-
AMD Ryzen 7 7730U (8 cores, 16MB cache, 16 threads, up to 4.5GHz)
-
RAM 32GB DDR5
-
Ổ cứng: 1TB SSD NVMe
-
AMD Radeon Graphics
-
Màn hình 16 inch WQXGA (2560x1600) IPS, 350nits, Anti-glare, 100% sRGB
-
Camera FHD 1080p with Privacy Shutter, LAN 1000 802.11ax (2x2)
-
Bluetooth5, 2xUSB3.2, HDMI, 2xUSBC, Fingerprint
-
1.7kg, Pin 4 Cell 71 Wh
-
Windows 11 Home Single Language
-
Intel Core Ultra 7 155U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.8 GHz Turbo)
-
RAM 16GB DDR5
-
Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
-
Intel Graphics
-
Màn hình: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 45% NTSC
-
Camera 5.0MP + IR Discrete with Privacy Shutter, LAN 1000 802.11ax (2x2)
-
BT5, 2x USB-C, HDMI, 2xUSB3.2, Fingerprint
-
1.4kg, Pin 3 cell 46.5Wh
-
No OS
-
Bảo hành 2 năm, Pin + sạc bảo hành 1 năm
-
Intel Core Ultra 5 125U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.3 GHz Turbo)
-
RAM 16GB DDR5
-
Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
-
Intel Graphics
-
Màn hình: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 45% NTSC
-
Camera 5.0MP + IR Discrete with Privacy Shutter, LAN 1000 802.11ax (2x2)
-
BT5, 2x USB-C, HDMI, 2xUSB3.2, Fingerprint
-
1.4kg, Pin 3 cell 46.5Wh
-
No OS
-
Bảo hành 2 năm, Pin + sạc bảo hành 1 năm
-
Intel Core I5-13420H (12 MB cache, 8 cores, 12 threads, up to 4.60 GHz Turbo)
-
RAM 16GB DDR5
-
Ổ CỨNG: 512GB SSD NVMe
-
Intel UHD Graphics
-
MÀN HÌNH: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
-
Camera FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter, LAN 1000 802.11ax (2x2)
-
Bluetooth5, 2xUSB3.2, HDMI, 2xUSBC, Fingerprint
-
1.38kg, 4 Cell 60 Wh
-
No OS
-
Bảo hành 2 năm, Pin + sạc bảo hành 1 năm
-
Intel Core Ultra 5 125U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.3 GHz Turbo)
-
RAM 16GB DDR5
-
Ổ cứng: 512GB SSD NVMe
-
Intel Graphics
-
Màn hình 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
-
Camera FHD 1080p with Privacy Shutter, LAN 1000 802.11ax (2x2)
-
Bluetooth5, 2xUSB3.2, HDMI, 2xUSBC, Fingerprint
-
1.38kg, 3 Cell 45 Wh
-
Windows 11 Home SL 64bit
-
Bảo hành 2 năm, Pin + sạc bảo hành 1 năm
-
Intel Core I5-13420H (12 MB cache, 8 cores, 12 threads, up to 4.60 GHz Turbo)
-
RAM 16GB DDR5
-
Ổ cứng: 512GB SSD NVMe
-
Intel Iris Xe Graphics
-
Màn hình: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
-
Camera FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter, LAN 1000 802.11ax (2x2)
-
Bluetooth5, 2xUSB3.2, HDMI, 2xUSBC, Fingerprint
-
1.7kg, 4 Cell 71Wh
-
Windows 11 Home SL 64bit
-
Bảo hành 2 năm, Pin + sạc bảo hành 1 năm
-
Intel Core I7-1355U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
-
RAM 16GB DDR5
-
Ổ cứng: 512GB SSD NVMe
-
Intel Iris Xe Graphics
-
Màn hình: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
-
Camera FHD 1080p with Privacy Shutter, LAN 1000 802.11ax (2x2)
-
Bluetooth5, 2xUSB3.2, HDMI, 2xUSBC, Fingerprint
-
1.7kg, Pin 4 Cell 71Wh
-
Windows 11 Home SL 64bit
-
Bảo hành 2 năm, Pin + sạc bảo hành 1 năm
-
Intel Core Ultra 5 125U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.3 GHz Turbo)
-
RAM 16GB DDR5
-
Ổ cứng: 512GB SSD NVMe
-
Intel Graphics
-
Màn hình: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
-
Camera 5.0MP + IR Discrete with Privacy Shutter, LAN 1000 802.11ax (2x2)
-
Bluetooth5, 2xUSB3.2, HDMI, 2xUSBC, Fingerprint
-
1.66kg, Pin 3 cell 52.5Wh
-
No OS
-
Bảo hành 3 năm, Pin + sạc bảo hành 1 năm
-
Intel Core Ultra 5 125H (14 cores, 18MB cache, 18 threads, up to 4.5 GHz Turbo)
-
RAM 16GB LPDDR5x
-
Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
-
Intel Arc Graphics
-
Màn hình: 13.3 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
-
Camera 5.0MP + IR Discrete with Privacy Shutter, 802.11ax
-
BT5, 2xUSB3.2, HDMI, 2xThunderbolt 4
-
1,17kg, Pin 3 Cell 54.7Wh
-
No OS
-
Intel Core I7-1360P (up to 5.0 GHz, 18 MB L3 cache, 12 cores)
-
RAM 16GB LPDDR5
-
Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
-
Intel Iris Xe Graphics
-
Màn hình: 13.3 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare
-
Camera, 802.11ax + BT5, 2xUSB3.2, HDMI, 2xThunderbolt 4
-
1,25kg, Pin 3 Cell
-
Windows 11 Pro 64 bit
-
Intel Core Ultra 7 155H (24 MB cache, 16 cores, 22 threads, up to 4.80 GHz Turbo)
-
RAM 16GB LPDDR5x-6400
-
Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
-
Intel Arc Graphics
-
Màn hình: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
-
Camera FHD 1080p + IR Discrete with Privacy Shutter, 802.11ax (2x2)
-
BT5, 2xUSB 3.2, 2xUSB-C, Thunderbolt4, HDMI, Fingerprint
-
1.09kg, Pin 3-cell 57Wh
-
Windows 11 Pro English
-
Bảo hành 3 năm, Pin + sạc bảo hành 1 năm
-
Intel Core Ultra 7 155H (24 MB cache, 16 cores, 22 threads, up to 4.80 GHz Turbo)
-
RAM 32GB LPDDR5x-6400
-
Ổ cứng: 1TB SSD PCIe
-
Intel Arc Graphics
-
Màn hình: 14 inch 2.8K (2880x1800) OLED 400nits, Anti-glare, 100% DCI-P3, 120Hz
-
Camera FHD 1080p + IR Discrete with Privacy Shutter, 802.11ax (2x2)
-
BT5, 2xUSB 3.2, 2xUSB-C, Thunderbolt4, HDMI, Fingerprint
-
1.09kg, Pin 3-cell 57 Wh
-
Windows 11 Pro English
-
Bảo hành 2 năm, Pin + sạc bảo hành 1 năm
-
Intel Core I5-13420H (12 MB cache, 8 cores, 12 threads, up to 4.60 GHz Turbo)
-
RAM 8GB DDR4
-
Ổ cứng: 512 GB SSD PCIe
-
Intel Iris Xe Graphics
-
Màn hình: 16 inch WUXGA (1920x1200), IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
-
Camera FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter, LAN 1000 802.11ax (2x2)
-
Bluetooth5, 1xUSB3.2, HDMI, 2xUSBC, Fingerprint
-
1.81kg, Pin 3 Cell 47Wh
-
Windows 11 Home Single Language, English
-
Bảo hành 2 năm, Pin + sạc bảo hành 1 năm
-
Intel Core Ultra 5 125U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.3 GHz Turbo)
-
RAM 16GB DDR5
-
Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
-
Intel Graphics
-
Màn hình: 14 inch WUXGA (1920x1200), IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
-
Camera FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter, GBIT LAN 802.11ax
-
BT5, 2xUSB 3.2, HDMI, USBC, Fingerprint
-
1.44kg, Pin 3 cell 47 WH
-
No OS
-
Bảo hành 2 năm, Pin + sạc bảo hành 1 năm
-
Intel Core I5-13420H (12 MB cache, 8 cores, 12 threads, up to 4.60 GHz Turbo)
-
RAM 16GB DDR4
-
Ổ cứng: 512GB SSD NVMe
-
Intel UHD Graphics
-
Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080), IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
-
Camera HD 720p with Privacy Shutter, GBIT LAN, 802.11ac
-
BT5, 1xUSB2.0, 1xUSB 3.2, HDMI, USBC
-
1.65kg, Pin 2 cell 38 Wh
-
Windows 11 Home SL 64bit
-
Bảo hành 2 năm, Pin + sạc bảo hành 1 năm
-
Intel Core I5-13420H (12 MB cache, 8 cores, 12 threads, up to 4.60 GHz Turbo)
-
RAM 16GB DDR4 (8G onboard)
-
Ổ cứng: 512GB SSD NVMe
-
Intel UHD Graphics
-
Màn hình: 14 inch FHD (1920x1080), IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
-
Camera, GBIT LAN, 802.11ac + BT5, 1xUSB 3.2, HDMI, USBC
-
1.43kg, Pin 2 cell 38 Wh
-
Window 11 Home SL 64bit
-
Bảo hành 2 năm, Pin + sạc bảo hành 1 năm
-
Intel Core I5-13420H (12 MB cache, 8 cores, 12 threads, up to 4.60 GHz Turbo)
-
RAM 16GB DDR4
-
Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
-
Intel Iris Xe Graphics
-
Màn hình: 16 inch WUXGA (1920x1200), IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
-
Camera, FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter, LAN 1000, 802.11ax (2x2)
-
Bluetooth5, 1xUSB3.2, HDMI, 2xUSBC, Fingerprint
-
1.81kg, Pin 3 Cell 47 Wh
-
No OS
-
Bảo hành 2 năm, Pin + sạc bảo hành 1 năm
-
Intel Core I5-13420H (12 MB cache, 8 cores, 12 threads, up to 4.60 GHz Turbo)
-
RAM 16GB DDR5
-
Ổ cứng: 512GB SSD NVMe
-
Intel Iris Xe Graphics
-
Màn hình: 16 inch WUXGA (1920x1200), IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
-
Camera, FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter, LAN 1000, 802.11ax (2x2)
-
Bluetooth5, 2xUSB3.2, HDMI, 2xUSBC, Fingerprint
-
1.7kg, Pin 4 Cell, 71 Wh
-
No OS
-
Bảo hành 2 năm, Pin + sạc bảo hành 1 năm
-
Intel Core I5-13420H (12 MB cache, 8 cores, 12 threads, up to 4.60 GHz Turbo)
-
RAM 16GB DDR4 (8G onboard)
-
Ổ cứng: 512GB SSD NVMe
-
Intel UHD Graphics
-
Màn hình: 14 inch FHD (1920x1080), IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
-
Camera, GBIT LAN, 802.11ac + BT5, 1xUSB 3.2, HDMI, USBC
-
1.43kg, Pin 2 cell, 38 Wh
-
No OS
-
Bảo hành 2 năm, Pin + sạc bảo hành 1 năm
-
Intel Core Ultra 7 155H (24 MB cache, 16 cores, 22 threads, up to 4.80 GHz Turbo)
-
RAM 32GB DDR5
-
Ổ cứng : 1TB SSD
-
NVIDIA RTX 2000 Ada (8GB GDDR6 dedicated)
-
Màn hình: 16 inch WQXGA (2560x1600) IPS, Anti-Glare
-
Webcam, LAN GBIT 802.11ax (2x2) + BT5, 2xUSB 3.2, HDMI2.1
-
2xUSB-C, 2.12kg, Pin 6 cell
-
Windows 11 Pro 64bit
-
Bảo hành 3 năm, Pin + sạc bảo hành 1 năm
-
Intel Core Ultra 5 125H (14 cores, 18MB cache, 18 threads, up to 4.5 GHz Turbo)
-
RAM 16GB DDR5
-
Ổ cứng: 1TB SSD PCIe
-
Intel Arc Graphics
-
Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080), IPS, Anti-glare
-
Webcam, 802.11ax, BT5, HDMI, 2xUSB3.1
-
USB-C, 1.59kg, Pin 3 cell
-
Windows 11 Home SL 64bit
-
Intel Core Ultra 7 155H (24 MB cache, 16 cores, 22 threads, up to 4.80 GHz Turbo)
-
RAM 16GB DDR5
-
Ổ cứng : 512GB SSD PCIe
-
Intel Arc Graphics
-
Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080), IPS, Anti-glare
-
Webcam, 802.11ax, BT5, HDMI, 2xUSB3.1
-
USB-C, 1.59kg , Pin 3 cell
-
Windows 11 Home SL 64bit
- Intel Core Ultra 7 155H (24 MB cache, 16 cores, 22 threads, up to 4.80 GHz Turbo)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ CỨNG: 1TB SSD PCIe
- Intel Arc Graphics
- MÀN HÌNH: 15.6 INCH FHD (1920x1080), IPS, Anti-glare
- Webcam, 802.11ax, BT5, HDMI, 2xUSB3.1
- USB-C, 1.59kg, Pin 3 cell, Windows 11 Home SL 64bit
- Intel Core 5 120U (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 5.0 GHz Turbo)
- RAM 16GB DDR4
- Ổ CỨNG: 1TB SSD PCIe, Intel Graphics
- MÀN HÌNH: 15.6 INCH FHD (1920x1080), IPS, micro-edge, anti-glare
- 250 nits Webcam, 802.11ax, BT5, HDMI, 2xUSB3.1
- USB-C, 1.59 kg, Pin 3 cell, Windows 11 Home SL 64bit
- Intel Core 5 120U (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 5.0 GHz Turbo)
- RAM 16GB DDR4
- Ổ CỨNG: 512GB SSD PCIe, Intel Graphics
- MÀN HÌNH: 15.6 INCH FHD (1920x1080), IPS, micro-edge
- anti-glare, 250 nits Webcam, 802.11ax
- BT5, HDMI, 2xUSB3.1, USB-C, 1.59kg
- Pin 3 cell, Windows 11 Home SL 64bit