028.38 360 699Tư vấn miễn phí Download báo giá Laptop, PC, Linh kiện... Sửa chữa & Kỹ thuật Laptop, PC, bảo hành...

TiVi - Thiết bị âm thanh nổi bật nhất

Liên hệ để biết giá

Màn hình LED P4 ngoài trời

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÀN HÌNH LED P4 ngoài trời

  • 1    Chủng loại bóng LED: SMD1921
  • 2    Cấu tạo điểm ảnh: 1R1G1B
  • 3    Mật độ điểm ảnh/m2: 62,500
Liên hệ để biết giá

Màn hình LED P8 ngoài trời

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÀN HÌNH LED P8 ngoài trời

  • 1    Chủng loại bóng LED: SMD3535
  • 2    Cấu tạo điểm ảnh: 1R1G1B
  • 3    Mật độ điểm ảnh/m2: 15,625
Liên hệ để biết giá

Màn hình LED P5 ngoài trời

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÀN HÌNH LED P5 ngoài trời

  • 1    Chủng loại bóng LED: SMD2727
  • 2    Cấu tạo điểm ảnh: 1R1G1B
  • 3    Mật độ điểm ảnh/m2: 40,000
Liên hệ để biết giá

Màn hình LED P6 ngoài trời

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÀN HÌNH LED P6 ngoài trời

  • Khoảng cách vật lý giữa hai điểm ảnh (Pitch): 6mm
  • Kích thước module: 192mm x 192mm (cao x rộng)
  • IC quản lý đồ họa: 5124 hoặc tương đương
Liên hệ để biết giá
  • Tivi kỹ thuật số (DVB-T2): DVB-T2 (VN: DVB-T2C)
  • Công nghệ xử lý hình ảnh: Công nghệ HDR, UHD Dimming, Contrast Enhancer, Dynamic Contrast Ratio, Game Mode
  • Công nghệ âm thanh: Dolby Digital Plus, DTS Codec
  • Tổng công suất loa: 20W
  • Số lượng loa: 10Wx2
  • Cổng HDMI: 3 cổng
  • Component video: 1
  • Composite video: 1 (Common Use for Component Y)
  • USB: USB 2 Cổng
Liên hệ để biết giá
  • Công nghệ xử lý hình ảnh: Micro Dimming Pro, 4K HDR (High Dynamic Range), Auto Motion Plus, PurColor
  • Công nghệ âm thanh: Dolby Digital Plus, DTS Codec
  • Tổng công suất loa: 20W
  • Số lượng loa: 2
  • Cổng internet (LAN): Có
  • Cổng HDMI: 3
  • Component video: 1 
  • Composite video: 1
  • USB: 2
  • Phim: WMV, MPEG, MP4, AVI, FLV, M4V, MKV, MOV, WebM
  • Phụ đề Phim: SRT
  • Hình ảnh: PNG, MPO, JPEG, JPG, GIF, JPS
  • Âm Thanh: AC3, MKA, MIDI, MID, WMA, MPA, M4A, MP3, WAV
  • Hệ điều hành, giao diện: Tizen OS
Liên hệ để biết giá
  • Tần số quét: 100Hz
  • Xem 3D: Không
  • Tivi kỹ thuật số (DVB-T2): Có
  • Công nghệ xử lý hình ảnh: Micro Dimming Pro, 4K HDR (High Dynamic Range), Auto Motion Plus, PurColor
  • Công nghệ âm thanh: Dolby Digital Plus, DTS Codec
  • Tổng công suất loa: 20W
  • Số lượng loa: 2
  • Cổng internet (LAN): Có
  • Cổng HDMI: 3
  • Component video: 1 
  • Composite video: 1
  • USB: 2
Liên hệ để biết giá
  • Tần số quét: 100Hz
  • Xem 3D: Không
  • Tivi kỹ thuật số (DVB-T2): Có
  • Công nghệ xử lý hình ảnh: Micro Dimming Pro, 4K HDR (High Dynamic Range), Auto Motion Plus, PurColor
  • Công nghệ âm thanh: Dolby Digital Plus, DTS Codec
  • Tổng công suất loa: 20W
  • Số lượng loa: 2
  • Cổng internet (LAN): Có
  • Cổng HDMI: 3
  • Component video: 1 
Liên hệ để biết giá
  • Xem 3D: Không
  • Tivi kỹ thuật số (DVB-T2): Có
  • Công nghệ xử lý hình ảnh: HDR, UHD Dimming, Purcolour
  • Công nghệ âm thanh: Dolby Digital Plus
  • Tổng công suất loa: 20W
  • Số lượng loa: 2
  • Cổng internet (LAN): Có
  • Cổng HDMI: 2 Cổng
  • USB: 1 cổng
  • Phim: WMV, MPEG, MP4, AVI, FLV, M4V, MKV, MOV, WebM
  • Phụ đề Phim: SRT
Liên hệ để biết giá
  • Đơn vị loa: 2 bass 15" + 2 treble 450
  • RMS: 600W
  • Công suất đỉnh: 1400W
  • Kết nối bluetooth
  • Cổng cắm USB/ SD/ MMC
  • Mic priority: chức năng diễn thuyết
  • Mode: chọn chế độ phát, kết nối
Liên hệ để biết giá
  • Chất liệu thùng loa: gỗ ép
  • Bass 15" + 15"( từ 190 coil 75) + 2 Treble coil 750
  • RMS: 600W
  • Công suất đỉnh: 1400W
  • Mainboard 24 sò
  • Vang co bluetooth
  • Mạch lọc bảo vệ treble/ bass ( không bị đứt)
  • Phụ kiện : 2 micro shure ULX-980II, dây nguồn, remote
Liên hệ để biết giá
  • Chất liệu vỏ thùng: gỗ
  • Chức năng: phát nhạc, karaoke, thuyết trình
  • Đơn vị loa: 
  •  + Bass 15" + 15", từ 170 coil 75
  •  + Treble coil 450
  • Board công suất 450W ( tương đương ampli 16 sò lớn)
  • Màn hình led nhỏ
  • Kết nối bluetooth, input
  • Cổng phát MP3: USB/ SD
  • Mic priority: chức năng ưu tiên âm thanh của micro
Liên hệ để biết giá
  • Board công suất 450W
  • 2 loa bass 15", từ 170, coil 75
  • 2 Treble coil 450
  • RMS: 600W
  • Công suất đỉnh: 1500W
  • Tích hợp bình ắc quy DC 12V-25A
  • Phụ kiện: 2 micro không dây UHF ( vỏ hợp kim, set được tấn số), dây nguồn, remote
Liên hệ để biết giá
  • Đơn vị loa: 2 bass 15" + 2 treble coil 450
  • RMS: 600-700W
  • Công suất đỉnh: 1500W
  • Board công suất 450W ( tương đương ampli 12 sò lớn)
  • Kết nối: bluetooth, audio in, audio out
  • Cổng phát nhạc MP3: USB/ TF card
Liên hệ để biết giá
  • Model : J2700
  • Bass 15" + 15" ( bass 4 tấc)
  • Treble coil 450 RCF (x2)
  • RMS: 600W
  • Công suất đỉnh: 1400W
  • Mainboard công suất CA20 ( tương đương ampli 24 sò)
  • Vang có bluetooth ( Mixer)
  • Cặp mic Shure ATX pro ( vỏ hợp kim)
Liên hệ để biết giá
  • Chất liệu thùng loa: gỗ
  • Đơn vị loa: bass 15" + 15" + 2 treble 450
  • RMS: 500W
  • Công suất đỉnh: 1000W
  • Cổng cắm micro + nhạc cụ
  • Phụ kiện kèm theo: 2 mic không dây UHF, remote, dây nguồn
  • Kích thước: 1050 x 45 x 84 (cm)
Liên hệ để biết giá
  • Loại TV: Smart LED
  • Kích thước TV: 49 Inch
  • Màn Hình Cong: Không
  • Công Nghệ Hình Ảnh: Hyper Real Engine, Dynamic Contrast Ratio, Contrast Enhancer
  • Độ Phân Giải: Full HD 1920x1080
  • Tần Số Quét: 50 Hz
Liên hệ để biết giá
  • Kích thước TV: 49 Inch
  • Màn Hình Cong: Có
  • Công Nghệ Hình Ảnh: UHD Engine, HDR, HDR HDR 10+, Mega Contrast, Dynamic Crystal Color, UHD Dimming, HLG
  • Độ Phân Giải: Ultra HD 4K
  • Tần Số Quét: 100 Hz
  • Kích Thước (Khoảng Cách Xem): 44 - 55" (3 - 4 mét)
  • Chỉ số hình ảnh: 1800 PQI (Chỉ số Chất lượng Hình ảnh)
Liên hệ để biết giá
  • Kích thước TV: 50 Inch
  • Màn Hình Cong: Không
  • Công Nghệ Hình Ảnh: HLG, HDR10, UHD Dimming, PurColor, HDR, Dynamic Crystal Colour, Contrast Enhancer
  • Độ Phân Giải: Ultra HD 4K
  • Kích Thước (Khoảng Cách Xem): 44 - 55" (3 - 4 mét)
  • Xem 3D: Không
  • Tổng Công Suất Loa: 20W



  •  
  •  
Liên hệ để biết giá
  • Kích thước TV: 55 Inch
  • Màn Hình Cong: Có
  • Công Nghệ Hình Ảnh: UHD Engine, HDR, HDR HDR 10+, Mega Contrast, Dynamic Crystal Color, UHD Dimming, HLG
  • Độ Phân Giải: Ultra HD 4K
  • Tần Số Quét: 100 Hz
  • Kích Thước (Khoảng Cách Xem): 44 - 55" (3 - 4 mét)
  • Chỉ số hình ảnh: 1800 PQI (Chỉ số Chất lượng Hình ảnh)
  • Xem 3D: Không
  • Tổng Công Suất Loa: 20W
Liên hệ để biết giá
  • Công Nghệ Hình Ảnh: UHD Engine, UHD Dimming, HDR, Auto Motion Plus, Nâng cấp Tương phản.
  • Độ Phân Giải: Ultra HD 4K
  • Tần Số Quét: 100 Hz
  • Kích Thước (Khoảng Cách Xem): Trên 55" (4 - 7 mét)
  • Chỉ số hình ảnh: 1300
  • Xem 3D: Không
  • Tổng Công Suất Loa: 20W
  • Số Lượng Loa: 2
Liên hệ để biết giá
  • Screen Technology: QLED .
  • Screen Size: 65 Inch
  • HD Type: Ultra HD- 4K
  • Refresh Rate: 200 Hz
  • Lighting Technology: Back Lit
  • Brightness: 2000 Nits
  • Local Dimming: Full Array
Liên hệ để biết giá
  • Kích thước màn hình: 55  inch
  • Loại đèn nền: Đèn LED (Trực tiếp)
  • Nghị quyết: 3,840 x 2.160 (4K UHD)
  • Độ sáng (cd / m2): 500
  • Tương tựCó (PAL / GIÂY)
  • Kỹ thuật số: Có (thay đổi theo quốc gia)
  • Động cơ XD: Đúng
  • Tỷ lệ khung hình: Có 5 chế độ (16: 9, Bản gốc, 4: 3, Thu phóng dọc, Thu phóng mọi hướng)
  • Tầm nhìn HDR 10 / HDR: Đúng
  • Đầu ra âm thanh: 10W + 10W
Liên hệ để biết giá
  • Kích thước: đường chéo 43 inch
  • Tấm nền: New Edge, 60Hz
  • Độ phân giải: 3,840 x 2,160
  • Kích thước điểm ảnh (H x V): 0.2451 x 0.2451 (mm)
  • Độ sáng: 350
  • Tỷ lệ tương phản: 4,000:1
  • Góc nhìn (H/V): 178/178
  • Thời gian đáp ứng: 8ms
Liên hệ để biết giá
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Bảo hành: 36 tháng
  • Kích thước: 43 inch
  • Độ phân giải: 3840 x 2160
  • Tấm nền: LED
  • Kiểu màn hình: Màn hình phẳng
  • Thời gian phản hồi: 8 ms
  • Khả năng hiển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
  • Độ tương phản tĩnh: 5,000:1
  • HDR: hỗ trợ
  • Cổng mở rộng: 2 x USB 2.0
  • Cổng xuất hình: 1 x HDMI , 1 x DVI-D
  • Khối lượng: 10kg

Xem thêm 436 TiVi - Thiết bị âm thanh
  • Ship COD giao hàng tận nhà
  • Thanh toán linh hoạt: tiền mặt, visa/master, trả góp
  • Trải nghiệm sản phẩm tại nhà
  • Bao test 1 đổi 1 trong vòng 7 ngày
  • Hỗ trợ suốt t/g sử dụng. Hotline: 028.38 360 699