LG
- Độ phân giải: 4K UHD (3.840 × 2.160)
- Kích thước: 43 inch Cảm ứng
- Độ sáng: 350 nit
- Camera: 2K Full HD (1.920 × 1.080), 88º FoV
- Âm thanh: 2.0 Channel (10W + 10W)
- Micro: Khoảng cách thu âm 3m
- Windows 10 IoT Enterprise
- VESATM: 200x200mm
- Cổng kết nối: HDMI x2, DP (Type C) x1, LAN x1, USB 3.1 Type A x2, USB Type C x1
- Loại Tivi: Smart TV
- Kích cỡ màn hình: 65 inch
- Độ phân giải: 4K (Ultra HD)
- Loại màn hình: LED nền (Direct LED)
- Hệ điều hành: WebOS 22
- Chất liệu chân đế: Vỏ nhựa lõi kim loại
- Chất liệu viền tivi: Nhựa
- Nơi sản xuất: Indonesia
- Loại Tivi: Smart Tivi OLED
- Kích cỡ màn hình: 65 inch
- Độ phân giải: 4K
- Loại màn hình: Tấm nền: OLED
- Hệ điều hành: webOS 24
- Chất liệu chân đế: Vỏ nhựa lõi kim loại
- Chất liệu viền tivi: Nhựa
- Năm ra mắt: 2024
- Loại Tivi: Smart Tivi
- Kích cỡ màn hình: 65 inch
- Độ phân giải: 4K
- Loại màn hình: Đèn nền: LED nền (Direct LED), Tấm nền: Hãng không công bố
- Hệ điều hành: webOS 24
- Chất liệu chân đế: Vỏ nhựa lõi kim loại
- Chất liệu viền tivi: Nhựa
- Nơi sản xuất: Indonesia
- Năm ra mắt: 2024
- Loại Tivi: Smart Tivi
- Kích cỡ màn hình: 65 inch
- Độ phân giải: 4K
- Loại màn hình: Đèn nền: LED nền (Direct LED), Tấm nền: Hãng không công bố
- Hệ điều hành: webOS 24
- Chất liệu chân đế: Vỏ nhựa lõi kim loại
- Chất liệu viền tivi: Nhựa
- Nơi sản xuất: Việt Nam
- Năm ra mắt: 2024
- Loại Tivi: Smart TV NanoCell
- Kích cỡ màn hình: 65 inch
- Độ phân giải: 4K
- Loại màn hình: Đèn nền: LED nền (Direct LED), Tấm nền: Hãng không công bố
- Hệ điều hành: webOS 24
- Chất liệu chân đế: Vỏ nhựa lõi kim loại
- Chất liệu viền tivi: Nhựa
- Nơi sản xuất: Indonesia
- Năm ra mắt: 2024
- Loại Tivi: Smart Tivi OLED
- Kích cỡ màn hình: 55 inch
- Độ phân giải: 4K
- Loại màn hình: Tấm nền: OLED
- Hệ điều hành: webOS 24
- Chất liệu chân đế: Vỏ nhựa lõi kim loại
- Chất liệu viền tivi: Nhựa
- Nơi sản xuất: Indonesia
- Năm ra mắt: 2024
- Loại Tivi: Smart Tivi
- Kích cỡ màn hình: 55 inch
- Độ phân giải: 4K
- Loại màn hình: Đèn nền: LED nền (Direct LED), Tấm nền: Hãng không công bố
- Hệ điều hành: webOS 24
- Chất liệu chân đế: Vỏ nhựa lõi kim loại
- Chất liệu viền tivi: Nhựa
- Nơi sản xuất: Indonesia
- Năm ra mắt: 2024
- Loại Tivi: Smart Tivi
- Kích cỡ màn hình: 55 inch
- Độ phân giải: 4K
- Loại màn hình: Đèn nền: LED nền (Direct LED)
- Hệ điều hành: webOS 22
- Chất liệu chân đế: Vỏ nhựa lõi kim loại
- Chất liệu viền tivi: Nhựa
- Nơi sản xuất: Indonesia
- Năm ra mắt: 2023
- Kích cỡ màn hình: 55 inch
- Độ phân giải: 4K
- Loại màn hình: Đèn nền: LED nền (Direct LED), Tấm nền: Hãng không công bố
- Hệ điều hành: webOS 24
- Chất liệu chân đế: Vỏ nhựa lõi kim loại
- Chất liệu viền tivi: Nhựa
- Nơi sản xuất: Indonesia
- Năm ra mắt: 2024
- Kích thước màn hình: 24.5 inch
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: IPS
- Độ sáng: 300nits
- Tần số quát màn: 60Hz
- Thời gian phản hồi: 8ms
- Kích thước màn hình: 27 inch
- Độ phân giải: QHD (2560 x 1440)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: Nano IPS
- Độ sáng: 400 cd/m²
- Tần số quát màn: 200Hz
- Thời gian phản hồi: 1ms
- Kích thước mặc định: 29.0 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: UWHD - 2560 x 1080
- Độ sáng hiển thị: 200 nits cd/m2 (Tối thiểu) - 250 nits cd/m2 (Thông thường)
- Tần số quét màn: 100 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (GtG nhanh hơn)
- Cổng cắm kết nối: 1xUSB (Type-C, DP Alt Mode, Không sạc*), 1xHDMI 2.0, 1xDisplayPort 1.4, 1x3.5 mm Audio Out
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Bộ chuyển đổi nguồn, Dây HDMI to HDMI 1m5
- Kích thước : 24 inch
- Độ phân giải : Full HD
- Loại màn hình : Màn hình phẳng
- Tấm nền : IPS
- Tầm số quét : 100Hz
- Kết nối : HDMI
- Kích thước màn hình: 45 inch
- Độ phân giải: WQHD (3440 x 1440)
- Tỉ lệ: 21.9
- Tấm nền: OLED
- Độ sáng: 200nits
- Tần số quát màn: 240Hz
- Thời gian phản hồi: 0.03ms
- Vỏ hợp kim siêu nhẹ
- Intel Core I5-1340P (12-core with 4 performance cores and 8 efficiency cores up to 4.6Ghz, 12MB Cache)
- RAM 16GB LPDDR5
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 14 inch WQXGA+ (2880 x 1800) OLED, 90Hz, 100% DCI-P3
- Camera, Tiêu chuẩn MIL-STD 810G
- 802.11ax (2x2)
- Bluetooth5, 2xUSB3.2, HDMI, 2xUSBC
- 999g, Pin 4 Cell 72Wh
- Windows 11 Home 64 bit
-
Độ phân giải : 1920 x 1080
-
Tấm nền: VA
-
Tỉ lệ: 16:9
-
Độ tương phản (Typ.): 2000:1
-
Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG)
-
Kết nối: 1 x HDMI, 1 x D-Sub input
- Kiểu dáng màn hình: Cong
- Tỉ lệ khung hình: 21:9
- Kích thước mặc định: 37.5 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: 3840 x 1600
- Tần số quét màn: 144 Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (GtG at Faster)
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu, DCI-P3 98% (CIE1976)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: Vesa 100 x 100 mm, FreeSync Premium Pro - HDR Effect - Speaker (7W x 2)
- Cổng cắm kết nối: DisplayPort, HDMI, USB Down-stream, USB Type-C, LAN , 1xHeadphone Out
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây DP, Dây HDMI, Dây USB A to B, dây USB Type-C
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27.0 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Độ sáng hiển thị: 200 cd/m²(Tối thiểu) - 250 cd/m²(Thông thường)
- Tần số quét màn: 75 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - NTSC 72% (CIE1931) - 8 bits
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (75 mm x 75 mm) - AMD FreeSync - Gaming Mode
- Cổng cắm kết nối: 2xHDMI (1.4), 1x 3.5mm Audio Out
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI to HDMI (1m5)
- Kiểu màn hình: Cong
- Kích thước: 34 inch
- Tỉ lệ khung hình: 21:9
- Không gian màu (sRGB): 99%
- Tần số quét: 160 Hz
- Tương thích VESA: 100 x 100 mm
- Độ sáng (Typ.): 300cd cd/m2
- Độ phân giải: 2K (3440 x 1440)
- Bề mặt Hiển thị: Chống lóa
- Màu hiển thị: 16.7M
- Khử nhấp nháy: Có
- Thời gian phản hồi: 5 ms (GtG nhanh hơn)
- Cổng kết nối: DP; HDMI
- Tấm nền: VA
- Size: 26.5 inch
- Độ phân giải: 2560 x 1440
- Tấm nền: Đang cập nhật
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Thời gian phản hồi: 0.03ms
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 23.8 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Độ sáng hiển thị: 240 cd/m²(Tối thiểu) - 300 cd/m²(Thông thường)
- Tần số quét màn: 144 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 1ms (GtG nhanh hơn)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - sRGB 99% (CIE1931) - 8 bits
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm) - FreeSync Premium - HDR10 - Ergonomic Stand (Xoay dọc, Xoay nghiêng, Nâng lên, Hạ xuống)
- Cổng cắm kết nối: 1x HDMI (2.0), 1x DP (1.4), 1x 3.5mm Audio Out
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI to HDMI (1m5)
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27.0 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: 2K - QHD - 2560 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 240 Nits cd/m²
- Tần số quét màn: 165Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 1ms (GtG nhanh hơn)
- Chỉ số màu sắc: 16.8 triệu màu - sRGB 99% - 8 bits
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100mm x100mm), HDR10, FreeSync Premium, G-SYNC
- Cổng cắm kết nối: 2x HDMI (2.0), 1x DisplayPort (1.4), 1x 3.5mm Headphone out 3-pole (Chỉ âm thanh)
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây DP to DP (1m8)
- Kích thước 38 inch CONG (3840 x 1600)
- Tấm nền Nano IPS Display
- Độ phủ màu DCI-P3 98% và VESA DisplayHDR 600
- Thunderbolt™ 3 sạc 94W PD
- IPS 1ms (GtG) 144Hz Refresh Rate
- NVIDIA® G-SYNC® Compatible
- AMD FreeSync™ Premium Pro
- Kiểu màn hình: Màn hình văn phòng
- Kích thước màn hình: 23.8Inch
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Tần số quét: 100HZ
- Độ sáng: 250cd/m2