- Kích thước: 27 inch
- Độ phân giải: 2560 x 1440 (16:9)
- Tấm nền: IPS
- Tần số quét: 270Hz
- Độ sáng: 350 cd/m2
- Thời gian phản hồi: 0.5ms (GTG)
- DisplayPort 1uI.4 DSC x 2, HDMI (v2.0) x 2, Earphone jack
- USB Hub: 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, USB 3.0 (Signal) x 2
- Kích thước màn hình: 45 inch
- Độ phân giải: WQHD (3440 x 1440)
- Tỉ lệ: 21.9
- Tấm nền: OLED
- Độ sáng: 200nits
- Tần số quát màn: 240Hz
- Thời gian phản hồi: 0.03ms
- Kiểu dáng màn hình: Cong 1900R
- Tỉ lệ khung hình: 21:9
- Kích thước mặc định: 34.14 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS Black
- Phân giải điểm ảnh: QHD- 3440 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 300 cd/m2 (typical)
- Tần số quét màn: 120 Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (tối thiểu) - 8 ms (trung bình)
- Chỉ số màu sắc: 1.07 Billion colors (8bit + A-FRC)
- Kích thước màn hình: 31.5 inch
- Độ phân giải: 4K UHD (3840x2160)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: QD-OLED
- Độ sáng: 250 nits
- Tần số quát màn: 240Hz
- Thời gian đáp ứng: 0.03ms (GtG)
- Kiểu dáng màn hình: Cong
- Tỉ lệ khung hình: 21:9
- Kích thước mặc định: 37.52 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS Black
- Phân giải điểm ảnh: WQHD+ (3840 x 1600)
- Độ sáng hiển thị: 300 cd/m²
- Tần số quét màn: 60 Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (fast), 8 ms (normal)
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - sRGB 100% - 100% Rec 709, 100% sRGB, 98% DCI-P3, 98% P3
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm)
-
Kích thước màn hình: 27 inch
-
Độ phân giải: 2K (2560x1440)
-
Tỉ lệ: 16.9
-
Tấm nền: IPS
- Độ sáng: 350 cd/m2
-
Tần số quát màn: 60Hz
-
Thời gian đáp ứng: 5ms
- Kiểu dáng màn hình: Cong
- Tỉ lệ khung hình: 21:9
- Kích thước mặc định: 37.5 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: 3840 x 1600
- Tần số quét màn: 144 Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (GtG at Faster)
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu, DCI-P3 98% (CIE1976)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: Vesa 100 x 100 mm, FreeSync Premium Pro - HDR Effect - Speaker (7W x 2)
- Cổng cắm kết nối: DisplayPort, HDMI, USB Down-stream, USB Type-C, LAN , 1xHeadphone Out
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây DP, Dây HDMI, Dây USB A to B, dây USB Type-C
- Kiểu dáng màn hình: Cong (3800R)
- Tỉ lệ khung hình: 21:9
- Kích thước mặc định: 34.14 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: WQHD - 3440 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 300 cd/m²
- Tần số quét màn: 60 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (tối thiểu) - 8 ms (trung bình)
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - 99% sRGB - 8 bits
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm)
- Cổng cắm kết nối: HDMI (HDCP 2.3), DisplayPort 1.2 (HDCP 2.3), LAN, USB-C 3.2 Gen 1 (power up to 90W), USB 3.2 Gen 1 upstream (Type B), 4 x USB 3.2 Gen 1 downstream (Type A)
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây DisplayPort (DP to DP), Dây HDMI, Dây USB-C 3.2 Gen 1, Dây USB 3.2 Gen 1 upstream
- Size: 32 inch
- Độ phân giải: 6144 x 3456
- Tấm nền: IPS
- Độ sáng: 450 cd/m2
- Thời gian phản hồi: 5ms
- Size: 26.5 inch
- Độ phân giải: 2560 x 1440
- Tấm nền: Đang cập nhật
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Thời gian phản hồi: 0.03ms
- Kích thước 38 inch CONG (3840 x 1600)
- Tấm nền Nano IPS Display
- Độ phủ màu DCI-P3 98% và VESA DisplayHDR 600
- Thunderbolt™ 3 sạc 94W PD
- IPS 1ms (GtG) 144Hz Refresh Rate
- NVIDIA® G-SYNC® Compatible
- AMD FreeSync™ Premium Pro
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: QHD 2560 x 1440
- Tốc độ làm mới: 60 Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Hỗ trợ : Loa 5 Watt, tích hợp Webcam + micro , Vesa 100mm x 100mm, chân công thái học nâng hạ + xoay màn
- Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort, 1x USB-C upstream (DisplayPort 1.4 mode / power up to 90W), 3x USB 3.2 type A, 1x USB-C 3.2 Gen 1 downstream (power up to 15W), 1x RJ-45
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp DisplayPort, cáp USB-C, Cáp ngược dòng USB 3.2 Thế hệ 1 - USB Loại A đến B
- Màn hình Nano IPS
- VESA DisplayHDR™ 600
- Thunderbolt™ 3 với USB Type-C
- NVIDIA® G-SYNC® Compatible
- AMD FreeSync™ Premium Pro
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: UHD - 3840X2160
- Độ sáng hiển thị: 320 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 144Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (GTG)
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 31.5 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: UHD - 3840X2160
- Độ sáng hiển thị: 320 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 144Hz
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 31.5 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS Black
- Phân giải điểm ảnh: UHD - 4K - 3840 x 2160
- Độ sáng hiển thị: 400 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 50 Hz - 60 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (tối thiểu) - 8 ms (trung bình)
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - sRGB 100% - DCI-P3 98% - REC 709 100% - 10 bits
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 26.5 inch
- Công nghệ tấm nền: OLED
- Phân giải điểm ảnh: QHD - 2560 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 200 Nits cd/m2 (Peak: 1000)
- Tần số quét màn: 240 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 0,03ms (GtG)
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - sRGB 100% - DCI-P3 98.5% - Adobe RGB 98% - 10 bits
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm) - AMD FreeSync - NVIDIA G-Sync Compatible - HDR10
- Cổng cắm kết nối: 2xUSB 3.0 (Type-A; downstream), 1xUSB 3.0 (Type-B; upstream), 2xHDMI 2.1, 1xDisplayPort 1.4 (DSC), 1xS/PDIF, 1x3.5 mm Audio Out (4-pole, DTS Headphone:X)
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Bộ chuyển đổi nguồn, Dây DisplayPort, Dây HDMI, Điều khiển từ xa, Dây USB Type-A to Type-B
- Loại màn hình: Màn hình cong 800R
- Tỉ lệ: 21:9
- Kích thước: 44.5 inch
- Tấm nền: OLED
- Độ phân giải: WQHD (3440 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 240Hz
- Thời gian đáp ứng: 0.03ms (GtG)
- Hỗ trợ: AMD FreeSync™ Premium, HDR10, G-SYNC Compatible, chân đế hỗ trợ nâng hạ, xoay 2 bên, không xoay dọc, vesa 100x100mm
- Cổng kết nối: 2x HDMI, 1x DisplayPort, USB Up-stream, USB Down-stream
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp DisplayPort, Cáp HDMI
- Loại màn hình: Màn hình cong
- Tỉ lệ: 21:9
- Kích thước: 34 inch
- Tấm nền: IPS Black
- Độ phân giải: WQHD (3440 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (gray to gray - FAST mode), 8 ms (gray to gray - NORMAL mode)
- Hỗ trợ : DCI-P3 98% , sRGB 100%, Rec 709 100% , loa 2x5W
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Kích thước màn: 42.51 inch
- Tỷ lệ : 16:9
- Độ phân giải: 4K(3840 x 2160)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian phản hồi: 8 ms (normal); 5 ms (fast)
- Độ phân giải: DQHD (5120 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 240Hz
- Thời gian đáp ứng: 1(GTG)
- Nổi bật : Công nghệ Quantum Matrix , Công nghệ Quantum HDR 2000 , Công nghệ G-Sync Compatible , FreeSync Premium Pro , Vesa 100mm x 100mm
- Cổng kết nối:1x DisplayPort 1.4, 2x HDMI 2.1 , USB 3.0
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp DisplayPort, Cáp USB 3.0
- - Kích thước màn hình: 38Inch IPS
- - Độ phân giải: 3840x1600
- - Cổng giao tiếp: HDMI x 2/DP x 1/ USB up stream x 1/ USB down stream x 2/headphone out x 1
- - Hãng sản xuất: Dell
- - Bảo hành: 36 tháng
- - Kích thước màn hình: 30"
- - Độ phân giải: WQXGA (2560 x 1600)
- - Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: WQHD (3440 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 144Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT)/ 2ms (gray to gray) in Extreme Mode
- Hỗ trợ : AMD FreeSync™ Premium Pro , vesa 100 x 100 mm
- Cổng kết nối: 2 x HDMI (ver 2.0), 1 x DP (ver 1.2), 4xUSB 3.2
- Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp DisplayPort , cáp HDMI, cáp USB
- Thương hiệu: Dell
- Kích thước: 43"
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: 3840 x 2160(4K)
- Tấn số: 60hz
- Thời gian phản hồi: 5ms
- Màu sắc: 1,07 tỷ màu (8-bit+FRC)