
- Kích thước : 335x134,1x329mm
- Trọng lượng 3.9kg
- Hủy sợi: 2 x 18 mm.
- Công suất hủy (70g A4): 18 tờ / lần.
- Tự động dừng khi kẹt giấy.
- Miệng cắt rộng: 270 mm.
- Thùng giấy 80 lít.
- Tự khởi động.
- Tốc độ hủy: 4m / phút.
- Độ ồn: 58 db.
- Hủy: Đĩa CD/ thẻ ATM/ kim kẹp/ kim bấm.
- Chức năng trả giấy ngược.
- Kích thước: 460 x 335 x 800 mm.
- Trọng lượng: 44 Kg.
- Bảo hành: 12 tháng
- - Độ sáng: 4100 Ansi Lumens
- - Độ tương phản: 20000:1
- - Độ phân giải: XGA (1024x768)
- - Tuổi thọ đèn: Bóng đèn 230W UHM, Tuổi thọ bóng đèn tối đa 20.000 giờ (Sử dụng đúng cách)
- - Cân nặng: 2.9 Kg