- Tên mã: Raphael
- Thuật in thạch bản: TSMC 5nm FinFET - Zen 4
- Số lõi: 16 / Số luồng: 32
- Tần số cơ sở: 4.5 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.7 GHz
- Bộ nhớ đệm: 80 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 16 MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 170 W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR5
- Socket: AM5
- Số lõi/luồng: 12/24
- Tần số cơ bản/turbo: 4.40/5.60GHz
- Bộ nhớ đệm: 12MB L2/ 128MB L3
- Bus ram hỗ trợ: DDR5
- Mức tiêu thụ điện: 120W
- Tên mã: Raphael
- Thuật in thạch bản: TSMC 5nm FinFET - Zen 4
- Số lõi: 12 / Số luồng: 24
- Tần số cơ sở: 4.7 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.6 GHz
- Bộ nhớ đệm: 76 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 12 MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 170 W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
- Socket: AM5
- Số nhân : 12
- Số luồng : 24
- Tốc độ xử lý: Xung cơ bản 3.7GHz, xung tối đa 5.4GHz
- CPU Ryzen 9 5950X
- Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD
- Số nhân: 16
- Số luồng: 32
- Xung nhịp CPU: 3.4 - 4.9Ghz (Boost Clock)
- TDP: 105W
- CPU Ryzen 9 5900X
- Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD
- Số nhân: 12
- Số luồng: 24
- Xung nhịp CPU: 3.7 - 4.8Ghz (Boost Clock)
- TDP: 105W
- Thuật in thạch bản: TSMC 4nm FinFET
- Số lõi: 8 / Số luồng: 16
- Tần số cơ sở: 4.2 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.1 GHz
- Bộ nhớ đệm: 24 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 8 MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 256GB
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR5
- Hỗ trợ socket: AM5
- Tên mã: Raphael
- Thuật in thạch bản: TSMC 5nm FinFET - Zen 4
- Số lõi: 8 / Số luồng: 16
- Tần số cơ sở: 4.2 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.0 GHz
- Bộ nhớ đệm: 104 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 8 MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 120 W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
- Số nhân: 8 nhân
- Số luồng: 16 luồng
- Xung nhịp boost tối đa: 5.4 GHz
- Hỗ trợ PCI-e 5.0
- Có hỗ trợ ép xung
- Socket: AM5
- Số nhân : 8
- Số luồng : 16
- Tốc độ xử lý: Xung cơ bản 3.8GHz, xung tối đa 5.3GHz
- Hãng sản xuất: AMD
- CPU Socket: AM4
- Số nhân/luồng: 8C/16T
- Bộ nhớ đệm Cache : 96MB
- Mức tiêu thụ điện năng TDP: 105 W
- CPU Ryzen 7 5800X
- Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD
- Số nhân: 8
- Số luồng: 16
- Xung nhịp CPU: 3.8 - 4.7Ghz (Boost Clock)
- TDP: 105W
- Loại sản phẩm: CPU AMD Hàng Chính Hãng
- Xung cơ bản: 3.0GHz Up to 4.1GHz
- 8 nhân 16 luồng
- Bộ nhớ đệm: 96MB
- Bảo hành: 36 tháng
- KHÔNG KÈM TẢN NHIỆT
- Hãng sản xuất: AMD
- Bảo hành: 36 Tháng
- Loại: DDR4 - Tối đa 128GB
- Kênh: 2
- Tốc độ bộ nhớ tối đa:
- 2x1R DDR4-3200
- 2x2R DDR4-3200
- 4x1R DDR4-2933
- 4x2R DDR4-2667
- CPU Ryzen 7 5700G
- Số nhân: 8
- Số luồng: 16
- Xung nhịp CPU: 3.8 - 4.6GHz (Boost Clock)
- TDP: 65W
- Loại sản phẩm: CPU AMD Hàng Chính Hãng
- Xung cơ bản: 3.7GHz Up to 4.6GHz
- 8 nhân 16 luồng
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Bảo hành: 36 tháng
- CPU tích hợp nhân đồ họa đời mới của AMD
- 6 nhân & 12 luồng
- Xung cơ bản: 3.7 GHz
- Xung tối đa (boost): 4.2 GHz
- Chạy tốt trên các bo mạch chủ B550
- Phù hợp cho những nhà sáng tạo nội dung
- Thuật in thạch bản: TSMC 4nm FinFET
- Số lõi: 6 / Số luồng: 12
- Tần số cơ sở: 4.3GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.0 GHz
- Bộ nhớ đệm: 22MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 6MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR5
- Hỗ trợ socket: AM5
- Bộ nhớ tối đa: 256GB
- Thuật in thạch bản: TSMC 4nm FinFET
- Số lõi: 6 / Số luồng: 12
- Tần số cơ sở: 3.5GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.0 GHz
- Bộ nhớ đệm: 22MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 6MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR5
- Hỗ trợ socket: AM5
- Bộ nhớ tối đa: 256GB
- CPU: AMD Ryzen 5 7600X
- Kiến trúc: 5nm FinFET
- Số nhân: 6
- Số luồng: 12
- Xung cơ bản: 4.7GHz (Up to 5.3GHz)
- Bộ nhớ đệm: L1:384KB/ L2: 6MB/ L3: 32MB
- Hỗ trợ PCIe: 4.0
- Hỗ trợ Ram tối đa: DDR5 Up to 5200MHz
- Socket: AM5
- VGA: AMD Radeon Graphics (400 MHz-2200 MHz)
- Điện năng tiêu thụ: 105W
- Tên mã: Raphael
- Thuật in thạch bản: TSMC 5nm FinFET - Zen 4
- Số lõi: 6 / Số luồng: 12
- Tần số cơ sở: 3.8 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.1 GHz
- Bộ nhớ đệm: 38 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 6 MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR5
- Hỗ trợ socket: AM5
- Bo mạch đề nghị: AMD B650
- Yêu cầu VGA: Không
- CPU Ryzen 5 5600X
- Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD
- Số nhân: 6
- Số luồng: 12
- Xung nhịp CPU: 3.7 - 4.6Ghz (Boost Clock)
- TDP: 65W
- Số nhân, số luồng: 6 nhân 12 luồng
- Xung nhịp CPU: 3.6 – 4.6 GHz
- Bộ nhớ Cache (L2+L3): 19 MB
- TDP: 65W
- Kiến trúc: Zen 3
- Bus ram hỗ trợ: Up to DDR4 3200
- Card đồ họa: Tích hợp sẵn Radeon Graphics
- CPU Ryzen 5 5600G
- Số nhân: 6
- Số luồng: 12
- Xung nhịp CPU: 3.9 - 4.4GHz (Boost Clock)
- TDP: 65W
- CPU Ryzen 5 5600
- Số nhân: 6
- Số luồng: 12
- Xung nhịp CPU: 3.5GHz – 4.4GHz
- TDP: 65W