028.38 360 699Tư vấn miễn phí Download báo giá Laptop, PC, Linh kiện... Sửa chữa & Kỹ thuật Laptop, PC, bảo hành...
14.500.000 đ
(Bao gồm thuế)
INHP-MFPM283FDN
  • Chức năng: In, Sao chép, Quét, Fax
  • Khổ giấy: A4/A5
  • In đảo mặt: Có
  • Tốc độ in đen trắng: 22 trang/phút
  • Tốc độ in màu: 22 trang/phút
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN
  • Dùng mực: HP 206A Black (W2110A), HP 206A Cyan (W2111A), HP 206A Yellow (W2112A), HP 206A Magenta (W2113A)

Cần tư vấn - Mua hàng: 028.38 360 699 (8:00 - 19:00)

Đánh giá Máy in HP Color LaserJet Pro M283fdn (7KW74A) Chính hãng

CHỨC NĂNG In, Sao chép, Quét, Fax
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG) Nhanh 10,6 giây
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, NGỦ) Nhanh 12,9 giây
TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO, A4) Bình thường: Lên đến 21 trang/phút Được đo theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
TỐC ĐỘ IN MÀU (ISO, A4) Lên đến 21 trang/phút Được đo theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG) Đen: Nhanh 10,6 giây Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG) Đen: Nhanh 12,9 giây Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
ĐẦU TIÊN SAO CHÉP RA Nhanh 11,4 giây
ĐẦU TIÊN SAO CHÉP RA (NGỦ) Nhanh 11,3 giây
CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4) Lên đến 40.000 trang
SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG 150 đến 2500
CÔNG NGHỆ IN Laser
CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT) Lên đến 600 x 600 dpi
CHẤT LƯỢNG IN MÀU (TỐT NHẤT) Lên đến 600 x 600 dpi
NGÔN NGỮ IN HP PCL6; HP PCL5c; HP postscript mô phỏng mức 3; PWG raster; PDF; PCLm; PCLm-S; NativeOffice; URF
MÀN HÌNH 2.7'' màu sắc đồ họa màn hình
TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ 800 MHz
CẢM BIẾN GIẤY TỰ ĐỘNG Không
IN HAI MẶT Tự động (tiêu chuẩn)
HỘP MỰC THAY THẾ (AMS+APJ) Hộp mực in HP 206A LaserJet Màu đen (năng suất ~1350 trang) W2110A; Hộp mực HP 206A LaserJet Màu lục lam (năng suất ~1250 trang) W2111A; Hộp mực HP 206A LaserJet Vàng (năng suất ~1250 trang) W2112A; Hộp mực HP 206A LaserJet Màu hồng sẫm (năng suất ~1250 trang) W2113A; Hộp mực in HP 206X LaserJet Màu đen (năng suất ~3150 trang) W2110X; Hộp mực in HP 206X LaserJet Màu lục lam (năng suất ~2450 trang) W2111X; Hộp mực in HP 206X LaserJet Màu vàng (năng suất ~2450 trang) W2112X; Hộp mực in HP 206X LaserJet Màu hồng sẫm (năng suất ~2450 trang) W2113X; (EMEA) Hộp mực in HP 207A LaserJet Màu đen (năng suất ~1350 trang) W2210A; Hộp mực HP 207A LaserJet Màu lục lam (năng suất ~1250 trang) W2211A; Hộp mực HP 207A LaserJet Vàng (năng suất ~1250 trang) W2212A; Hộp mực HP 207A LaserJet Màu hồng sẫm (năng suất ~1250 trang) W2213A; Hộp mực in HP 207X LaserJet Màu đen (năng suất ~3150 trang) W2210X; Hộp mực in HP 207X LaserJet Màu lục lam (năng suất ~2450 trang) W2211X; Hộp mực in HP 207X LaserJet Màu vàng (năng suất ~2450 trang) W2212X; Hộp mực in HP 207X LaserJet Màu hồng sẫm (năng suất ~2450 trang) W2213X [3] Năng suất trung bình được công bố khi in bằng tổ hợp màu (Lục/Vàng/Hồng sẫm) của hộp mực in 206A (AMS+APJ) và 207A (EMEA) thay thế là ~1250 và năng suất in đen trắng trung bình là ~1350 trang; Năng suất trung bình được công bố khi in bằng tổ hợp màu (Lục/Vàng/Hồng sẫm) của hộp mực in 206X(AMS+APJ) và 207X(EMEA) thay thế là ~2450 trang và năng suất trung bình khi in bằng mực đen là ~3150 trang dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 19798 ở chế độ in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi đáng kể tùy theo hình ảnh được in và các yếu tố khác. Để biết chi tiết, hãy truy cập http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies. Máy in này chỉ hoạt động với các hộp mực có chip HP mới hoặc được sử dụng lại, và máy in sử dụng các biện pháp bảo mật động để chặn các hộp mực sử dụng chip không phải của HP. Cập nhật phần mềm điều khiển định kỳ sẽ duy trì hiệu quả của các biện pháp này và chặn các hộp mực đã hoạt động trước đó. Chip HP tái sử dụng cho phép sử dụng hộp mực tái sử dụng, tái sản xuất và nạp lại. Xem thêm tại: www.hp.com/learn/ds
KHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG HP ePrint; Apple AirPrint™; Ứng dụng di động; Được Mopria™ chứng nhận
KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN Cổng USB 2.0 Tốc độ Cao; cổng mạng Ethernet 10/100/1000 Base-TX nhanh tích hợp sẵn, Cổng fax, Host USB phía trước
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, dung lượng ổ cứng khả dụng 2 GB, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer. Windows Vista®: (32-bit), 2 GB dung lượng ổ đĩa cứng còn trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8. Windows® XP SP3 trở lên (chỉ 32-bit): bộ xử lý Intel® Pentium® II, Celeron® hoặc 233 MHz tương thích, 850 MB dung lượng ổ đĩa cứng còn trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8. Hỗ trợ Windows Server được cung cấp thông qua trình cài đặt dòng lệnh và hỗ trợ Win Server 2008 R2 trở lên. Apple® macOS Sierra (v10.12) macOS High Sierra (v10.13) macOS Mojave (v10.14) macOS Catalina(v10.15); Ổ cứng còn trống 200MB; Phải có Internet để tải về; USB
HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, dung lượng ổ cứng khả dụng 2 GB, kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer. Windows Vista®: (chỉ 32-bit), 2 GB dung lượng ổ đĩa cứng còn trống, kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8. Windows® XP SP3 trở lên (chỉ 32-bit): bộ xử lý Intel® Pentium® II, Celeron® hoặc 233 MHz tương thích, 850 MB dung lượng ổ đĩa cứng còn trống, kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8. Hỗ trợ Windows Server được cung cấp thông qua trình cài đặt dòng lệnh và hỗ trợ Win Server 2008 R2 trở lên. Apple® macOS Sierra (v10.12) macOS High Sierra (v10.13) macOS Mojave (v10.14)macOS Catalina(v10.15); 200MB ổ cứng; Phải có Internet để tải về; USB. Linux (Để biết thêm thông tin, hãy truy cập https://developers.hp.com/hp-linux-imaging-and-printing). Unix (Để biết thêm thông tin, hãy truy cập http://www.hp.com) [8] Không hỗ trợ Windows® XP (64 bit) và Windows Vista® (64 bit); "Hệ điều hành tương thích" không được hỗ trợ bởi phần mềm INBOX, nhưng có thể tải về trực tuyến; Giải pháp phần mềm hoàn chỉnh chỉ dành cho Windows 7 trở lên; Chỉ dành cho trình điều khiển cài đặt hệ điều hành Windows Server; Hệ điều hành Windows RT cho Máy tính bảng (32 và 64 bit) sử dụng trình điều khiển in HP đơn giản hóa được tích hợp vào Hệ điều hành RT; Hệ điều hành Linux sử dụng phần mềm in-OS HPLIP
BỘ NHỚ 256 MB DDR, 256 MB Flash
BỘ NHỚ TỐI ĐA 256 MB DDR, 256 MB Flash
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN Khay nạp giấy 250 tờ
ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN Ngăn giấy ra 100 tờ
DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ) Lên đến 100 tờ (chiều cao chồng giấy 10 mm)
IN HAI MẶT Tự động (tiêu chuẩn)
HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA Letter(216 x 280); Legal(216 x 356); Executive(184 x 267); Oficio 8.5x13(216 x 330); 4 x 6(102 x 152); 5 x 8(127 x 203); A4(210 x 299); A5(148 x 210); A6(105x148); B5(JIS)(182 x 257); B6(JIS)(128 x 182); 10x15cm(100 x 150); Oficio 216x340mm(216 x 340); 16K 195x270mm(195x270); 16K 184x260mm(184x260); 16K 197x273mm(197x273); Bưu thiếp(JIS)(100 x 147); Bưu thiếp Kép(JIS)(147 x 200); Phong bì #10(105 x 241); Phong bì Monarch(98 x 191); Phong bì B5(176 x 250); Phong bì C5(162 x 229); Phong bì DL(110 x 220); A5-R(210 x 148)
TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA 76 x 127 đến 216 x 356 mm
LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA Giấy (giấy dán, tập sách, giấy màu, giấy bóng, giấy nặng tiêu đề thư, giấy nhẹ, giấy in ảnh, giấy thường, in sẵn, đục lỗ sẵn, tái chế, ráp), giấy trong suốt, nhãn dán, phong bì, giấy bồi
TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ 60 đến 163 g/m² (Giấy Không tráng/Mờ, được khuyến nghị), tuy nhiên chỉ cho phép tối đa 175 g/m² Bưu thiếp và 200 g/m² Giấy Mờ HP trong trình điều khiển; 60 đến 163 g/m² (Giấy Tráng/Bóng, được khuyến nghị), tuy nhiên chỉ cho phép tối đa 175 g/m² Bưu thiếp và 220 g/m² Giấy Bóng HP trong trình điều khiển.
TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ ADF 60 đến 90 g/m²
LOẠI MÁY CHỤP QUÉT Mặt kính phẳng, ADF
ĐỊNH DẠNG TẬP TIN CHỤP QUÉT JPG, RAW (BMP), PNG, TIFF, PDF
ĐỘ PHÂN GIẢI CHỤP QUÉT, QUANG HỌC Lên đến 300 dpi (ADF màu và đơn sắc); lên đến to1200 dpi (Mặt kính phẳng)
KÍCH THƯỚC CHỤP QUÉT (ADF), TỐI ĐA 215,9 x 355,6 mm
KÍCH THƯỚC CHỤP QUÉT ADF (TỐI THIỂU) 102 x 152 mm
TỐC ĐỘ CHỤP QUÉT (BÌNH THƯỜNG, A4) Lên đến 26 ppm
CHỤP QUÉT ADF HAI MẶT Không
CÔNG SUẤT KHAY NẠP TÀI LIỆU TỰ ĐỘNG Chuẩn, 50 tờ
CÁC TÍNH NĂNG GỬI KỸ THUẬT SỐ TIÊU CHUẨN Chụp quét tới email; chụp quét tới thư mục; chụp quét tới ổ USB
ĐỊNH DẠNG TỆP ĐƯỢC HỖ TRỢ PDF; JPG
CHẾ ĐỘ ĐẦU VÀO CHỤP QUÉT Quét, sao chép, gửi email, fax từ bảng điều khiển trước; Phần mềm HP Scan; và ứng dụng cho người dùng thông qua TWAIN hoặc WIA
TỐC ĐỘ SAO CHÉP (ĐEN, CHẤT LƯỢNG BÌNH THƯỜNG, A4) Đen: Lên đến 21 bản sao/phút Màu: Lên đến 21 bản sao/phút 
ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN ĐEN) Lên đến 600 x 600 dpi
ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN VÀ ĐỒ HỌA MÀU) Lên đến 600 x 400 dpi
THIẾT LẬP THU NHỎ / PHÓNG TO BẢN SAO 25 đến 400%
BẢN SAO, TỐI ĐA Lên đến 99 bản sao
TỐC ĐỘ TRUYỀN FAX 33.6 kbps (tối đa); 14.4 kbps (mặc định)
BỘ NHỚ FAX Lên đến 1300 trang
ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN FAX ĐEN (TỐT NHẤT) Lên đến 300 x 300 dpi
QUAY NHANH SỐ FAX, SỐ TỐI ĐA Lên đến 120 số
VỊ TRÍ PHÁT SÓNG FAX 119
NGUỒN Điện áp đầu vào 110 vôn: 110 đến 127 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz), 60 Hz (+/- 3 Hz); Điện áp đầu vào 220 vôn: 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz), 60 Hz (+/- 3 Hz)(Không có điện áp kép, sản phẩm khác nhau theo từng số hiệu bộ phận với Số nhận dạng mã tùy chọn)
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN 361 watt (chế độ đang in), 7,8 watt (Chế độ Sẵn sàng), 0,8 watt (Chế độ Ngủ), 0,05 watt (chế độ tắt Thủ công), 0,05 watt (Chế độ Tắt Tự động/Bật Thủ công), 0,06 watt (Chế độ Tắt Tự động/Bật LAN) [2]
HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG EPEAT® Silver
TUÂN THỦ BLUE ANGEL Có, Blue Angel DE-UZ 205—chỉ được bảo đảm khi dùng vật tư HP chính hãng
PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG 10 đến 32,5°C
PHẠM VI ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG 30 đến 70% RH
NGƯỜI VẬN HÀNH PHÁT THẢI ÁP SUẤT ÂM THANH (HIỆN HOẠT, IN) 50 dB(A) (Đơn sắc), Một mặt; 50 dB(A) (Màu), Một mặt; 50 dB(A) (Đơn sắc), Hai mặt; 49 dB(A) (Màu), Hai mặt
CÓ GÌ TRONG Ô Máy in màu đa chức năng HP Color LaserJet Pro M283fdn (7KW74A); Hộp mực in Màu HP LaserJet giới thiệu (năng suất ~700 trang khi in bằng tổ hợp màu (Y/C/M) và năng suất ~1350 trang khi in bằng màu đen); Hướng dẫn lắp đặt; Dây nguồn; Cáp USB (Chỉ khu vực châu Á - Thái Bình Dương), dây điện thoại [1] Bao gồm hộp mực mở đầu, mực đen năng suất ~1350 trang và tổ hợp màu (C/Y/M) năng suất ~700 trang.
KÈM THEO CÁP Có, 1 USB (Chỉ khu vực châu Á Thái Bình Dương); Không, vui lòng mua cáp USB riêng (Châu Âu, Trung Đông và Châu Phi, Châu Mỹ), 1 dây điện thoại

Đọc thêm

Máy_in_HP_Color_LaserJet_Pro_M283fdn__7KW74A__Chính_hãng_-_longbinh.com.vn

Máy in HP Color LaserJet Pro M283fdn (7KW74A) Chính hãng

14.500.000 đ

Bình luận và đánh giá

Thông số sản phẩm

HP
12 Tháng

Xem cấu hình chi tiết