Màn hình: 20" WIDE
Độ tương phản: 10.000:1
Độ phân giải: 1600 X 900
Thời gian đáp ứng: 5ms
Độ sáng: 200 cd/m2
Kết nối: VGA, DVI-D with HDCP
Kết nối hỗ trợ: HDCP, D-Sub, DVI-D, HDTV
- Kích thước màn hình (cm) 59.8
- Độ phân giải 1920 x 1080
- Kích thước Có chân đế (RxCxD) 547.7 x 418.0 x 206.5 mm
- Trọng lượng Thùng máy 4.7 kg
Màn hình: 21.5 inch, IPS
1920x1080
Độ tương phản: 1000:1
Thời gian đáp ứng: 5ms
Kết nối hỗ trợ: VGA,DP
Màn hình: 21.5 inch, LCD-IPS
1920x1080
Độ tương phản: 80000000:1
Thời gian đáp ứng: 5ms
Kết nối hỗ trợ: HDMI, D-Sub. Cable VGA
Màn hình: 21.5 inch, LCD
1920x1080
Độ tương phản: 100,000,000:1
Thời gian đáp ứng: 5ms
Kết nối hỗ trợ: D-Sub, DVI-D, Cable VGA, DVI
- Kiểu dáng siêu mỏng, thời trang, chỉ dày 7mm
- Thiết kế không khung viền phù hợp cho sử dụng đa màn hình
- Công nghệ ASUS Eye Care với công nghệ lọc Ánh sáng Xanh Thấp và Khử nhấp nháy
- Công nghệ IPS với góc nhìn cực rộng 178°
- Hoàn hảo cho thiết lập đa màn hình Cấp độ
- Bảo vệ mắt bạn với công nghệ ASUS Eye Care
- Góc nhìn rộng 178°
- Panel Size: 23.6 inch
- LCD Panel: VA LCD
- Optium Resolution: 1920 x 1080, 75 Hz
- Backlight Type: W-LED System
- Effective Viewing Area: 521.4 (H) x 293.3 (V) - At a 1500R Curvature
- Aspect Ratio: 16:9
- Response Time: 4 ms
- Brightness: 250 cd/m²
- Contrast Ratio: 3000:1
- SmartContrast: 20,000,000:1, Viewing Angle 178 ˚
- Display: 16.7 M
- Connectivity: 1 x VGA + 1 x HDMI 1.4
- Audio(In/Out): HDMI Audio Out , sRGB , FreeSync
- Bảo hành 36 tháng
- Panel Size: 23.8 inch
- LCD Panel: IPS
- Optium Resolution: 1920 x 1080, 60 Hz
- Backlight Type: W-LED System
- Effective Viewing Area: 527.04 (H) x 296.46 (V)
- Aspect Ratio: 16:9
- Response Time: 5 ms
- Brightness: 250 cd/m²
- Contrast Ratio: 1000:1
- SmartContrast: 10,000,000:1
- Viewing Angle 178 ˚
- Display: 16.7 M
- Connectivity : 1 x VGA + 1 x HDMI + 1 x Display Port 1.2
- Audio(In/Out) : PC Audio-in, Headphone Out , sRGB
- Bảo hành 36 tháng
- Kích thước (Inch): 19,5 inch
- Kiểu tấm nền: TN
- Gam màu (CIE1931): 72% NTSC
- Độ sâu màu (Số màu): 16,7M màu
- Tỷ lệ màn hình: 16:9
- Độ phân giải: 1366 x 768
- Độ phân giải (Điển hình): 200cd/m2(Điển hình) 160cd/m2(Tối thiểu)
- Tỷ lệ tương phản (Gốc): 600:1(Điển hình)
- Tỷ lệ tương phản (DFC): Mega
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 18.5 inch
- Tấm nền: TN
- Hiển Thị
- Screen Size (Inch)
23.5
- Kích thước màn hình (cm)
59.8
- Screen Size (Class)
24
- Flat / Curved
Flat
- Active Display Size (HxV) (mm)
521.28(H) x 293.22(V)
- Tỷ lệ khung hình
16:9
- Tấm nền
PLS
- Độ sáng
250cd/m2
- Độ sáng (Tối thiểu)
200cd/m2
- Tỷ lệ chói đỉnh
98 %
- Contrast Ratio Static
1000:1(Typ.), 700:1(Min)
- Tỷ lệ Tương phản
Mega
- Độ phân giải
1920 x 1080
- Screen Size (Inch)
- Kích thước màn hình: 19.5" TN
- Độ phân giải: 1600 x 900 at 60 Hz
- Độ sáng: 250 cd/m² (typical)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms typical (Normal) (gray to gray)
- Kết nối: VGA, DisplayPort
- Màn hình: 20 inch
- Độ phân giải: 1600 x 900
- Độ sáng: 250 cd/m²
- Độ tương phản: 1000:1 static; 3000000:1 dynamic
- Thời gian đáp ứng: 0.277 mm
- Kết nối: 1 VGA; 1 DVI-D
- Hiển thị màu sắc: 16.7 Triệu
- Kích thước màn hình: 23.8 inch
- Độ phân giải màn hình: Full HD (1920 x 1080)
- Thời gian đáp ứng (ms): 5
- Độ sáng: 250 cd/㎡
- Độ tương phản: 80000000: 1
- Góc nhìn (Ngang/ Dọc): 178°/178°
- Tỉ lệ màn hình: 16:9
- Cổng kết nối: HDMI, D-Sub, VGA, Cable
- Bảo hành 36 tháng
- Hiển thị IPS Full HD
- AMD FreeSync™
- MBR (Giảm độ mờ của chuyển động) 1ms
- Chế độ đọc sách
- Chống nháy
- Điều khiển trên màn hình