- Hiệu năng ấn tượng với 20 nhân 28 luồng, tốc độ xung nhịp tối đa 5.4 GHz, mang đến sức mạnh xử lý vượt trội.
- Tích hợp 8 nhân hiệu năng cao (P-Core) và 12 nhân tiết kiệm năng lượng (E-Core).
- Bộ nhớ cache L3 lớn, tăng cường hiệu quả xử lý dữ liệu và đa nhiệm.
- TDP 65W, tiết kiệm năng lượng và mang lại hiệu suất ổn định.
- Lưu ý: Sản phẩm chưa bao gồm Ram, ổ cứng
- Chưa bao gồm dây nguồn DAYN009
- CPU: Intel® Core™ i7-1260P (12 Nhân, 16 Luồng) Turbo 4.7 GHz
- GPU: Intel® Iris Xe Graphics - Hỗ trợ phân giải 8K
- RAM: 2 Slot DDR4-3200 1.2V SODIMMs - Hỗ trợ tối đa 64GB (32GB*2)
- HDD: 1 Slot 2.5" Drive - Hỗ trợ tối đa 2TB
- SSD: 1 Slot 22x80 NVMe (Key.M) & 22x42 SATA (Key.B) - Hỗ trợ tối đa 2TB
- LAN: Intel® Ethernet Controller i225-V
- WIFI: Intel® Wi-Fi 6E AX211(Gig+)
- OS hỗ trợ: Windows 10 | 11
- Thuật in thạch bản: TSMC 5nm FinFET/FinFET 6nm của TSMC
- Số lõi: 96 / Số luồng: 192
- Tần số cơ sở: 2.5GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.1GHz
- Bộ nhớ đệm: 384MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 96MB, L1: 6MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 350W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa:
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ): DDR5
- Phiên bản PCI Express: PCIe 5.0
- Thuật in thạch bản: TSMC 5nm FinFET/FinFET 6nm của TSMC
- Số lõi: 64 / Số luồng: 128
- Tần số cơ sở: 3.2GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.1GHz
- Bộ nhớ đệm: 256MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 64MB, L1: 4MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 350W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa:
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ): DDR5
- Tên mã: Global
- Socket: sTR5
- Số lõi: 32 / Số luồng: 64
- Tần số cơ sở: 4.0GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.3GHz
- Bộ nhớ đệm: 128MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 32MB, L1: 2MB, L3: 128MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 350W
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ): DDR5
- Phiên bản PCI Express: PCIe 5.0
- Thông số bộ nhớ hệ thống: Lên đến 5200MT/giây
- Tên mã: Global
- Socket: sTR5
- Số lõi: 24 / Số luồng: 48
- Tần số cơ sở: 4.2GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.3GHz
- Bộ nhớ đệm: 128MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 24MB, L1: 1.5MB, L3: 128MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 350W
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ): DDR5
- Phiên bản PCI Express: PCIe 5.0
- Thông số bộ nhớ hệ thống: Lên đến 5200MT/giây
- Socket: sWRX80
- Số lõi/luồng: 64/128
- Tần số cơ bản/turbo: 2.7/4.5 GHz
- Bộ nhớ đệm: L2 cache: 32 MB/ L3 cache: 256 MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200 MHz
- Mức tiêu thụ điện: 280 W
- Socket: sWRX8
- Số lõi/luồng: 32/64
- Tần số cơ bản/turbo: 3.6/4.5 GHz
- Bộ nhớ đệm: L2 cache: 16 MB/ L3 cache: 128MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200 MHz
- Mức tiêu thụ điện: 280 W
- Socket: sWRX80
- Số lõi/luồng: 24/48
- Tần số cơ bản/turbo: 3.8/4.5 GHz
- Bộ nhớ đệm: L2 cache: 12 MB/ L3 cache: 128 MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200 MHz
- Mức tiêu thụ điện: 280 W
- Socket: sWRX8
- Số lõi/luồng: 16/32
- Tần số cơ bản/turbo: 4.00/4.50 GHz
- Bộ nhớ đệm: 64MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
- Mức tiêu thụ điện: 280W
- Tên mã: Global
- Socket: sTR5
- Số lõi: 64 / Số luồng: 128
- Tần số cơ sở: 3.2GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.1GHz
- Bộ nhớ đệm: 128MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 64MB, L1: 4MB, L3: 256MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 350W
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ): DDR5
- Phiên bản PCI Express: PCIe 5.0
- Thông số bộ nhớ hệ thống: Lên đến 5200MT/giây
- Dòng sản phẩm: Bộ xử lý AMD Ryzen Threadripper
- Tên sản phẩm CPU: AMD Ryzen™ Threadripper™ 7970X
- Phân loại: Máy tính để bàn
- Số nhân - Số luồng: 32 Cores/ 64 Threads
- Socket CPU: sTR5
- Kiến trúc: Zen 4
- AMD Ryzen™ Threadripper™ Processors
- Số lõi/luồng: 24/48
- Tần số cơ bản: 4.2Ghz
- Tần số Turbo: 5.3Ghz
- Bộ nhớ đệm L2/L3: 24/128MB
- Đồ họa tích hợp: None
- Mức tiêu thụ điện năng TDP: 350W
- Thuật in thạch bản: TSMC 5nm FinFET
- Socket: AM5
- Số lõi/luồng: 16/32
- Tần số cơ bản/turbo: 4.20/5.70GHz
- Bộ nhớ đệm: 128MB cache
- Bus ram hỗ trợ: DDR5
- Mức tiêu thụ điện: 120W
- Tên mã: Raphael
- Thuật in thạch bản: TSMC 5nm FinFET - Zen 4
- Số lõi: 16 / Số luồng: 32
- Tần số cơ sở: 4.5 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.7 GHz
- Bộ nhớ đệm: 80 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 16 MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 170 W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR5
- Socket: AM5
- Số lõi/luồng: 12/24
- Tần số cơ bản/turbo: 4.40/5.60GHz
- Bộ nhớ đệm: 12MB L2/ 128MB L3
- Bus ram hỗ trợ: DDR5
- Mức tiêu thụ điện: 120W
- Tên mã: Raphael
- Thuật in thạch bản: TSMC 5nm FinFET - Zen 4
- Số lõi: 12 / Số luồng: 24
- Tần số cơ sở: 4.7 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.6 GHz
- Bộ nhớ đệm: 76 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 12 MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 170 W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
- Socket: AM5
- Số nhân : 12
- Số luồng : 24
- Tốc độ xử lý: Xung cơ bản 3.7GHz, xung tối đa 5.4GHz
- CPU Ryzen 9 5950X
- Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD
- Số nhân: 16
- Số luồng: 32
- Xung nhịp CPU: 3.4 - 4.9Ghz (Boost Clock)
- TDP: 105W
- CPU Ryzen 9 5900X
- Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD
- Số nhân: 12
- Số luồng: 24
- Xung nhịp CPU: 3.7 - 4.8Ghz (Boost Clock)
- TDP: 105W
- Thuật in thạch bản: TSMC 4nm FinFET
- Số lõi: 8 / Số luồng: 16
- Tần số cơ sở: 4.2 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.1 GHz
- Bộ nhớ đệm: 24 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 8 MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 256GB
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR5
- Hỗ trợ socket: AM5
- Tên mã: Raphael
- Thuật in thạch bản: TSMC 5nm FinFET - Zen 4
- Số lõi: 8 / Số luồng: 16
- Tần số cơ sở: 4.2 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.0 GHz
- Bộ nhớ đệm: 104 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 8 MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 120 W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
- Số nhân: 8 nhân
- Số luồng: 16 luồng
- Xung nhịp boost tối đa: 5.4 GHz
- Hỗ trợ PCI-e 5.0
- Có hỗ trợ ép xung
- Socket: AM5
- Số nhân : 8
- Số luồng : 16
- Tốc độ xử lý: Xung cơ bản 3.8GHz, xung tối đa 5.3GHz
- Hãng sản xuất: AMD
- CPU Socket: AM4
- Số nhân/luồng: 8C/16T
- Bộ nhớ đệm Cache : 96MB
- Mức tiêu thụ điện năng TDP: 105 W