Máy tính xách tay nổi bật nhất
- HP EliteBook 8 G1i (C1CR0PT) (Silver) (BH 36T, Pin+Sạc 12T)
- Intel Core Ultra 7 255U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 5.2 GHz Turbo, 12 TOPS NPU)
- RAM 32GB DDR5
- Ổ CỨNG: 512GB SSD NVMe
- Intel® Graphics
- MÀN HÌNH: 14 INCH diagonal, WUXGA (1920x1200), IPS, anti-glare, Multi-Touch
- 5MP camera, 802.11ax(2x2), BT 5.2, HDMI
- 1xUSB3.2, 1xUSB-C, 2xThunderbolt 4
- Fingerprint, 1.39 kg
- PIN 3 cell, Windows 11 Pro 64bit
- HP EliteBook 8 G1i (C1CQ8PT) (Silver) (BH 36T, Pin+Sạc 12T)
- Intel Core Ultra 7 255U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 5.2 GHz Turbo, 12 TOPS NPU)
- RAM 32GB DDR5
- Ổ CỨNG: 512GB SSD NVMe
- Intel Graphics
- MÀN HÌNH: 14 INCH diagonal, WUXGA (1920x1200), IPS, anti-glare
- 5MP camera, 802.11ax(2x2), BT 5.2, HDMI, 1xUSB3.2
- 1xUSB-C, 2xThunderbolt 4, Fingerprint, 1.39 kg
- PIN 3 cell, Windows 11 Pro 64bit
- HP EliteBook 8 G1i (C1CQ7PT) (Silver) (BH 36T, Pin+Sạc 12T)
- Intel Core Ultra 5 225H (18 MB cache, 14 cores, 14 threads, up to 4.90 GHz Turbo, 13 TOPS NPU)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ CỨNG: 512GB SSD PCIe
- Intel Arc 130T GPU
- MÀN HÌNH: 14 INCH diagonal, WUXGA (1920x1200), IPS, anti-glare, Multi-Touch 5MP camera
- 802.11ax(2x2), BT 5.2, HDMI
- 1xUSB3.2, 1xUSB-C, 2xThunderbolt 4
- Fingerprint, 1.39 kg
- PIN 3 cell, Windows 11 Pro 64bit
- HP EliteBook 8 G1i (C1CE4PT) (Silver) (BH 36T, Pin+Sạc 12T)
- Intel Core Ultra 5 225U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.8 GHz Turbo, 12 TOPS NPU)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ CỨNG: 512GB SSD NVMe
- Intel® Graphics
- MÀN HÌNH: 14 INCH diagonal, WUXGA (1920x1200), IPS, anti-glare
- 5MP camera, 802.11ax(2x2)
- BT 5.2, HDMI, 1xUSB3.2, 1xUSB-C,
- 2xThunderbolt 4, Fingerprint, 1.39 kg
- PIN 3 cell, Windows 11 Pro 64bit
- HP EliteBook 8 G1i (BS8H1PT) (Silver) (BH 36T, Pin+Sạc 12T)
- Intel Core Ultra 7 265U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 5.3 GHz Turbo, 12 TOPS NPU)
- RAM 32GB DDR5
- Ổ CỨNG: 512GB SSD NVMe
- Intel Graphics
- MÀN HÌNH: 14 INCH diagonal, WUXGA (1920x1200), IPS, anti-glare, Multi-Touch
- 5MP camera, 802.11ax(2x2)
- BT 5.2, HDMI, 1xUSB3.2, 1xUSB-C,
- 2xThunderbolt 4, Fingerprint, 1.39 kg
- PIN 3 cell, Windows 11 Pro 64bit
- HP EliteBook 8 G1i (BS8G8PT) (Silver) (BH 36T, Pin+Sạc 12T)
- Intel Core Ultra 5 235U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.9 GHz Turbo, 12 TOPS NPU)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ CỨNG: 512GB SSD NVMe
- Intel Graphics
- MÀN HÌNH: 14 INCH diagonal, WUXGA (1920x1200), IPS, anti-glare, Multi-Touch 5MP camera
- 802.11ax(2x2), BT 5.2, HDMI, 1xUSB3.2
- 1xUSB-C, 2xThunderbolt 4, Fingerprint
- Trọng lượng 1.39 kg, 3 cell, Windows 11 Pro 64bit
- ASUS ExpertBook BM1403CDA-S60974W (Grey)
- BH 02 năm (pin 01 năm)
- AMD Ryzen 5 7535HS (6 Core, Max turbo speed 4.55Ghz, 16MB cache, 12 Threads)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ CỨNG: 512GB SSD NVMe
- AMD Radeon 660M
- MÀN HÌNH: 14.0 INCH FHD LED backlit (1920x1080) Anti-Glare
- Webcam, LAN GBIT 802.11ax, BT5, HDMI
- 2xUSB 3.2, 2xUSB-C, 1.4kg
- PIN 3cell 42WHrs, Windows 11 Home SL 64bit
- ThinkPad E16 Gen 3 (21SR002MVA) (Black)
- BH 02 năm (Pin + sạc BH 01 năm)
- Intel Core Ultra 7 255H (24 MB cache, 16 cores, 16 threads, up to 5.10 GHz Turbo, 13 TOPS NPU)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ CỨNG: 1TB SSD PCIe
- Intel Arc 140T GPU
- MÀN HÌNH: 16 INCH WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
- Camera FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter, LAN 1000 802.11ax (2x2)
- Bluetooth 5, 2xUSB3.2, HDMI, 2xUSBC, Fingerprint, 1.63kg
- PIN 3Cell 48Wh, No OS
- Dell Latitude 5450 Titan Grey
- Intel Core Ultra 7 165U (up to 4.9 GHz, 12 MB cache, 10 cores, 14 threads)
- RAM 32GB DDR5
- Ổ CỨNG: 256GB SSD PCIe
- Intel Graphics
- MÀN HÌNH: 14 INCH FHD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- Webcam, LAN 1000, 802.11ax 2x2
- BT5, HDMI, 2xUSB3.2, 2xUSB-C, PIN 4 Cell
- Trọng lượng 1.4kg, Windows 11 Pro 64bit
- HP 255 G10 (BK2D8PT) Silver (Hàng nhập khẩu) (BH 1 năm)
- AMD Ryzen 5 7520U (4*2.8GHz/ Max turbo speed 4.3Ghz, 4MB cache, 8 Threads)
- RAM 16GB DDR4
- Ổ CỨNG: 512GB SSD PCIe
- AMD Radeon Graphics
- MÀN HÌNH: 15.6 INCH FHD (1920x1080), IPS, anti-glare (1920x1080) Webcam
- 802.11ax, BT5, HDMI, USB-C, 2xUSB3.2, 1.52 kg
- PIN 3cell, Windows 11 Home SL 64bit
- HP 240R G9 (AY1V8AT) (Black)
- Intel Core™ i5-1334U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
- RAM 8GB DDR4
- Ổ CỨNG: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- MÀN HÌNH: 14 INCH FHD LED-backlit anti-glare (1920x1080) Webcam
- Wi-Fi 6 (2x2)+BT5.3, HDMI, USB-C 2xUSB3.2 1 RJ-45, 1.47 kg
- PIN 3cell, Windows 11 Home SL 64bit
- Bàn phím Copilot Surface Pro mới chính hãng
- Kết nối hít nam châm với máy Surface
- Gồm bàn phím có thêm phím Copilot mới
- Tương thích máy Surface Pro 8/9/10/11
- ThinkPad E16 Gen 3 (21TF003QVA) (Black)
- BH 02 năm (Pin + sạc BH 01 năm)
- Intel Core 5 210H (12 MB cache, 8 cores, 12 threads, up to 4.80 GHz Turbo)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ CỨNG: 512GB SSD NVMe
- Intel Graphics
- MÀN HÌNH: 16 INCH WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
- Camera FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter
- LAN 1000 802.11ax (2x2)
- Bluetooth 5, 2xUSB3.2, HDMI, 2xUSBC, Fingerprint, 1.63kg
- PIN 3Cell 48Wh, No OS
- Lenovo ThinkPad X13 Gen 6 (21RK00AMVA) Black
- Bảo hành 03 năm
- Intel Core Ultra 7 255H (24 MB cache, 16 cores, 16 threads, up to 5.10 GHz Turbo, 13 TOPS NPU)
- RAM 32GB LPDDR5x
- Ổ CỨNG: 512GB SSD PCIe
- Intel Arc 140T GPU
- MÀN HÌNH: 13.3 INCH WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% Srgb
- Camera 5.0MP + IR Discrete with Privacy Shutter
- Wi-Fi 7 (2x2) + BT5, 1xUSB3.2, HDMI, 2xThunderbolt 4, 0.927kg
- PIN 3Cell 41Wh, No OS
- Kích thước: 145 x 55 x 17.5 mm (5.7 x 2.17 x 0.69 in)
- Trọng lượng: 0.132 kg (0.29 lb)
- Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 10, Windows 11
- Điện áp hoạt động: 5V
- Công suất hoạt động trung bình: 12W
- Công suất hoạt động tối đa: 15W
- Công suất tối đa cung cấp cho máy tính xách tay: 60W (yêu cầu bộ sạc 90W)
- Nhiệt độ (hoạt động): 32104 °F (040 °C)
- Nhiệt độ (không hoạt động): -4140 °F (-20+60 °C)
- Độ ẩm tương đối (hoạt động): 5%~90% RH, không ngưng tụ
- Độ ẩm tương đối (không hoạt động): 5%~95% RH, không ngưng tụ
- Độ cao (hoạt động): 10000 ft (3048 m) @2 giờ
- Độ cao (không hoạt động): 30000 ft (9144 m) @2 giờ
- Sốc (hoạt động): 40G, 2ms, half-sine
- Sốc (không hoạt động): 240G, 2ms, half-sine
- Rung ngẫu nhiên (hoạt động): 0.21Grms, 5500 Hz
- Rung ngẫu nhiên (không hoạt động): ~2.09Grms, 5-500 Hz, không hoạt động
- Kết nối: VGA, HDMI, LAN GBIT, USB2.0, USB3.0, USB-C
- ThinkPad E14 Gen 7 (21SX0030VN) (Black)
- BH 02 năm (Pin + sạc BH 01 năm)
- Intel Core Ultra 7 255H (24 MB cache, 16 cores, 16 threads, up to 5.10 GHz Turbo, 13 TOPS NPU)
- RAM 1x16GB DDR5
- Ổ CỨNG: 1TB SSD PCIe
- Intel Arc 140T GPU
- MÀN HÌNH: 14 INCH WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
- Camera FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter, GBIT LAN
- Wi-Fi 6E, BT5, 2xUSB 3.2, HDMI, USBC, 1xUSB-C, TB4
- Fingerprint, 1.34kg, PIN 3 cell 48WH, Windows 11 Home SL 64 bit
- ThinkPad E14 Gen 7 (21T90029VN) (Black)
- BH 02 năm (Pin + sạc BH 01 năm)
- Intel Core 7 240H (24 MB cache, 10 cores, 16 threads, up to 5.2 GHz Turbo)
- RAM 32GB DDR5
- Ổ CỨNG: 512GB SSD NVMe
- Intel Graphics
- MÀN HÌNH: 14 INCH WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
- Camera FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter, GBIT LAN
- Wi-Fi 6E, BT5, 2xUSB 3.2, HDMI, USBC, 1xUSB-C TB4
- Fingerprint, 1.34kg, PIN 3 cell 48WH, Windows 11 Home SL 64 bit
- ThinkPad E14 Gen 7 (21T90025VN) (Black)
- BH 02 năm (Pin + sạc BH 01 năm)
- Intel Core 7 240H (24 MB cache, 10 cores, 16 threads, up to 5.2 GHz Turbo)
- RAM 1x16GB DDR5
- Ổ CỨNG: 512GB SSD NVMe
- Intel Graphics
- MÀN HÌNH 14 INCH WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
- Camera FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter, GBIT LAN
- Wi-Fi 6E, BT5, 2xUSB 3.2, HDMI, USBC, 1xUSB-C, TB4
- Fingerprint, 1.34kg, PIN 3 cell 48WH, Windows 11 Home SL 64 bit
- ThinkPad E14 Gen 7 (21T90022VA) (Black)
- BH 02 năm (Pin + sạc BH 01 năm)
- Intel Core 7 240H (24 MB cache, 10 cores, 16 threads, up to 5.2 GHz Turbo)
- RAM 1x16GB DDR5
- Ổ CỨNG: 1TB SSD NVMe
- Intel Graphics
- MÀN HÌNH: 14 INCH WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
- Camera FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter, GBIT LAN
- Wi-Fi 6E, BT5, 2xUSB 3.2, HDMI, USBC, 1xUSB-C, TB4
- Fingerprint, 1.34kg, PIN 3 cell 48WH, No OS
- ThinkPad E14 Gen 7 (21T90021VA) (Black)
- BH 02 năm (Pin + sạc BH 01 năm)
- Intel Core 7 240H (24 MB cache, 10 cores, 16 threads, up to 5.2 GHz Turbo)
- RAM 1x16GB DDR5
- Ổ CỨNG: 512GB SSD NVMe
- Intel Graphics
- MÀN HÌNH: 14 INCH WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
- 45% NTSC, Camera FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter, GBIT LAN
- Wi-Fi 6E, BT5, 2xUSB 3.2, HDMI, USBC, 1xUSB-C, TB4
- Fingerprint, 1.34kg, PIN 3 cell 48WH, No OS
- HP EliteBook X360 1040 G11 (AM9H3PT) (Silver)
- BH 36T (Pin + sạc 12T)
- Intel Core Ultra 7 165H (24 MB cache, 16 cores, 22 threads, up to 5.0 GHz Turbo)
- RAM 32GB LPDDR5X
- Ổ CỨNG: 1TB SSD NVMe
- Intel Arc Graphics
- MÀN HÌNH: 14 INCH WUXGA (1920x1200), IPS, Touch Screen + PEN
- 5MP+Infrared camera, 802.11ax(2x2) BT 5.2, HDMI, 1xUSB 3.2
- 2xThunderbolt 4; 1xUSB-C, Fingerprint, 1.39kg
- PIN 6 cell, Windows 11 Pro 64bit
- ThinkPad X1 Carbon Gen 13 Aura Edition (21NX0038VN)
- BH 03 năm (Pin + sạc BH 01 năm)
- Intel Core Ultra 5 225H (18 MB cache, 14 cores, 14 threads, up to 4.90 GHz Turbo, 13 TOPS NPU)
- RAM 32GB LPDDR5x-8400
- Ổ CỨNG: 1TB SSD PCIe
- Intel Arc 130T GPU
- MÀN HÌNH: 14 INCH WUXGA (1920x1200) IPS 500nits Anti-glare, 100% sRGB
- Camera FHD 1080p + IR Discrete with Privacy Shutter, Wi-Fi 7 (2x2)
- BT5, 2xUSB 3.2, 2xUSB-C, Thunderbolt 4, HDMI
- Fingerprint, 1.006 kg
- PIN 3cell 57Wh, Windows 11 Pro English
- Lenovo Yoga 7 2-in-1 14ILL10 (83JQ0093VN) (Seashell)
- BH 03 năm, Pin + sạc BH 01 năm
- Intel Core Ultra 7 258V (12 MB cache, 8 cores, 8 threads, up to 4.8 GHz Turbo, 47 TOPS NPU)
- RAM 32GB LPDDR5x
- Ổ CỨNG: 1TB SSD PCIe (2242)
- Intel Arc Graphics 140V
- MÀN HÌNH: 14 INCH 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED 500nits Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz
- Touch, Camera 5.0MP + IR with Privacy Shutter, Wi-Fi 7 (2x2) + BT5
- 1xUSB3.2, HDMI, 2xUSB-C, 1.38kg
- PIN 4 Cell 70Wh, Windows 11 Home SL 64+Office Home 2024
- Lenovo Yoga 7 2-in-1 14ILL10 (83JQ0094VN) (Luna Grey)
- BH 03 năm, Pin + sạc BH 01 năm
- Intel Core Ultra 7 258V (12 MB cache, 8 cores, 8 threads, up to 4.8 GHz Turbo, 47 TOPS NPU)
- RAM 32GB LPDDR5x
- Ổ CỨNG: 1TB SSD PCIe (2242)
- Intel Arc Graphics 140V
- MÀN HÌNH: 14 INCH 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED 500nits Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Touch
- Camera 5.0MP + IR with Privacy Shutter, Wi-Fi 7 (2x2) + BT5
- 1xUSB3.2, HDMI, 2xUSB-C, 1.38kg
- PIN 4 Cell 70Wh, Windows 11 Home SL 64+Office Home 2024
- Lenovo Yoga 7 2-in-1 14IML9 (83DJ00H8VN) (Storm Grey)
- BH 03 năm, Pin + sạc BH 01 năm
- Intel Core Ultra 5 125H (14 cores, 18MB cache, 18 threads, up to 4.5 GHz Turbo, 11 TOPS NPU)
- RAM 16GB LPDDR5x
- Ổ CỨNG: 1TB SSD PCIe
- Intel Arc Graphics
- MÀN HÌNH: 14 INCH WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, Touch
- Camera FHD 1080p + IR with Privacy Shutter
- Wi-Fi 6E, BT5, 1xUSB3.2, HDMI, 2xUSB-C, 1.49kg
- PIN 4 Cell 71Wh, Windows 11 Home SL 64+Office Home 2024