- Tên mã: Picasso
- Thuật in thạch bản: 12nm FinFET
- Số lõi: 4 / Số luồng: 4
- Tần số cơ sở: 3.6 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.0 GHz
- Bộ nhớ đệm: 6 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 2 MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4
- Hỗ trợ socket: AM4
- Bo mạch đề nghị: AMD B450 hoặc B550
- Yêu cầu VGA: Không
- APU giá rẻ của AMD
- 2 nhân & 4 luồng
- Xung cơ bản: 3.5 GHz
- Phù hợp cho những dàn máy cơ bản
- Socket: AM5
- Số nhân : 8
- Số luồng : 16
- Tốc độ xử lý: Xung cơ bản 3.8GHz, xung tối đa 5.3GHz
- Thuật in thạch bản: TSMC 4nm FinFET
- Số lõi: 8 / Số luồng: 16
- Tần số cơ sở: 4.2 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.1 GHz
- Bộ nhớ đệm: 24 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 8 MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 256GB
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR5
- Hỗ trợ socket: AM5
- Socket: AM5
- Số nhân : 12
- Số luồng : 24
- Tốc độ xử lý: Xung cơ bản 3.7GHz, xung tối đa 5.4GHz
- Dòng sản phẩm: Bộ xử lý AMD Ryzen Threadripper
- Tên sản phẩm CPU: AMD Ryzen™ Threadripper™ 7960X
- Phân loại: Máy tính để bàn
- Số nhân - Số luồng: 24 Cores/ 48 Threads
- Socket CPU: sTR5
- Kiến trúc: Zen 4
- Cache: 128MB
- PCI Express: PCIe 5.0
- Chipset hỗ trợ: TRX50
- TDP mặc định: 350W
- Xung nhịp: 4.2GHz Up to 5.3GHz
- CPU: Intel Core i7-14700K
- Socket: LGA1700
- Bộ nhớ đệm: 33MB
- Số nhân/luồng: 20(8P-Core|12E-Core)/28 luồng
- Base Clock (P-Core): 3.4 GHz
- Boost Clock (P-Core): 5.6 GHz
- TDP: 125W
- CPU: Intel Core i5-14600K
- Socket: LGA1700
- Bộ nhớ đệm: 24MB
- Số nhân/luồng: 14(6P-Core|8E-Core)/20 luồng
- Base Clock (P-Core): 3.5 GHz
- Boost Clock (P-Core): 5.3 GHz
- Xung cơ bản: Up to 6.0GHz
- 24 Nhân 32 Luồng
- Bộ nhớ đệm: 36MB
- Bảo hành: 36 tháng
- Xung cơ bản: Up to 6.0GHz
- 24 Nhân 32 Luồng
- Bộ nhớ đệm: 36MB
- Bảo hành: 36 tháng
- Socket: LGA1700
- Số lõi/luồng: 6/12
- Xung nhịp: 3.30 GHz upto 4.80 GHz
- Bộ nhớ đệm: 18 MB (Total L2 Cache: 7.5MB)
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi/luồng: 16/24
- Tần số turbo tối đa: 5.10 GHz
- Performance-core Max Turbo Frequency: 5.00 GHz
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi/luồng: 12/20
- Tần số cơ bản/turbo: 2.10 GHz/4.90 GHz
- Bộ nhớ đệm: 25MB
- -Socket: FCLGA1700
- -Tốc độ cơ bản:3.3 GHz
- -Tốc độ tối đa: 4.8 Ghz
- -Cache: 20 MB
- -Nhân CPU: 14 Nhân
- -Luồng CPU: 20 Luồng
- -Vi xử lý đồ họa: Đồ họa Intel® UHD 730
- Model: Intel Core i5-13400
- Socket: FCLGA1700
- Tốc độ cơ bản: 3.3 GHz
- Cache: 20 MB
- Nhân CPU: 10 Nhân
- Luồng CPU: 16 Luồng
- Socket: FCLGA1700
- Tốc độ cơ bản: 3.3 GHz
- Cache: 20 MB
- Nhân CPU: 10 Nhân
- Luồng CPU: 16 Luồng
- Socket: Intel LGA 1700
- Tốc độ cơ bản: 3.42 GHz
- Cache: 12 MB
- Nhân CPU: 4 Nhân
- Luồng CPU: 8 Luồng
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi/luồng: 4/8
- Tần số cơ bản của lõi hiệu suất: 3.40 GHz
- Tần số turbo tối đa của lõi hiệu suất: 4.50 GHz
- Bộ nhớ đệm: 12 MB
- Mức tiêu thụ điện: 60 W
- CPU Intel Core i9-13900F
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi/luồng: 24/32
- Bộ nhớ đệm: 30 MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
- Mức tiêu thụ điện: 125W
- CPU Intel Core i9-13900
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi/luồng: 24/32
- Bộ nhớ đệm: 30 MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
- Mức tiêu thụ điện: 125W
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi - luồng: 16 nhân 24 luồng
- Bộ nhớ đệm: 25MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5 4800MHz
- Mức tiêu thụ điện: 125W
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi - luồng: 16 nhân 24 luồng
- Bộ nhớ đệm: 25MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5 4800MHz
- Mức tiêu thụ điện: 125W
- CPU Intel Core I5 13600KF
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi/luồng: 14/20
- Bộ nhớ đệm: 24 MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR5 5600, DDR4 3200
- Mức tiêu thụ điện: 125 W
- Loại sản phẩm: CPU Intel Hàng Chính Hãng
- Xung cơ bản: Up to 5.1GHz
- 14 nhân 20 luồng
- Bộ nhớ đệm: 24MB
- Bảo hành: 36 tháng
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi - luồng: 16 nhân 24 luồng
- Bộ nhớ đệm: 25MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5 4800MHz
- Mức tiêu thụ điện: 125W