| Bộ vi xử lý (CPU) | |
| Tên bộ vi xử lý | Intel® Core™ i5-14600 Processor | 
| Tốc độ | Up to 5.2GHz Turbo, 14 Cores, 20 Threads P-Cores: 6 Cores, 5.2GHz Turbo E-Cores: 8 Cores, 3.9GHz Turbo | 
| Bộ nhớ đệm | 24 MB Intel® Smart Cache | 
| Mainboard | |
| Mainboard | |
| Bộ nhớ trong (RAM Desktop) | |
| Dung lượng | 16GB DDR5 4400MHz | 
| Số khe cắm | <Đang cập nhật> | 
| Ổ cứng (HDD, SSD) | |
| Dung lượng | 256GB SSD M.2 2230 Gen 4 PCIe NVMe + 2TB HDD 7200RPM | 
| Số cổng lưu trữ tối đa | 2 x M.2 2230/2280 PCIe Gen4 slots for NVMe SSD 1 x M.2 2280 PCIe Gen 3 for NVMe SSD 5 x SATA slots for 3.5-inch HDD/ODD | 
| Ổ đĩa quang (ODD) | |
| <Đang cập nhật> | |
| Đồ Họa (VGA) | |
| Bộ xử lý | Intel UHD Graphics 770 | 
| Công nghệ | |
| Kết nối (Network) | |
| Wireless | None (1 x M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth card) | 
| Lan | 1 x RJ45 (1 GbE) Ethernet port | 
| Bluetooth | None (1 x M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth card) | 
| Giao tiếp mở rộng | |
| Phía trước | 1 x USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) port 1 x USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) port with PowerShare 1 x USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C® port 1 x USB 3.2 Gen 2x2 (20 Gbps) Type-C® port with PowerShare 1 x Universal Audio port | 
| Phía sau | 2 x DisplayPort 1.4a HBR2 ports 2 x USB 2.0 (480 Mbps) ports with SmartPower 1 x RJ45 (1 GbE) Ethernet port 2 x USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) ports 2 x USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C® ports 1 x Audio line-out 1 x Optional Port (VGA, HDMI 2.0, DP++ 1.4a HB3, USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C® with DP-Alt mode) 1 x RJ45 (2.5 GbE) Ethernet port (optional) | 
| Các khe cắm | Phía trước: 1 x SD-card slot Phía sau: 1 x full-height Gen5 PCIe x16 slot 1 x full-height Gen3 PCIe x4 slot 1 x full-height Gen4 PCIe x4 open-ended slot 1 x M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth card 2 x M.2 2230/2280 PCIe Gen4 slots for NVMe SSD 1 x M.2 2280 PCIe Gen 3 for NVMe SSD 5 x SATA slots for 3.5-inch HDD/ODD | 
| Hệ điều hành (Operating System) | |
| Hệ điều hành đi kèm | Ubuntu | 
| Hệ điều hành tương thích | |
| Phụ kiện | Keyboard & Mouse | 
| Trọng lượng | Trọng lượng (tối thiểu): 16.71 lb (7.58kg) Trọng lượng (tối đa): 35.38 lb (16.05 kg) | 
| Kích thước | Height: 14.68 in. (372.90 mm) Width: 6.81 in. (173.00 mm) Depth: 16.54 in. (420.20 mm) | 
| Case | Tower | 
| Nguồn | 500W PSU | 
 
 
 
 
 
    
    
      
 
    
         Máy tính xách tay
				                Máy tính xách tay
								
                                 Máy tính để bàn
				                Máy tính để bàn
								
                                 Linh kiện - Màn hình LCD
				                Linh kiện - Màn hình LCD
								
                                 Thiết bị văn phòng
				                Thiết bị văn phòng
								
                                 Thiết bị Mạng - Lưu trữ
				                Thiết bị Mạng - Lưu trữ
								
                                 Điện thoại - Tablet - Phụ kiện
				                Điện thoại - Tablet - Phụ kiện
								
                                 Máy ảnh - Máy Quay - Phụ kiện
				                Máy ảnh - Máy Quay - Phụ kiện
								
                                 TiVi - Thiết bị âm thanh
				                TiVi - Thiết bị âm thanh
								
                                 Đồ Gia Dụng - Hot
				                Đồ Gia Dụng - Hot
								
                                 Phần Mềm -  Viễn Thông - Camera
				                Phần Mềm -  Viễn Thông - Camera
								
                                

 
                                                                                
             
         
         
                         














 
         
    