- Số lõi: 20 (8 P-Core - 12 E-Core) / Số luồng: 20
- Tần số turbo tối đa: 5.5 GHz
- Tần số cơ sở (P/E Core): 3.9GHz / 3.3 GHz
- NPU: Intel® AI Boost 13 TOPS (Int8)
- Bộ nhớ đệm: 30 MB Intel® Smart Cache
- Công suất (Base/Turbo): 125W / 250W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB
- Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 6400 MT/s
- Hỗ trợ socket: Intel FCLGA1851
- GPU tích hợp: Không có
- Số lõi: 14 (6 P-Core - 8 E-Core) / Số luồng: 14
- Tần số turbo tối đa: 5.2 GHz
- Tần số cơ sở (P/E Core): 4.2 GHz / 3.6 GHz
- NPU: Intel® AI Boost 13 TOPS (Int8)
- Bộ nhớ đệm: 24MB Intel® Smart Cache
- Công suất (Base/Turbo): 125W / 159W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB
- Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 6400 MT/s
- Hỗ trợ socket: Intel FCLGA1851
- GPU tích hợp: Intel® Graphics
- Số lõi: 14 (6 P-Core - 8 E-Core) / Số luồng: 14
- Tần số turbo tối đa: 5.2 GHz
- Tần số cơ sở (P/E Core): 4.2 GHz / 3.6 GHz
- NPU: Intel® AI Boost 13 TOPS (Int8)
- Bộ nhớ đệm: 24 MB Intel® Smart Cache
- Công suất (Base/Turbo): 125W / 159W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB
- Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 6400 MT/s
- Hỗ trợ socket: Intel FCLGA1851
- GPU tích hợp: Không có
- Hiệu năng ấn tượng với 20 nhân 28 luồng, tốc độ xung nhịp tối đa 5.4 GHz, mang đến sức mạnh xử lý vượt trội.
- Tích hợp 8 nhân hiệu năng cao (P-Core) và 12 nhân tiết kiệm năng lượng (E-Core).
- Bộ nhớ cache L3 lớn, tăng cường hiệu quả xử lý dữ liệu và đa nhiệm.
- TDP 65W, tiết kiệm năng lượng và mang lại hiệu suất ổn định.
- CPU: Intel Core i7-14700K
- Socket: LGA1700
- Bộ nhớ đệm: 33MB
- Số nhân/luồng: 20(8P-Core|12E-Core)/28 luồng
- Base Clock (P-Core): 3.4 GHz
- Boost Clock (P-Core): 5.6 GHz
- TDP: 125W
- CPU: Intel Core i5-14600K
- Socket: LGA1700
- Bộ nhớ đệm: 24MB
- Số nhân/luồng: 14(6P-Core|8E-Core)/20 luồng
- Base Clock (P-Core): 3.5 GHz
- Boost Clock (P-Core): 5.3 GHz
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi/luồng: 16/24
- Tần số turbo tối đa: 5.10 GHz
- Performance-core Max Turbo Frequency: 5.00 GHz
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi/luồng: 12/20
- Tần số cơ bản/turbo: 2.10 GHz/4.90 GHz
- Bộ nhớ đệm: 25MB
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi - luồng: 16 nhân 24 luồng
- Bộ nhớ đệm: 25MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5 4800MHz
- Mức tiêu thụ điện: 125W
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi - luồng: 16 nhân 24 luồng
- Bộ nhớ đệm: 25MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5 4800MHz
- Mức tiêu thụ điện: 125W
- CPU Intel Core I5 13600KF
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi/luồng: 14/20
- Bộ nhớ đệm: 24 MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR5 5600, DDR4 3200
- Mức tiêu thụ điện: 125 W
- Loại sản phẩm: CPU Intel Hàng Chính Hãng
- Xung cơ bản: Up to 5.1GHz
- 14 nhân 20 luồng
- Bộ nhớ đệm: 24MB
- Bảo hành: 36 tháng
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi - luồng: 16 nhân 24 luồng
- Bộ nhớ đệm: 25MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5 4800MHz
- Mức tiêu thụ điện: 125W
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi - luồng: 16 nhân 24 luồng
- Bộ nhớ đệm: 25MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5 4800MHz
- Mức tiêu thụ điện: 125W
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi/luồng: 16/24
- Tần số turbo tối đa: 5.20 Ghz
- Performance-core Max Turbo Frequency: 5.10 GHz
- Efficient-core Max Turbo Frequency: 3.90 GHz
- Performance-core Base Frequency: 3.20 GHz
- Efficient-core Base Frequency: 2.40 GHz
- Bộ nhớ đệm: 30 MB
- Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s
- Mức tiêu thụ điện: 241 W
- Socket: FCLGA1200
- Số lõi - luồng: 12 nhân 20 luồng
- Bộ nhớ đệm: 25MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5 4800MHz
- Mức tiêu thụ điện: 125W
- Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
- Socket: LGA 1200
- Thế hệ: Rocket Lake
- Số nhân: 8
- Số luồng: 16
- Xung nhịp: 3.6 - 5 Ghz
- Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
- Socket: LGA 1200
- Thế hệ: Rocket Lake
- Số nhân: 8
- Số luồng: 16
- Xung nhịp: 2.5 - 4.9 Ghz
- Sản phẩm Bộ vi xử lý (CPU)
- Hãng sản xuất Intel
- Mã CPU 11400 Non GPU
- Dòng CPU Core i5 Rocket Lake
- Socket LGA1200 Gen 11
- Tốc độ 2.8Ghz
- Tốc độ Tubor tối đa Up to 4.8Ghz
- Cache 12 MB Intel® Smart Cache
- Nhân CPU 6 Core
- Luồng CPU 12 Threads
- Bộ xủ lý đồ họa UHD 750
- Dây chuyền công nghệ 14nm