TiVi - Thiết bị âm thanh nổi bật nhất
Màn hình LED P4 ngoài trời
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÀN HÌNH LED P4 ngoài trời
- 1 Chủng loại bóng LED: SMD1921
- 2 Cấu tạo điểm ảnh: 1R1G1B
- 3 Mật độ điểm ảnh/m2: 62,500
Màn hình LED P8 ngoài trời
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÀN HÌNH LED P8 ngoài trời
- 1 Chủng loại bóng LED: SMD3535
- 2 Cấu tạo điểm ảnh: 1R1G1B
- 3 Mật độ điểm ảnh/m2: 15,625
Màn hình LED P5 ngoài trời
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÀN HÌNH LED P5 ngoài trời
- 1 Chủng loại bóng LED: SMD2727
- 2 Cấu tạo điểm ảnh: 1R1G1B
- 3 Mật độ điểm ảnh/m2: 40,000
Màn hình LED P6 ngoài trời
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÀN HÌNH LED P6 ngoài trời
- Khoảng cách vật lý giữa hai điểm ảnh (Pitch): 6mm
- Kích thước module: 192mm x 192mm (cao x rộng)
- IC quản lý đồ họa: 5124 hoặc tương đương
- Tivi kỹ thuật số (DVB-T2): DVB-T2 (VN: DVB-T2C)
- Công nghệ xử lý hình ảnh: Công nghệ HDR, UHD Dimming, Contrast Enhancer, Dynamic Contrast Ratio, Game Mode
- Công nghệ âm thanh: Dolby Digital Plus, DTS Codec
- Tổng công suất loa: 20W
- Số lượng loa: 10Wx2
- Cổng HDMI: 3 cổng
- Component video: 1
- Composite video: 1 (Common Use for Component Y)
- USB: USB 2 Cổng
- Công nghệ xử lý hình ảnh: Micro Dimming Pro, 4K HDR (High Dynamic Range), Auto Motion Plus, PurColor
- Công nghệ âm thanh: Dolby Digital Plus, DTS Codec
- Tổng công suất loa: 20W
- Số lượng loa: 2
- Cổng internet (LAN): Có
- Cổng HDMI: 3
- Component video: 1
- Composite video: 1
- USB: 2
- Phim: WMV, MPEG, MP4, AVI, FLV, M4V, MKV, MOV, WebM
- Phụ đề Phim: SRT
- Hình ảnh: PNG, MPO, JPEG, JPG, GIF, JPS
- Âm Thanh: AC3, MKA, MIDI, MID, WMA, MPA, M4A, MP3, WAV
- Hệ điều hành, giao diện: Tizen OS
- Tần số quét: 100Hz
- Xem 3D: Không
- Tivi kỹ thuật số (DVB-T2): Có
- Công nghệ xử lý hình ảnh: Micro Dimming Pro, 4K HDR (High Dynamic Range), Auto Motion Plus, PurColor
- Công nghệ âm thanh: Dolby Digital Plus, DTS Codec
- Tổng công suất loa: 20W
- Số lượng loa: 2
- Cổng internet (LAN): Có
- Cổng HDMI: 3
- Component video: 1
- Composite video: 1
- USB: 2
- Tần số quét: 100Hz
- Xem 3D: Không
- Tivi kỹ thuật số (DVB-T2): Có
- Công nghệ xử lý hình ảnh: Micro Dimming Pro, 4K HDR (High Dynamic Range), Auto Motion Plus, PurColor
- Công nghệ âm thanh: Dolby Digital Plus, DTS Codec
- Tổng công suất loa: 20W
- Số lượng loa: 2
- Cổng internet (LAN): Có
- Cổng HDMI: 3
- Component video: 1
- Xem 3D: Không
- Tivi kỹ thuật số (DVB-T2): Có
- Công nghệ xử lý hình ảnh: HDR, UHD Dimming, Purcolour
- Công nghệ âm thanh: Dolby Digital Plus
- Tổng công suất loa: 20W
- Số lượng loa: 2
- Cổng internet (LAN): Có
- Cổng HDMI: 2 Cổng
- USB: 1 cổng
- Phim: WMV, MPEG, MP4, AVI, FLV, M4V, MKV, MOV, WebM
- Phụ đề Phim: SRT
- Đơn vị loa: 2 bass 15" + 2 treble 450
- RMS: 600W
- Công suất đỉnh: 1400W
- Kết nối bluetooth
- Cổng cắm USB/ SD/ MMC
- Mic priority: chức năng diễn thuyết
- Mode: chọn chế độ phát, kết nối
- Chất liệu thùng loa: gỗ ép
- Bass 15" + 15"( từ 190 coil 75) + 2 Treble coil 750
- RMS: 600W
- Công suất đỉnh: 1400W
- Mainboard 24 sò
- Vang co bluetooth
- Mạch lọc bảo vệ treble/ bass ( không bị đứt)
- Phụ kiện : 2 micro shure ULX-980II, dây nguồn, remote
- Chất liệu vỏ thùng: gỗ
- Chức năng: phát nhạc, karaoke, thuyết trình
- Đơn vị loa:
- + Bass 15" + 15", từ 170 coil 75
- + Treble coil 450
- Board công suất 450W ( tương đương ampli 16 sò lớn)
- Màn hình led nhỏ
- Kết nối bluetooth, input
- Cổng phát MP3: USB/ SD
- Mic priority: chức năng ưu tiên âm thanh của micro
- Board công suất 450W
- 2 loa bass 15", từ 170, coil 75
- 2 Treble coil 450
- RMS: 600W
- Công suất đỉnh: 1500W
- Tích hợp bình ắc quy DC 12V-25A
- Phụ kiện: 2 micro không dây UHF ( vỏ hợp kim, set được tấn số), dây nguồn, remote
- Đơn vị loa: 2 bass 15" + 2 treble coil 450
- RMS: 600-700W
- Công suất đỉnh: 1500W
- Board công suất 450W ( tương đương ampli 12 sò lớn)
- Kết nối: bluetooth, audio in, audio out
- Cổng phát nhạc MP3: USB/ TF card
- Model : J2700
- Bass 15" + 15" ( bass 4 tấc)
- Treble coil 450 RCF (x2)
- RMS: 600W
- Công suất đỉnh: 1400W
- Mainboard công suất CA20 ( tương đương ampli 24 sò)
- Vang có bluetooth ( Mixer)
- Cặp mic Shure ATX pro ( vỏ hợp kim)
- Chất liệu thùng loa: gỗ
- Đơn vị loa: bass 15" + 15" + 2 treble 450
- RMS: 500W
- Công suất đỉnh: 1000W
- Cổng cắm micro + nhạc cụ
- Phụ kiện kèm theo: 2 mic không dây UHF, remote, dây nguồn
- Kích thước: 1050 x 45 x 84 (cm)
- Loại TV: Smart LED
- Kích thước TV: 49 Inch
- Màn Hình Cong: Không
- Công Nghệ Hình Ảnh: Hyper Real Engine, Dynamic Contrast Ratio, Contrast Enhancer
- Độ Phân Giải: Full HD 1920x1080
- Tần Số Quét: 50 Hz
- Kích thước TV: 49 Inch
- Màn Hình Cong: Có
- Công Nghệ Hình Ảnh: UHD Engine, HDR, HDR HDR 10+, Mega Contrast, Dynamic Crystal Color, UHD Dimming, HLG
- Độ Phân Giải: Ultra HD 4K
- Tần Số Quét: 100 Hz
- Kích Thước (Khoảng Cách Xem): 44 - 55" (3 - 4 mét)
- Chỉ số hình ảnh: 1800 PQI (Chỉ số Chất lượng Hình ảnh)
- Kích thước TV: 50 Inch
- Màn Hình Cong: Không
- Công Nghệ Hình Ảnh: HLG, HDR10, UHD Dimming, PurColor, HDR, Dynamic Crystal Colour, Contrast Enhancer
- Độ Phân Giải: Ultra HD 4K
- Kích Thước (Khoảng Cách Xem): 44 - 55" (3 - 4 mét)
- Xem 3D: Không
- Tổng Công Suất Loa: 20W
- Kích thước TV: 55 Inch
- Màn Hình Cong: Có
- Công Nghệ Hình Ảnh: UHD Engine, HDR, HDR HDR 10+, Mega Contrast, Dynamic Crystal Color, UHD Dimming, HLG
- Độ Phân Giải: Ultra HD 4K
- Tần Số Quét: 100 Hz
- Kích Thước (Khoảng Cách Xem): 44 - 55" (3 - 4 mét)
- Chỉ số hình ảnh: 1800 PQI (Chỉ số Chất lượng Hình ảnh)
- Xem 3D: Không
- Tổng Công Suất Loa: 20W
- Công Nghệ Hình Ảnh: UHD Engine, UHD Dimming, HDR, Auto Motion Plus, Nâng cấp Tương phản.
- Độ Phân Giải: Ultra HD 4K
- Tần Số Quét: 100 Hz
- Kích Thước (Khoảng Cách Xem): Trên 55" (4 - 7 mét)
- Chỉ số hình ảnh: 1300
- Xem 3D: Không
- Tổng Công Suất Loa: 20W
- Số Lượng Loa: 2
- Screen Technology: QLED .
- Screen Size: 65 Inch
- HD Type: Ultra HD- 4K
- Refresh Rate: 200 Hz
- Lighting Technology: Back Lit
- Brightness: 2000 Nits
- Local Dimming: Full Array
- Kích thước màn hình: 55 inch
- Loại đèn nền: Đèn LED (Trực tiếp)
- Nghị quyết: 3,840 x 2.160 (4K UHD)
- Độ sáng (cd / m2): 500
- Tương tự: Có (PAL / GIÂY)
- Kỹ thuật số: Có (thay đổi theo quốc gia)
- Động cơ XD: Đúng
- Tỷ lệ khung hình: Có 5 chế độ (16: 9, Bản gốc, 4: 3, Thu phóng dọc, Thu phóng mọi hướng)
- Tầm nhìn HDR 10 / HDR: Đúng
- Đầu ra âm thanh: 10W + 10W
- Kích thước: đường chéo 43 inch
- Tấm nền: New Edge, 60Hz
- Độ phân giải: 3,840 x 2,160
- Kích thước điểm ảnh (H x V): 0.2451 x 0.2451 (mm)
- Độ sáng: 350
- Tỷ lệ tương phản: 4,000:1
- Góc nhìn (H/V): 178/178
- Thời gian đáp ứng: 8ms
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Bảo hành: 36 tháng
- Kích thước: 43 inch
- Độ phân giải: 3840 x 2160
- Tấm nền: LED
- Kiểu màn hình: Màn hình phẳng
- Thời gian phản hồi: 8 ms
- Khả năng hiển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Độ tương phản tĩnh: 5,000:1
- HDR: hỗ trợ
- Cổng mở rộng: 2 x USB 2.0
- Cổng xuất hình: 1 x HDMI , 1 x DVI-D
- Khối lượng: 10kg