- Dung lượng ổ cứng: 500GB
- Kiểu giao tiếp: Sata III
- Tốc độ đọc (MB): 560MBps
- Tốc độ ghi (MB): 510MBps
- Đọc/Ghi ngẫu nhiên: 95k /90k IOPS
- Đọc/ghi giới hạn (TBW): 180 TB
- Chuẩn giao tiếp: Sata III
- TBW: 100 TB
- Dung lượng: 250 GB
- Random 4k: 95.000 IOPS
- Đọc tuần tự: 560 MB/s
- Ghi tuần tự: 510 MB/s
- Dung lượng: 10 TB
- Chuẩn giao tiếp: SATA3 6Gb/s
- Tốc độ vòng quay: 7200 rpm
- Kích thước: 3.5 inch
- Bộ nhớ đệm (cache): 256MB
- Bảo hành: 36 tháng
- Dung lượng: 8 TB
- Chuẩn giao tiếp: SATA3
- Số vòng quay: 7200 rpm
- Bộ nhớ đệm: 256MB
- Dùng cho NAS
- Bảo hành: 36 tháng
- Dung lượng: 6TB
- Chuẩn giao tiếp SATA3
- Bộ nhớ đệm: 256MB
- Số vòng quay: 7200 rpm
- Dùng cho NAS
- Bảo hành: 36 tháng
- Dung lượng: 4TB
- Sô vòng quay: 7200 rpm
- Bộ nhớ đệm: 128GB
- Chuẩn giao tiếp: SATA3
- Dùng cho NAS
- Bảo hành: 36 tháng
- Hãng Sản Xuất : KINGSTON
- Dòng Memory : DDRAM4
- Dung lượng : 16GB
- Tốc độ : Bus 2666
- Hãng Sản Xuất : KINGSTON
- Dòng Memory : DDRAM4
- Dung lượng : 8GB
- Tốc độ : Bus 2666
- Hãng Sản Xuất : KINGSTON
- Dòng Memory : DDRAM4
- Dung lượng : 4GB
- Tốc độ : Bus 2666
- Hãng Sản Xuất :Silicon For Skylake
- Dòng Memory : DDRAM3
- Dung lượng : 4GB
- Tốc độ : Bus 1600
- Kích thước: 398mm x 276mm x 351mm
- Chất liệu: Thép, Mặt kính cường lực
- Case form: Micro ATX
- Hỗ trợ nguồn: ATX
- Khe cắm mở rộng: 4
- Khe ổ cứng: 2x 3.5 inch, 3x 2.5 inch
- Độ dài tối đa: GPU - 300mm, PSU - 180mm, CPU
- Khả năng tương thích tản nhiệt: 120mm; 140mm; 240mm; 280mm
- Cân nặng: 7.1kg
- Dung lượng: 256GB
- Loại: Ổ cứng ngoài
- Tốc độ đọc: 415 MB/s
- Tốc độ ghi: 365 MB/s
- Bảo hành: 24 tháng
- Dung lượng: 4TB
- Kích thước: 2.5 inch
- USB 3.0
- Tốc độ truyền tải: Lến đến 5Gb/s
- Bảo hành 24 tháng
- Tốc độ đọc: 550Mb/s
- Tốc độ ghi: 520Mb/s
- Dung lượng: 960 GB
- Chuẩn giao tiếp: SATA3 2.5 inch
- Bảo hành: 36 tháng
- Dung lượng: 480GB
- Kiểu giao tiếp: SATA 6Gbps (SATA 3)
- NAND Technology: TLC NAND
- Kích thước: 2.5 inch
- MTBF: 1.5 million hours
- TBW (Total Bytes Written): 60TB
- Bảo hành: 36 tháng
- Dung lượng: 256 GB
- Kích thước: M2-2280
- Tốc độ đọc: 1700 MB/s
- Tốc độ ghi: 950 MB/s
- Chuẩn giao tiếp: SATA3 PCIe Gen 3x2
- Bảo hành 36 tháng
- Chuẩn giao tiếp: M.2 2280 Sata III
- Kích thước: 2280
- Dung lượng: 500 GB
- Random 4k: 95.000 IOPS
- Tốc độ đọc: 560 MB/s
- Tốc độ ghi: 530 MB/s
- Engine đồ họa: AMD Radeon RX 580
- OpenGL: OpenGL®4.5
- Bộ nhớ: GDDR5 8GB
- Engine Clock: 1380 MHz (Chế độ OC)
1360 MHz (Chế độ Chơi Game)
- Stream Processors: 2304
- Clock bộ nhớ: 8 Gbps
- Giao diện bộ nhớ: 256-bit
- Độ phân giải: Độ phân giải Kỹ thuật Số Tối đa:7680x4320
- Giao diện
Đầu ra DVI : Có x 1 (Tự nhiên) (DVI-D)
Đầu ra HDMI : Có x 2 (Tự nhiên) (HDMI 2.0)
Cổng hiển thị : Có x 2 (Tự nhiên) (DP thông thường)
Hỗ trợ HDCP : Có - Power Connectors: 1 x 8-pin
- Phần mềm: ASUS GPU Tweak II & Trình điều khiển
- Kích thước: 9.53 " x 5.07 " x 1.49 " Inch
24.2 x 12.89 x3.8 centimét
-
Chipset: Radeon™ RX VEGA 64
-
Core Clock
Boost: 1560 MHz / Base: 1276 MHz
(Reference Card Boost: 1546 MHz / Base: 1247 MHz) -
Stream Processor: 4096
-
Memory Clock: 945MHz(1.89Gbps)
-
Memory Size: 8 GB
-
Memory Type: HBM2
-
Memory Bus: 2048 bit
-
Card Bus: PCI-E 3.0 x 16
-
Digital max resolution: 7680x4320
-
Multi-view: 6
-
Card size: H=53 L=273.8 W=131.6 mm
-
PCB Form: ATX
-
DirectX: 12
-
OpenGL: 4.5
-
Power requirement: 750W
-
Power Connectors: 8 pin*2
-
Output
HDMI-2.0b*3 (Max Resolution: 4096x2160 @60 Hz)
Display Port-1.4 *3 (Max Resolution: 7680x4320 @60 Hz) -
Accessories: PCI-E Power cable x1 (Two 6pin to 8 pin)
-
Chipset: Radeon™ RX VEGA 56
-
Core Clock: Boost: 1501 MHz / Base: 1170 MHz
(Reference Card Boost: 1471 MHz / Base: 1156 MHz) -
Stream Processor: 3584
-
Memory Clock: 800MHz(1.6Gbps)
-
Memory Size: 8 GB
-
Memory Type: HBM2
-
Memory Bus: 2048 bit
-
Card Bus: PCI-E 3.0 x 1: 6
-
Card size: H=53 L=273.8 W=131.6 mm
-
PCB Form: ATX
-
DirectX: 12
-
OpenGL: 4.5
-
Power requirement: 650W
-
Power Connectors: 8 pin*2
-
Output
HDMI-2.0b*3 (Max Resolution: 4096x2160 @60 Hz)
Display Port-1.4 *3 (Max Resolution: 7680x4320 @60 Hz) -
Accessories: PCI-E Power cable x1 (Two 6pin to 8 pin)
- Loại ổ cứng: HDD 2.5 inch
- Tốc độ quay: 5400 rpm
- Kết nối: SATA 3
- Dung lượng: 4TB
- Kích thước: 114,5 x 78 x 20,5 mm
- Khối lượng: 247g
- Loại ổ cứng: HDD 2.5 inch
- Tốc độ quay: 5400 rpm
- Kết nối: SATA 3
- Dung lượng: 2TB
- Kích thước: 114,5 x 78 x 20,5 mm
- Khối lượng: 247g
- Hãng: WESTERN
- Dung lượng: 8TB
- USB 3.0
- Kích thước: 3.5inch
- Sản phẩm: Ổ cứng ngoài
- Dung lượng: 3 TB
- Tốc độ quay: 5400 rpm
- Chuẩn giao tiếp: USB 3.0
- Kích thước: 2.5 inch
- Bỏa hành: 24 tháng