TiVi - Thiết bị âm thanh nổi bật nhất
150W + 150W
Trở kháng
8Ω
Độ nhạy
94dB/1M/1W
Dải tần
40Hz – 20KHz
Kích thước
312(R) x 520(C) x 570(D) mm
Trọng lượng
14Kg
Phụ kiện Sách hướng dẫn sử dụng
250W + 250W
Trở kháng
8Ω
Độ nhạy
96dB/1M/1W
Dải tần
40Hz – 20KHz
Kích thước
390(R) x 560(C) x 665(D) mm
Trọng lượng
28Kg
Phụ kiện Sách hướng dẫn sử dụng
150W + 150W
Trở kháng
8Ω
Độ nhạy
92dB/1M/1W
Dải tần
40Hz - 20KHz
Kích thước
335(R) x 540(C) x 600(D) mm
Trọng lượng
15.5Kg
Phụ kiện Sách hướng dẫn sử dụng
Công suất
180W + 180W
Trở kháng
8Ω
Độ nhạy
96dB/1M/1W
Dải tần
40Hz – 20KHz
Kích thước
350(R) x 565(C) x 630(D) mm
Trọng lượng
18Kg
Phụ kiện Sách hướng dẫn sử dụng
Công suất
225W + 225W
Trở kháng
8Ω
Độ nhạy
96dB/1M/1W
Dải tần
30Hz – 20KHz
Kích thước
350(R) x 580(C) x 605(D) mm
Trọng lượng
21Kg
Phụ kiện Sách hướng dẫn sử dụng
200W + 200W
Trở kháng
8Ω
Độ nhạy
96dB
Dải tần
40Hz – 20KHz
Kích thước
350(R) x 575(C) x 580(D) mm
Trọng lượng
17Kg
Phụ kiện Sách hướng dẫn sử dụng
170W + 170W
Trở kháng
8Ω
Độ nhạy
94dB/1M/1W
Dải tần
40Hz - 20KHz
Kích thước
350(R) x 550(C) x 625(D) mm
Trọng lượng
17Kg
Phụ kiện Sách hướng dẫn sử dụng
Công suất
150W + 150W
Trở kháng
8Ω
Độ nhạy
96dB/1M/1W
Dải tần
40Hz – 20KHz
Kích thước
330(R) x 495(C) x 610(D) mm
Trọng lượng
15Kg
Phụ kiện Sách hướng dẫn sử dụng
Điện áp
AC 220V/50Hz
Công suất tiêu thụ
550W
Công suất âm thanh
500W/2 kênh/4Ω
Các ngõ kết nối 2 ngõ vào âm thanh
2 ngõ vào MICRO
1 ngõ ra SUB
1 ngõ ra MICRO
1 ngõ ra LINE
1 ngõ ra REC
1 ngõ EFFECTOR IN/OUT
Kích thước
450(R) x 200(C) x 515(D) mm
Trọng lượng
12Kg
Phụ kiện Sách hướng dẫn sử dụng
AC 220V/50Hz
Công suất tiêu thụ
580W
Công suất âm thanh
400W/2 kênh/4Ω
Các ngõ kết nối 2 ngõ vào âm thanh
2 ngõ vào MICRO + 2 ngõ phụ
1 ngõ ra SUB
1 ngõ ra MICRO
1 ngõ ra LINE
1 ngõ ra REC
1 ngõ EFFECTOR IN/OUT
Kích thước
475(R) x 190(C) x 490(D) mm
Trọng lượng
14.5Kg
Phụ kiện Sách hướng dẫn sử dụng
Điện áp
AC 220V/50Hz
Công suất tiêu thụ
650W
Công suất âm thanh
300W/2 kênh/4Ω
Các ngõ kết nối 2 ngõ vào âm thanh
2 ngõ vào MICRO
1 ngõ ra SUB
1 ngõ ra MICRO
1 ngõ ra LINE
1 ngõ ra REC
1 ngõ EFFECTOR IN/OUT
Kích thước
395(R) x 195(C) x 475(D) mm
Trọng lượng
9.8Kg
Phụ kiện Sách hướng dẫn sử dụng
AC 220V/50Hz
Công suất tiêu thụ
450W
Công suất âm thanh
400W/2 kênh/4Ω
Các ngõ kết nối 2 ngõ vào âm thanh
2 ngõ vào MICRO
1 ngõ ra SUB
1 ngõ ra MICRO
1 ngõ ra LINE
1 ngõ ra REC
1 ngõ EFFECTOR IN/OUT
Kích thước
445(R) x 185(C) x 480(D) mm
Trọng lượng
9.2Kg
Phụ kiện Sách hướng dẫn sử dụng
AC 110/220V, 50/60Hz
Công suất tiêu thụ
580W
Công suất âm thanh
360W/2 kênh/4Ω
Các ngõ kết nối 2 ngõ vào âm thanh
2 ngõ vào MICRO
1 ngõ ra MICRO
1 ngõ ra LINE
1 ngõ ra REC
1 ngõ EFFECTOR IN/OUT
Kích thước
450(R) x 185(C) x 480(D) mm
Trọng lượng
11.5Kg
Phụ kiện Sách hướng dẫn sử dụng
AC 110V/220V/50Hz
Công suất tiêu thụ
450W
Công suất âm thanh
300W/2 kênh/4Ω
Các ngõ kết nối 2 ngõ vào âm thanh
2 ngõ vào MICRO + 2 ngõ phụ
1 ngõ ra SUB
1 ngõ ra MICRO
1 ngõ ra LINE
1 ngõ ra REC
1 ngõ EFFECTOR IN/OUT
Kích thước
395(R) x 185(C) x 465(D) mm
Trọng lượng
10Kg
Phụ kiện Sách hướng dẫn sử dụng
AC 220V/50Hz
Công suất tiêu thụ
320W
Công suất âm thanh
300W/2 kênh/4Ω
Các ngõ kết nối 2 ngõ vào âm thanh
2 ngõ vào MICRO
1 ngõ ra MICRO
1 ngõ ra LINE
1 ngõ ra REC
1 ngõ EFFECTOR IN/OUT
Kích thước
455(R) x 185(C) x 480(D) mm
Trọng lượng
9.5Kg
Phụ kiện Sách hướng dẫn sử dụng
Điện áp
AC 220V/50Hz
Công suất tiêu thụ
480W
Công suất âm thanh
300W/2 kênh/4Ω
Các ngõ kết nối 2 ngõ vào âm thanh
2 ngõ vào MICRO
1 ngõ ra MICRO
1 ngõ ra LINE
1 ngõ ra REC
1 ngõ EFFECTOR IN/OUT
Kích thước
420(R) x 128(C) x 360(D) mm
Trọng lượng
7.5Kg
Phụ kiện Sách hướng dẫn sử dụng
Điện áp
AC 220V/50Hz
Công suất tiêu thụ
480W
Công suất âm thanh
300W/2 kênh/4Ω
Các ngõ kết nối 2 ngõ vào âm thanh
2 ngõ vào MICRO
1 ngõ ra MICRO
1 ngõ ra LINE
1 ngõ ra REC
1 ngõ EFFECTOR IN/OUT
Kích thước
480(R) x 195(C) x 445(D) mm
Trọng lượng
10.2Kg
Phụ kiện Sách hướng dẫn sử dụng
AC 220V/50Hz
Công suất tiêu thụ
520W
Công suất âm thanh
360W/2 kênh/4Ω
Các ngõ kết nối 2 ngõ vào âm thanh
2 ngõ vào MICRO + 2 ngõ phụ
1 ngõ ra MICRO
1 ngõ ra LINE
1 ngõ ra REC
1 ngõ EFFECTOR IN/OUT
Kích thước
480(R) x 195(C) x 445(D) mm
Trọng lượng
10.2Kg
Phụ kiện Sách hướng dẫn sử dụng
Công suất
220W + 220W
Trở kháng
8Ω
Độ nhạy
96dB/1M/1W
Dải tần
30Hz-20Khz
Kích thước
630 (D) x 350 (R) x 565 (C) mm
Trọng lượng
18Kg
Phụ kiện Sách hướng dẫn sử dụng
Công suất
220W + 220W
Trở kháng
6Ω
Độ nhạy
92dB/1M/1W
Dải tần
40Hz - 20KHz
Kích thước
470(R) x 1070(C) x 630(D) mm
Trọng lượng
48Kg
Phụ kiện Sách hướng dẫn sử dụng
Công suất
200W + 200W
Trở kháng
6Ω
Độ nhạy
92dB/1M/1W
Dải tần
40Hz - 20KHz
Kích thước
390(R) x 1070(C) x 530(D) mm
Trọng lượng
34Kg
Phụ kiện Sách hướng dẫn sử dụng
Ngõ ra hình
HDMI, Composite
Ngõ ra âm thanh
STEREO MR/ML, DIGITAL OPTICAL, 5.1CH ANALOG.
Tương thích
MIDI DVD KARAOKE/DVD/DVD-R/SVCD/VCD/CD/CD-R/MP3
Điện áp sử dụng
90-240 VAC, 50/60Hz
Kích thước
105(R) x 295(C) x 480(D) mm
Trọng lượng
3.5Kg
Phụ kiện Điều khiển từ xa, Đĩa DVD MIDI KARAOKE, Dây AV, Danh mục bài hát Tiếng Việt, Sách hướng dẫn sử dụng
Ngõ ra hình HDMI, CVBS
Ngõ ra âm thanh STEREO MR/ML, DIGITAL OPTICAL, 5.1 CH
Tương thích MIDI DVD KARAOKE/DVD/DVD-R,SVCD/VCD/CD/CD-R/MP3
Điện áp sử dụng 90-240 VAC, 50/60Hz
Kích thước 160(R) x 335(C) x 480(D) mm
Trọng lượng 4.5Kg
Phụ kiện Điều khiển từ xa, Đĩa DVD MIDI KARAOKE, Dây AV, Danh mục bài hát Tiếng Việt, Sách hướng dẫn sử dụng
Ngõ ra hình
HDMI, Composite
Ngõ ra âm thanh STEREO MR/ML, DIGITAL OPTICAL/COAXIAL
Tương thích
MIDI KARAOKE/DVD/DVD-R/SVCD/VCD/CD/CD-R/MP3
Giao tiếp USB phát hình ảnh, nhạc
Điện áp sử dụng
90-240 VAC, 50/60Hz
Kích thước
145(R) x 335(C) x 495(D) mm
Trọng lượng
4.8Kg
Phụ kiện Điều khiển từ xa, Đĩa DVD MIDI KARAOKE, Dây AV, Danh mục bài hát Tiếng Việt, Sách hướng dẫn sử dụng
Độ phân giải 1920 x 1080p Full HD
Ngõ ra hình
HDMI, Component, Composite
Ngõ ra âm thanh
STEREO MR/ ML, DIGITAL OPTICAL/ COAXIAL
Tương thích
DVD/DVD-R/ SVCD/VCD/ CD/CD-R/MP3
Giao tiếp USB
Điện áp sử dụng
90-240 VAC, 50/60Hz
Kích thước
55(R) x 365(C) x 230(D) mm
Trọng lượng
3.5Kg
Phụ kiện Điều khiển từ xa, Dây AV, Sách hướng dẫn sử dụng