- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:10
- Kích thước: 24 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: WUXGA (1920 x 1200)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 8ms (gray-to-gray)
- Cổng kết nối: 1 x DP 1.4, 1 x HDMI 1 .4, 1 x USB Type-C (xuất hình ,Power Delivery PD lên đến 90W) , 1 x RJ45 , 2 x USB 3.2 Gen 1
- Phụ kiện: Cáp nguồn, 1 x cáp DisplayPort , 1 x cáp USB-C-USB-C , 1 x cáp USB-C đến A
- Kích thước: 23.8 inch
- Độ phân giải: FHD 1920 x 1080
- Tấm nền: IPS
- Tần số quét: 100Hz
- Thời gian phản hồi: 4ms
- Độ sáng: 250 nits
- Tỉ lệ tương phản: 1000:1
- VESA: 100x100mm
- Cổng kết nối: DisplayPort, HDMI
- Loại màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 19.5 inch
- Tần số quét: 60 Hz
- Độ phân giải: HD (1600x900)
- Độ sáng : 250 cd/m²
- Cổng kết nối: 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Kích thước: 34 inch Cong
- Độ phân giải: WQHD 3440 x 1440
- Tấm nền VA
- Tần số quét: 100Hz
- Thời gian phản hồi: 4ms
- Tỉ lệ tương phản: 3000:1
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng (Màn Hình Thông Minh Hệ Điều Hành Tizen - No Camera)
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 43.0 inch
- Công nghệ tấm nền: VA
- Phân giải điểm ảnh: 4K - UHD - 3840 x 2160
- Độ sáng hiển thị: 300 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 60 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 4ms (GTG)
- Chỉ số màu sắc: 1.00 tỉ màu (MAX)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (200 mm x 200 mm), Bluetooth 5.2, WiFi5, Flicker Free, HDR10
- Kích thước 38 inch CONG (3840 x 1600)
- Tấm nền Nano IPS Display
- Độ phủ màu DCI-P3 98% và VESA DisplayHDR 600
- Thunderbolt™ 3 sạc 94W PD
- IPS 1ms (GtG) 144Hz Refresh Rate
- NVIDIA® G-SYNC® Compatible
- AMD FreeSync™ Premium Pro
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: QHD 2560 x 1440
- Tốc độ làm mới: 60 Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Hỗ trợ : Loa 5 Watt, tích hợp Webcam + micro , Vesa 100mm x 100mm, chân công thái học nâng hạ + xoay màn
- Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort, 1x USB-C upstream (DisplayPort 1.4 mode / power up to 90W), 3x USB 3.2 type A, 1x USB-C 3.2 Gen 1 downstream (power up to 15W), 1x RJ-45
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp DisplayPort, cáp USB-C, Cáp ngược dòng USB 3.2 Thế hệ 1 - USB Loại A đến B
- Kiểu màn hình: Màn hình văn phòng
- Kích thước màn hình: 23.8Inch
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Tần số quét: 100HZ
- Độ sáng: 250cd/m2
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 21:9
- Kích thước mặc định: 27.0 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Tần số quét màn: 100 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG at Faster)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - sRGB 99% (CIE1931) - 8 bits
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm) - AMD FreeSync
- Cổng cắm kết nối: 1x D-Sub, 1x HDMI 1.4, 1x3.5mm Audio Out
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI to HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS Black
- Phân giải điểm ảnh: 2K QHD - 2560 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 350 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 120 Hz (supports up to QHD 2560 x 1440 120Hz TMDS, VRR as specified in HDMI 2.1)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỷ màu - 100% sRGB - 100% BT.709 - 98% DCI-P3 - 98% Display P3 - Delta E < 2 (average)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA 100x100mm
- Kiểu màn hình: Màn hình văn phòng
- Kích thước màn hình: 23.8Inch
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Tần số quét: 60HZ
- Độ sáng: 250cd/m2
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD (1920 x 1080)
- Độ sáng hiển thị: 250cd/㎡
- Tần số quét màn: 100Hz
- Thời gian đáp ứng: 4ms GtG
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 72% NTSC
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: AMD FreeSync
- Cổng cắm kết nối: 1xHDMI 1.4, 1xDisplayPort 1.2
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 23.8 inch
- Tấm nền : IPS
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Hỗ trợ: VESA 100 x 100 mm, 99% sRGB ,Camera + microphone, tích hợp loa 5 Watt, chân đế hỗ trợ chỉnh chiều cao và xoay dọc
- Thời gian đáp ứng: 8 ms (gray-to-gray normal); 5 ms (gray-to-gray fast)
- Cổng kết nối: 1x Displayport 1.2 in, 1x Displayport 1.2 out , 1x HDMI, 4x USB 3.2 Gen 1 out
- Phụ kiện: Cáp nguôn , cáp DisplayPort
- Loại màn hình: Cong 1000R
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: WQHD (2560 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 144Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms
- Hỗ trợ : vesa 75x75mm , FreeSync Premium , HDR10
- Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27.0 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: 2K - QHD - 2560 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 350 Nits cd/m2
- Kích thước: 24 inch
- Độ phân giải: WUXGA-1920x1200
- Tỷ lệ màn hình: 16:10
- Tấm nền: IPS
- Tần số quét: 60Hz
- Thời gian phản hồi: 5ms
- Độ sáng: 300 nits
- Tỷ lệ tương phản: 1000:1
- Cổng kết nối: HDMI, VGA, DisplayPort, DVI, USB 3.2
- Viewable Screen Size: 23.8"
- Screen Mode: Full HD
- Panel Technology: In-plane Switching (IPS) Technology
- Kích thước: 34 inch Cong
- Độ phân giải: WQHD 3440 x 1440
- Tấm nền: IPS
- Tần số quét: 60Hz
- Thời gian phản hồi: 5ms
- Tỉ lệ tương phản: 1000:1
- VESA: 100x100mm
- Độ sáng: 300 nits
- Kết nối:
- HDMI (HDCP 2.3)
- DisplayPort 1.2 (HDCP 2.3)
- LAN
- USB-C 3.2 Gen 1 (power up to 90W)
- USB 3.2 Gen 1 upstream (Type B)
- 4 x USB 3.2 Gen 1 downstream (Type A)
- Kích thước 23.8inch
- Độ phân giải FHD 1920x1080
- Tấm nền VA
- Tần số quét 60Hz
- Hỗ trợ 16.7 triệu màu
- Độ tương phản: 3000:1
- Thời gian phản hồi 8ms
- Độ sáng 250nits
- Cổng kết nối: VGA, DisplayPort
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 23.8 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms GtG (with overdrive)
- Nổi bật : AMD FreeSync™, Loa 2Wx2
- Cổng kết nối: 1 VGA; 1 HDMI 1.4
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI, cáp VGA
- Kiểu màn hình: Màn hình văn phòng
- Kích thước màn hình: 27Inch
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Tần số quét: 60HZ
- Độ sáng: 250cd/m2
- Màn hình Nano IPS
- VESA DisplayHDR™ 600
- Thunderbolt™ 3 với USB Type-C
- NVIDIA® G-SYNC® Compatible
- AMD FreeSync™ Premium Pro
- Loại màn hình: Phẳng
- Màn hình: 23.8 inchFull HD (1920 x 1080)60 Hz
- Công nghệ màn hình: Chống chói Anti-GlareGiảm ánh sáng xanh
- Tấm nền: IPS
- Số lượng màu: 16.7 triệu màu
- Độ tương phản: 1000:1
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GTG)
- Độ phân giải WUXGA 1920 x 1080 tỷ lệ 16:10
- Tần số quét 75Hz
- Độ phủ màu 100% sRGB
- Khả năng xoay màn hình 90 độ
- Độ chuẩn xác màu Delta E < 2
- Tích hợp tính năng Asus ProArt Palette
- Chíp xử lý: Intel Core i3-13100 (upto 4.5GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB)
- Bộ nhớ Ram: 1x 4GB UDIMM DDR4-3200MHz (2 khe tối đa 64GB)
- Ổ đĩa cứng: 256GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 ( 1x 3.5" HDD + 1x M.2 SSD)
- Card đồ họa: Integrated Intel UHD Graphics 730
- Kết nối: Lan Gigabit, Wifi + Bluetooth
- Chuột phím: USB
- Hệ điều hành: No OS