- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 31.5 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: UHD - 3840 x 2160
- Độ sáng hiển thị: 350 cd/m2
- Tần số quét màn: 100 Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (tối thiểu) - 8 ms (trung bình)
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - 99% sRGB (CIE 1931)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm)
- Cổng cắm kết nối: Video port: 1 HDMI port (HDCP2.3) (supports up to UHD 3840 x 2160 100 Hz FRL as per specified in HDMI 2.1)/ 1 Display Port 1.4 (HDCP2.3)(Support up to 3840 x 2160 100Hz)
- USB port: 1 USB-C 5Gbps upstream port (DisplayPort 1.4 Alternate mode, Power Delivery up to 90W)/ 1 USB-C 5Gbps downstream port/ 3 USB 5Gbps Type-A downstream ports; Ethernet: 1 RJ45 Ethernet port, 1GbE
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây DP to DP, Dây USB Type-C to Type-A , Dây USB C to C
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: 5K (5120 x 2880)
- Tần số quét màn: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms(GTG)
- Chỉ số màu sắc: Max 1B, DCI-P3 99%
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: vesa 100x100mm , ΔE < 2 và dải màu rộng DCI-P3 99%, có hệ điều hành Tizen™ , tích hợp webcam, loa 5W x 2
- Cổng cắm kết nối: 1x Mini-Display Port, 1x Thunderbolt 4 ( PD 90W ) , Wireless , Bluetooth
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, cáp Thunderbolt 4 , điều khiển, webcam
- Kiểu dáng màn hình: Cong (1000R)
- Tỉ lệ khung hình: 32:9
- Kích thước mặc định: 49 inch
- Công nghệ tấm nền: VA
- Phân giải điểm ảnh: DQHD - 5,120 x 1,440
- Độ sáng hiển thị: 450cd/㎡
- Tốc độ làm mới: Max 240Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms(GTG)
- Chỉ số màu sắc: Max 1.07B
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: DisplayHDR 1000, HDR10+ Gaming , Auto Source Switch+ , vesa 100x100mm
- Cổng kết nối: 2x HDMI (2.1), 1x DisplayPort (1.4), 1 x Headphone, USB Hub 3.0
- Phụ kiện: Dây nguồn, Dây DP, Dây HDMI
- Loại màn hình: Màn hình cong 1800R
- Tỉ lệ: 32:9
- Kích thước: 49 inch
- Tấm nền: OLED
- Độ phân giải: DQHD (5120 x 1440)
- Tốc độ làm mới: Max 240Hz
- Độ sáng hiển thị: 200 cd/㎡
- Thời gian đáp ứng: 0.03ms(GTG)
- Chỉ số màu sắc: Max 1B, 99% (CIE1976)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: Hệ điều hành Tizen™, VESA DisplayHDR True Black 400, Vesa 100mm x 100mm, HDR10+, FreeSync Premium Pro, Wireless (WiFi5), Bluetooth (BT5.2), tích hợp loa 5W x 2ch
- Cổng kết nối: 1x Display Port 1.4, 1x HDMI 2.1, 1x Micro HDMI, USB 3.0 hub
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp Display Port , Cáp chuyển đổi HDMI sang Micro HDMI, điều khiển
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: OLED
- Phân giải điểm ảnh: QHD (2,560 x 1,440)
- Độ sáng hiển thị: 250 cd/㎡
- Tốc độ làm mới: Max 360Hz
- Thời gian đáp ứng: 0.03ms(GTG)
- Chỉ số màu sắc: Max 1B, 99% (CIE1976)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: Vesa 100x100, HDR10+ Gaming, FreeSync Premium Pro, Auto Source Switch+
- Cổng kết nối: 2x HDMI (2.1), 1x DisplayPort (1.4), 1 x Headphone, 2x USB Hub 3.0
- Phụ kiện: Dây nguồn, Dây DP, Dây HDMI, Dây DP, Dây USB Type A to B Upstream
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 32.0 inch
- Công nghệ tấm nền: OLED
- Phân giải điểm ảnh: 4K (3,840 x 2,160)
- Độ sáng hiển thị: 260 cd/㎡
- Tốc độ làm mới: Max 240Hz
- Thời gian đáp ứng: 0.03ms(GTG)
- Chỉ số màu sắc: Max 1B - 99% (CIE1976)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), FreeSync Premium Pro, Auto Source Switch+, Off Timer Plus
- Cổng cắm kết nối: 1x Display Port 1.4, 2x HDMI 2.1, Tai nghe, USB-B Upstream Port x1, USB Type-A Downstream Port 3.2 Gen1 x2
- Phụ kiện đi kèm: Dây nguồn, Dây DP, Dây HDMI, dây USB 3.0
- Chíp xử lý: Intel Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
- Bộ nhớ Ram: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200 (2 khe, tối đa 64GB)
- Ổ đĩa cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal
- Card đồ họa: Integrated Intel® UHD Graphics
- Kết nối: Lan, Wifi + Bluetooth
- Chuột phím: USB
- Hệ điều hành: No OS
- Kiểu dáng màn hình: Cong 800R
- Tỉ lệ khung hình: 21:9
- Kích thước mặc định: 34 inch
- Công nghệ tấm nền: OLED
- Phân giải điểm ảnh: 3440 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 275cd/m²
- Tần số quét màn: 240Hz
- Thời gian đáp ứng: 0.03ms (GtG)
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỷ màu, DCI-P3 98.5% (CIE1976)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: NVIDIA G-SYNC® Compatible / AMD FreeSync Premium / VESA certified AdaptiveSync, Loa 7W x2, hệ điều hành : webOS
- Cổng cắm kết nối: 2x HDMI, 1xDP, USB - C ( xuất hình, PD 65W), 2x USB Down-stream type A, Đầu ra tai nghe , 1x LAN (RJ-45)
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, dây HDMI, điều khiển
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS Black Technology
- Phân giải điểm ảnh: 4K UHD (3840 x 2160)
- Độ sáng hiển thị: 450 cd/m2
- Tần số quét màn: 120 Hz
- Thời gian đáp ứng: 8 ms GTG - 5 ms (Fast)
- Chỉ số màu sắc: 1.07 Billion Colors, DCI-P3 99% (CIE1976) (typical), Display P3 99%, sRGB 100% (CIE1931) (typical), BT.709 100%, Delta E <1.5 (Average)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), DRR for Microsoft Windows
- Cổng cắm hiển thị: 1 DisplayPort 1.4 port with DSC support (DRR for Microsoft Windows), 1 DisplayPort 1.4 port out, 1 HDMI port (Supports up to UHD 3840 x 2160 120Hz FRL, VRR as per specified in HDMI2.1), 1 Thunderbolt 4 upstream port (DP1.4 (HDCP 2.2) with DSC support, PD: Up to 140W EPR , 2/4 Lanes switching), 1 Thunderbolt 4 downstream port (Downstream, Daisy Chain, 15 W), 1 USB-C (USB 10Gbps KVM) upstream port, 1 Analog 2.0 audio line out port (3.5 mm jack), 4 USB Type-A ports 10Gbps, 1 RJ45 Ethernet port, 2.5GbE
- Cổng cắm loại khác: 1 USB Type-A 10Gbps port with BC 1.2, 2 USB-C 10Gbps downstream ports
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, cáp DisplayPort, cáp USB Type-A to Type-C upstream, cáp Thunderbolt 4
- Kích thước màn hình: 27 inch
- Độ phân giải: 4K UHD (3840 x 2160)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: IPS
- Độ sáng: 266 nit
- Tần số quát màn: 60Hz
- Thời gian phản hồi: 14 ms gray to gray
- Kích thước màn hình: 31.5 inch
- Độ phân giải: 4K UHD (3840 x 2160)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: IPS Black
- Độ sáng: 400 nit
- Tần số quát màn: 60Hz
- Thời gian phản hồi: 5ms
- Size: 27 inch
- Độ phân giải: 3840 x 2160
- Tấm nền: IPS
- Độ sáng: 400 nits
- Thời gian phản hồi: 5ms
- Tần số quét: 60Hz
- Brand: HP
- Screen Size: 34 Inches
- Resolution: QHD Wide 1440p, QHD Ultra Wide 1440p
- Aspect Ratio: 21:9
- Screen Surface Description Glossy
- Kích thước màn hình: 27 inch
- Độ phân giải: QHD (2,560 x 1,440)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: OLED
- Độ sáng: 250 cd/㎡
- Tần số quát màn: 360Hz
- Thời gian phản hồi: 0.03ms(GTG)
- Kích thước: 27 inch
- Độ phân giải: 2560 x 1440 (16:9)
- Tấm nền: IPS
- Tần số quét: 270Hz
- Độ sáng: 350 cd/m2
- Thời gian phản hồi: 0.5ms (GTG)
- DisplayPort 1uI.4 DSC x 2, HDMI (v2.0) x 2, Earphone jack
- USB Hub: 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, USB 3.0 (Signal) x 2
- Kích thước màn hình: 45 inch
- Độ phân giải: WQHD (3440 x 1440)
- Tỉ lệ: 21.9
- Tấm nền: OLED
- Độ sáng: 200nits
- Tần số quát màn: 240Hz
- Thời gian phản hồi: 0.03ms
- Kiểu dáng màn hình: Cong 1900R
- Tỉ lệ khung hình: 21:9
- Kích thước mặc định: 34.14 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS Black
- Phân giải điểm ảnh: QHD- 3440 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 300 cd/m2 (typical)
- Tần số quét màn: 120 Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (tối thiểu) - 8 ms (trung bình)
- Chỉ số màu sắc: 1.07 Billion colors (8bit + A-FRC)
- Kích thước màn hình: 31.5 inch
- Độ phân giải: 4K UHD (3840x2160)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: QD-OLED
- Độ sáng: 250 nits
- Tần số quát màn: 240Hz
- Thời gian đáp ứng: 0.03ms (GtG)
- Kiểu dáng màn hình: Cong
- Tỉ lệ khung hình: 21:9
- Kích thước mặc định: 37.52 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS Black
- Phân giải điểm ảnh: WQHD+ (3840 x 1600)
- Độ sáng hiển thị: 300 cd/m²
- Tần số quét màn: 60 Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (fast), 8 ms (normal)
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - sRGB 100% - 100% Rec 709, 100% sRGB, 98% DCI-P3, 98% P3
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm)
-
Kích thước màn hình: 27 inch
-
Độ phân giải: 2K (2560x1440)
-
Tỉ lệ: 16.9
-
Tấm nền: IPS
- Độ sáng: 350 cd/m2
-
Tần số quát màn: 60Hz
-
Thời gian đáp ứng: 5ms
- Kiểu dáng màn hình: Cong
- Tỉ lệ khung hình: 21:9
- Kích thước mặc định: 37.5 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: 3840 x 1600
- Tần số quét màn: 144 Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (GtG at Faster)
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu, DCI-P3 98% (CIE1976)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: Vesa 100 x 100 mm, FreeSync Premium Pro - HDR Effect - Speaker (7W x 2)
- Cổng cắm kết nối: DisplayPort, HDMI, USB Down-stream, USB Type-C, LAN , 1xHeadphone Out
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây DP, Dây HDMI, Dây USB A to B, dây USB Type-C
- Kiểu dáng màn hình: Cong (3800R)
- Tỉ lệ khung hình: 21:9
- Kích thước mặc định: 34.14 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: WQHD - 3440 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 300 cd/m²
- Tần số quét màn: 60 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (tối thiểu) - 8 ms (trung bình)
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - 99% sRGB - 8 bits
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm)
- Cổng cắm kết nối: HDMI (HDCP 2.3), DisplayPort 1.2 (HDCP 2.3), LAN, USB-C 3.2 Gen 1 (power up to 90W), USB 3.2 Gen 1 upstream (Type B), 4 x USB 3.2 Gen 1 downstream (Type A)
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây DisplayPort (DP to DP), Dây HDMI, Dây USB-C 3.2 Gen 1, Dây USB 3.2 Gen 1 upstream
- Size: 32 inch
- Độ phân giải: 6144 x 3456
- Tấm nền: IPS
- Độ sáng: 450 cd/m2
- Thời gian phản hồi: 5ms
- Size: 26.5 inch
- Độ phân giải: 2560 x 1440
- Tấm nền: Đang cập nhật
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Thời gian phản hồi: 0.03ms
- Kích thước 38 inch CONG (3840 x 1600)
- Tấm nền Nano IPS Display
- Độ phủ màu DCI-P3 98% và VESA DisplayHDR 600
- Thunderbolt™ 3 sạc 94W PD
- IPS 1ms (GtG) 144Hz Refresh Rate
- NVIDIA® G-SYNC® Compatible
- AMD FreeSync™ Premium Pro