- Model: SDSSDE61-8T00-G25
- Dung lượng ổ cứng: 8 TB
- Chuẩn giao tiếp: USB 3.2 Gen 2, USB-C
- Tốc độ đọc: Up to 1050 MB/s
- Tốc độ ghi: Up to 1000 MB/s
- Kích thước: 8.89 x 52.3 x 100.5 mm
- Thời gian bảo hành: 60 tháng
- AI Performance:
- Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR7
- Băng thông: 256-bit
- Kết nối: DisplayPort 2.1a *3, HDMI 2.1b *1
- Nguồn yêu cầu: 850W
- Chip đồ họa: Geforce RTX 5080
- Bộ nhớ trong: 16Gb
- Kiểu bộ nhớ: GDDR7
- Tốc độ bộ nhớ: 30 Gbps
- Giao diện bộ nhớ: 256 bit
- Engine Clock: TBD
- CUDA Core: 10752
- DirectX: 12 Ultimate
- Chuẩn khe cắm: PCI Express 5.0
- AI Performance:
- Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR7
- Băng thông: 256-bit
- Kết nối: DisplayPort 2.1a *3, HDMI 2.1b *2
- Nguồn yêu cầu: 850W
- Giao thức kết nối: PCI Express® Gen 4
- Xung nhịp: Extreme Performance: 2520 MHz (MSI Center) - Boost: 2505 MHz
- Nhân CUDA: 7168 đơn vị
- Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps
- Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
- Bus bộ nhớ: 192-bit
- Sự tiêu thụ điện năng: 220W
- Kết nối nguồn: 16-pin x 1
- PSU kiến nghị: 650 W
- Kích thước: 308 x 120 x 43 mm
- Độ phân giải tối đa: 7680 x 4320
- Lõi CUDA: 7168
- Bộ nhớ video: 12GB GDDR6X
- Bus bộ nhớ: 192-bit
- Xung nhịp động cơ: Boost: 2475 MHz
- Xung nhịp bộ nhớ: 21 Gbps
- Hỗ trợ HDCP: 2.3
- Đầu vào nguồn: 1 x 12VHPWR
- Kích thước khe cắm: 2.5
- Chiều dài thẻ: 306,8mm x 119,4mm x 58,5mm
Bus tiêu chuẩn: PCI Express 4.0
Xung nhịp: Chế độ OC: 2670 MHz
Chế độ mặc định: 2640 MHz (boost)
Nhân CUDA: 10420
Tốc độ bộ nhớ: 23 Gbps
Bộ nhớ Video: 16GB GDDR6X
Độ phân giải: Độ phân giải tối đa 7680 x 4320
Kích thước: 357,6 x 149,3 x 70,1mm
- Memory Quantity 12GB
- Memory Interface Width 192bit
- DRAM Type GDDR6X
- Graphic Clock 1980 MHz
- Boost Clock (MHz) 2475 MHz
- Memory Speed 21 Gbps
- CUDA Core 7168
- Memory Bandwidth (GB/sec) 504
- Video output HDMI 2.1a x 1, DP1.4a x 3
- Maximum digital resolution 4K at 240Hz or 8K at 60Hz with DSC, HDR
- W 2 Slot
- Board Size 269.1 x 127.5 x 40.1 mm
- Graphics Card Power (W) 220W
- Auxiliary Power Connector 1 x 16-pin
- Kiến trúc NVIDIA Ada Lovelace
- Lõi dò tia thế hệ thứ 3
- 16 GB GDDR6X hồi ký
- xe buýt 256-bit
- Ánh sáng ARGB
- NVIDIA DLSS3
- Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X
- Core Clock: 2565 MHz (Reference Card: 2475 MHz)
- Băng thông: 192-bit
- Kết nối: DisplayPort 1.4, HDMI 2.1
- Nguồn yêu cầu: 700W
- Dung lượng: 12 GB
- Độ phân giải: 7680x4320
- Chip đồ họa: GeForce RTX 4070
- Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070
- Nhân CUDA: 5888
- Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X
- Nguồn khuyến nghị: 650W
- Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070
- Nhân CUDA: 5888
- Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X
- Nguồn khuyến nghị: 650W
- Supports Intel® Core™ 13th and next-gen processors
- Digital direct 20+1+2 phases VRM solution
- Dual Channel DDR5:4*DIMMs with XMP 3.0 memory module support
- PCIe UD Slot X: PCIe 5.0 x16 slot with 10X strength for graphics card
- EZ-Latch Click:M.2 heatsinks with screwless design
- EZ-Latch Plus:PCIe 5.0 x16 slot & M.2 slots with quick release design
- UC BIOS:User-Centred intuitive UX with Quick Access function
- Ultra-Fast Storage:5*M.2 slots, including 1* PCIe 5.0 x4
- Efficient Overall Thermal:VRM Thermal Armor Fins-Array & M.2 Thermal Guard XL
- Fast Networking:10GbE LAN & Wi-Fi 7 with Ultra-high gain antenna
- Extended Connectivity:DP, Front USB-C® 10Gb/s, Front & Dual Rear USB-C® 20Gb/s
- DTS:X® Ultra Audio:ALC1220 & Rear ESS SABRE Hi-Fi 9118 DAC
- Xung cơ bản: Up to 6.0GHz
- 24 Nhân 32 Luồng
- Bộ nhớ đệm: 36MB
- Bảo hành: 36 tháng
- Xung cơ bản: Up to 6.0GHz
- 24 Nhân 32 Luồng
- Bộ nhớ đệm: 36MB
- Bảo hành: 36 tháng
- - Chip đồ họa: GeForce RTX 4080
- - Bộ nhớ: 16GB GDDR6X (256-bit)
- - 2565 MHz (Reference Card: 2505 MHz)
- - Nguồn phụ: 1 x 16-pin
- Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X
- Core Clock: 2550 MHz (Reference Card: 2505 MHz)
- Băng thông: 256-bit
- Kết nối: DisplayPort 1.4a *3, HDMI 2.1 *1
- Nguồn yêu cầu: 850W
- Loại: VGA - card màn hình
- Graphic Engine: NVIDIA GeForce RTX 4080
- Bộ nhớ: 16GB GDDR6X
- Giao diện bộ nhớ: 256-bit
- PSU khuyến nghị: 850W
- Bảo hành: 3 năm
- - Chip đồ họa: GeForce RTX 4080
- - Bộ nhớ: 16GB GDDR6X (256-bit)
- - 2535 MHz (Reference Card: 2505 MHz)
- - Nguồn phụ: 1 x 16-pin
- CPU Intel Core I9 13900K
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi/luồng: 24/32
- Bộ nhớ đệm: 36 MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR5 5600, DDR4 3200
- Mức tiêu thụ điện: 125 W
- CPU Intel Core i9-13900F
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi/luồng: 24/32
- Bộ nhớ đệm: 30 MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
- Mức tiêu thụ điện: 125W
- CPU Intel Core i9-13900
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi/luồng: 24/32
- Bộ nhớ đệm: 30 MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
- Mức tiêu thụ điện: 125W
- Số Cores/Threads: 24/32
- Socket LGA 1700
- Bảo hành 36 tháng
- Tần số Turbo tối đa 5.8 GHz
- Hỗ trợ DDR5 5600 MT/s – DDR4 3200 MT/s
- Công suất cơ bản – tối đa : 125W – 253W
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Memory Speed: 14 Gbps
- Băng thông: 256-bit
- Kết nối: 2 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a