DELL
- Intel Core i5-1334U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
- RAM 8GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 15.6 inch FHD LED Anti-Glare (1920x1080)
- Webcam, LAN GBIT 802.11ac
- BT, HDMI, 1xUSB3.2, 1xUSB2.0, 1xUSB-C
- 1.66Kg, Pin 3-cell
- No OS
- Nhập khẩu, bảo hành 12 tháng
- Intel Core i7-1355U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
- RAM 16GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 15.6 inch FHD LED Anti-Glare (1920x1080)
- Webcam, LAN GBIT 802.11ac
- BT, HDMI, 1xUSB3.2, 1xUSB2.0, 1xUSB-C
- 1.66Kg, Pin 3 cell
- No OS
- Bảo hành 12 tháng
- Kích thước màn hình: 14 inch
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: IPS
- Độ sáng: 300 cd/m²
- Thời gian phản hồi: 6ms
- CPU: Intel Core 7 150U
- RAM: 16GB (2 x 8GB) DDR4 3200MHz SODIMM, 2 khe cắm Ram
- Ổ cứng: 1TB SSD PCIe (M.2 2230) - combo M.2 2230/2280
- VGA: Intel Graphics, Camera
- Màn hình: 23.8 inch, FHD (1920 x 1080), WVA, Narrow Border, Anti-glare
- Kết nối: Bluetooth, Lan, 2 x HDMI
- OS: Windows 11 Home Single Language 64-bit + Office Home & Student 2021
- Bàn phím chuột
- Bảo hành 1 năm
- Intel Core Ultra 5 135U vPro (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.4 GHz Turbo)
- RAM 16GB LPDDR5x
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Graphics
- Màn hình: 13.3 inch FHD+ (1920x1200) Anti-Glare WLED-backlit
- FHD Webcam, 802.11ax (2x2)
- BT, 1xUSB3.2, HDMI 2.0, 2x Thunderbolt 4
- 1.15kg, Pin 3 Cell 57Wh
- Fedora
- Intel Core Ultra 7 165U (up to 4.9 GHz, 12 MB cache, 10 cores, 14 threads)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Graphics
- Màn hình: 13.3 inch FHD (1920x1080) Anti-Glare
- Webcam, 802.11ax 2x2
- BT5, HDMI, 2xUSB3.2, 2xThunderbolt 4, Fingerprint
- 1.22kg, Pin 3 Cell
- Windows 11 Home SL 64bit
- Intel Core i7-1185G7 (4*3.0GHz/ Max turbo Speed 4.8Ghz, 12MB Cache)
- RAM 16GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 14.0 inch FHD (1920x1080) Anti Glare Multi Touch
- Webcam, 802.11ax (2x2)
- BT5, 1xUSB3.2, HDMI 2.0, 2xUSB-C Thunderbolt4
- 1.22kg, Pin 4 cell
- Windows 11 Pro 64 bit
- Intel Core I7-9750H (4x1.9GHz Turbo Boost 4.8GHz, 8MB Cache, 8 Threads)
- RAM 16GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- NVIDIA Quadro P620 / 4GB GDDR5
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- Webcam, LAN GBIT, WL 802.11ac (2x2)
- HDMI, BT, 1xUSB-C, 3xUSB3.1
- 1.97 Kg, Pin 6 cell
- Genuine Windows 10 Pro 64b
- Intel Core I5-10310U (4*1.7GHz up to 4.4GHz, 6MB Cache, 8 Threads)
- RAM 8GB DDR4
- Ổ cứng: 256GB SSD PCIe
- Intel UHD Graphics
- Màn hình: 14.0 inch FullHD LED backlit Anti Glare 1920x1080)
- Webcam, 802.11ax (2x2)
- 2xUSB3.2, HDMI 2.0, 2xUSB-C
- 1.3kg, Pin 4 cell
- Windows 10 Pro 64 bit
- Intel Core Ultra 5 125U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.3 GHz Turbo)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Graphics
- Màn hình: 14.0 inch FHD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- Webcam, LAN 1000, 802.11ax 2x2
- BT5, HDMI, 2xUSB3.2, 2xUSB-C, Fingerprint
- 1.4kg, Pin 4 cell
- Ubuntu
- Intel Core Ultra 7 165U (up to 4.9 GHz, 12 MB cache, 10 cores, 14 threads)
- RAM 32GB LPDDR5X
- Ổ cứng: 1TB SSD PCIe
- Intel Arc Graphics
- Màn hình: 14.0 inch FHD+ (1920x1200) Anti-Glare WLED-backlit
- FHD Webcam, 802.11ax (2x2)
- BT, 2xUSB3.2, HDMI 2.0, 2xThunderbolt 4
- Pin 3 Cell, 1.33kg
- No OS
- Bảo hành 03 năm (Pin + sạc bảo hành 01 năm)
- Intel Core I7-10610U (4x1.8GHz Turbo Boost 4.9GHz, 8MB Cache, 8 Threads)
- RAM 16GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD NVMe, Micro SD card Slot
- Intel UHD Graphics
- Màn hình: 14.0 inch FHD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- Webcam, LAN 1000, 802.11ax 2x2
- BT5, HDMI, 3xUSB3.2, USB-C
- 1.48kg, Pin 3 cell
- Windows 10 Pro 64bit
- New 98%. Bảo hành 06 tháng.
- Intel Core i5-1335U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 14.0 inch Full HD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- Webcam, LAN1000, 802.11ax (2x2)
- BT5, HDMI, USB-C, 3xUSB3.2
- 1.5kg, Pin 3 cell
- Windows 11 Home SL 64bit
- Kích thước màn hình: 27.0 inch
- Độ phân giải: 2560 x 1440
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: IPS
- Độ sáng: 350 cd/m²
- Tần số quát màn: 75Hz
- Thời gian phản hồi: 4ms
- CPU: Xeon W3-2423 (15MB cache, 6 cores, 12 threads, 2.1 GHz to 4.2 GHz Turbo, 120W)
- RAM 16GB (1x16GB) DDR5 RDIMM ECC
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe + 1TB HHD
- No DVDRW
- VGA: NVIDIA T400 4GB, 3 mDP to DP adapter
- Keyboard and Mouse
- Power supply: 750W
- Windows 11 Pro
- Bảo hành 03 năm
- Intel Xeon W3-2423 (15 MB cache, 6 cores, 12 threads, 2.1 GHz to 4.2 GHz Turbo, 120W)
- RAM 16GB (1x16GB) DDR5, 4800MHz, RDIMM ECC Memory
- NVIDIA T1000, 8GB GDDR6
- 4 mDP to DP adapters
- Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD Class 40
- Windows 11 Pro for Workstations (6 cores), English
- Keyboard + Mouse
- Bảo hành 3 năm
- Intel Core Ultra 5 135U vPro (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.4 GHz Turbo)
- RAM 16GB LPDDR5x
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Graphics
- Màn hình: 13.3 inch FHD IPS (1920x1080) Anti-Glare
- FHD Camera, 802.11ax 2x2
- BT5, HDMI, 2xUSB3.2, 2xThunderbolt 4
- 1.23kg, Pin 3 Cell
- Windows 11 Pro 64bit
- Kiểu dáng màn hình: Cong 1900R
- Tỉ lệ khung hình: 21:9
- Kích thước mặc định: 34.14 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS Black
- Phân giải điểm ảnh: QHD- 3440 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 300 cd/m2 (typical)
- Tần số quét màn: 120 Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (tối thiểu) - 8 ms (trung bình)
- Chỉ số màu sắc: 1.07 Billion colors (8bit + A-FRC)
- Intel Core Ultra 7 165H (24 MB cache, 16 cores, 22 threads, up to 5.0 GHz Turbo)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- NVIDIA RTX 2000 Ada Generation, 8GB GDDR6
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- FHD+IR Camera, GIGA LAN 802.11ax (2x2)
- BT, 2xUSB3.2, HDMI 2.0, 2xThunderbolt 4
- 1.78kg, Pin 4 Cell 64WHr
- Linux Ubuntu
- Bảo hành 03 năm, Pin + sạc bảo hành 01 năm
- Intel Core Ultra 7 165H (24 MB cache, 16 cores, 22 threads, up to 5.0 GHz Turbo)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- NVIDIA RTX 1000 Ada Generation, 6 GB GDDR6
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- FHD+IR Camera, GIGA LAN 802.11ax (2x2)
- BT, 2xUSB3.2, HDMI 2.0, 2xThunderbolt 4
- 1.78kg, 4 Cell 64WHr
- Windows 11 Pro 64bit
- Bảo hành 03 năm, Pin + sạc bảo hành 01 năm
- Intel Core Ultra 7 165U (up to 4.9 GHz, 12 MB cache, 10 cores, 14 threads)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Graphics
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) Anti-Glare
- Webcam, LAN 1000 802.11ax 2x2
- BT5, HDMI, 2xUSB3.2, 2xUSB-C, Fingerprint
- 1.62kg, Pin 3 Cell
- Windows 11 Home SL 64bit
- Intel Core i5-1335U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- Webcam, LAN1000 802.11ax(2x2)
- Bluetooth, HDMI, USB-C, 3xUSB3.2
- 1.81kg, Pin 3 Cell 42Whr
- Windows 11 Home SL 64bit
- Intel Core Ultra 7 155H (24 MB cache, 16 cores, 22 threads, up to 4.80 GHz Turbo)
- RAM 64GB LPDDR5X
- Ổ cứng: 1TB SSD PCIe
- NVIDIA GeForce RTX 4050, 6GB GDDR6
- Màn hình: 14.5 inch 3.2K (3200 x 2000) OLED InfinityEdge touch display
- Camera, 802.11ax(2x2)
- Bluetooth5, 3xThunderbolt 4, Fingerprint
- 1.74 Kg, Pin 6-cell 95Wh
- Windows 11 Home 64bit + Office Home and Student 2021
- Intel Core i5-1335U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
- RAM 8GB DDR5
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 14.0 inch Full HD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- Webcam, LAN1000 802.11ax (2x2)
- BT5, HDMI, USB-C, 3xUSB3.2
- 1.5kg, Pin 3 cell
- Ubuntu
- Intel Core i5-1335U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
- RAM 8GB DDR5
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 14.0 inch Full HD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- Webcam, LAN1000 802.11ax (2x2)
- BT5, HDMI, USB-C, 3xUSB3.2
- 1.5kg, Pin 3 cell
- Windows 11 Home SL 64bit