HP
- Khổ giấy: A4 / A5
- Tốc độ: 75 trang và 150 hình ảnh mỗi phút
- Scan hai mặt: Có
- Độ phân giải: 600 dpi
- Độ sâu màu sắc: 48-bit
- Bộ nhớ: 512 MB
- Kết nối: USB 2.0 and USB 3.0
- Hỗ trợ hệ điều hành: OS X El Capitan 10.11, Microsoft Windows 10, 8, 7, XP
- Bộ xử lý: Intel Core i5-12500
- Bộ nhớ RAM: 8 GB DDR4-2933 MHz RAM (1 x 8 GB) (2 khe cắm)
- Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe M.2 SSD (x1 HDD 3.5"" sata)
- Card màn hình: Intel UHD Graphics 770
- Ổ quang: không có
- Kết nối mạng: Lan gigabit, wifi + bluetooth
- Cổng xuất hình: VGA+ HDMI (có cổng Com)
- Hệ điều hành: Windows 11 Home 64bit
- Bảo hành 1 năm
- Bộ xử lý: Intel Core i5-12500
- Bộ nhớ RAM: 8 GB DDR4-2933 MHz RAM
- Ổ cứng: 256 GB PCIe NVMe M.2 SSD (x1 HDD 3.5"" sata)
- Card màn hình: Intel UHD Graphics 770
- Kết nối mạng: Lan gigabit, wifi + bluetooth
- Cổng xuất hình: VGA+ HDMI (có cổng Com)
- Keyboard and Mouse
- Hệ điều hành: Windows 11 Home 64bit
- Bảo hành 1 năm
- Bộ xử lý: Intel Core i5-13500
- Bộ nhớ RAM: 16GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 16GB)
- Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
- Card màn hình: Intel UHD Graphics 770
- Cổng xuất hình: 1 x HDMI , 1 x DisplayPort , 1 x VGA/D-sub
- Ổ quang: không có
- Kết nối mạng: Lan gigabit, wifi + bluetooth
- Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language
- Bảo hành 1 năm
- Bộ xử lý: Intel Core i5-13500
- Bộ nhớ RAM: 8 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 8 GB)
- Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
- Card màn hình: Intel UHD Graphics 770
- Cổng xuất hình: 1 x HDMI , 1 x DisplayPort , 1 x VGA/D-sub
- Ổ quang: không có
- Kết nối mạng: Lan gigabit, wifi + bluetooth
- Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language
- Bảo hành 1 năm
- OS: Windows 11 Home Single Language
- CPU: Intel Core i5-1335U up to 4.6GHz, 12MB
- RAM: 8GB DDR4 3200Mhz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram
- Ổ cứng: 256GB SSD PCIe NVMe
- VGA: Intel UHD Graphics
- Keyboard: Bàn phím + Chuột có dây HP
- Bảo hành: 12 tháng
- OS: Windows 11 Home Single Language 64
- CPU: Intel Core i3-13100T up to 4.2Ghz, 12MB
- RAM: 8GB DDR4 3200Mhz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram
- Ổ cứng: 256GB SSD PCIe NVMe
- VGA: Intel UHD Graphics 730
- Keyboard: Bàn phím + Chuột có dây cổng USB
- Bảo hành: 12 tháng
- Chíp xử lý: Intel Core i3-10100 (3.6GHz up to 4.3Ghz, 4C/8T, 6MB Cache, 65W)
- Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 2666MHz (x2 Khe cắm ram)
- Ổ đĩa cứng: 256GB SSD M2 PCIE 2280 (x1 HDD 3.5"" Sata)
- Card đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Cổng xuất hình:1x HDMI
- Kế nối mạng: Lan gigabit, wifi + bluetooth
- Phím chuột: USB
- Hệ điều hành: Windows 11 Home 64 bit
- OS: Windows 11 Home
- CPU: Intel Core i3-13100T up to 4.2GHz, 12MB
- Chipset: Intel Q670
- RAM: 8GB DDR4 3200Mhz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram
- Ổ cứng: 256GB SSD PCIe NVMe M.2
- Màn hình: 23.8 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-glare, Low Blue Light, 250 nits, 72% NTSC
- VGA: Intel UHD Graphics 730
- USB HP Mouse & Keyboard
- Loại máy in: Máy in laser đen trắng
- Chức năng: In/ Copy/ Scan
- Khổ giấy: A4/A5
- Bộ nhớ: 128Mb
- Tốc độ in: 20 trang A4/ phút.
- In đảo mặt: Không
- ADF: Không
- Độ phân giải: Chất lượng in đen (tốt nhất): 1200 x 1200 x 1 dpi (In , San); Độ phân giải chụp quét, quang học: 600 x 600 dpi
- Cổng giao tiếp: USB/ WIFI
- Intel Core Ultra 7 155H (24 MB cache, 16 cores, 22 threads, up to 4.80 GHz Turbo)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ cứng: 512GB SSD NVMe
- NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6
- Màn hình: 16.0 inch diagonal Anti-Glare WUXGA (1920x1200) Multi-Touch
- FHD Camera, GBIT LAN, 802.11ax
- BT, HDMI, 2xUSB-C, 2xUSB3.2, Fingerprint
- 1.74kg, Pin 3 cell
- Windows 11 Home SL 64bit
- Intel Core i7-1355U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
- RAM 16GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080), IPS, anti-glare (1920x1080)
- Webcam, 802.11ax
- BT5, HDMI, USB-C, 2xUSB3.2
- 1.52 kg, Pin 3 cell
- Windows 11 Home SL 64bit
- Intel Core i7-1355U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
- RAM 8GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080), IPS, anti-glare (1920x1080)
- Webcam, 802.11ax
- BT5, HDMI, USB-C, 2xUSB3.2
- 1.52 kg, Pin 3 cell
- Windows 11 Home SL 64bit
- Intel Core i5-1334U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
- RAM 16GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080), IPS, anti-glare (1920x1080)
- Webcam, 802.11ax
- BT5, HDMI, USB-C, 2xUSB3.2
- 1.52 kg, Pin 3 cell
- Windows 11 Home SL 64bit
- Intel Core i5-1334U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
- RAM 8GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080), IPS, anti-glare (1920x1080)
- Webcam, 802.11ax
- BT5, HDMI, USB-C, 2xUSB3.2
- 1.52 kg, Pin 3 cell
- Windows 11 Home SL 64bit
- Tính năng: In laser trắng đen
- Độ phân giải: Lên đến 1,200 x 1,200 dpi
- Giao tiếp: USB 2.0, Wi-Fi 802.11b/g/n
- Tốc độ: Lên đến 21 ppm
- Sử dụng mực: HP 110A Black Original Laser Toner Cartridge W1110A, W1112A (~1,500 pages)
- Intel Core I5-14450HX (10 cores, 20MB cache, 16 threads, up to 4.8 GHz Turbo)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ cứng: 1TB SSD NVMe
- NVIDIA(R) GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
- Màn hình: 16.1 inch FHD IPS anti-glare (1920x1080) 144hz
- Webcam, LAN GBIT 802.11ax (2x2)
- BT5, 3xUSB 3.2, HDMI2.1, USB-C
- 2.3kg, Pin 4 cell
- Windows 11 Home 64bit
- Intel Core I5-14450HX (10 cores, 20MB cache, 16 threads, up to 4.8 GHz Turbo)
- RAM 32GB DDR5
- Ổ cứng: 1TB SSD NVMe
- NVIDIA(R) GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
- Màn hình: 16.1 inch FHD IPS anti-glare (1920x1080) 144hz
- Webcam, LAN GBIT 802.11ax (2x2)
- BT5, 3xUSB 3.2, HDMI2.1, USB-C
- 2.3kg, Pin 4 cell
- Windows 11 Home 64bit
- Intel Core I5-14450HX (10 cores, 20MB cache, 16 threads, up to 4.8 GHz Turbo)
- RAM 32GB DDR5
- Ổ cứng: 1TB SSD NVMe
- NVIDIA(R) GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
- Màn hình: 16.1 inch FHD IPS anti-glare (1920x1080) 144hz
- Webcam, LAN GBIT 802.11ax (2x2)
- Bluetooth5, 3xUSB 3.2, HDMI2.1, USB-C
- 2.3kg, Pin 4 cell
- Windows 11 Home 64bit
- Màn hình cảm ứng lật 360 độ
- AMD Ryzen 5 8640HS (6 cores, 16MB cache, 12 threads, up to 4.9 GHz Turbo)
- RAM 16GB LPDDR5
- Ổ cứng: 512GB SSD NVMe
- AMD Radeon 760M
- Màn hình: 14.0 inch diagonal 2.8K (2880 x 1800), OLED, 100% DCI-P3, Multi Touch
- PEN, Camera 5MP IR
- 802.11ax
- Bluetooth5, 2xUSB 3.2, HDMI, 2xUSB-C
- 1.39kg, Pin 3 cell
- Windows 11 Home SL 64bit
- Màn hình cảm ứng lật 360 độ
- Intel Core Ultra 5 125U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.3 GHz Turbo)
- RAM 16GB LPDDR5
- Ổ cứng: 1TB SSD NVMe
- Intel Graphics
- Màn hình: 14.0 inch diagonal 2.8K (2880 x 1800), OLED, 100% DCI-P3, Multi Touch
- PEN, Camera 5MP IR
- 802.11ax
- Bluetooth5, 2xUSB 3.2, HDMI, 2xUSB-C
- 1.39kg, Pin 3 cell
- Windows 11 Home SL 64bit
- Màn hình cảm ứng lật 360 độ
- Intel Core Ultra 5 125U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.3 GHz Turbo)
- RAM 16GB LPDDR5
- Ổ cứng: 1TB SSD NVMe
- Intel Graphics
- Màn hình: 14.0 inch diagonal 2.8K (2880 x 1800), OLED, 100% DCI-P3, Multi Touch
- PEN, Camera 5MP IR
- 802.11ax
- Bluetooth5, 2xUSB 3.2, HDMI, 2xUSB-C
- 1.39kg, Pin 3 cell
- Windows 11 Home SL 64bit
- Màn hình cảm ứng lật 360 độ
- Intel Core Ultra 7 155U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.8 GHz Turbo)
- RAM 32GB LPDDR5
- Ổ cứng: 512GB SSD NVMe
- Intel Graphics
- Màn hình: 14.0 inch diagonal 2.8K (2880 x 1800), OLED, 100% DCI-P3, Multi Touch
- PEN, Camera 5MP IR
- 802.11ax
- Bluetooth5, 2xUSB 3.2, HDMI, 2xUSB-C
- 1.39kg, Pin 3 cell
- Windows 11 Home SL 64bit
- Màn hình cảm ứng lật 360 độ
- Intel Core Ultra 7 155U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.8 GHz Turbo)
- RAM 32GB LPDDR5
- Ổ cứng: 512GB SSD NVMe
- Intel Graphics
- Màn hình: 14.0 inch diagonal 2.8K (2880 x 1800), OLED, 100% DCI-P3, Multi Touch
- PEN, Camera 5MP IR
- 802.11ax
- Bluetooth5, 2xUSB 3.2, HDMI, 2xUSB-C
- 1.39kg, Pin 3 cell
- Windows 11 Home SL 64bit
- Màn hình cảm ứng lật 360 độ
- AMD Ryzen 7 8840HS (8 cores, 16MB cache, 16 threads, up to 5.1 GHz Turbo)
- RAM 16GB LPDDR5
- Ổ cứng: 1TB SSD NVMe
- AMD Radeon 780M
- Màn hình: 14.0 inch diagonal 2.8K (2880 x 1800), OLED, 100% DCI-P3, Multi Touch
- PEN, Camera 5MP IR
- 802.11ax
- Bluetooth5, 2xUSB 3.2, HDMI, 2xUSB-C
- 1.39kg, Pin 3 cell
- Windows 11 Home SL 64bit