TiVi - Thiết bị âm thanh nổi bật nhất
Bộ sản phẩm gồm: 1 bộ loa AC-III, 1 bộ loa AF-III, 1 bộ AR-III, 1 bộ loa AS-III
Loa AC-III (Loa Center)
Công suất 80W
Trở kháng
4Ω
Độ nhạy
96dB/1M/1W
Dải tần
70Hz - 20KHz
Loa AF-III (Loa Front)
Công suất 400W
Trở kháng
6Ω
80W
Trở kháng
4Ω
Độ nhạy
96dB/1M/1W
Dải tần
70Hz - 20KHz
Kích thước
260(R) x 235(C) x 480(D) mm
Trọng lượng
6.5Kg
Phụ kiện Sách hướng dẫn sử dụng
250W + 250W
Trở kháng
6Ω
Độ nhạy
95dB/1M/1W
Dải tần
45Hz - 20KHz
Kích thước
810(R) x 390(C) x 500(D) mm x 2 Loa
Trọng lượng
23Kg x 2 Loa
Phụ kiện Sách hướng dẫn sử dụng
Công suất
200W + 200W
Trở kháng
8Ω
Độ nhạy
96dB/1M/1W
Dải tần
40Hz - 20KHz
Kích thước
365(R) x 710(C) x 450(D) mm x 2 Loa
Trọng lượng
18.2Kg x 2 Loa
Phụ kiện Sách hướng dẫn sử dụng
Số kênh
600 kênh
Độ nhạy -105dBm
Trở kháng
400Ω
Dải tần số
50Hz - 18KHz
Khoảng cách 60m
Hiển thị
Màn hình LCD
Pin 2A
Kích thước 32.5(R) x 45.2(C) x 60(D) mm
90kênh
Độ nhạy -96dBm
Trở kháng
400Ω
Dải tần số
50Hz - 15KHz
Khoảng cách 60m
Hiển thị
Led
Pin Lithium-ion 3.7V
Kích thước 230(R) x 210(C) x 470(D) mm
Trọng lượng 4Kg
Số kênh
2 kênh
Độ nhạy -96dBm
Trở kháng
600Ω
Dải tần số
80Hz - 15KHz
Khoảng cách 30m
Hiển thị
Led đơn
Pin 2A
Kích thước 70(R) x 287(C) x 382(D) mm
Trọng lượng 1.7Kg
1600 kênh
Độ nhạy -107dBm
Trở kháng
600Ω
Dải tần số
50Hz - 20KHz
Khoảng cách 60m
Hiển thị
Màn hình LCD
Pin 2A
Kích thước 134(R) x 334(C) x 528(D) mm
Trọng lượng 5Kg
Trở kháng
600Ω
Dải tần số
50Hz - 15KHz
Kích thước 105(R) x 62(C) x 228(D) mm
Trọng lượng 600g
Độ nhạy -74dBm
Trở kháng
400Ω
Dải tần số
50Hz - 15KHz
Kích thước 107(R) x 62(C) x 228(D) mm
Trọng lượng 700g
Độ nhạy -51dBm
Trở kháng
600Ω
Dải tần số
70Hz - 16KHz
Kích thước 125(R) x 85(C) x 260(D) mm
Trọng lượng 800g
Trở kháng
600Ω
Dải tần số
800Hz - 12KHz
Kích thước 110(R) x 65(C) x 223(D) mm
Trọng lượng 600g
Công suất
240W + 240W
Trở kháng
8Ω
Độ nhạy
94dB/1M/1W
Dải tần
40Hz – 20KHz
Kích thước
350(R) x 580(C) x 600(D) mm
Trọng lượng
21Kg
Phụ kiện Sách hướng dẫn sử dụng
140W + 140W
Trở kháng
8Ω
Độ nhạy
96dB/1M/1W
Dải tần
40Hz - 20KHz
Kích thước
330(R) x 505(C) x 520(D) mm
Trọng lượng
12Kg
Phụ kiện Sách hướng dẫn sử dụng
Công suất
240W + 240W
Trở kháng
8Ω
Độ nhạy
94dB/1M/1W
Dải tần
40Hz - 20KHz
Kích thước
375(R) x 640(C) x 720(D) mm
Trọng lượng
24Kg
Phụ kiện Sách hướng dẫn sử dụng
Công suất
240W + 240W
Trở kháng
8Ω
Độ nhạy
94dB/1M/1W
Dải tần
40Hz – 20KHz
Kích thước
360(R) x 580(C) x 635(D) mm
Trọng lượng
22Kg
Phụ kiện Sách hướng dẫn sử dụng
150W + 150W
Trở kháng
8Ω
Độ nhạy
94dB/1M/1W
Dải tần
40Hz – 20KHz
Kích thước
312(R) x 520(C) x 570(D) mm
Trọng lượng
14Kg
Phụ kiện Sách hướng dẫn sử dụng
250W + 250W
Trở kháng
8Ω
Độ nhạy
96dB/1M/1W
Dải tần
40Hz – 20KHz
Kích thước
390(R) x 560(C) x 665(D) mm
Trọng lượng
28Kg
Phụ kiện Sách hướng dẫn sử dụng
150W + 150W
Trở kháng
8Ω
Độ nhạy
92dB/1M/1W
Dải tần
40Hz - 20KHz
Kích thước
335(R) x 540(C) x 600(D) mm
Trọng lượng
15.5Kg
Phụ kiện Sách hướng dẫn sử dụng
Công suất
180W + 180W
Trở kháng
8Ω
Độ nhạy
96dB/1M/1W
Dải tần
40Hz – 20KHz
Kích thước
350(R) x 565(C) x 630(D) mm
Trọng lượng
18Kg
Phụ kiện Sách hướng dẫn sử dụng
Công suất
225W + 225W
Trở kháng
8Ω
Độ nhạy
96dB/1M/1W
Dải tần
30Hz – 20KHz
Kích thước
350(R) x 580(C) x 605(D) mm
Trọng lượng
21Kg
Phụ kiện Sách hướng dẫn sử dụng
200W + 200W
Trở kháng
8Ω
Độ nhạy
96dB
Dải tần
40Hz – 20KHz
Kích thước
350(R) x 575(C) x 580(D) mm
Trọng lượng
17Kg
Phụ kiện Sách hướng dẫn sử dụng
170W + 170W
Trở kháng
8Ω
Độ nhạy
94dB/1M/1W
Dải tần
40Hz - 20KHz
Kích thước
350(R) x 550(C) x 625(D) mm
Trọng lượng
17Kg
Phụ kiện Sách hướng dẫn sử dụng
Công suất
150W + 150W
Trở kháng
8Ω
Độ nhạy
96dB/1M/1W
Dải tần
40Hz – 20KHz
Kích thước
330(R) x 495(C) x 610(D) mm
Trọng lượng
15Kg
Phụ kiện Sách hướng dẫn sử dụng
Điện áp
AC 220V/50Hz
Công suất tiêu thụ
550W
Công suất âm thanh
500W/2 kênh/4Ω
Các ngõ kết nối 2 ngõ vào âm thanh
2 ngõ vào MICRO
1 ngõ ra SUB
1 ngõ ra MICRO
1 ngõ ra LINE
1 ngõ ra REC
1 ngõ EFFECTOR IN/OUT
Kích thước
450(R) x 200(C) x 515(D) mm
Trọng lượng
12Kg
Phụ kiện Sách hướng dẫn sử dụng