DELL
- Intel Core I7-1355U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
- RAM 16GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 15.6 inch FHD LED Anti-Glare (1920x1080) 120Hz
- Webcam, 802.11ax
- BT, HDMI, 2xUSB3.2, 1xUSB2.0, Fingerprint
- 1.7Kg, Pin 4-cell
- Windows 11 Home 64bit + Office Home 2024 + Microsoft 365 Basic 1 year
- Intel Core I5-1334U (10-core with 2 performance cores and 8 efficiency cores up to 4.6Ghz, 12MB Cache)
- RAM 8GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe (KYHD)
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 15.6 inch FHD LED Anti-Glare (1920x1080) 120Hz
- Webcam, 802.11ax
- BT, HDMI, 2xUSB3.2, 1xUSB2.0, Fingerprint
- 1.7Kg, Pin 3-cell
- Windows 11 Home 64bit + Office Home 2024 + Microsoft 365 Basic 1 year
- Intel Core i3-1305U (up to 4.5 GHz, 10 MB L3 cache, 5 cores, 6 threads)
- RAM 8GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel UHD Graphics
- Màn hình: 15.6 inch FHD LED Anti-Glare (1920x1080) 120Hz
- Webcam, 802.11ax
- BT, HDMI, 2xUSB3.2, 1xUSB2.0, Fingerprint
- 1.7Kg, Pin 3 cell
- Windows 11 Home 64bit + Office Home 2024 + Microsoft 365 Basic 1 year
- Intel Core i7-14700 4.2GHz Turbo max 5.4GHz ( 20 nhân 28 luồng )
- Chipset Intel W680
- RAM 16GB DDR5 bus 4400MHz Non- ECC
- Ổ cứng: SSD 256GB +SSD 1TB
- CARD: Nvidia Quadro T400, 4GB GDDR6 ( Card rời )
- Nguồn 300 Watt/ OS Ubuntu
- Bàn phím chuột có dây USB DELL
- No DVD, no Wifi
- Kích thước màn hình: 23.8 inch
- Độ phân giải: FHD (1920×1080)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: IPS
- Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
- Tần số quát màn: 100Hz
- Thời gian phản hồi: 5ms
- OS: Windows 11 Pro for Workstations
- CPU: Intel Xeon w3-2423, up to to 4.20 GHz, 15 MB
- RAM: 16GB (1x16GB) DDR5 4800MHz RDIMM ECC
- Ổ cứng: 512 GB M.2 2280, SSD, Self-Encrypting, Opal 2.0, FIPS, PCIe NVMe Gen4 x4 3.5-inch, 7200 RPM, hard-disk drive
- VGA: NVIDIA T1000, 8 GB GDDR6
- Kích thước: 23.8 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Độ sáng : 250 cd/m2 (typical)
- CPU: Intel 14th Gen Intel Core i7-14700K vPro
- RAM 16GB(2x8GB) DDR5 bus 4400MHz Non- ECC
- SSD 256GB NVMe + HDD 1TB Sata
- Intel UHD Graphics 770
- Nguồn 1000 Watt
- Bàn phím chuột có dây USB DELL
- No DVD, no Wifi
- OS: Ubuntu
- Intel Core Ultra 7 165U (up to 4.9 GHz, 12 MB cache, 10 cores, 14 threads)
- RAM 32GB LPDDR5X
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Arc Graphics
- Màn hình: 14.0 inch FHD+ (1920x1200) Anti-Glare WLED-backlit
- FHD Webcam, 802.11ax (2x2)
- BT, 2xUSB3.2, HDMI 2.0, 2xThunderbolt 4
- 1.33kg, Pin 3 Cell
- Ubuntu Linux 22.04
- Bảo hành 03 năm (Pin + sạc bảo hành 01 năm)
- Intel Core Ultra 7 165H (24 MB cache, 16 cores, 22 threads, up to 5.0 GHz Turbo)
- RAM 32GB DDR5
- Ổ cứng: 1TB SSD PCIe
- NVIDIA RTX 1000 Ada Generation, 6 GB GDDR6
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- FHD+IR Camera
- GIGA LAN 802.11ax (2x2)
- BT, 2xUSB3.2, HDMI 2.0, 2xThunderbolt 4
- 1.78kg, Pin 4 Cell 64WHr
- Ubuntu 22.04
- Bảo hành 03 năm (Pin + sạc bảo hành 01 năm)
- Intel Core 7 150U (12MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 5.4 GHz)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ cứng: 1TB SSD PCIe
- Intel Graphics
- Màn hình: 14 inch Full HD+ (1920x1200) ComfortView Multi-Touch (Active Pen)
- Camera 1080p, 802.11ax (2x2)
- BT, 2xUSB-C, HDMI, USB-A, Fingerprint
- 1.7kg, Pin 4 cell
- Windows 11 Home SL 64bit + Office Home & Student 2021
- Intel Core I5-1235U (10-core with 2 performance cores and 8 efficiency cores up to 4.4Ghz, 12MB Cache)
- RAM 8GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- Webcam, LAN1000 802.11ax(2x2)
- Bluetooth, HDMI, USB-C, 3xUSB3.2
- 1.8kg, Pin 3 Cell 42Whr
- Windows 11 Home SL 64bit
- Intel Core 7 150U (12MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 5.4 GHz)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Graphics
- Màn hình: 14.0 inch FHD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- Webcam, LAN 1000, 802.11ax 2x2
- BT5, HDMI, 2xUSB3.2, 2xUSB-C, Fingerprint
- 1.4kg, Pin 4 cell
- Windows 11 Home SL 64bit
- Snapdragon X Elite, X1E-80-100 (12 cores up to 3.4 GHz Dual-Core Boost up to 4 GHz, NPU integrated)
- RAM 16GB LPDDR5X
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Qualcomm Adreno GPU
- Màn hình: 13.4 FHD+ (1920x1200) InfinityEdge 30-120Hz, Anti-Glare, 500 nits
- Camera
- Wi-Fi 7 2x2 + Bluetooth 5.4, 2x USB4 Type-C, Fingerprint
- 1.19 Kg, Pin 3-cell
- Windows 11 Home 64
- Bảo hành 01 năm
- Intel Core i5-1334U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
- RAM 8GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 15.6 inch FHD LED Anti-Glare (1920x1080)
- Webcam, LAN GBIT 802.11ac
- BT, HDMI, 1xUSB3.2, 1xUSB2.0, 1xUSB-C
- 1.66Kg, Pin 3-cell
- No OS
- Nhập khẩu, bảo hành 12 tháng
- Intel Core i7-1355U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
- RAM 16GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 15.6 inch FHD LED Anti-Glare (1920x1080)
- Webcam, LAN GBIT 802.11ac
- BT, HDMI, 1xUSB3.2, 1xUSB2.0, 1xUSB-C
- 1.66Kg, Pin 3 cell
- No OS
- Bảo hành 12 tháng
- Kích thước màn hình: 14 inch
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: IPS
- Độ sáng: 300 cd/m²
- Thời gian phản hồi: 6ms
- CPU: Intel Core 7 150U
- RAM: 16GB (2 x 8GB) DDR4 3200MHz SODIMM, 2 khe cắm Ram
- Ổ cứng: 1TB SSD PCIe (M.2 2230) - combo M.2 2230/2280
- VGA: Intel Graphics, Camera
- Màn hình: 23.8 inch, FHD (1920 x 1080), WVA, Narrow Border, Anti-glare
- Kết nối: Bluetooth, Lan, 2 x HDMI
- OS: Windows 11 Home Single Language 64-bit + Office Home & Student 2021
- Bàn phím chuột
- Bảo hành 1 năm
- Intel Core Ultra 5 135U vPro (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.4 GHz Turbo)
- RAM 16GB LPDDR5x
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Graphics
- Màn hình: 13.3 inch FHD+ (1920x1200) Anti-Glare WLED-backlit
- FHD Webcam, 802.11ax (2x2)
- BT, 1xUSB3.2, HDMI 2.0, 2x Thunderbolt 4
- 1.15kg, Pin 3 Cell 57Wh
- Fedora
- Intel Core Ultra 7 165U (up to 4.9 GHz, 12 MB cache, 10 cores, 14 threads)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Graphics
- Màn hình: 13.3 inch FHD (1920x1080) Anti-Glare
- Webcam, 802.11ax 2x2
- BT5, HDMI, 2xUSB3.2, 2xThunderbolt 4, Fingerprint
- 1.22kg, Pin 3 Cell
- Windows 11 Home SL 64bit
- Intel Core i7-1185G7 (4*3.0GHz/ Max turbo Speed 4.8Ghz, 12MB Cache)
- RAM 16GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 14.0 inch FHD (1920x1080) Anti Glare Multi Touch
- Webcam, 802.11ax (2x2)
- BT5, 1xUSB3.2, HDMI 2.0, 2xUSB-C Thunderbolt4
- 1.22kg, Pin 4 cell
- Windows 11 Pro 64 bit
- Intel Core I7-9750H (4x1.9GHz Turbo Boost 4.8GHz, 8MB Cache, 8 Threads)
- RAM 16GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- NVIDIA Quadro P620 / 4GB GDDR5
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- Webcam, LAN GBIT, WL 802.11ac (2x2)
- HDMI, BT, 1xUSB-C, 3xUSB3.1
- 1.97 Kg, Pin 6 cell
- Genuine Windows 10 Pro 64b
- Intel Core I5-10310U (4*1.7GHz up to 4.4GHz, 6MB Cache, 8 Threads)
- RAM 8GB DDR4
- Ổ cứng: 256GB SSD PCIe
- Intel UHD Graphics
- Màn hình: 14.0 inch FullHD LED backlit Anti Glare 1920x1080)
- Webcam, 802.11ax (2x2)
- 2xUSB3.2, HDMI 2.0, 2xUSB-C
- 1.3kg, Pin 4 cell
- Windows 10 Pro 64 bit
- Intel Core Ultra 5 125U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.3 GHz Turbo)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Graphics
- Màn hình: 14.0 inch FHD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- Webcam, LAN 1000, 802.11ax 2x2
- BT5, HDMI, 2xUSB3.2, 2xUSB-C, Fingerprint
- 1.4kg, Pin 4 cell
- Ubuntu
- Intel Core Ultra 7 165U (up to 4.9 GHz, 12 MB cache, 10 cores, 14 threads)
- RAM 32GB LPDDR5X
- Ổ cứng: 1TB SSD PCIe
- Intel Arc Graphics
- Màn hình: 14.0 inch FHD+ (1920x1200) Anti-Glare WLED-backlit
- FHD Webcam, 802.11ax (2x2)
- BT, 2xUSB3.2, HDMI 2.0, 2xThunderbolt 4
- Pin 3 Cell, 1.33kg
- No OS
- Bảo hành 03 năm (Pin + sạc bảo hành 01 năm)