- - Chip đồ họa: GeForce RTX 4080
- - Bộ nhớ: 16GB GDDR6X (256-bit)
- - 2535 MHz (Reference Card: 2505 MHz)
- - Nguồn phụ: 1 x 16-pin
- CPU Intel Core I9 13900K
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi/luồng: 24/32
- Bộ nhớ đệm: 36 MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR5 5600, DDR4 3200
- Mức tiêu thụ điện: 125 W
- Loại: Ổ cứng SSD di động gắn ngoài
- Dung lượng: 512 GB
- Kích thước: 71.3 x 20 x 7.8mm
- Tốc độ đọc: 1050 MB/s
- Tốc độ ghi: 900 MB/s
- Loại: Ổ cứng SSD di động gắn ngoài
- Dung lượng: 256 GB
- Kích thước: 71.3 x 20 x 7.8mm
- Tốc độ đọc: 1050 MB/s
- Tốc độ ghi: 900 MB/s
- Socket: LGA1700
- Số lõi/luồng: 6/12
- Xung nhịp: 3.30 GHz upto 4.80 GHz
- Bộ nhớ đệm: 18 MB (Total L2 Cache: 7.5MB)
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi/luồng: 16/24
- Tần số turbo tối đa: 5.10 GHz
- Performance-core Max Turbo Frequency: 5.00 GHz
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi/luồng: 12/20
- Tần số cơ bản/turbo: 2.10 GHz/4.90 GHz
- Bộ nhớ đệm: 25MB
- Mẫu: Dell 6-in-1 USB-C DA 305:
- Độ phân giải tối đa: 3840 x 2160 - 30 Hz, 3840 x 2160 - 60 Hz (DisplayPort only), 3840 x 2160 - 60 Hz (HDMI only)
- Tính năng: chuyển đổi vai trò nhanh, cấp điện 90W, hỗ trợ HDR, sac thông qua
- Hỗ trợ hệ điều hành: Apple MacOS, Linux, Google Chrome OS, Windows
- Các loại cổng cắm: 2 x USB-A 3.2 Gen 2 - 4 pin USB Type - 1 x USB-C 3.1 Gen 2/DisplayPort - 24 pin USB - 1 x display / video – HDM - 1 x display / video – DisplayPort - 1 x network - Ethernet 1000 - RJ-45
- Cáp kèm tích hợp: 1 x USB-C – 120mm
- Socket: Intel Socket LGA1700 hỗ trợ CPU intel thế hệ 13,Intel thế hệ 12. Pentium® Gold and Celeron® Processors
- Kích thước: ATX
- Khe cắm RAM: 4 khe (Tối đa 126GB)
- Khe cắm mở rộng: 1 x PCIe 5.0 x16 slot, 3 x PCIe 4.0 x16 slots (support x4 mode), 1 x PCIe 3.0 x1 slot
- -Socket: FCLGA1700
- -Tốc độ cơ bản:3.3 GHz
- -Tốc độ tối đa: 4.8 Ghz
- -Cache: 20 MB
- -Nhân CPU: 14 Nhân
- -Luồng CPU: 20 Luồng
- -Vi xử lý đồ họa: Đồ họa Intel® UHD 730
- Model: Intel Core i5-13400
- Socket: FCLGA1700
- Tốc độ cơ bản: 3.3 GHz
- Cache: 20 MB
- Nhân CPU: 10 Nhân
- Luồng CPU: 16 Luồng
- Socket: FCLGA1700
- Tốc độ cơ bản: 3.3 GHz
- Cache: 20 MB
- Nhân CPU: 10 Nhân
- Luồng CPU: 16 Luồng
- Socket: Intel LGA 1700
- Tốc độ cơ bản: 3.42 GHz
- Cache: 12 MB
- Nhân CPU: 4 Nhân
- Luồng CPU: 8 Luồng
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi/luồng: 4/8
- Tần số cơ bản của lõi hiệu suất: 3.40 GHz
- Tần số turbo tối đa của lõi hiệu suất: 4.50 GHz
- Bộ nhớ đệm: 12 MB
- Mức tiêu thụ điện: 60 W
- CPU Intel Core i9-13900F
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi/luồng: 24/32
- Bộ nhớ đệm: 30 MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
- Mức tiêu thụ điện: 125W
- CPU Intel Core i9-13900
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi/luồng: 24/32
- Bộ nhớ đệm: 30 MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
- Mức tiêu thụ điện: 125W
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi - luồng: 16 nhân 24 luồng
- Bộ nhớ đệm: 25MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5 4800MHz
- Mức tiêu thụ điện: 125W
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi - luồng: 16 nhân 24 luồng
- Bộ nhớ đệm: 25MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5 4800MHz
- Mức tiêu thụ điện: 125W
- CPU Intel Core I5 13600KF
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi/luồng: 14/20
- Bộ nhớ đệm: 24 MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR5 5600, DDR4 3200
- Mức tiêu thụ điện: 125 W
- Loại sản phẩm: CPU Intel Hàng Chính Hãng
- Xung cơ bản: Up to 5.1GHz
- 14 nhân 20 luồng
- Bộ nhớ đệm: 24MB
- Bảo hành: 36 tháng
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi - luồng: 16 nhân 24 luồng
- Bộ nhớ đệm: 25MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5 4800MHz
- Mức tiêu thụ điện: 125W
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi - luồng: 16 nhân 24 luồng
- Bộ nhớ đệm: 25MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5 4800MHz
- Mức tiêu thụ điện: 125W
- Số Cores/Threads: 24/32
- Socket LGA 1700
- Bảo hành 36 tháng
- Tần số Turbo tối đa 5.8 GHz
- Hỗ trợ DDR5 5600 MT/s – DDR4 3200 MT/s
- Công suất cơ bản – tối đa : 125W – 253W
- Color: Space Gray
- Input: Type-C
- PD port: 5V/9V/14.5V/20V 5A (Max.)
- HDMI*2: Supports 4K@30Hz HD Display (Max.)
- VGA transmission: Supports 1920*1080P@60Hz (Max.)
- USB 3.0
- Model : HUS726T4TALA6L4 - Part :0B35950
- Dung lượng: 4TB
- Tốc độ vòng quay: 7200rpm
- Bộ nhớ đệm: 256MB Cache
- Kích thước: 3.5"
- Chuẩn kết nối: SATA